Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sanho

SANHO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sanho - SANHO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Hiệp An - Xã Tân Hải - Thị xã La Gi - Bình Thuận. Mã số thuế 3401086419 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401086419

Ngày cấp 20-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sanho

Tên giao dịch

SANHO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiệp An - Xã Tân Hải - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838443365 / 0838443228
Địa chỉ nhận thông báo thuế 255 Hoàng Văn Thụ - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401086419 / 20-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

1063D Đường 3/2-Phường 6-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Thanh Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401086419, SANHO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Bình Thuận, Thị Xã La Gi, Xã Tân Hải, Vũ Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
7 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
8 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
9 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
10 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
11 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
12 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
13 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
23 Đại lý du lịch 79110
24 Điều hành tua du lịch 79120
25 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
26 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
29 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
30 Hoạt động thể thao khác 93190
31 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
32 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
33 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
34 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
35 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390