Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Bạch Dương

WHITE GOAT FERTILIZER JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Bạch Dương - WHITE GOAT FERTILIZER JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 38, Thôn 6 - Xã Mê Pu - Huyện Đức Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3401128210 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401128210

Ngày cấp 27-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Bạch Dương

Tên giao dịch

WHITE GOAT FERTILIZER JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38, Thôn 6 - Xã Mê Pu - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38, Thôn 6 - Xã Mê Pu - Huyện Đức Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401128210 / 27-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Chủy Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Xã Gia An-Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401128210, WHITE GOAT FERTILIZER JOINT STOCK COMPANY, Bình Thuận, Huyện Đức Linh, Xã Mê Pu, Nguyễn Chủy Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100