Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị Bà Rịa

BRUSCO

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị Bà Rịa - BRUSCO có địa chỉ tại Số 11 Huỳnh Ngọc Hay - Phường Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500100167 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500100167

Ngày cấp 28-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị Bà Rịa

Tên giao dịch

BRUSCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643825422 / 0643829801
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Huỳnh Ngọc Hay - Phường Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643825422 / 0643829801
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 Huỳnh Ngọc Hay - Phường Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp 5318 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
GPKD/Ngày cấp 3500100167 / 12-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 223 Tổng số lao động 223
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-167 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quang Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 5-Phường Phước Hiệp-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trương Quang Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kim Xuyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3500100167, 0643825422, BRUSCO, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trương Quang Đại, Nguyễn Thị Kim Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
28 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
29 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320