Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sóng Biển Xanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sóng Biển Xanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sóng Biển Xanh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sóng Biển Xanh có địa chỉ tại Khu phố Long Sơn, Phường Mũi Né, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401157275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401157275

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sóng Biển Xanh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sóng Biển Xanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Long Sơn, Phường Mũi Né, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401157275 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Đẳng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401157275, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sóng Biển Xanh, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Mũi Né, Đặng Văn Đẳng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
7 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
8 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
9 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
10 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
11 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
12 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
13 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
17 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
18 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
19 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
23 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
24 Bưu chính 53100
25 Chuyển phát 53200
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 55101
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
39 Xuất bản sách 58110
40 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
42 Hoạt động xuất bản khác 58190
43 Xuất bản phần mềm 58200