Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Thắng

TAN THANG TRANS CO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Thắng - TAN THANG TRANS CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Thắng Hải - Xã Thắng Hải - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3401122561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401122561

Ngày cấp 29-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Tân Thắng

Tên giao dịch

TAN THANG TRANS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Thắng Hải - Xã Thắng Hải - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854106979 / 0854106980
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50 Đường số 2, Khu phố Gia Hưng 5 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401122561 / 29-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Sơn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

646 Thôn Gò Găng-Xã Tân Thắng-Huyện Hàm Tân-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3401122561, TAN THANG TRANS CO.,LTD, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Xã Thắng Hải, Phan Sơn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải đường ống 49400
3 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
7 Bốc xếp hàng hóa 5224