Công ty TNHH 1 thành viên Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-CN tỉnh BRịa-VTàu - AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH Bà RịA-VũNG TàU có địa chỉ tại Số 21 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500100336 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500100336 |
Ngày cấp | 08-10-1998 | Ngày đóng MST | 09-07-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH 1 thành viên Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-CN tỉnh BRịa-VTàu |
Tên giao dịch | AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH Bà RịA-VũNG TàU |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643825306 / 0643825514 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 21 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643825306 / 0643825514 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 21 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 336 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT Việt nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3500100336 / 27-11-1996 | Cơ quan cấp | Sở KH-ĐT tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 294 | Tổng số lao động | 294 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Văn Cần |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 34/5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa-Phường Thắng Tam-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Trần Văn Cần |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Hồng Nhung |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500100336, 0643825306, AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH Bà RịA-VũNG TàU, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Văn Cần, Lê Hồng Nhung
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500100336 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500100336 | Phòng trọ ngân hàng nông nghiệp TPVT | null |
2 | 3500100336 | NH N.nghiệp & PTNT TP.Vũng tàu | 103 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P3 |
3 | 3500100336 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Long Sơn | Thôn 1 xã Long Sơn |
4 | 3500100336 | Ngân hàng NN và PTNT xã Hoà Long | ấp Nam, xã Hoà Long |
5 | 3500100336 | Phòng giao dịch TX Bà Rịa | 87 Lê Quý Đôn - Phước Trung |
6 | 3500100336 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyệ | Khu phố Hiệp Hòa |
7 | 3500100336 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khu | KCN Phú Mỹ I, thôn Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ |
8 | 3500100336 | Phòng Giao Dịch Số 2 | Số 558/1 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Trung |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500100336 | Phòng trọ ngân hàng nông nghiệp TPVT | null |
2 | 3500100336 | NH N.nghiệp & PTNT TP.Vũng tàu | 103 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P3 |
3 | 3500100336 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Long Sơn | Thôn 1 xã Long Sơn |
4 | 3500100336 | Ngân hàng NN và PTNT xã Hoà Long | ấp Nam, xã Hoà Long |
5 | 3500100336 | Phòng giao dịch TX Bà Rịa | 87 Lê Quý Đôn - Phước Trung |
6 | 3500100336 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyệ | Khu phố Hiệp Hòa |
7 | 3500100336 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khu | KCN Phú Mỹ I, thôn Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ |
8 | 3500100336 | Phòng Giao Dịch Số 2 | Số 558/1 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Trung |