Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm Cánh Đồng Việt

CANH DONG VIET FOOD TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm Cánh Đồng Việt - CANH DONG VIET FOOD TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 99 Nguyễn Ngọc Ký - Phường Phước Hội - Thị xã La Gi - Bình Thuận. Mã số thuế 3401127898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã La Gi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401127898

Ngày cấp 23-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm Cánh Đồng Việt

Tên giao dịch

CANH DONG VIET FOOD TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã La Gi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 99 Nguyễn Ngọc Ký - Phường Phước Hội - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 99 Nguyễn Ngọc Ký - Phường Phước Hội - Thị xã La Gi - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401127898 / 23-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 3-Phường Phước Lộc-Thị xã La Gi-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401127898, CANH DONG VIET FOOD TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, Bình Thuận, Thị Xã La Gi, Phường Phước Hội, Bùi Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933