Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Bà Rịa - CôNG TY TNHH MTV CAO SU Bà RịA có địa chỉ tại Quốc lộ 56, ấp Đức Trung - Xã Bình Ba - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500103432 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500103432 |
Ngày cấp | 19-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Bà Rịa |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV CAO SU Bà RịA |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643881978 / 0643881169 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 56, ấp Đức Trung - Xã Bình Ba - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643881978 / 0643881169 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Quốc lộ 56, ấp Đức Trung - Xã Bình Ba - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 341 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3500103432 / 02-01-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2710 | Tổng số lao động | 2710 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-126-070-085 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Chánh |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Trung Trực |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Ngọc Thịnh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500103432, 0643881978, CôNG TY TNHH MTV CAO SU Bà RịA, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Văn Chánh, Huỳnh Trung Trực, Nguyễn Ngọc Thịnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500103432 | Khách sạn và du lịch cao su | null |
| 2 | 3500103432 | Xn chế biến cao su | Xã Xà Bang |
| 3 | 3500103432 | Nông trường Cù bị | Xã Cù Bị |
| 4 | 3500103432 | Nông trường Xà bang | Xã Xà Bang |
| 5 | 3500103432 | Nông trường Bình ba | Quốc lộ 56 Bình Ba |
| 6 | 3500103432 | Nông trường Hoà bình | Xã Hoà Bình |
| 7 | 3500103432 | Khách sạn Cao Su | 108 Võ Thị Sáu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500103432 | Khách sạn và du lịch cao su | null |
| 2 | 3500103432 | Xn chế biến cao su | Xã Xà Bang |
| 3 | 3500103432 | Nông trường Cù bị | Xã Cù Bị |
| 4 | 3500103432 | Nông trường Xà bang | Xã Xà Bang |
| 5 | 3500103432 | Nông trường Bình ba | Quốc lộ 56 Bình Ba |
| 6 | 3500103432 | Nông trường Hoà bình | Xã Hoà Bình |
| 7 | 3500103432 | Khách sạn Cao Su | 108 Võ Thị Sáu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500103432 | Kho 39 Bến Võn đồn | 39 Bến Võn đồn |
| 2 | 3500103432 | Kho NM Hũa Bỡnh | xó Hũa Bỡnh |
| 3 | 3500103432 | Kho NM Xà Bang | xó Xà Bang |
| 4 | 3500103432 | Kho cụng ty | xó Bỡnh Ba |