Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Trí Danh

Công Ty TNHH Thép Trí Danh có địa chỉ tại Đường Phạm Thị Ngư, Thôn Xuân Hòa - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401110213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401110213

Ngày cấp 10-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Trí Danh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Phạm Thị Ngư, Thôn Xuân Hòa - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937930806 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Phạm Thị Ngư, Thôn Xuân Hòa - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401110213 / 10-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Minh Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Phạm Thị Ngư, Thôn Xuân Hòa-Xã Phong Nẫm-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3401110213, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Xã Phong Nẫm, Đinh Minh Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
9 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
10 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
11 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
14 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Quảng cáo 73100
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
26 Giáo dục mầm non 85100
27 Giáo dục tiểu học 85200
28 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
29 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
30 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
31 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
32 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
33 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120