Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Xuân

Truong Xuan Trading And Service Import Export Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Xuân - Truong Xuan Trading And Service Import Export Company Limited có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, thôn Thắng Hòa, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401155704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401155704

Ngày cấp 26-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Xuân

Tên giao dịch

Truong Xuan Trading And Service Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A, thôn Thắng Hòa, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401155704 / 26-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401155704, Truong Xuan Trading And Service Import Export Company Limited, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Hàm Thắng, Lê Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
16 Bán buôn hoa và cây 46202
17 Bán buôn động vật sống 46203
18 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
23 Bán buôn thủy sản 46322
24 Bán buôn rau, quả 46323
25 Bán buôn cà phê 46324
26 Bán buôn chè 46325
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
28 Bán buôn thực phẩm khác 46329
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Cơ sở lưu trú khác 5590
49 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
50 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
51 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909