Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trang Trại Việt Phong Phú

PP VIFARM CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Trang Trại Việt Phong Phú - PP VIFARM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tuy Tịnh 1 - Xã Phong Phú - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận. Mã số thuế 3401110044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401110044

Ngày cấp 08-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trang Trại Việt Phong Phú

Tên giao dịch

PP VIFARM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tuy Tịnh 1 - Xã Phong Phú - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908475760 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tuy Tịnh 1 - Xã Phong Phú - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401110044 / 08-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, Tổ 3, Khu phố 2, đường số 4-Phường Tăng Nhơn Phú B-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401110044, PP VIFARM CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Tuy Phong, Xã Phong Phú, Trần Quang Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530