Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng Khoa Nguyên

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng Khoa Nguyên

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng Khoa Nguyên - Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng Khoa Nguyên có địa chỉ tại 160A Võ Thị Sáu, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401143811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401143811

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng Khoa Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng Khoa Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

160A Võ Thị Sáu, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401143811 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Của

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401143811, Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng Khoa Nguyên, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Bình Hưng, Nguyễn Của

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
16 Hoạt động xổ số 92001
17 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
18 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
19 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
20 Hoạt động thể thao khác 93190
21 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
22 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
23 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
24 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
25 Hoạt động của công đoàn 94200
26 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
27 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
28 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
29 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
30 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
31 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
32 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
33 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
34 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
35 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
36 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
37 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
38 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
39 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
40 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
41 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
42 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
43 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
44 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000