Hợp tác xã dịch vụ Vận tải Thành phố Bà Rịa có địa chỉ tại QL 51, Kp 2 - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500100054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500100054 |
Ngày cấp | 07-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã dịch vụ Vận tải Thành phố Bà Rịa |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa | Điện thoại / Fax | 064825216 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | QL 51, Kp 2 - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064825216 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 20C4 Phước Trung - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 415 / 29-07-1978 | C.Q ra quyết định | UBND huyện Châu Thành(cũ) | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0001 BR / 08-01-1998 | Cơ quan cấp | UBND Thị xã Bà Rịa | ||||
Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/29/1978 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Vũ Thanh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 18A tổ 25-Vạn Hạnh-Phú mỹ-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Vũ Thanh Hùng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kim Chung |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500100054, 0001 BR, 064825216, Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũ Thanh Hùng, Nguyễn Thị Kim Chung
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500100054 | Phạm Văn Lành - 72M 0475 | Phước Trung - Bà Rịa |
2 | 3500100054 | Lê Thiện Hà - 72M 0193 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
3 | 3500100054 | Phạm thị Gần - 72M 0598 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
4 | 3500100054 | Võ Thị Tha - 72M 3570 | 1474 Phước Trung |
5 | 3500100054 | Nguyễn thúy lan - 72M 0202 | 1212 Phước Trung |
6 | 3500100054 | Lê Văn Đức - 72M 3988 | Phước Nguyên - Bà Rịa |
7 | 3500100054 | Đinh Thị Hồng Phúc - 72M 3123 | Quãng thành - Châu Đức |
8 | 3500100054 | Trịnh thị Cúc - 72M 3772 | Long Toàn - Bà Rịa |
9 | 3500100054 | Phạm Thị Lược - 72M 3676 | 1/26B Khu 3 Long Toàn |
10 | 3500100054 | Võ Hữu Sơn - 72M 0554 | Long Hải - Long Đất |
11 | 3500100054 | Nguyễn Hùng Vỹ - 72M 0089 | 3615 Phước Hưng |
12 | 3500100054 | Đặng Thị Chí - 72S 0092 | 171 CMT8 Phước Hiệp |
13 | 3500100054 | Nguyễn Văn Phòng - 72S 0104 | Hội Bài - Tân Thành |
14 | 3500100054 | Nguyễn thị ánh Nguyệt - 72M 2556 | Ngãi Giao - Châu Đức |
15 | 3500100054 | Nguyễn thanh Quang - 72M 3447 | 2550B Phước Trung |
16 | 3500100054 | Dương thị Phương - 72M 3447 | 1123 Phước Hiệp |
17 | 3500100054 | Võ Thị Tha - 72M 4291 | 1747 Phước Trung |
18 | 3500100054 | Ngô Văn Mần - 72M 4076 | 252A Khu 2 Hội Bài - Tân Thành |
19 | 3500100054 | Lý Thoại - 72M 3615 | 1227E Phước Trung |
20 | 3500100054 | Lý Thoại - 72M 0131 | 1227E Phước Trung |
21 | 3500100054 | Trần Văn Bảy - 72M 1072 | Long Bình - Long Điền |
22 | 3500100054 | Phan Văn Hoàng - 72M 3625 | Hội Bài - Tân Thành |
23 | 3500100054 | Phạm Thị Sáu - 72M 0385 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
24 | 3500100054 | Lê Thị Ngọc ánh - 72M 1036 | 611 Phước Hiệp |
25 | 3500100054 | Nguyễn Minh Đính - 72M 1037 | 190 Núi Dinh - Long Hương |
26 | 3500100054 | Nguyễn Văn Tấn - 72S 0532 | Phước Hoà - Tân thành |
27 | 3500100054 | Bùi Thị Gái - 72M 4295 | Hội Bài - Tân Thành |
28 | 3500100054 | Huỳnh thị Hằng - 72M 1517 | 30A Hương Giang - Long Hương |
29 | 3500100054 | Huỳnh Thị Hằng - 72M 1469 | 30A Hương Giang - Long Hương |
30 | 3500100054 | Bùi Văn Minh - 72M 0448 | 3327 Long Toàn |
31 | 3500100054 | Lê Đình Lâm - 72M 1546 | 525 Lam Sơn - Phước Hoà |
32 | 3500100054 | Nguyễn thị Sách - 72M 2660 | 2086 Phước Nguyên |
33 | 3500100054 | Phạm Thị Duyên - 72M 0833 | Bình Giã - Châu Đức |
34 | 3500100054 | Vũ Thị Suy - 72M 0181 | 3392 Long Toàn |
35 | 3500100054 | Nguyễn Văn Trạch - 72M 2346 | 3825 Phước Trung |
36 | 3500100054 | Hà Văn Nhân - 72M 3590 | 163/6 Phước Hưng |
37 | 3500100054 | Nguyễn Quang Lành - 72M 2103 | Long Điền - Long Đất |
38 | 3500100054 | Phạm Thị Lụa - 72M 3272 | Phước Hoà - Tân Thành |
39 | 3500100054 | Phạm Thị Kim Hường - 72M 2789 | 3179 Phước Trung |
40 | 3500100054 | Huỳnh Văn Hùng - 72M 0482 | Long Toàn - Bà Rịa |
41 | 3500100054 | Nguyễn Đình Toan - 72M 0786 | 683 Phước Hiệp |
42 | 3500100054 | Lưu Thị Cẩm - 72M 0599 | 50 Đồng Khởi - F1 - Vũng Tàu |
43 | 3500100054 | Nguyễn Phước Ngọc - 72M 0086 | 1315 Phước Trung |
44 | 3500100054 | Nguyễn thị thu Hồng - 72M 1620 | 508 Phước Hưng |
45 | 3500100054 | Cao Thị Láng - 72M 1392 | Xà Bang - Châu Đức |
46 | 3500100054 | Nguyễn thị Hoa -- 72S 0106 | Tân Thành |
47 | 3500100054 | Phạm Duy Linh - 72M 0102 | 1212 Phước Hưng |
48 | 3500100054 | NguyễnThị Lâm - 72M 0175 | Phước Trung |
49 | 3500100054 | Nguyễn thúy Lan - 72M 2325 | 1212 Phước Trung |
50 | 3500100054 | Trần Quang Hải - 72M 0065 | 1766A Phước Hưng |
51 | 3500100054 | Trương Thị Mùi - 72M 0913 | Kim Long - Châu Đức |
52 | 3500100054 | Nguyễn Đình Dũng - 72M 0188 | Phước Trung |
53 | 3500100054 | Nguyễn thị Kim Nhung - 72M 0618 | Xà Bang - Châu Đức |
54 | 3500100054 | Phạm Thị Hữu - 72M 4248 | 1224 Phước Trung |
55 | 3500100054 | Phạm Đình Duy - 72M 4191 | 2705 Phước Nguyên |
56 | 3500100054 | Đặng thị Kim Liên - 72M 0583 | Kim Long - Châu Đức |
57 | 3500100054 | Lê Thị Phượng - 72M 0943 | 1197B Phước Trung |
58 | 3500100054 | Mai Kim Hoa - 72M 1302 | 126 Phước Trung |
59 | 3500100054 | Phạm Hiếu ân - 72M 4155 | 5/80 Long Toàn |
60 | 3500100054 | Nguyễn Thị Lài - 72M 0532 | Long Điền - Long Đất |
61 | 3500100054 | Trương Hoàng Lợi - 72M 4123 | 1201 Phước Trung |
62 | 3500100054 | Trương Hoàng Lợi - 72M 0689 | 1201 Phước Trung |
63 | 3500100054 | Nguyễn Thị Bình - 72M 2841 | 1475A Phước Trung |
64 | 3500100054 | Dương Vĩnh Trường - 72M 2283 | 1063 Phước Hiệp |
65 | 3500100054 | Dương Vĩnh Tứ - 72M 3886 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
66 | 3500100054 | Phạm Đình Duy - 72M 4280 | 2706 Phước Nguyên |
67 | 3500100054 | Tô Văn Hổ - 72S 0436 | 2450 Phước Nguyên |
68 | 3500100054 | Trần Văn Tiến - 72M 2500 | Hội Bài - Tân Thành |
69 | 3500100054 | Phạm Văn Vốn - 72M 4176 | Phước Trung - Bà Rịa |
70 | 3500100054 | Trần Thị Hiếu - 72M 0889 | 156 Trung Sơn - Suối Nghệ |
71 | 3500100054 | Nguyễn Thị Lai - 72M 1917 | 0154 Nghĩa Thành - Châu Đức |
72 | 3500100054 | Huỳnh Thị Thu Mai - 72M 0900 | 524 Phước Hưng |
73 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hổ | null |
74 | 3500100054 | 72M 2500 | null |
75 | 3500100054 | 72M 4929 | null |
76 | 3500100054 | Huỳnh Thị thu Mai - 72M 4050 | 524 Phước Hưng |
77 | 3500100054 | Vũ Kim Phượng - 72M 1696 | 2761B Phước Nguyên |
78 | 3500100054 | Vũ Đức Khoát - 72M 0295 | 1337 Phước Trung |
79 | 3500100054 | Nguyễn thị Hồng - 72S 0031 | Hội Bài - Tân Thành |
80 | 3500100054 | Nguyễn thị Trinh Phượng - 72M 2536 | 615 Phước Hiệp |
81 | 3500100054 | Dương Thị Hân - 72M 3598 | Nghĩa Thành - Châu Đức |
82 | 3500100054 | Huỳnh Ngọc Thanh - 72M 4253 | 1133 Phước Hiệp |
83 | 3500100054 | Dương Thị ánh - 72M 2760 | 1123 Phước Hiệp |
84 | 3500100054 | Phạm Thị Đức - 72M 2759 | 201 Chu Hải - Tân Thành |
85 | 3500100054 | Vũ Thị Thi - 72M 2720 | 179 Núi Dinh - Long Hương |
86 | 3500100054 | Phạm Thị Khướu - 72M 0208 | Chu Hải - Hội Bài |
87 | 3500100054 | Trần Thị Nên - 72M 0868 | 641 Phước Hiệp |
88 | 3500100054 | Trần thị Nên - 72M 2589 | 641 Phước Hiệp |
89 | 3500100054 | Phạm Văn Vinh - 72M 0856 | 303 Kim Hải - Long Hương |
90 | 3500100054 | Phạm thị Loan - 72M 4210 | Núi Dinh - Long Hương |
91 | 3500100054 | Nguyễn thị Sinh - 72M 0092 | Bình Giã - Châu Đức |
92 | 3500100054 | Nguyễn thị Ngõ - 72M 0861 | Phường 11 - Vũng Tàu |
93 | 3500100054 | Nguyễn thị Bích Liên - 72M 1562 | Ngãi Giao - Châu Đức |
94 | 3500100054 | Nguyễn thanh Bình - 72M 0589 | Hoà Long - Bà Rịa |
95 | 3500100054 | Đỗ Thị Hồng - 72M 1923 | 3727 Phước Trung |
96 | 3500100054 | Lê Văn Thanh - 72M 0115 | Hội Bài - Tân Thành |
97 | 3500100054 | Nguyễn thị Nhặn - 72M 3623 | Khu 3 - Long Toàn |
98 | 3500100054 | Đỗ Thị Điệp - 72M 2870 | 764 Phước Hiệp |
99 | 3500100054 | Trần thị Thanh Tâm - 72M 0805 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
100 | 3500100054 | Lê Thái Thiện - 72M 1704 | Hội Bài - Tân Thành |
101 | 3500100054 | Nguyễn thị Tuyết Mai - 72M 2031 | 84 QL51A - F10 |
102 | 3500100054 | Trần thị Nên - 72M 2356 | 641 Phước Hiệp |
103 | 3500100054 | Đoàn Quang Bình - 72M 1727 | Hội Bài - Tân Thành |
104 | 3500100054 | Đoàn Quang Bình - 72M 1728 | Hội Bài - Tân Thành |
105 | 3500100054 | Dương thị ánh - 72M 2915 | 1123 Phước Hiệp |
106 | 3500100054 | Nguyễn Hiến - 72M 1245 | 1212 Phước Trung |
107 | 3500100054 | Phạm Quốc Thông - 72M 4064 | Long Toàn - Bà Rịa |
108 | 3500100054 | Trần Ngọc Dũng - 72M 3797 | 1399 Phước Trung |
109 | 3500100054 | Trương Thị Kim Lan - 72M 3327 | 470B Phước Hưng |
110 | 3500100054 | Nguyễn Thị Thuần - 72M 2376 | Long Toàn - Bà Rịa |
111 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hảo - 72M 0948 | 02 Hải Sơn - Phước Hoà |
112 | 3500100054 | Nguyễn Bá Hùng - 72M 3201 | 216 Phước Hiệp |
113 | 3500100054 | Nguyễn Hùng - 72M 0947 | Bình Ba - Châu Đức |
114 | 3500100054 | Vũ Đình Chương - 72S 0531 | Hội Bài - Tân Thành |
115 | 3500100054 | Nguyễn Văn Tuấn - 72S 0274 | 11 Núi Dinh - Long Hương |
116 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hiệp - 72M 2633 | 3261B Long Toàn |
117 | 3500100054 | Trần Văn Công - 72M 3364 | 665 Phước Hiệp |
118 | 3500100054 | Lê Thị út - 72M 2703 | Phước Trung - Bà Rịa |
119 | 3500100054 | Trương thị Kim Lan - 72M 4092 | Phước Hưng - Bà Rịa |
120 | 3500100054 | Trần Văn Sinh - 72M 2073 | ấp Tây - Hoà Long |
121 | 3500100054 | Trần Hùng Dũng - 72M 2964 | 1478 Phước Trung |
122 | 3500100054 | Phan Thị Loan - 72M 3718 | Ngãi Giao - Châu Đức |
123 | 3500100054 | Vũ Minh Đôn - 72M 3305 | Phước Hoà - Tân Thành |
124 | 3500100054 | Nguyễn thị Hồng - 72M 3843 | 727 Long Phượng - Long Đất |
125 | 3500100054 | Nguyễn Thị Bé - 72M 1457 | Long Phượng - Long Đất |
126 | 3500100054 | Nguyễn thị Hoa - 72M 0465 | 11 Đồ Chiểu - F1 - Vũng tàu |
127 | 3500100054 | Hoàng Thị Kim Oanh - 72M 4162 | Kim Hải - Long Hương |
128 | 3500100054 | Lê Thị Ngọc Trinh - 72M 2620 | Hội Bài - Tân Thành |
129 | 3500100054 | Vũ Thị Thanh Vân - 72M 1337 | 1492D Phước Trung |
130 | 3500100054 | Hoàng Xuân Lý - 72M 1820 | 3310 Long Toàn |
131 | 3500100054 | Nguyễn Đồng Tâm - 72M 0371 | 1810 Phước Hưng |
132 | 3500100054 | Nguyễn thị Mai Hương - 72M 1500 | Khu 2 Phước Trung |
133 | 3500100054 | Thạch thị Nữ - 72M 3986 | Hương Sơn - Long Hương |
134 | 3500100054 | Đặng Văn Kiệt - 72M 3492 | 4017 Phước Hưng |
135 | 3500100054 | Đào Thị Hoá - 72S 0546 | Phước Hoà - Tân Thành |
136 | 3500100054 | Nguyễn thị Dung - 72M 1414 | 204 QL51 - F10 |
137 | 3500100054 | Lê thị Phượng - 72M 4074 | Mỹ Xuân - Tân Thành |
138 | 3500100054 | Diệp Quang Minh - 72M 0304 | 1302 Phước Trung |
139 | 3500100054 | Nguyễn thị Nhàn - 72M 4086 | 2091B Phước Nguyên |
140 | 3500100054 | Cao Ngọc Tiếng - 72M 3453 | 1443 Phước Trung |
141 | 3500100054 | Dương thị Hồng Hoa - 72M 3911 | Ngãi Giao - Châu Đức |
142 | 3500100054 | Vũ Thanh Hùng - 72S 0153 | Phú Mỹ - Tân Thành |
143 | 3500100054 | Văn thị Ngọc Hà - 72M 3701 | Kim Long - Châu Đức |
144 | 3500100054 | Lê thị Nhài - 72M 4083 | 3046 Phước Nguyên |
145 | 3500100054 | Nguyễn Hoàng Hải - 72M 3629 | Khu 5 Phước Trung |
146 | 3500100054 | Nguyễn thị Oanh - 72M 4081 | 1991C Phước Hưng |
147 | 3500100054 | Nguyễn Văn Bản - 72M 2239 | Hội Bài - Tân Thành |
148 | 3500100054 | Khổng Văn Bán - 72M 1061 | Long Hải - Long Đất |
149 | 3500100054 | 72M 5482 | null |
150 | 3500100054 | 72M 5094 | null |
151 | 3500100054 | 72M 5541 | null |
152 | 3500100054 | 72M 2268 | null |
153 | 3500100054 | 72M 2069 | null |
154 | 3500100054 | 72M 2762 | null |
155 | 3500100054 | 72M 0509 | null |
156 | 3500100054 | 72M 3959 | null |
157 | 3500100054 | 72M 5713 | null |
158 | 3500100054 | 72M 1873 | null |
159 | 3500100054 | 72M 5773 | null |
160 | 3500100054 | 72M 5654 | null |
161 | 3500100054 | 72M 5398 | null |
162 | 3500100054 | 72M 5256 | null |
163 | 3500100054 | 72M 5716 | null |
164 | 3500100054 | 72M 4709 | null |
165 | 3500100054 | 72M 5904 | null |
166 | 3500100054 | 72M 2240 | null |
167 | 3500100054 | 72M 5534 | null |
168 | 3500100054 | Trần Văn Quá - 72M 0097 | 575 Phước Hiệp |
169 | 3500100054 | Bùi Thị Tuyết Sương - 72M 4288 | 40 Hải Điền - Long Hải |
170 | 3500100054 | Trần Văn Tuấn - 72M 1932 | Hắc Dịch - Tân Thành |
171 | 3500100054 | Hoàng thị Xuân Lan - 72M 0760 | Khu 3 Phước Hiệp |
172 | 3500100054 | Nguyễn thị Y - 72M 0439 | 1005 Phước Hiệp |
173 | 3500100054 | Đinh Văn Đào - 72M 3904 | Bình Giã - Châu Đức |
174 | 3500100054 | Lâm Thị Ngọc Thúy - 72M 0311 | Xuân Sơn - Châu Đức |
175 | 3500100054 | Nguyễn thị Phụng - 72M 0504 | 759 Phước Hiệp |
176 | 3500100054 | Nguyễn Xuân Thu - 72M 3751 | Phước Hoà - Tân Thàn |
177 | 3500100054 | Trần Văn Mười - 72M 2348 | Phú Mỹ - Tân Thành |
178 | 3500100054 | Lê thị Nga - 72M 0801 | ấp Bắc - Hoà Long |
179 | 3500100054 | Đồng Văn Cường - 72M 0513 | Suối Nghệ - Châu Đức |
180 | 3500100054 | Bạch Thị Sinh - 72M 0258 | 1211 Phước Trung |
181 | 3500100054 | Nguyễn thị Hà - 72M 0506 | Long Hải - Long Đất |
182 | 3500100054 | Nguyễn thị Ngọc Loan - 72M 4072 | 466 Khu 2 Phước Hưng |
183 | 3500100054 | Trần Bá Thanh - 72M 0150 | Phước Long Thọ - Long Đất |
184 | 3500100054 | Nguyễn thị Hồng - 72M 0154 | Láng Lớn - Châu Đức |
185 | 3500100054 | Nguyễn thị Kim Oanh - 72M 2149 | F11 - Vũng Tàu |
186 | 3500100054 | Phan Thị Mỹ Hương - 72M 2545 | Trương Công Định - F2 |
187 | 3500100054 | Nguyễn Thành Lộc - 72M 4085 | 2246B Phước Nguyên |
188 | 3500100054 | Vũ Thị ánh Tuyết - 72M 3372 | 47T Long Điền - Long Đất |
189 | 3500100054 | Nguyễn Văn Quốc Bảo - 72M 2493 | Xuân Sơn - Châu Đức |
190 | 3500100054 | Chiêm Thị Mỹ Loan - 72M 1323 | Long Hải - Long Đất |
191 | 3500100054 | Nguyễn Thị Hạnh - 72M 4084 | 31/16 Quân sự 3 - F8 |
192 | 3500100054 | Bùi Thị Gấm - 72M 2667 | 14C Khu 1 - Phước Trung |
193 | 3500100054 | Lại Thị Phương - 72M 1663 | 110 B4 Phường 7 |
194 | 3500100054 | Huỳnh Ngọc Lý - 72M 0312 | Núi Dinh - Long Hương |
195 | 3500100054 | Nguyễn Thị Hồng - 72M 3856 | Kim Hải - Long Hương |
196 | 3500100054 | Huỳnh thị Hoài Thu - 72M 3482 | 3614 Phước Hưng |
197 | 3500100054 | Phan Thế Lễ - 72M 0240 | Bình Giã - Châu Đức |
198 | 3500100054 | Quách Đại Hiền - 72M 1283 | Phước Hưng - Bà Rịa |
199 | 3500100054 | Huỳnh Ngọc Nhiều - 72M 1790 | 59 Phước Hiệp |
200 | 3500100054 | Bùi Thị Mỹ - 72M 0271 | ấp Bắc - Hoà Long |
201 | 3500100054 | Bùi thị Thu - 72M 2478 | Hội Bài - Tân Thành |
202 | 3500100054 | Nguyễn Thị Huệ - 72M 2451 | ấp Tây - Hoà Long |
203 | 3500100054 | Võ Văn Đảnh - 72M 4198 | 90 Hương Sơn - Long Hương |
204 | 3500100054 | Trần Cứ - 72M 3048 | ấp Tây - Hoà Long |
205 | 3500100054 | Đặng Tây - 72M 0191 | Phú Mỹ - Tân Thành |
206 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hoàng - 72M 0471 | ấp Tây - Hoà Long |
207 | 3500100054 | Trần Thị Phụng - 72M 2357 | 588 Phước Hiệp |
208 | 3500100054 | Nguyễn Ngọc Hiếu - 72M 3097 | Phước Hưng - Bà Rịa |
209 | 3500100054 | Huỳnh Thị Phải - 72M 0305 | Phước Thạnh - Long Đất |
210 | 3500100054 | Nguyễn thị Ngọc Nương - 72M 0055 | 2379 Phước Nguyên |
211 | 3500100054 | Ngô Văn Mầm - 72M 2479 | Hội Bài - Tân Thành |
212 | 3500100054 | Trần Thanh Tâm - 72M 3341 | 1505 Phước Trung |
213 | 3500100054 | Trần thị út - 72M 1294 | 180 Long Phượng - Long Đất |
214 | 3500100054 | Mạc Thị Dung - 72M 0230 | Phước Trung - Bà Rịa |
215 | 3500100054 | Võ Văn Quang - 72M 3004 | Tổ 2 Khu 3 Phước Hưng |
216 | 3500100054 | 72M 5093 | null |
217 | 3500100054 | 72M 5019 | null |
218 | 3500100054 | 72M 4962 | null |
219 | 3500100054 | 72M 4093 | null |
220 | 3500100054 | 72M 2335 | null |
221 | 3500100054 | 72M 5194 | null |
222 | 3500100054 | 72M 5100 | null |
223 | 3500100054 | 72M 5125 | null |
224 | 3500100054 | 72M 5090 | null |
225 | 3500100054 | 72M 4676 | null |
226 | 3500100054 | 72M 1983 | null |
227 | 3500100054 | Huỳnh Hữu Nhân - 72M 4071 | 22A Khu 3 Hội Bài |
228 | 3500100054 | Thôi Thị Liên - 72M 0267 | 1197A Phước Trung |
229 | 3500100054 | Nguyễn Hùng - 72M 0023 | Ngãi Giao - Châu Đức |
230 | 3500100054 | Lã Văn Phương - 72M 3423 | Chu Hải - Hội Bài |
231 | 3500100054 | Lê Văn Túc - 72M 1840 | Hội Bài - Tân Thành |
232 | 3500100054 | Nguyễn Rạng Đông - 72M 0239 | 2314 Phước Nguyên |
233 | 3500100054 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt -72M 0133 | Ngãi Giao - Châu Đức |
234 | 3500100054 | Nguyễn Văn Phúc - 72M 0216 | 11 Đồ Chiểu - F1 - Vũng Tàu |
235 | 3500100054 | Đinh Thị Hanh - 72M 0491 | 2265 Phước Nguyên - Bà Rịa |
236 | 3500100054 | Nguyễn Văn Linh - 72M 0028 | 3826 Khu 5 - Phước Trung |
237 | 3500100054 | Nguyễn Thanh Bình - 72M 0452 | ấp Tây - Hoà Long |
238 | 3500100054 | Nguyễn thị Nhặn - 72M 1606 | 1/26C Long Toàn |
239 | 3500100054 | Nguyễn Công Chưởng - 72M 3135 | 3779 Bến Súc - Phước Trung |
240 | 3500100054 | Mai Thị Huệ - 72M 0623 | Phước Nguyên - Bà Rịa |
241 | 3500100054 | Mai Thị Quý - 72M 1211 | 3790 Phước Trung |
242 | 3500100054 | Lê Tuyết Loan - 72M 3370 | 8/4 ấp Đông - Hoà Long |
243 | 3500100054 | Đỗ Thị Mẫn - 72M 0519 | Phước Hưng |
244 | 3500100054 | Trần Thị ánh Nga - 72M 0264 | 1505 Phước Trung |
245 | 3500100054 | Nguyễn Thị Tư Hiền - 72M 0051 | Suối Nghệ - Châu Đức |
246 | 3500100054 | Trương Phi Lập - 72M 0534 | 31A Nam Bình - Vũng Tàu |
247 | 3500100054 | Nguyễn Thị Bền - 72M | D11 Gò Cát - Long Toàn |
248 | 3500100054 | Nguyễn Văn Tư - 72M 1011 | 91 Bình Giã - F8 |
249 | 3500100054 | Nguyễn Ngọc Hoa - 72M 1441 | 06 Phước Trung |
250 | 3500100054 | Phạm Văn Nghĩa - 72M 3720 | Hội Bài - Tân Thành |
251 | 3500100054 | Đỗ Đức Duẫn - 72M 3516 | Ngãi Giao - Châu Đức |
252 | 3500100054 | Nguyễn Thị Hồng - 72M 0468 | 1675B Phước Hiệp |
253 | 3500100054 | Nguyễn thị Xuân - 72M 3544 | 1404 Phước Trung |
254 | 3500100054 | Nguyễn thị Lan - 72M 0518 | Kim Hải - Long Hương |
255 | 3500100054 | Trần Thị Sang - 72M 2932 | 82 Phước Thạnh - Long Đất |
256 | 3500100054 | Nguyễn Văn Quốc - 72M 2488 | Láng Cát - Hội Bài |
257 | 3500100054 | Nguyễn Văn Kế - 72M 4063 | Hải Sơn - Phước Hoà |
258 | 3500100054 | Đặng thị Bích Loan - 72M 0171 | Sông Xoài - Láng Lớn |
259 | 3500100054 | Hồ Văn Sương - 72M 0031 | Phước Hưng - Bà Rịa |
260 | 3500100054 | Hồ Ngọc Sương - 72M 1841 | 24 tổ 15 - F11 - Vũng Tàu |
261 | 3500100054 | Nguyễn Thúy Lan - 72M 0218 | 1212 Phước Trung |
262 | 3500100054 | 72M 5045 | null |
263 | 3500100054 | 72M 5163 | null |
264 | 3500100054 | 72M 5103 | null |
265 | 3500100054 | Lê Thị Loan - 72M 0289 | 166A Trương Công Định |
266 | 3500100054 | Đinh Phước Trí - 72M 0155 | Phước Nguyên - Bà Rịa |
267 | 3500100054 | Trần Văn Ngọc - 72M 3927 | Lam Sơn - Phước Hoà |
268 | 3500100054 | Đổng Phước Đức - 72M 3658 | 40 tổ 4 Phước Cơ - F11 |
269 | 3500100054 | Nguyễn Xuân Thu - 72M 0158 | 1227E Phước Trung |
270 | 3500100054 | Nguyễn Xuân thu - 72M 3101 | 1227E Phước Trung |
271 | 3500100054 | Trần thị Kim - 72M 1844 | Hoà Long |
272 | 3500100054 | Nguyễn thị Lên - 72M 1602 | 1505 Phước Trung |
273 | 3500100054 | Nguyễn hoàng Kiệt - 72S 0471 | 1989B Phước Hưng |
274 | 3500100054 | Vũ Thị Thìn - 72M 0795 | 3564 Phước Hưng |
275 | 3500100054 | Nguyễn thanh Hậu - 72M 0732 | 2237 Phước Hưng |
276 | 3500100054 | Nguyễn Bá Minh - 72M 0596 | 1621 Phước Hiệp |
277 | 3500100054 | Nguyễn thị Huyền - 72M 1732 | 3324 Long Toàn |
278 | 3500100054 | Hoàng Chiếm Quý - 72M 0484 | Phú Mỹ - Tân Thành |
279 | 3500100054 | Phạm Anh Huy - 72M 2910 | 2928 Phước Trung |
280 | 3500100054 | Phạm Thị Lược - 72M 0942 | Long Toàn - Bà Rịa |
281 | 3500100054 | Nguyễn Quang Hiền - 72M 3010 | 2160 Phước Nguyên |
282 | 3500100054 | Trần Ngọc Dư - 72M 1779 | 27 Nam Bình - F11 |
283 | 3500100054 | Ngô Tấn Thọ - 72M 2471 | Phước Trung - Bà Rịa |
284 | 3500100054 | Hoàng Xuân Tâm - 72M 0166 | 3369B Long toàn |
285 | 3500100054 | Đăng Văn Tạo - 72M 4082 | 2/13 An Ngãi |
286 | 3500100054 | Tạ Minh Dương - 72M 2219 | 1492 Phước Trung |
287 | 3500100054 | Hồ thị Chúc - 72M 0590 | 472 Phước Hiệp |
288 | 3500100054 | Vũ Hữu Tín - 72M 3652 | Khu 1 Phước Hưng |
289 | 3500100054 | Đặng Hữu Tâm - 72S 0019 | 2564B Phước Trung |
290 | 3500100054 | Hồng Tỷ - 72M 1795 | 53D Long Toàn |
291 | 3500100054 | Hoàng Cầm - 72M 0673 | Ngãi Giao - Châu Đức |
292 | 3500100054 | Trần thị Sương - 72M 0668 | 79Y Long Phượng - Long Đất |
293 | 3500100054 | Lê Văn Nai - 72M 4095 | Hắc Dịch - Tân Thành |
294 | 3500100054 | Nguyễn Văn Be - 72M 1749 | Khu 4 Phước Hưng |
295 | 3500100054 | Nguyễn thị Loan - 72M 2474 | 3615 Phước Hưng |
296 | 3500100054 | Trần Bá Thanh - 72M 0161 | Phước Long Thọ - Long Đất |
297 | 3500100054 | Đinh thị Tơ - 72M 4080 | 3720 Khu 5 Phước Trung |
298 | 3500100054 | Đỗ Thị Lan Đài - 72M 0920 | 06 Phước Trung |
299 | 3500100054 | Ngô Quang Hiếu - 72M 3830 | Hắc Dịch - Tân Thành |
300 | 3500100054 | Nguyễn thị Nam - 72M 3558 | 16/4 Cô Bắc - F4 - Vũng tàu |
301 | 3500100054 | Nguyễn thị Lý - 72M 2343 | 639 Phước Hiệp |
302 | 3500100054 | Võ Văn Kiêm - 72M 3346 | Kim Long - Châu Đức |
303 | 3500100054 | Nguyễn thị Xuân - 72M 3464 | 2418A Phước Nguyên |
304 | 3500100054 | Vũ thị Nhót - 72M 2819 | 4/26 Long Toàn |
305 | 3500100054 | Lưu Vũ Hùng - 72S 0209 | Nghĩa Thành - Châu Đức |
306 | 3500100054 | Hồ Vĩnh Hưng - 72S 0389 | 19 tổ 2 Phước Cơ - F11 |
307 | 3500100054 | Nguyễn thị Năm - 72S 0384 | 2237 Phước Hưng |
308 | 3500100054 | Lê Văn Đức - 72M 0050 | 2011B Phước Nguyên |
309 | 3500100054 | Trần thị Năm - 72M 0027 | 2011B Phước Nguyên |
310 | 3500100054 | Nguyễn thị Sử - 72M 0266 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
311 | 3500100054 | Nguyễn Hồng Chiến - 72M 3561 | Hội Bài - Tân Thành |
312 | 3500100054 | Đặng Văn Thành - 72M 4208 | ấp Tây - Hoà Long - Bà Rịa |
313 | 3500100054 | Đặng Văn Thành - 72M 0281 | ấp Tây - Hoà Long - Bà Rịa |
314 | 3500100054 | Nguyễn thị Có - 72M 0915 | 2235 Phước Nguyên |
315 | 3500100054 | Trương Anh Tuấn - 72M 3682 | Bình Giã - Châu Đức |
316 | 3500100054 | Hoàng Liên - 72M 3535 | 825 Phước Hiệp |
317 | 3500100054 | Phạm Văn Xuyên - 72M 2787 | Phước tỉnh - Long Đất |
318 | 3500100054 | Huỳnh thị Hoài Thu - 72M 1394 | 3614 Phước Hưng |
319 | 3500100054 | Trần Vinh - 72M 1585 | 1054 Phước Hiệp |
320 | 3500100054 | Nguyễn thị Dân - 72M 0349 | 753 Phước Hiệp |
321 | 3500100054 | Nguyễn Văn Linh - 72M 4490 | 3826 Khu 5 Phước Trung |
322 | 3500100054 | Nguyễn Thị Lan - 72M 2145 | 198 Núi Dinh - Long Hương |
323 | 3500100054 | Phan Thị Thanh Chi - 72M 4383 | 2432A Phước Nguyên |
324 | 3500100054 | Nguyễn Văn Khuyến - 72M 1842 | Phường 1 - Vũng Tàu |
325 | 3500100054 | Trần tự Cường - 72M 4391 | 1302 Phước Trung |
326 | 3500100054 | Đặng Linh Hướng - 72M 4393 | Châu Đức |
327 | 3500100054 | Nguyễn thị trúc Mai - 72M 3471 | Khu 6 Long Toàn |
328 | 3500100054 | Nguyễn Công Chưởng - 72M 4525 | Phước Trung - Bà Rịa |
329 | 3500100054 | Phạm Thị Phương - 72M 4409 | 1243 Phước Trung |
330 | 3500100054 | Nguyễn Văn Mai - 72M 3315 | Phước Trung - Bà Rịa |
331 | 3500100054 | Bùi Chí Dũng - 72M 3759 | Khu 6 Hội Bài |
332 | 3500100054 | Võ Đình Trinh - 72M 4487 | 3348 Khu 6 Long Toàn |
333 | 3500100054 | Trần Hoàng Giang - 72M 0992 | 252E Long Liên - Long Điền |
334 | 3500100054 | Trần Ngọc Dũng - 72M 1596 | 1899 Phước Trung |
335 | 3500100054 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh - 72M 0726 | 22A Phước Trung |
336 | 3500100054 | Ngô Văn mầm | null |
337 | 3500100054 | Vũ Thị Kim Tuyến | null |
338 | 3500100054 | Tô đức Chiến | null |
339 | 3500100054 | Nguyễn Thị Sinh | null |
340 | 3500100054 | Nguyễn Ngọc Hoa | null |
341 | 3500100054 | Nguyễn Tiến Dũng | null |
342 | 3500100054 | Lê Thị Nhân | null |
343 | 3500100054 | Trần Tự Cường | null |
344 | 3500100054 | Võ thị Tha | null |
345 | 3500100054 | Trần Văn Tiền | null |
346 | 3500100054 | Trần Bá Thanh | null |
347 | 3500100054 | Tạ Minh Dương | null |
348 | 3500100054 | đoàn thị Tươi | null |
349 | 3500100054 | đặng Thị Chí | null |
350 | 3500100054 | đặng Thị Chí 72M 4862 | null |
351 | 3500100054 | Lê Thị Nga - 72M 4294 | ấp Bắc - Hoà Long |
352 | 3500100054 | Nguyễn Hoàng Hải - 72M 1691 | 466 Phước Hưng |
353 | 3500100054 | Bạch thị Nhi - 72M 4416 | 1211 Phước Trung |
354 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hoà - 72M 2347 | Long Điền |
355 | 3500100054 | Nguyễn thị Tám - 72M 0220 | 1941 Phước Hưng |
356 | 3500100054 | Phạm Trí Đạt - 72M 2721 | 111/2 - F7 - Vũng Tàu |
357 | 3500100054 | Phạm Thị Duyên | null |
358 | 3500100054 | Bùi Thị My | null |
359 | 3500100054 | Phùng Quang Thái | null |
360 | 3500100054 | Lê Thế Lộc | null |
361 | 3500100054 | Phạm Hiếu ân | null |
362 | 3500100054 | Vũ Thị Mộng Loan | 77 Kim Hải Long Hương |
363 | 3500100054 | Kim Ngọc Oanh | 2678 K3 phước Nguyên |
364 | 3500100054 | Vũ Thắng Chiến | Chu hải Hội Bài |
365 | 3500100054 | Nguyễn Thị Quốc | Phước Hiệp |
366 | 3500100054 | Bùi Thị Tiến | phước Nguyên |
367 | 3500100054 | Nguyễn Hồng Chiến - 72M 1300 | Tân Thành |
368 | 3500100054 | Nguyễn Duy Đính - 72M 4360 | Phước Hưng |
369 | 3500100054 | Cao Thị Láng - 72M 4390 | Xà Bang - Châu Đức |
370 | 3500100054 | Đỗ Thị Cửu - 72M 4398 | Kim Hải - Long Hương |
371 | 3500100054 | 72M 3535 | null |
372 | 3500100054 | 72M 4383 | null |
373 | 3500100054 | 72M 4684 | null |
374 | 3500100054 | 72M 4076 | null |
375 | 3500100054 | 72M 3603 | null |
376 | 3500100054 | 72M 6504 | null |
377 | 3500100054 | 72M 5874 | null |
378 | 3500100054 | 72M 5896 | null |
379 | 3500100054 | 72M 6895 | null |
380 | 3500100054 | 72M 5105 | null |
381 | 3500100054 | 72M 7397 | null |
382 | 3500100054 | 72M 7472 | null |
383 | 3500100054 | 72M 4799 | null |
384 | 3500100054 | 72M 6982 | null |
385 | 3500100054 | 72M 6586 | null |
386 | 3500100054 | 72M 5711 | null |
387 | 3500100054 | 72M 7224 | null |
388 | 3500100054 | Trịnh Văn Hoàng (72M 1037) | 169/14Tam Hiệp - BH |
389 | 3500100054 | Trần Hoàng Sơn (72M 2720) | 7/11 Điện Biên Phủ - P6VtT |
390 | 3500100054 | Nguyễn Văn út(72M4862) | ấp Đông - Hoà Long |
391 | 3500100054 | Nguyễn Đức Tiến(72M4284) | 51/2 Khu 5 Tân Hoà -ĐN |
392 | 3500100054 | Mai Thị Quý (72M4352) | 3790 Phước Trung |
393 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72M5284 | Phước Trung |
394 | 3500100054 | Trần Thị Thu Hương (72M5431) | 2971 KP2 Phước Nguyên |
395 | 3500100054 | Nguyễn Thị Xuân (72M 8296) | 2418 A Phước Nguyên |
396 | 3500100054 | 72M3967 | null |
397 | 3500100054 | 72M 8150 | null |
398 | 3500100054 | 72M 8170 | null |
399 | 3500100054 | 72M 0449 | null |
400 | 3500100054 | 72M 7995 | null |
401 | 3500100054 | 72M 5992 | null |
402 | 3500100054 | 72M 1024 | null |
403 | 3500100054 | 72M 7981 | null |
404 | 3500100054 | 72M 6925 | null |
405 | 3500100054 | 72M 3797 | null |
406 | 3500100054 | 72M 7784 | null |
407 | 3500100054 | 72M 5118 | null |
408 | 3500100054 | 72M 3623 | null |
409 | 3500100054 | 72M 4404 | null |
410 | 3500100054 | 72M 5423 | null |
411 | 3500100054 | 72M 4814 | null |
412 | 3500100054 | 72M 4071 | null |
413 | 3500100054 | 72M 3772 | null |
414 | 3500100054 | 72M 0230 | null |
415 | 3500100054 | 72M 7857 | null |
416 | 3500100054 | 72M 7738 | null |
417 | 3500100054 | 72M 5374 | null |
418 | 3500100054 | Nguyễn Thị Thúy (72M 5660) | Gò Cát, Phước Thuận |
419 | 3500100054 | Nguyễn Thanh Hoàng (72M 2289) | Đãi Đỏ |
420 | 3500100054 | Trần Chí Trung (72M 5419) | 1302 Phước Trung |
421 | 3500100054 | Nguyễn Thị Minh (72M 8612) | 2281A Phước Nguyên |
422 | 3500100054 | Lê Thị Giá (72M 5468) | 24/11 Phước Nguyên |
423 | 3500100054 | Ngô Thuý Phương (72M 8152) | ấp Tây, Long Phước |
424 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72M 3101) | 1227 CMT8, Phước Trung |
425 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72M 0956) | 1227 Đường CMT8 |
426 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72 M 7941) | 1227 CMT8 |
427 | 3500100054 | Nguyễn Thị Minh Phương (72M 8211) | Nhân Phước |
428 | 3500100054 | Lê Văn Hùng (72M 5568) | 655Thôn Long An, Long Điền |
429 | 3500100054 | Phạm Thị Lý (72M 5993) | Phước Sơn, Phước Long Thọ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500100054 | Phạm Văn Lành - 72M 0475 | Phước Trung - Bà Rịa |
2 | 3500100054 | Lê Thiện Hà - 72M 0193 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
3 | 3500100054 | Phạm thị Gần - 72M 0598 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
4 | 3500100054 | Võ Thị Tha - 72M 3570 | 1474 Phước Trung |
5 | 3500100054 | Nguyễn thúy lan - 72M 0202 | 1212 Phước Trung |
6 | 3500100054 | Lê Văn Đức - 72M 3988 | Phước Nguyên - Bà Rịa |
7 | 3500100054 | Đinh Thị Hồng Phúc - 72M 3123 | Quãng thành - Châu Đức |
8 | 3500100054 | Trịnh thị Cúc - 72M 3772 | Long Toàn - Bà Rịa |
9 | 3500100054 | Phạm Thị Lược - 72M 3676 | 1/26B Khu 3 Long Toàn |
10 | 3500100054 | Võ Hữu Sơn - 72M 0554 | Long Hải - Long Đất |
11 | 3500100054 | Nguyễn Hùng Vỹ - 72M 0089 | 3615 Phước Hưng |
12 | 3500100054 | Đặng Thị Chí - 72S 0092 | 171 CMT8 Phước Hiệp |
13 | 3500100054 | Nguyễn Văn Phòng - 72S 0104 | Hội Bài - Tân Thành |
14 | 3500100054 | Nguyễn thị ánh Nguyệt - 72M 2556 | Ngãi Giao - Châu Đức |
15 | 3500100054 | Nguyễn thanh Quang - 72M 3447 | 2550B Phước Trung |
16 | 3500100054 | Dương thị Phương - 72M 3447 | 1123 Phước Hiệp |
17 | 3500100054 | Võ Thị Tha - 72M 4291 | 1747 Phước Trung |
18 | 3500100054 | Ngô Văn Mần - 72M 4076 | 252A Khu 2 Hội Bài - Tân Thành |
19 | 3500100054 | Lý Thoại - 72M 3615 | 1227E Phước Trung |
20 | 3500100054 | Lý Thoại - 72M 0131 | 1227E Phước Trung |
21 | 3500100054 | Trần Văn Bảy - 72M 1072 | Long Bình - Long Điền |
22 | 3500100054 | Phan Văn Hoàng - 72M 3625 | Hội Bài - Tân Thành |
23 | 3500100054 | Phạm Thị Sáu - 72M 0385 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
24 | 3500100054 | Lê Thị Ngọc ánh - 72M 1036 | 611 Phước Hiệp |
25 | 3500100054 | Nguyễn Minh Đính - 72M 1037 | 190 Núi Dinh - Long Hương |
26 | 3500100054 | Nguyễn Văn Tấn - 72S 0532 | Phước Hoà - Tân thành |
27 | 3500100054 | Bùi Thị Gái - 72M 4295 | Hội Bài - Tân Thành |
28 | 3500100054 | Huỳnh thị Hằng - 72M 1517 | 30A Hương Giang - Long Hương |
29 | 3500100054 | Huỳnh Thị Hằng - 72M 1469 | 30A Hương Giang - Long Hương |
30 | 3500100054 | Bùi Văn Minh - 72M 0448 | 3327 Long Toàn |
31 | 3500100054 | Lê Đình Lâm - 72M 1546 | 525 Lam Sơn - Phước Hoà |
32 | 3500100054 | Nguyễn thị Sách - 72M 2660 | 2086 Phước Nguyên |
33 | 3500100054 | Phạm Thị Duyên - 72M 0833 | Bình Giã - Châu Đức |
34 | 3500100054 | Vũ Thị Suy - 72M 0181 | 3392 Long Toàn |
35 | 3500100054 | Nguyễn Văn Trạch - 72M 2346 | 3825 Phước Trung |
36 | 3500100054 | Hà Văn Nhân - 72M 3590 | 163/6 Phước Hưng |
37 | 3500100054 | Nguyễn Quang Lành - 72M 2103 | Long Điền - Long Đất |
38 | 3500100054 | Phạm Thị Lụa - 72M 3272 | Phước Hoà - Tân Thành |
39 | 3500100054 | Phạm Thị Kim Hường - 72M 2789 | 3179 Phước Trung |
40 | 3500100054 | Huỳnh Văn Hùng - 72M 0482 | Long Toàn - Bà Rịa |
41 | 3500100054 | Nguyễn Đình Toan - 72M 0786 | 683 Phước Hiệp |
42 | 3500100054 | Lưu Thị Cẩm - 72M 0599 | 50 Đồng Khởi - F1 - Vũng Tàu |
43 | 3500100054 | Nguyễn Phước Ngọc - 72M 0086 | 1315 Phước Trung |
44 | 3500100054 | Nguyễn thị thu Hồng - 72M 1620 | 508 Phước Hưng |
45 | 3500100054 | Cao Thị Láng - 72M 1392 | Xà Bang - Châu Đức |
46 | 3500100054 | Nguyễn thị Hoa -- 72S 0106 | Tân Thành |
47 | 3500100054 | Phạm Duy Linh - 72M 0102 | 1212 Phước Hưng |
48 | 3500100054 | NguyễnThị Lâm - 72M 0175 | Phước Trung |
49 | 3500100054 | Nguyễn thúy Lan - 72M 2325 | 1212 Phước Trung |
50 | 3500100054 | Trần Quang Hải - 72M 0065 | 1766A Phước Hưng |
51 | 3500100054 | Trương Thị Mùi - 72M 0913 | Kim Long - Châu Đức |
52 | 3500100054 | Nguyễn Đình Dũng - 72M 0188 | Phước Trung |
53 | 3500100054 | Nguyễn thị Kim Nhung - 72M 0618 | Xà Bang - Châu Đức |
54 | 3500100054 | Phạm Thị Hữu - 72M 4248 | 1224 Phước Trung |
55 | 3500100054 | Phạm Đình Duy - 72M 4191 | 2705 Phước Nguyên |
56 | 3500100054 | Đặng thị Kim Liên - 72M 0583 | Kim Long - Châu Đức |
57 | 3500100054 | Lê Thị Phượng - 72M 0943 | 1197B Phước Trung |
58 | 3500100054 | Mai Kim Hoa - 72M 1302 | 126 Phước Trung |
59 | 3500100054 | Phạm Hiếu ân - 72M 4155 | 5/80 Long Toàn |
60 | 3500100054 | Nguyễn Thị Lài - 72M 0532 | Long Điền - Long Đất |
61 | 3500100054 | Trương Hoàng Lợi - 72M 4123 | 1201 Phước Trung |
62 | 3500100054 | Trương Hoàng Lợi - 72M 0689 | 1201 Phước Trung |
63 | 3500100054 | Nguyễn Thị Bình - 72M 2841 | 1475A Phước Trung |
64 | 3500100054 | Dương Vĩnh Trường - 72M 2283 | 1063 Phước Hiệp |
65 | 3500100054 | Dương Vĩnh Tứ - 72M 3886 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
66 | 3500100054 | Phạm Đình Duy - 72M 4280 | 2706 Phước Nguyên |
67 | 3500100054 | Tô Văn Hổ - 72S 0436 | 2450 Phước Nguyên |
68 | 3500100054 | Trần Văn Tiến - 72M 2500 | Hội Bài - Tân Thành |
69 | 3500100054 | Phạm Văn Vốn - 72M 4176 | Phước Trung - Bà Rịa |
70 | 3500100054 | Trần Thị Hiếu - 72M 0889 | 156 Trung Sơn - Suối Nghệ |
71 | 3500100054 | Nguyễn Thị Lai - 72M 1917 | 0154 Nghĩa Thành - Châu Đức |
72 | 3500100054 | Huỳnh Thị Thu Mai - 72M 0900 | 524 Phước Hưng |
73 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hổ | null |
74 | 3500100054 | 72M 2500 | null |
75 | 3500100054 | 72M 4929 | null |
76 | 3500100054 | Huỳnh Thị thu Mai - 72M 4050 | 524 Phước Hưng |
77 | 3500100054 | Vũ Kim Phượng - 72M 1696 | 2761B Phước Nguyên |
78 | 3500100054 | Vũ Đức Khoát - 72M 0295 | 1337 Phước Trung |
79 | 3500100054 | Nguyễn thị Hồng - 72S 0031 | Hội Bài - Tân Thành |
80 | 3500100054 | Nguyễn thị Trinh Phượng - 72M 2536 | 615 Phước Hiệp |
81 | 3500100054 | Dương Thị Hân - 72M 3598 | Nghĩa Thành - Châu Đức |
82 | 3500100054 | Huỳnh Ngọc Thanh - 72M 4253 | 1133 Phước Hiệp |
83 | 3500100054 | Dương Thị ánh - 72M 2760 | 1123 Phước Hiệp |
84 | 3500100054 | Phạm Thị Đức - 72M 2759 | 201 Chu Hải - Tân Thành |
85 | 3500100054 | Vũ Thị Thi - 72M 2720 | 179 Núi Dinh - Long Hương |
86 | 3500100054 | Phạm Thị Khướu - 72M 0208 | Chu Hải - Hội Bài |
87 | 3500100054 | Trần Thị Nên - 72M 0868 | 641 Phước Hiệp |
88 | 3500100054 | Trần thị Nên - 72M 2589 | 641 Phước Hiệp |
89 | 3500100054 | Phạm Văn Vinh - 72M 0856 | 303 Kim Hải - Long Hương |
90 | 3500100054 | Phạm thị Loan - 72M 4210 | Núi Dinh - Long Hương |
91 | 3500100054 | Nguyễn thị Sinh - 72M 0092 | Bình Giã - Châu Đức |
92 | 3500100054 | Nguyễn thị Ngõ - 72M 0861 | Phường 11 - Vũng Tàu |
93 | 3500100054 | Nguyễn thị Bích Liên - 72M 1562 | Ngãi Giao - Châu Đức |
94 | 3500100054 | Nguyễn thanh Bình - 72M 0589 | Hoà Long - Bà Rịa |
95 | 3500100054 | Đỗ Thị Hồng - 72M 1923 | 3727 Phước Trung |
96 | 3500100054 | Lê Văn Thanh - 72M 0115 | Hội Bài - Tân Thành |
97 | 3500100054 | Nguyễn thị Nhặn - 72M 3623 | Khu 3 - Long Toàn |
98 | 3500100054 | Đỗ Thị Điệp - 72M 2870 | 764 Phước Hiệp |
99 | 3500100054 | Trần thị Thanh Tâm - 72M 0805 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
100 | 3500100054 | Lê Thái Thiện - 72M 1704 | Hội Bài - Tân Thành |
101 | 3500100054 | Nguyễn thị Tuyết Mai - 72M 2031 | 84 QL51A - F10 |
102 | 3500100054 | Trần thị Nên - 72M 2356 | 641 Phước Hiệp |
103 | 3500100054 | Đoàn Quang Bình - 72M 1727 | Hội Bài - Tân Thành |
104 | 3500100054 | Đoàn Quang Bình - 72M 1728 | Hội Bài - Tân Thành |
105 | 3500100054 | Dương thị ánh - 72M 2915 | 1123 Phước Hiệp |
106 | 3500100054 | Nguyễn Hiến - 72M 1245 | 1212 Phước Trung |
107 | 3500100054 | Phạm Quốc Thông - 72M 4064 | Long Toàn - Bà Rịa |
108 | 3500100054 | Trần Ngọc Dũng - 72M 3797 | 1399 Phước Trung |
109 | 3500100054 | Trương Thị Kim Lan - 72M 3327 | 470B Phước Hưng |
110 | 3500100054 | Nguyễn Thị Thuần - 72M 2376 | Long Toàn - Bà Rịa |
111 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hảo - 72M 0948 | 02 Hải Sơn - Phước Hoà |
112 | 3500100054 | Nguyễn Bá Hùng - 72M 3201 | 216 Phước Hiệp |
113 | 3500100054 | Nguyễn Hùng - 72M 0947 | Bình Ba - Châu Đức |
114 | 3500100054 | Vũ Đình Chương - 72S 0531 | Hội Bài - Tân Thành |
115 | 3500100054 | Nguyễn Văn Tuấn - 72S 0274 | 11 Núi Dinh - Long Hương |
116 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hiệp - 72M 2633 | 3261B Long Toàn |
117 | 3500100054 | Trần Văn Công - 72M 3364 | 665 Phước Hiệp |
118 | 3500100054 | Lê Thị út - 72M 2703 | Phước Trung - Bà Rịa |
119 | 3500100054 | Trương thị Kim Lan - 72M 4092 | Phước Hưng - Bà Rịa |
120 | 3500100054 | Trần Văn Sinh - 72M 2073 | ấp Tây - Hoà Long |
121 | 3500100054 | Trần Hùng Dũng - 72M 2964 | 1478 Phước Trung |
122 | 3500100054 | Phan Thị Loan - 72M 3718 | Ngãi Giao - Châu Đức |
123 | 3500100054 | Vũ Minh Đôn - 72M 3305 | Phước Hoà - Tân Thành |
124 | 3500100054 | Nguyễn thị Hồng - 72M 3843 | 727 Long Phượng - Long Đất |
125 | 3500100054 | Nguyễn Thị Bé - 72M 1457 | Long Phượng - Long Đất |
126 | 3500100054 | Nguyễn thị Hoa - 72M 0465 | 11 Đồ Chiểu - F1 - Vũng tàu |
127 | 3500100054 | Hoàng Thị Kim Oanh - 72M 4162 | Kim Hải - Long Hương |
128 | 3500100054 | Lê Thị Ngọc Trinh - 72M 2620 | Hội Bài - Tân Thành |
129 | 3500100054 | Vũ Thị Thanh Vân - 72M 1337 | 1492D Phước Trung |
130 | 3500100054 | Hoàng Xuân Lý - 72M 1820 | 3310 Long Toàn |
131 | 3500100054 | Nguyễn Đồng Tâm - 72M 0371 | 1810 Phước Hưng |
132 | 3500100054 | Nguyễn thị Mai Hương - 72M 1500 | Khu 2 Phước Trung |
133 | 3500100054 | Thạch thị Nữ - 72M 3986 | Hương Sơn - Long Hương |
134 | 3500100054 | Đặng Văn Kiệt - 72M 3492 | 4017 Phước Hưng |
135 | 3500100054 | Đào Thị Hoá - 72S 0546 | Phước Hoà - Tân Thành |
136 | 3500100054 | Nguyễn thị Dung - 72M 1414 | 204 QL51 - F10 |
137 | 3500100054 | Lê thị Phượng - 72M 4074 | Mỹ Xuân - Tân Thành |
138 | 3500100054 | Diệp Quang Minh - 72M 0304 | 1302 Phước Trung |
139 | 3500100054 | Nguyễn thị Nhàn - 72M 4086 | 2091B Phước Nguyên |
140 | 3500100054 | Cao Ngọc Tiếng - 72M 3453 | 1443 Phước Trung |
141 | 3500100054 | Dương thị Hồng Hoa - 72M 3911 | Ngãi Giao - Châu Đức |
142 | 3500100054 | Vũ Thanh Hùng - 72S 0153 | Phú Mỹ - Tân Thành |
143 | 3500100054 | Văn thị Ngọc Hà - 72M 3701 | Kim Long - Châu Đức |
144 | 3500100054 | Lê thị Nhài - 72M 4083 | 3046 Phước Nguyên |
145 | 3500100054 | Nguyễn Hoàng Hải - 72M 3629 | Khu 5 Phước Trung |
146 | 3500100054 | Nguyễn thị Oanh - 72M 4081 | 1991C Phước Hưng |
147 | 3500100054 | Nguyễn Văn Bản - 72M 2239 | Hội Bài - Tân Thành |
148 | 3500100054 | Khổng Văn Bán - 72M 1061 | Long Hải - Long Đất |
149 | 3500100054 | 72M 5482 | null |
150 | 3500100054 | 72M 5094 | null |
151 | 3500100054 | 72M 5541 | null |
152 | 3500100054 | 72M 2268 | null |
153 | 3500100054 | 72M 2069 | null |
154 | 3500100054 | 72M 2762 | null |
155 | 3500100054 | 72M 0509 | null |
156 | 3500100054 | 72M 3959 | null |
157 | 3500100054 | 72M 5713 | null |
158 | 3500100054 | 72M 1873 | null |
159 | 3500100054 | 72M 5773 | null |
160 | 3500100054 | 72M 5654 | null |
161 | 3500100054 | 72M 5398 | null |
162 | 3500100054 | 72M 5256 | null |
163 | 3500100054 | 72M 5716 | null |
164 | 3500100054 | 72M 4709 | null |
165 | 3500100054 | 72M 5904 | null |
166 | 3500100054 | 72M 2240 | null |
167 | 3500100054 | 72M 5534 | null |
168 | 3500100054 | Trần Văn Quá - 72M 0097 | 575 Phước Hiệp |
169 | 3500100054 | Bùi Thị Tuyết Sương - 72M 4288 | 40 Hải Điền - Long Hải |
170 | 3500100054 | Trần Văn Tuấn - 72M 1932 | Hắc Dịch - Tân Thành |
171 | 3500100054 | Hoàng thị Xuân Lan - 72M 0760 | Khu 3 Phước Hiệp |
172 | 3500100054 | Nguyễn thị Y - 72M 0439 | 1005 Phước Hiệp |
173 | 3500100054 | Đinh Văn Đào - 72M 3904 | Bình Giã - Châu Đức |
174 | 3500100054 | Lâm Thị Ngọc Thúy - 72M 0311 | Xuân Sơn - Châu Đức |
175 | 3500100054 | Nguyễn thị Phụng - 72M 0504 | 759 Phước Hiệp |
176 | 3500100054 | Nguyễn Xuân Thu - 72M 3751 | Phước Hoà - Tân Thàn |
177 | 3500100054 | Trần Văn Mười - 72M 2348 | Phú Mỹ - Tân Thành |
178 | 3500100054 | Lê thị Nga - 72M 0801 | ấp Bắc - Hoà Long |
179 | 3500100054 | Đồng Văn Cường - 72M 0513 | Suối Nghệ - Châu Đức |
180 | 3500100054 | Bạch Thị Sinh - 72M 0258 | 1211 Phước Trung |
181 | 3500100054 | Nguyễn thị Hà - 72M 0506 | Long Hải - Long Đất |
182 | 3500100054 | Nguyễn thị Ngọc Loan - 72M 4072 | 466 Khu 2 Phước Hưng |
183 | 3500100054 | Trần Bá Thanh - 72M 0150 | Phước Long Thọ - Long Đất |
184 | 3500100054 | Nguyễn thị Hồng - 72M 0154 | Láng Lớn - Châu Đức |
185 | 3500100054 | Nguyễn thị Kim Oanh - 72M 2149 | F11 - Vũng Tàu |
186 | 3500100054 | Phan Thị Mỹ Hương - 72M 2545 | Trương Công Định - F2 |
187 | 3500100054 | Nguyễn Thành Lộc - 72M 4085 | 2246B Phước Nguyên |
188 | 3500100054 | Vũ Thị ánh Tuyết - 72M 3372 | 47T Long Điền - Long Đất |
189 | 3500100054 | Nguyễn Văn Quốc Bảo - 72M 2493 | Xuân Sơn - Châu Đức |
190 | 3500100054 | Chiêm Thị Mỹ Loan - 72M 1323 | Long Hải - Long Đất |
191 | 3500100054 | Nguyễn Thị Hạnh - 72M 4084 | 31/16 Quân sự 3 - F8 |
192 | 3500100054 | Bùi Thị Gấm - 72M 2667 | 14C Khu 1 - Phước Trung |
193 | 3500100054 | Lại Thị Phương - 72M 1663 | 110 B4 Phường 7 |
194 | 3500100054 | Huỳnh Ngọc Lý - 72M 0312 | Núi Dinh - Long Hương |
195 | 3500100054 | Nguyễn Thị Hồng - 72M 3856 | Kim Hải - Long Hương |
196 | 3500100054 | Huỳnh thị Hoài Thu - 72M 3482 | 3614 Phước Hưng |
197 | 3500100054 | Phan Thế Lễ - 72M 0240 | Bình Giã - Châu Đức |
198 | 3500100054 | Quách Đại Hiền - 72M 1283 | Phước Hưng - Bà Rịa |
199 | 3500100054 | Huỳnh Ngọc Nhiều - 72M 1790 | 59 Phước Hiệp |
200 | 3500100054 | Bùi Thị Mỹ - 72M 0271 | ấp Bắc - Hoà Long |
201 | 3500100054 | Bùi thị Thu - 72M 2478 | Hội Bài - Tân Thành |
202 | 3500100054 | Nguyễn Thị Huệ - 72M 2451 | ấp Tây - Hoà Long |
203 | 3500100054 | Võ Văn Đảnh - 72M 4198 | 90 Hương Sơn - Long Hương |
204 | 3500100054 | Trần Cứ - 72M 3048 | ấp Tây - Hoà Long |
205 | 3500100054 | Đặng Tây - 72M 0191 | Phú Mỹ - Tân Thành |
206 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hoàng - 72M 0471 | ấp Tây - Hoà Long |
207 | 3500100054 | Trần Thị Phụng - 72M 2357 | 588 Phước Hiệp |
208 | 3500100054 | Nguyễn Ngọc Hiếu - 72M 3097 | Phước Hưng - Bà Rịa |
209 | 3500100054 | Huỳnh Thị Phải - 72M 0305 | Phước Thạnh - Long Đất |
210 | 3500100054 | Nguyễn thị Ngọc Nương - 72M 0055 | 2379 Phước Nguyên |
211 | 3500100054 | Ngô Văn Mầm - 72M 2479 | Hội Bài - Tân Thành |
212 | 3500100054 | Trần Thanh Tâm - 72M 3341 | 1505 Phước Trung |
213 | 3500100054 | Trần thị út - 72M 1294 | 180 Long Phượng - Long Đất |
214 | 3500100054 | Mạc Thị Dung - 72M 0230 | Phước Trung - Bà Rịa |
215 | 3500100054 | Võ Văn Quang - 72M 3004 | Tổ 2 Khu 3 Phước Hưng |
216 | 3500100054 | 72M 5093 | null |
217 | 3500100054 | 72M 5019 | null |
218 | 3500100054 | 72M 4962 | null |
219 | 3500100054 | 72M 4093 | null |
220 | 3500100054 | 72M 2335 | null |
221 | 3500100054 | 72M 5194 | null |
222 | 3500100054 | 72M 5100 | null |
223 | 3500100054 | 72M 5125 | null |
224 | 3500100054 | 72M 5090 | null |
225 | 3500100054 | 72M 4676 | null |
226 | 3500100054 | 72M 1983 | null |
227 | 3500100054 | Huỳnh Hữu Nhân - 72M 4071 | 22A Khu 3 Hội Bài |
228 | 3500100054 | Thôi Thị Liên - 72M 0267 | 1197A Phước Trung |
229 | 3500100054 | Nguyễn Hùng - 72M 0023 | Ngãi Giao - Châu Đức |
230 | 3500100054 | Lã Văn Phương - 72M 3423 | Chu Hải - Hội Bài |
231 | 3500100054 | Lê Văn Túc - 72M 1840 | Hội Bài - Tân Thành |
232 | 3500100054 | Nguyễn Rạng Đông - 72M 0239 | 2314 Phước Nguyên |
233 | 3500100054 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt -72M 0133 | Ngãi Giao - Châu Đức |
234 | 3500100054 | Nguyễn Văn Phúc - 72M 0216 | 11 Đồ Chiểu - F1 - Vũng Tàu |
235 | 3500100054 | Đinh Thị Hanh - 72M 0491 | 2265 Phước Nguyên - Bà Rịa |
236 | 3500100054 | Nguyễn Văn Linh - 72M 0028 | 3826 Khu 5 - Phước Trung |
237 | 3500100054 | Nguyễn Thanh Bình - 72M 0452 | ấp Tây - Hoà Long |
238 | 3500100054 | Nguyễn thị Nhặn - 72M 1606 | 1/26C Long Toàn |
239 | 3500100054 | Nguyễn Công Chưởng - 72M 3135 | 3779 Bến Súc - Phước Trung |
240 | 3500100054 | Mai Thị Huệ - 72M 0623 | Phước Nguyên - Bà Rịa |
241 | 3500100054 | Mai Thị Quý - 72M 1211 | 3790 Phước Trung |
242 | 3500100054 | Lê Tuyết Loan - 72M 3370 | 8/4 ấp Đông - Hoà Long |
243 | 3500100054 | Đỗ Thị Mẫn - 72M 0519 | Phước Hưng |
244 | 3500100054 | Trần Thị ánh Nga - 72M 0264 | 1505 Phước Trung |
245 | 3500100054 | Nguyễn Thị Tư Hiền - 72M 0051 | Suối Nghệ - Châu Đức |
246 | 3500100054 | Trương Phi Lập - 72M 0534 | 31A Nam Bình - Vũng Tàu |
247 | 3500100054 | Nguyễn Thị Bền - 72M | D11 Gò Cát - Long Toàn |
248 | 3500100054 | Nguyễn Văn Tư - 72M 1011 | 91 Bình Giã - F8 |
249 | 3500100054 | Nguyễn Ngọc Hoa - 72M 1441 | 06 Phước Trung |
250 | 3500100054 | Phạm Văn Nghĩa - 72M 3720 | Hội Bài - Tân Thành |
251 | 3500100054 | Đỗ Đức Duẫn - 72M 3516 | Ngãi Giao - Châu Đức |
252 | 3500100054 | Nguyễn Thị Hồng - 72M 0468 | 1675B Phước Hiệp |
253 | 3500100054 | Nguyễn thị Xuân - 72M 3544 | 1404 Phước Trung |
254 | 3500100054 | Nguyễn thị Lan - 72M 0518 | Kim Hải - Long Hương |
255 | 3500100054 | Trần Thị Sang - 72M 2932 | 82 Phước Thạnh - Long Đất |
256 | 3500100054 | Nguyễn Văn Quốc - 72M 2488 | Láng Cát - Hội Bài |
257 | 3500100054 | Nguyễn Văn Kế - 72M 4063 | Hải Sơn - Phước Hoà |
258 | 3500100054 | Đặng thị Bích Loan - 72M 0171 | Sông Xoài - Láng Lớn |
259 | 3500100054 | Hồ Văn Sương - 72M 0031 | Phước Hưng - Bà Rịa |
260 | 3500100054 | Hồ Ngọc Sương - 72M 1841 | 24 tổ 15 - F11 - Vũng Tàu |
261 | 3500100054 | Nguyễn Thúy Lan - 72M 0218 | 1212 Phước Trung |
262 | 3500100054 | 72M 5045 | null |
263 | 3500100054 | 72M 5163 | null |
264 | 3500100054 | 72M 5103 | null |
265 | 3500100054 | Lê Thị Loan - 72M 0289 | 166A Trương Công Định |
266 | 3500100054 | Đinh Phước Trí - 72M 0155 | Phước Nguyên - Bà Rịa |
267 | 3500100054 | Trần Văn Ngọc - 72M 3927 | Lam Sơn - Phước Hoà |
268 | 3500100054 | Đổng Phước Đức - 72M 3658 | 40 tổ 4 Phước Cơ - F11 |
269 | 3500100054 | Nguyễn Xuân Thu - 72M 0158 | 1227E Phước Trung |
270 | 3500100054 | Nguyễn Xuân thu - 72M 3101 | 1227E Phước Trung |
271 | 3500100054 | Trần thị Kim - 72M 1844 | Hoà Long |
272 | 3500100054 | Nguyễn thị Lên - 72M 1602 | 1505 Phước Trung |
273 | 3500100054 | Nguyễn hoàng Kiệt - 72S 0471 | 1989B Phước Hưng |
274 | 3500100054 | Vũ Thị Thìn - 72M 0795 | 3564 Phước Hưng |
275 | 3500100054 | Nguyễn thanh Hậu - 72M 0732 | 2237 Phước Hưng |
276 | 3500100054 | Nguyễn Bá Minh - 72M 0596 | 1621 Phước Hiệp |
277 | 3500100054 | Nguyễn thị Huyền - 72M 1732 | 3324 Long Toàn |
278 | 3500100054 | Hoàng Chiếm Quý - 72M 0484 | Phú Mỹ - Tân Thành |
279 | 3500100054 | Phạm Anh Huy - 72M 2910 | 2928 Phước Trung |
280 | 3500100054 | Phạm Thị Lược - 72M 0942 | Long Toàn - Bà Rịa |
281 | 3500100054 | Nguyễn Quang Hiền - 72M 3010 | 2160 Phước Nguyên |
282 | 3500100054 | Trần Ngọc Dư - 72M 1779 | 27 Nam Bình - F11 |
283 | 3500100054 | Ngô Tấn Thọ - 72M 2471 | Phước Trung - Bà Rịa |
284 | 3500100054 | Hoàng Xuân Tâm - 72M 0166 | 3369B Long toàn |
285 | 3500100054 | Đăng Văn Tạo - 72M 4082 | 2/13 An Ngãi |
286 | 3500100054 | Tạ Minh Dương - 72M 2219 | 1492 Phước Trung |
287 | 3500100054 | Hồ thị Chúc - 72M 0590 | 472 Phước Hiệp |
288 | 3500100054 | Vũ Hữu Tín - 72M 3652 | Khu 1 Phước Hưng |
289 | 3500100054 | Đặng Hữu Tâm - 72S 0019 | 2564B Phước Trung |
290 | 3500100054 | Hồng Tỷ - 72M 1795 | 53D Long Toàn |
291 | 3500100054 | Hoàng Cầm - 72M 0673 | Ngãi Giao - Châu Đức |
292 | 3500100054 | Trần thị Sương - 72M 0668 | 79Y Long Phượng - Long Đất |
293 | 3500100054 | Lê Văn Nai - 72M 4095 | Hắc Dịch - Tân Thành |
294 | 3500100054 | Nguyễn Văn Be - 72M 1749 | Khu 4 Phước Hưng |
295 | 3500100054 | Nguyễn thị Loan - 72M 2474 | 3615 Phước Hưng |
296 | 3500100054 | Trần Bá Thanh - 72M 0161 | Phước Long Thọ - Long Đất |
297 | 3500100054 | Đinh thị Tơ - 72M 4080 | 3720 Khu 5 Phước Trung |
298 | 3500100054 | Đỗ Thị Lan Đài - 72M 0920 | 06 Phước Trung |
299 | 3500100054 | Ngô Quang Hiếu - 72M 3830 | Hắc Dịch - Tân Thành |
300 | 3500100054 | Nguyễn thị Nam - 72M 3558 | 16/4 Cô Bắc - F4 - Vũng tàu |
301 | 3500100054 | Nguyễn thị Lý - 72M 2343 | 639 Phước Hiệp |
302 | 3500100054 | Võ Văn Kiêm - 72M 3346 | Kim Long - Châu Đức |
303 | 3500100054 | Nguyễn thị Xuân - 72M 3464 | 2418A Phước Nguyên |
304 | 3500100054 | Vũ thị Nhót - 72M 2819 | 4/26 Long Toàn |
305 | 3500100054 | Lưu Vũ Hùng - 72S 0209 | Nghĩa Thành - Châu Đức |
306 | 3500100054 | Hồ Vĩnh Hưng - 72S 0389 | 19 tổ 2 Phước Cơ - F11 |
307 | 3500100054 | Nguyễn thị Năm - 72S 0384 | 2237 Phước Hưng |
308 | 3500100054 | Lê Văn Đức - 72M 0050 | 2011B Phước Nguyên |
309 | 3500100054 | Trần thị Năm - 72M 0027 | 2011B Phước Nguyên |
310 | 3500100054 | Nguyễn thị Sử - 72M 0266 | Phước Hiệp - Bà Rịa |
311 | 3500100054 | Nguyễn Hồng Chiến - 72M 3561 | Hội Bài - Tân Thành |
312 | 3500100054 | Đặng Văn Thành - 72M 4208 | ấp Tây - Hoà Long - Bà Rịa |
313 | 3500100054 | Đặng Văn Thành - 72M 0281 | ấp Tây - Hoà Long - Bà Rịa |
314 | 3500100054 | Nguyễn thị Có - 72M 0915 | 2235 Phước Nguyên |
315 | 3500100054 | Trương Anh Tuấn - 72M 3682 | Bình Giã - Châu Đức |
316 | 3500100054 | Hoàng Liên - 72M 3535 | 825 Phước Hiệp |
317 | 3500100054 | Phạm Văn Xuyên - 72M 2787 | Phước tỉnh - Long Đất |
318 | 3500100054 | Huỳnh thị Hoài Thu - 72M 1394 | 3614 Phước Hưng |
319 | 3500100054 | Trần Vinh - 72M 1585 | 1054 Phước Hiệp |
320 | 3500100054 | Nguyễn thị Dân - 72M 0349 | 753 Phước Hiệp |
321 | 3500100054 | Nguyễn Văn Linh - 72M 4490 | 3826 Khu 5 Phước Trung |
322 | 3500100054 | Nguyễn Thị Lan - 72M 2145 | 198 Núi Dinh - Long Hương |
323 | 3500100054 | Phan Thị Thanh Chi - 72M 4383 | 2432A Phước Nguyên |
324 | 3500100054 | Nguyễn Văn Khuyến - 72M 1842 | Phường 1 - Vũng Tàu |
325 | 3500100054 | Trần tự Cường - 72M 4391 | 1302 Phước Trung |
326 | 3500100054 | Đặng Linh Hướng - 72M 4393 | Châu Đức |
327 | 3500100054 | Nguyễn thị trúc Mai - 72M 3471 | Khu 6 Long Toàn |
328 | 3500100054 | Nguyễn Công Chưởng - 72M 4525 | Phước Trung - Bà Rịa |
329 | 3500100054 | Phạm Thị Phương - 72M 4409 | 1243 Phước Trung |
330 | 3500100054 | Nguyễn Văn Mai - 72M 3315 | Phước Trung - Bà Rịa |
331 | 3500100054 | Bùi Chí Dũng - 72M 3759 | Khu 6 Hội Bài |
332 | 3500100054 | Võ Đình Trinh - 72M 4487 | 3348 Khu 6 Long Toàn |
333 | 3500100054 | Trần Hoàng Giang - 72M 0992 | 252E Long Liên - Long Điền |
334 | 3500100054 | Trần Ngọc Dũng - 72M 1596 | 1899 Phước Trung |
335 | 3500100054 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh - 72M 0726 | 22A Phước Trung |
336 | 3500100054 | Ngô Văn mầm | null |
337 | 3500100054 | Vũ Thị Kim Tuyến | null |
338 | 3500100054 | Tô đức Chiến | null |
339 | 3500100054 | Nguyễn Thị Sinh | null |
340 | 3500100054 | Nguyễn Ngọc Hoa | null |
341 | 3500100054 | Nguyễn Tiến Dũng | null |
342 | 3500100054 | Lê Thị Nhân | null |
343 | 3500100054 | Trần Tự Cường | null |
344 | 3500100054 | Võ thị Tha | null |
345 | 3500100054 | Trần Văn Tiền | null |
346 | 3500100054 | Trần Bá Thanh | null |
347 | 3500100054 | Tạ Minh Dương | null |
348 | 3500100054 | đoàn thị Tươi | null |
349 | 3500100054 | đặng Thị Chí | null |
350 | 3500100054 | đặng Thị Chí 72M 4862 | null |
351 | 3500100054 | Lê Thị Nga - 72M 4294 | ấp Bắc - Hoà Long |
352 | 3500100054 | Nguyễn Hoàng Hải - 72M 1691 | 466 Phước Hưng |
353 | 3500100054 | Bạch thị Nhi - 72M 4416 | 1211 Phước Trung |
354 | 3500100054 | Nguyễn Văn Hoà - 72M 2347 | Long Điền |
355 | 3500100054 | Nguyễn thị Tám - 72M 0220 | 1941 Phước Hưng |
356 | 3500100054 | Phạm Trí Đạt - 72M 2721 | 111/2 - F7 - Vũng Tàu |
357 | 3500100054 | Phạm Thị Duyên | null |
358 | 3500100054 | Bùi Thị My | null |
359 | 3500100054 | Phùng Quang Thái | null |
360 | 3500100054 | Lê Thế Lộc | null |
361 | 3500100054 | Phạm Hiếu ân | null |
362 | 3500100054 | Vũ Thị Mộng Loan | 77 Kim Hải Long Hương |
363 | 3500100054 | Kim Ngọc Oanh | 2678 K3 phước Nguyên |
364 | 3500100054 | Vũ Thắng Chiến | Chu hải Hội Bài |
365 | 3500100054 | Nguyễn Thị Quốc | Phước Hiệp |
366 | 3500100054 | Bùi Thị Tiến | phước Nguyên |
367 | 3500100054 | Nguyễn Hồng Chiến - 72M 1300 | Tân Thành |
368 | 3500100054 | Nguyễn Duy Đính - 72M 4360 | Phước Hưng |
369 | 3500100054 | Cao Thị Láng - 72M 4390 | Xà Bang - Châu Đức |
370 | 3500100054 | Đỗ Thị Cửu - 72M 4398 | Kim Hải - Long Hương |
371 | 3500100054 | 72M 3535 | null |
372 | 3500100054 | 72M 4383 | null |
373 | 3500100054 | 72M 4684 | null |
374 | 3500100054 | 72M 4076 | null |
375 | 3500100054 | 72M 3603 | null |
376 | 3500100054 | 72M 6504 | null |
377 | 3500100054 | 72M 5874 | null |
378 | 3500100054 | 72M 5896 | null |
379 | 3500100054 | 72M 6895 | null |
380 | 3500100054 | 72M 5105 | null |
381 | 3500100054 | 72M 7397 | null |
382 | 3500100054 | 72M 7472 | null |
383 | 3500100054 | 72M 4799 | null |
384 | 3500100054 | 72M 6982 | null |
385 | 3500100054 | 72M 6586 | null |
386 | 3500100054 | 72M 5711 | null |
387 | 3500100054 | 72M 7224 | null |
388 | 3500100054 | Trịnh Văn Hoàng (72M 1037) | 169/14Tam Hiệp - BH |
389 | 3500100054 | Trần Hoàng Sơn (72M 2720) | 7/11 Điện Biên Phủ - P6VtT |
390 | 3500100054 | Nguyễn Văn út(72M4862) | ấp Đông - Hoà Long |
391 | 3500100054 | Nguyễn Đức Tiến(72M4284) | 51/2 Khu 5 Tân Hoà -ĐN |
392 | 3500100054 | Mai Thị Quý (72M4352) | 3790 Phước Trung |
393 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72M5284 | Phước Trung |
394 | 3500100054 | Trần Thị Thu Hương (72M5431) | 2971 KP2 Phước Nguyên |
395 | 3500100054 | Nguyễn Thị Xuân (72M 8296) | 2418 A Phước Nguyên |
396 | 3500100054 | 72M3967 | null |
397 | 3500100054 | 72M 8150 | null |
398 | 3500100054 | 72M 8170 | null |
399 | 3500100054 | 72M 0449 | null |
400 | 3500100054 | 72M 7995 | null |
401 | 3500100054 | 72M 5992 | null |
402 | 3500100054 | 72M 1024 | null |
403 | 3500100054 | 72M 7981 | null |
404 | 3500100054 | 72M 6925 | null |
405 | 3500100054 | 72M 3797 | null |
406 | 3500100054 | 72M 7784 | null |
407 | 3500100054 | 72M 5118 | null |
408 | 3500100054 | 72M 3623 | null |
409 | 3500100054 | 72M 4404 | null |
410 | 3500100054 | 72M 5423 | null |
411 | 3500100054 | 72M 4814 | null |
412 | 3500100054 | 72M 4071 | null |
413 | 3500100054 | 72M 3772 | null |
414 | 3500100054 | 72M 0230 | null |
415 | 3500100054 | 72M 7857 | null |
416 | 3500100054 | 72M 7738 | null |
417 | 3500100054 | 72M 5374 | null |
418 | 3500100054 | Nguyễn Thị Thúy (72M 5660) | Gò Cát, Phước Thuận |
419 | 3500100054 | Nguyễn Thanh Hoàng (72M 2289) | Đãi Đỏ |
420 | 3500100054 | Trần Chí Trung (72M 5419) | 1302 Phước Trung |
421 | 3500100054 | Nguyễn Thị Minh (72M 8612) | 2281A Phước Nguyên |
422 | 3500100054 | Lê Thị Giá (72M 5468) | 24/11 Phước Nguyên |
423 | 3500100054 | Ngô Thuý Phương (72M 8152) | ấp Tây, Long Phước |
424 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72M 3101) | 1227 CMT8, Phước Trung |
425 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72M 0956) | 1227 Đường CMT8 |
426 | 3500100054 | Văn Ngọc Tuyết (72 M 7941) | 1227 CMT8 |
427 | 3500100054 | Nguyễn Thị Minh Phương (72M 8211) | Nhân Phước |
428 | 3500100054 | Lê Văn Hùng (72M 5568) | 655Thôn Long An, Long Điền |
429 | 3500100054 | Phạm Thị Lý (72M 5993) | Phước Sơn, Phước Long Thọ |