Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nam - Khách Sạn Mỹ Lệ

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nam - Khách Sạn Mỹ Lệ có địa chỉ tại Số 57 Thùy Vân, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500103312 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500103312

Ngày cấp 24-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nam - Khách Sạn Mỹ Lệ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643852177-064385 / 0643525970-064385
Địa chỉ trụ sở

Số 57 Thùy Vân, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643852177-064385 / 0643525970-064385
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1606 / C.Q ra quyết định Ngân hàng NN Và PTNT Việt Nam
GPKD/Ngày cấp 3500103312 / 24-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 24-05-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 115 Tổng số lao động 115
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 353/40A Điện Biên Phủ-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Thị Oanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3500103312, 0643852177-064385, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 2, Phạm Xuân Quyết, Đào Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Đại lý 46101
6 Môi giới 46102
7 Đấu giá 46103
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
27 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
29 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
31 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
32 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
33 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
37 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
53 Dịch vụ điều hành bay 52231
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Khách sạn 55101
57 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
58 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
59 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
68 Xuất bản sách 58110
69 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
70 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
71 Hoạt động xuất bản khác 58190
72 Xuất bản phần mềm 58200
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê ôtô 77101
75 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
76 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
77 Cho thuê băng, đĩa video 77220
78 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
81 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
82 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
84 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
85 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
86 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500103312 CN C.ty du lịch TM ngân hàng NN&PTNT việt nam tại TP hà nội 24 Láng Hạ
2 3500103312 CN công ty du lịch thương mại Ngân hàng NN tại TP HCM Số 47 Nguyễn Cửu Vân, phường 17
3 3500103312 CN công ty DLTM Ngân Hàng NN Và Phát Triển Nông Thôn VN Số 24 Láng Hạ
4 3500103312 CN DLịch TMại Miền Trung-Cty DL TM ngân hàng NN và PTNT VNam Số 228 đường 2/9
5 3500103312 Chi nhánh Cty DLịch TMại NHNN Và PTNT VNam-Khách sạn Mỹ Lệ Số 57-59 Thùy Vân, phường 2
6 3500103312 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Nông Nghiệp Việ Số 57 Thùy Vân
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500103312 CN C.ty du lịch TM ngân hàng NN&PTNT việt nam tại TP hà nội 24 Láng Hạ
2 3500103312 CN công ty du lịch thương mại Ngân hàng NN tại TP HCM Số 47 Nguyễn Cửu Vân, phường 17
3 3500103312 CN công ty DLTM Ngân Hàng NN Và Phát Triển Nông Thôn VN Số 24 Láng Hạ
4 3500103312 CN DLịch TMại Miền Trung-Cty DL TM ngân hàng NN và PTNT VNam Số 228 đường 2/9
5 3500103312 Chi nhánh Cty DLịch TMại NHNN Và PTNT VNam-Khách sạn Mỹ Lệ Số 57-59 Thùy Vân, phường 2
6 3500103312 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thương Mại Nông Nghiệp Việ Số 57 Thùy Vân