Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Gỗ Chí Đạt

Công Ty TNHH Sx Cb Gỗ Chí Đạt

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Gỗ Chí Đạt - Công Ty TNHH Sx Cb Gỗ Chí Đạt có địa chỉ tại Xóm 5, Thôn 1 - Xã Gia Huynh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3401137208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401137208

Ngày cấp 08-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Gỗ Chí Đạt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sx Cb Gỗ Chí Đạt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, Thôn 1 - Xã Gia Huynh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5, Thôn 1 - Xã Gia Huynh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401137208 / 08-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Ngọc Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, Khu phố Lạc Hóa II-Thị trấn Lạc Tánh-Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401137208, Công Ty TNHH Sx Cb Gỗ Chí Đạt, Bình Thuận, Huyện Tánh Linh, Xã Gia Huynh, Lương Thị Ngọc Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933