Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

X� nghi�p s�a ch�a t�u bi�n v� gi�n khoan

X� nghi�p s�a ch�a t�u bi�n v� gi�n khoan có địa chỉ tại 77/2B Qu�c l� 51, P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500100135-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500100135-002

Ngày cấp 08-10-1998 Ngày đóng MST 28-01-2000
Tên chính thức

X� nghi�p s�a ch�a t�u bi�n v� gi�n khoan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax 848326 / 849164
Địa chỉ trụ sở

77/2B Qu�c l� 51, P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 75 XVNT, P2 - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp 09 / 08-01-1997 C.Q ra quyết định UBND T�nh BR-VT
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-416-070-096 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

L� Th�nh K�nh

Địa chỉ 76A/4 Th�y V�n, P2
Kế toán trưởng

Tr�n V�n Thanh

Địa chỉ 04/B22 Nguy�n An Ninh, P7
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài

Từ khóa: 3500100135-002, 848326, Vũng Tàu, Bà Rịa, L� Th�nh K�nh, Tr�n V�n Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500100135-002 C�ng Ty C� Ph�n ��ng T�u V� D�ch V� D�u Kh� V�ng T�u S� 847/4 ���ng 30/4