Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận

Binh Thuan Green Vegetables And Fruits Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận - Binh Thuan Green Vegetables And Fruits Joint Stock Company có địa chỉ tại E4-11 Khu phố biển Rạng Đông, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401224877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401224877

Ngày cấp 12-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rau Quả Xanh Bình Thuận

Tên giao dịch

Binh Thuan Green Vegetables And Fruits Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

E4-11 Khu phố biển Rạng Đông, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401224877 / 12-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401224877, Binh Thuan Green Vegetables And Fruits Joint Stock Company, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Thủy, Lê Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng 05100
36 Khai thác và thu gom than non 05200
37 Khai thác dầu thô 06100
38 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
52 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
53 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
55 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
58 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
64 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
65 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
66 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
67 In ấn 18110
68 Dịch vụ liên quan đến in 18120
69 Sao chép bản ghi các loại 18200
70 Sản xuất than cốc 19100
71 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
72 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
73 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
74 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
75 Sản xuất mỹ phẩm 20231
76 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
77 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
78 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
79 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
80 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
81 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
82 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
83 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
84 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
85 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
86 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
87 Sản xuất xi măng 23941
88 Sản xuất vôi 23942
89 Sản xuất thạch cao 23943
90 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
91 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
92 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
93 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
94 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
95 Đúc sắt thép 24310
96 Đúc kim loại màu 24320
97 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
98 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
99 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
100 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
101 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
102 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
103 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
104 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
105 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
106 Sản xuất nước đá 35302
107 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
108 Thu gom rác thải độc hại 3812
109 Thu gom rác thải y tế 38121
110 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
115 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
116 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
117 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
118 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
119 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
120 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
121 Đại lý xe có động cơ khác 45139
122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
128 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
129 Bán buôn hoa và cây 46202
130 Bán buôn động vật sống 46203
131 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
133 Bán buôn gạo 46310
134 Bán buôn thực phẩm 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
136 Bán buôn thủy sản 46322
137 Bán buôn rau, quả 46323
138 Bán buôn cà phê 46324
139 Bán buôn chè 46325
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
141 Bán buôn thực phẩm khác 46329
142 Bán buôn đồ uống 4633
143 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
144 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
145 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
146 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
147 Bán buôn vải 46411
148 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
149 Bán buôn hàng may mặc 46413
150 Bán buôn giày dép 46414
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
152 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
156 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
157 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
158 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
159 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
161 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
162 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
170 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
171 Bán buôn xi măng 46632
172 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
173 Bán buôn kính xây dựng 46634
174 Bán buôn sơn, vécni 46635
175 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
176 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
178 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
179 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
180 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
181 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
182 Bán buôn cao su 46694
183 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
184 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
185 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
186 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
187 Bán buôn tổng hợp 46900
188 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
189 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
190 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
191 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
192 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
193 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
194 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
195 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
196 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
199 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
200 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
201 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
203 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
204 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
205 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
206 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
207 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
208 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
209 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
211 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
212 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
213 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
214 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
215 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
216 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
217 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
218 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
219 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
220 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
221 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
222 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
223 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
224 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
226 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
227 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
228 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
229 Vận tải đường ống 49400
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
231 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
232 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
233 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
234 Bưu chính 53100
235 Chuyển phát 53200
236 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
237 Khách sạn 55101
238 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
239 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
240 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác 56290
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
247 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
249 Xuất bản sách 58110
250 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
251 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
252 Hoạt động xuất bản khác 58190
253 Xuất bản phần mềm 58200
254 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
255 Hoạt động kiến trúc 71101
256 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
257 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
258 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
259 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
260 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
261 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
262 Quảng cáo 73100
263 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
264 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
265 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
266 Cho thuê xe có động cơ 7710
267 Cho thuê ôtô 77101
268 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
269 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
270 Cho thuê băng, đĩa video 77220
271 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290