Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tam Xuyên

Công Ty TNHH Tam Xuyên

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tam Xuyên - Công Ty TNHH Tam Xuyên có địa chỉ tại Lô C7-3, C7-4 đường N4, KCN Hàm Kiệm 1 - Xã Hàm Mỹ - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3401135881 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401135881

Ngày cấp 12-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tam Xuyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tam Xuyên

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô C7-3, C7-4 đường N4, KCN Hàm Kiệm 1 - Xã Hàm Mỹ - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C7-3, C7-4 đường N4, KCN Hàm Kiệm 1 - Xã Hàm Mỹ - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401135881 / 12-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lu Liguang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 801 tòa nhà Kim Bích Hào, thị trấn Đông Hải, thành phố Lụ-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401135881, Công Ty TNHH Tam Xuyên, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Hàm Mỹ, Lu Liguang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632