Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marhub Việt Nam

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marhub Việt Nam

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marhub Việt Nam - Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marhub Việt Nam có địa chỉ tại Số 173/8 Đường Thủ Khoa Huân, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401182507 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401182507

Ngày cấp 18-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marhub Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marhub Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 173/8 Đường Thủ Khoa Huân, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401182507 / 18-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401182507, Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Marhub Việt Nam, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Thủy, Phạm Minh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
23 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
27 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
29 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Hoạt động chiếu phim 5914
34 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
35 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
36 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
37 Hoạt động phát thanh 60100
38 Hoạt động truyền hình 60210
39 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
40 Hoạt động viễn thông có dây 61100
41 Hoạt động viễn thông không dây 61200
42 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
43 Hoạt động viễn thông khác 6190
44 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
45 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Cổng thông tin 63120
51 Hoạt động thông tấn 63210
52 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
53 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
54 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
55 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
56 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
57 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
58 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
59 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
60 Bảo hiểm nhân thọ 65110
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
63 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
64 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
68 Cung ứng lao động tạm thời 78200