Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Xuân An Thịnh

CôNG TY TNHH VLXD XUâN AN THịNH

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Xuân An Thịnh - CôNG TY TNHH VLXD XUâN AN THịNH có địa chỉ tại M23-M24 Tôn Đức Thắng - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401128066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401128066

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Xuân An Thịnh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VLXD XUâN AN THịNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

M23-M24 Tôn Đức Thắng - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế M23-M24 Tôn Đức Thắng - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401128066 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Đông Sơn-Huyện Đô Lương-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401128066, CôNG TY TNHH VLXD XUâN AN THịNH, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Xuân An, Trần Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663