Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Namco

Namco Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Namco - Namco Trading Production Company Limited có địa chỉ tại 43 Trưng Nhị, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401223778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401223778

Ngày cấp 24-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Namco

Tên giao dịch

Namco Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43 Trưng Nhị, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401223778 / 24-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Minh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401223778, Namco Trading Production Company Limited, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Đức Nghĩa, Ngô Minh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
35 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
38 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
46 Thoát nước 37001
47 Xử lý nước thải 37002
48 Thu gom rác thải không độc hại 38110
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
57 Bán buôn hoa và cây 46202
58 Bán buôn động vật sống 46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
71 Bán buôn xi măng 46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
73 Bán buôn kính xây dựng 46634
74 Bán buôn sơn, vécni 46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
84 Vận tải đường ống 49400
85 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
86 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
87 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
91 Vận tải hành khách hàng không 51100
92 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
100 Bốc xếp hàng hóa 5224
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
110 Bưu chính 53100
111 Chuyển phát 53200
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
113 Khách sạn 55101
114 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
115 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
117 Cơ sở lưu trú khác 5590
118 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
119 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
120 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
123 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
127 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
128 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
129 Xuất bản sách 58110
130 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
131 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
132 Hoạt động xuất bản khác 58190
133 Xuất bản phần mềm 58200
134 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
135 Hoạt động kiến trúc 71101
136 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
137 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
138 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
139 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
140 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
141 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
142 Quảng cáo 73100
143 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
144 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
145 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
146 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
147 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
148 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
149 Hoạt động thú y 75000
150 Cho thuê xe có động cơ 7710
151 Cho thuê ôtô 77101
152 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
153 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
154 Cho thuê băng, đĩa video 77220
155 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
157 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
158 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
159 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
160 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
161 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
162 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
163 Cung ứng lao động tạm thời 78200