Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch

Ch Agricultủral Co.,ltd

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch - Ch Agricultủral Co.,ltd có địa chỉ tại Khu phố 3, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401179582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401179582

Ngày cấp 18-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch

Tên giao dịch

Ch Agricultủral Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 3, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401179582 / 18-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401179582, Ch Agricultủral Co.,ltd, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Hàm Tiến, Dương Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
17 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
31 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
44 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
45 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
46 Xay xát 10611
47 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
48 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
49 Sản xuất đường 10720
50 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
51 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
52 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
53 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
54 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
55 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
56 Sản xuất rượu vang 11020
57 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
58 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
59 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
60 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
61 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
62 Sản xuất thuốc lá 12001
63 Sản xuất thuốc hút khác 12009
64 Sản xuất sợi 13110
65 Sản xuất vải dệt thoi 13120
66 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
67 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
68 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
69 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
70 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
71 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
72 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
73 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
74 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
75 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
76 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
77 Sản xuất giày dép 15200
78 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
79 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
80 Bảo quản gỗ 16102
81 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
82 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
83 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
84 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
85 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
86 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
87 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
88 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
89 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
90 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
91 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
92 In ấn 18110
93 Dịch vụ liên quan đến in 18120
94 Sao chép bản ghi các loại 18200
95 Sản xuất than cốc 19100
96 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
97 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
98 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
99 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
100 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
101 Sản xuất mực in 20222
102 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
103 Sản xuất thuốc các loại 21001
104 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
105 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
106 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
107 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
108 Sản xuất xi măng 23941
109 Sản xuất vôi 23942
110 Sản xuất thạch cao 23943
111 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
112 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
113 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
114 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
115 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
116 Đúc sắt thép 24310
117 Đúc kim loại màu 24320
118 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
119 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
120 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
121 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
122 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
123 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
124 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
125 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
126 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
127 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
128 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
129 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
130 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
131 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
132 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
133 Sản xuất đồng hồ 26520
134 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
135 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
136 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
137 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
139 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
142 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
143 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
144 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
145 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
146 Đại lý 46101
147 Môi giới 46102
148 Đấu giá 46103
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
150 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
151 Bán buôn hoa và cây 46202
152 Bán buôn động vật sống 46203
153 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
155 Bán buôn gạo 46310
156 Bán buôn thực phẩm 4632
157 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
158 Bán buôn thủy sản 46322
159 Bán buôn rau, quả 46323
160 Bán buôn cà phê 46324
161 Bán buôn chè 46325
162 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
163 Bán buôn thực phẩm khác 46329
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
175 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
176 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
177 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
178 Bán buôn cao su 46694
179 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
180 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
181 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
182 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
183 Bán buôn tổng hợp 46900
184 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
185 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
187 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
188 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
189 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
190 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
191 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
193 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
194 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
195 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
196 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
197 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
198 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
199 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
200 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
201 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
202 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
203 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
204 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
205 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
206 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
207 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
208 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
211 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
212 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
213 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
215 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
216 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
217 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
218 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
219 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
220 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
221 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
222 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
223 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
224 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
225 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
226 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
227 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
228 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
229 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
230 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
231 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
232 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
233 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
234 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
235 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
236 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
237 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
238 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
239 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
240 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
241 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
242 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
243 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
244 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
245 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
246 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
247 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
248 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
249 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
250 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
251 Vận tải hành khách đường sắt 49110
252 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
253 Vận tải bằng xe buýt 49200
254 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
255 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
256 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
257 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
258 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
259 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
260 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
261 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
262 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
263 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
264 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
265 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
266 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
267 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
268 Vận tải đường ống 49400
269 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
270 Vận tải hành khách ven biển 50111
271 Vận tải hành khách viễn dương 50112
272 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
273 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
274 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
275 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
276 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
277 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
278 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
279 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
280 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
281 Vận tải hành khách hàng không 51100
282 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
286 Bốc xếp hàng hóa 5224
287 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
288 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
289 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
290 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
291 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
292 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
293 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
294 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
295 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
296 Bưu chính 53100
297 Chuyển phát 53200
298 Cơ sở lưu trú khác 5590
299 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
300 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
301 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
302 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
303 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
304 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
305 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
306 Dịch vụ ăn uống khác 56290
307 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
308 Hoạt động kiến trúc 71101
309 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
310 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
311 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
312 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
313 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
314 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
315 Quảng cáo 73100
316 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
317 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
318 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
319 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
320 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
321 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
322 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
323 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
325 Dịch vụ đóng gói 82920
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990