Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Thuận Phong

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Thuận Phong có địa chỉ tại 72 đường 19/4 - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401079796 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401079796

Ngày cấp 07-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Thuận Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax 0623839181 /
Địa chỉ trụ sở

72 đường 19/4 - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965142789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72 đường 19/4 - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401079796 / 07-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Mạnh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 264 Lê Thánh Tôn-Phường Bến Thành-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Mạnh Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401079796, 0623839181, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Xuân An, Huỳnh Mạnh Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933