Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Na Nguyễn

LE NA NGUYEN CO., LTD

Công Ty TNHH Lê Na Nguyễn - LE NA NGUYEN CO., LTD có địa chỉ tại Km 03, Quốc lộ 28 - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3401087726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401087726

Ngày cấp 23-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Na Nguyễn

Tên giao dịch

LE NA NGUYEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc Điện thoại / Fax 0623839950 / 0623839950
Địa chỉ trụ sở

Km 03, Quốc lộ 28 - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623839950 / 0623839950
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 03, Quốc lộ 28 - - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401087726 / 23-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Nguyệt Sương

Địa chỉ chủ sở hữu

Km 03, Quốc lộ 28-Huyện Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

Tên giám đốc

Bùi Thị Nguyệt Sương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401087726, 0623839950, LE NA NGUYEN CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Bùi Thị Nguyệt Sương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bốc xếp hàng hóa 5224