Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lam Chi

CôNG TY LAM CHI

Công Ty TNHH Lam Chi - CôNG TY LAM CHI có địa chỉ tại Thôn Nam Hà - Xã Đông Hà - Huyện Đức Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3401127721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401127721

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lam Chi

Tên giao dịch

CôNG TY LAM CHI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Hà - Xã Đông Hà - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Hà - Xã Đông Hà - Huyện Đức Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401127721 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trí Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 Chu Mạnh Trinh-Phường Bình Thọ-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401127721, CôNG TY LAM CHI, Bình Thuận, Huyện Đức Linh, Xã Đông Hà, Nguyễn Trí Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị khác 33190
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669