Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Ty Mũi Né

Công Ty TNHH Cà Ty Mũi Né

Công Ty TNHH Cà Ty Mũi Né - Công Ty TNHH Cà Ty Mũi Né có địa chỉ tại 6 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401147044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401147044

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Ty Mũi Né

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cà Ty Mũi Né

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

6 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401147044 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Mỹ Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401147044, Công Ty TNHH Cà Ty Mũi Né, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Hàm Tiến, Phan Thị Mỹ Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
2 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
3 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
4 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
5 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
6 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
7 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
8 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
11 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
13 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Khách sạn 55101
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
17 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
27 Xuất bản sách 58110
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
30 Hoạt động xuất bản khác 58190
31 Xuất bản phần mềm 58200
32 Hoạt động viễn thông khác 6190
33 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
34 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
35 Lập trình máy vi tính 62010
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
39 Cổng thông tin 63120
40 Hoạt động thông tấn 63210
41 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
42 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
43 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
44 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
45 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
46 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
47 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
48 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
49 Bảo hiểm nhân thọ 65110