Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lu

LU CO., LTD

Công Ty TNHH Lu - LU CO., LTD có địa chỉ tại Số thửa 02_36A thôn Kê Gà - Xã Tân Thành - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3401123653 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401123653

Ngày cấp 16-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lu

Tên giao dịch

LU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số thửa 02_36A thôn Kê Gà - Xã Tân Thành - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988662031 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số thửa 02_36A thôn Kê Gà - Xã Tân Thành - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401123653 / 16-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Quốc Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 3-Xã Vĩnh Tân-Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401123653, LU CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Tân Thành, Ngô Quốc Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Cơ sở lưu trú khác 5590
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Hoạt động phát thanh 60100
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Đại lý du lịch 79110
24 Điều hành tua du lịch 79120
25 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
26 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Hoạt động ngoại giao 84210
30 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
31 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
32 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
33 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
34 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
36 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
37 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
38 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000