Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Xuyên Mộc.

Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Xuyên Mộc.

Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Xuyên Mộc. - Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Xuyên Mộc. có địa chỉ tại Bến xe khách, TT Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500103873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500103873

Ngày cấp 19-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Xuyên Mộc.

Tên giao dịch

Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Xuyên Mộc.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc Điện thoại / Fax 874007 /
Địa chỉ trụ sở

Bến xe khách, TT Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 874007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bến xe khách, TT Phước Bửu - - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp 376 / C.Q ra quyết định UBND huyện xuyên Mộc
GPKD/Ngày cấp 001 / Cơ quan cấp UBND huyện xuyên Mộc
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 204 Tổng số lao động 204
Cấp Chương loại khoản 3-756-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Công Anh Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3500103873, 001, 874007, Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Xuyên Mộc., Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Văn Hai, Trương Công Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường bộ khác

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500103873 72M 5017 null
2 3500103873 Nguyễn Thị Thanh (72M 1191) Xuyên Mộc
3 3500103873 72M 0876 null
4 3500103873 72M 2643 null
5 3500103873 72M 4878 null
6 3500103873 72M 4677 null
7 3500103873 72M 4713 null
8 3500103873 72M 4940 null
9 3500103873 72M 4682 null
10 3500103873 72M 4624 null
11 3500103873 72M 2201 null
12 3500103873 72M 1510 null
13 3500103873 72M 4363 null
14 3500103873 72M 4956 null
15 3500103873 72M 4856 null
16 3500103873 72M 2004 null
17 3500103873 Nguyễn Tài Đức (72M 4633) Xuyên Mộc
18 3500103873 72M 5066 null
19 3500103873 72M 3463 null
20 3500103873 72M 3948 null
21 3500103873 72M 4782 null
22 3500103873 72M 2280 null
23 3500103873 72M 2399 null
24 3500103873 72M 2273 null
25 3500103873 72M 2288 null
26 3500103873 72M 4650 null
27 3500103873 Nguyễn Văn Hai. 72M 4129 Xã Xuyên Mộc
28 3500103873 72M 6027 null
29 3500103873 72M 5180 null
30 3500103873 Nguyễn Tài Đức 72M 5766 Nhân Tâm, xã Xuyên Mộc
31 3500103873 72M 5416 null
32 3500103873 Nguyễn Thị Thanh 72M 5806 Xã Xuyên Mộc
33 3500103873 72M 5624 null
34 3500103873 Trần Quang Trung (72M 6360) Phú Tài Hoà Hiệp
35 3500103873 Nguyễn Văn Hai (72M 0349) Xuyên Mộc
36 3500103873 72M 6220 null
37 3500103873 Nguyễn Thị Mai (72M 5971) Phú Tâm Hoà Hiệp
38 3500103873 72M 6441 null
39 3500103873 72M 5727 null
40 3500103873 Hoá 2065 null
41 3500103873 Điền 2155 null
42 3500103873 Hậu ( 72M-1983 ) null
43 3500103873 Bạch ( 72M-2072 ) null
44 3500103873 Hào ( 72M-0087 ) null
45 3500103873 Lê thị Phụng Thôn Phước Hoà, thị trấn Phước Bửu
46 3500103873 Thắng ( 72M-2604 ) null
47 3500103873 Thạch ( 72M-1191 ) null
48 3500103873 Liên ( 72M-1833 ) null
49 3500103873 Chính ( 72M-3506 ) null
50 3500103873 Phương ( 72m-1377 ) null
51 3500103873 Nguyễn Thị Đào )72M-1343) Thanh Bình 4, Bình Châu
52 3500103873 Trung ( 72M-0741 ) null
53 3500103873 Quang ( 72M-0953 ) null
54 3500103873 Diệu ái ( 72M-3782 ) null
55 3500103873 Diệu ái ( 72M-0265 ) null
56 3500103873 Sanh 0430 null
57 3500103873 Thiện 4471 null
58 3500103873 Văn 4561 null
59 3500103873 Đây 4575 null
60 3500103873 Thuỷ 4379 null
61 3500103873 Quyển 4853 null
62 3500103873 Trí 4353 null
63 3500103873 Mộng Duyên ( 72M-1295 ) null
64 3500103873 Hạnh ( 72M-1786 ) null
65 3500103873 Nguyễn thị Huệ. 72M-1235 Bình Châu
66 3500103873 Can (72M-1444 ) null
67 3500103873 Can ( 72M-1929 ) null
68 3500103873 Sơn Phượng ( 72M-1879 ) null
69 3500103873 Nhãn (72M-1131 ) null
70 3500103873 Sắc (72M-2209 ) null
71 3500103873 Trí ( 72M-2945 ) null
72 3500103873 Liên ( 72M-1324 ) null
73 3500103873 Sùng ( 72M-1290 ) null
74 3500103873 Chương ( 72M-1776 ) null
75 3500103873 Cầm ( 72M-1276 ) null
76 3500103873 Nguyệt (72M-0629 ) null
77 3500103873 Nga ( 72M-0344 ) null
78 3500103873 Nhỏ ( 72M-0303 ) null
79 3500103873 Châu ( 72M-1010 ) null
80 3500103873 Sạch (72M-0430 ) null
81 3500103873 Hai (72M-0762 ) null
82 3500103873 Hai ( 72M-0787 ) null
83 3500103873 Hai ( 72M-2639 ) null
84 3500103873 Nguyễn văn Hai. 72M-1013 Xuyên Mộc
85 3500103873 Hai ( 72M-4125 ) null
86 3500103873 Hai (72M-0422 ) null
87 3500103873 Hai ( 72M-0143 ) null
88 3500103873 Hà ( 72M-2091 ) null
89 3500103873 Phú ( 72M-1530 ) null
90 3500103873 Ba ( 72M-4128 ) null
91 3500103873 Thanh ( 72M-2114 ) null
92 3500103873 Tách ( 72M-2132 ) null
93 3500103873 Nguyễn Thị Thắng (72M-3681) Phước Hoà, TT Phước Bửu
94 3500103873 Nguyễn văn Trung (72M-4282) Khu 1, Bình Châu
95 3500103873 Sanh ( 72M-0143 ) null
96 3500103873 Hiển ( 72M-2869 ) null
97 3500103873 Bông ( 72M-0783 ) null
98 3500103873 Quý ( 72M-1683 ) null
99 3500103873 Tánh ( 72M-0004 ) null
100 3500103873 Tánh ( 72M-2311 ) null
101 3500103873 Ninh ( 72M-0761 ) null
102 3500103873 Trâm ( 72M-0104 ) null
103 3500103873 Lợi ( 72M-2186 ) null
104 3500103873 phượng ( 72M-1755 ) null
105 3500103873 Lái ( 72M-1934 ) null
106 3500103873 Cúc ( 72M-0185 ) null
107 3500103873 Hải ( 72M-3062 ) null
108 3500103873 Cảnh ( 72M-0347 ) null
109 3500103873 Dương Hồng (72M-2619) Nhân Tâm, Xã Xuyên Mộc
110 3500103873 Lương ( 72M-3804 ) null
111 3500103873 Mỹ ( 72M-2138 ) null
112 3500103873 Tường ( 72M-1567 0 null
113 3500103873 Thuốc ( 72M-3655 ) null
114 3500103873 Cau ( 72M-0206 ) null
115 3500103873 Kim Hồng ( 72m-0025 ) null
116 3500103873 Tỵ ( 72M-2421 ) null
117 3500103873 Khước ( 72M-3417 ) null
118 3500103873 Hòa ( 72M-2385 ) null
119 3500103873 Tuyết ( 72M-3903 ) null
120 3500103873 Khanh ( 72M-3968 ) null
121 3500103873 Nguyễn thị Ngọc Thanh Bình 4, Bình Châu
122 3500103873 Huyện ( 72M-2388 ) null
123 3500103873 Trường ( 72M-1799 ) null
124 3500103873 trung ( 72M-3921 ) null
125 3500103873 Huệ ( 72M-1001 ) null
126 3500103873 Hiển ( 72M-0024 ) null
127 3500103873 Chính ( 72M-0107 ) null
128 3500103873 Bật ( 72M-2933 ) null
129 3500103873 Phương Châu ( 72M-1724 ) null
130 3500103873 Phương Châu ( 72M-2399 ) null
131 3500103873 Xuân Lâm ( 72M-2225 ) null
132 3500103873 Xuân Lâm ( 72M-2206 ) null
133 3500103873 Diệu ( 72M-2002 ) null
134 3500103873 Sỹ ( 72M-3657 ) null
135 3500103873 Cúc ( 72M-2434 ) null
136 3500103873 Tâm (72M-4101 ) null
137 3500103873 Huệ ( 72M-0285 ) null
138 3500103873 Thu Hà ( 72M-0195 ) null
139 3500103873 Phạm thị Phượng Thanh Sơn, TT Phước Bửu
140 3500103873 Mười ( 72M-2237 ) null
141 3500103873 Thọ ( 72M-2457 ) null
142 3500103873 Châu ( 72M- 2128 ) null
143 3500103873 Minh ( 72M-2754 ) null
144 3500103873 Cẩm Hồng ( 72M-0232 ) null
145 3500103873 Mịnh (72M-1694 ) null
146 3500103873 Ninh ( 72M- 1510 ) null
147 3500103873 Ninh ( 72M-3948 ) null
148 3500103873 Chính ( 72M-4326 ) null
149 3500103873 ân ( 72M-4274 ) null
150 3500103873 Hai ( 72M-4129 ) null
151 3500103873 72M 4866 null
152 3500103873 72M 4278 null
153 3500103873 72M 5660 null
154 3500103873 Nguyễn Thị Tuyết Nga Thị trấn Phước Bửu
155 3500103873 Nguyễn Văn Dũng Trang Hoàng Bông Trang
156 3500103873 Vũ Thị Kim Minh Bình Châu
157 3500103873 Trần Văn Hấn Phước Bửu
158 3500103873 72M 5055 null
159 3500103873 Hoàng văn Khang Láng Sim, TT Phước Bửu
160 3500103873 Nhung 1793 null
161 3500103873 Nguyễn Thị Hường (72M-2280) ấp 3, xã Bàu Lâm
162 3500103873 Quang 3408 null
163 3500103873 72M 3754 null
164 3500103873 Nguyễn Văn Sanh (72M 6883) Xuyên Mộc
165 3500103873 Nguyễn Văn Hai (72M 7304) Nhân Trí Xuyên Mộc
166 3500103873 Dương Phú Quang (72M 5225) Bình Châu
167 3500103873 Hồ Sinh Phú (72M 7243) Trang Trí Bông Trang
168 3500103873 72M 5568 null
169 3500103873 72M-0200 null
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500103873 72M 5017 null
2 3500103873 Nguyễn Thị Thanh (72M 1191) Xuyên Mộc
3 3500103873 72M 0876 null
4 3500103873 72M 2643 null
5 3500103873 72M 4878 null
6 3500103873 72M 4677 null
7 3500103873 72M 4713 null
8 3500103873 72M 4940 null
9 3500103873 72M 4682 null
10 3500103873 72M 4624 null
11 3500103873 72M 2201 null
12 3500103873 72M 1510 null
13 3500103873 72M 4363 null
14 3500103873 72M 4956 null
15 3500103873 72M 4856 null
16 3500103873 72M 2004 null
17 3500103873 Nguyễn Tài Đức (72M 4633) Xuyên Mộc
18 3500103873 72M 5066 null
19 3500103873 72M 3463 null
20 3500103873 72M 3948 null
21 3500103873 72M 4782 null
22 3500103873 72M 2280 null
23 3500103873 72M 2399 null
24 3500103873 72M 2273 null
25 3500103873 72M 2288 null
26 3500103873 72M 4650 null
27 3500103873 Nguyễn Văn Hai. 72M 4129 Xã Xuyên Mộc
28 3500103873 72M 6027 null
29 3500103873 72M 5180 null
30 3500103873 Nguyễn Tài Đức 72M 5766 Nhân Tâm, xã Xuyên Mộc
31 3500103873 72M 5416 null
32 3500103873 Nguyễn Thị Thanh 72M 5806 Xã Xuyên Mộc
33 3500103873 72M 5624 null
34 3500103873 Trần Quang Trung (72M 6360) Phú Tài Hoà Hiệp
35 3500103873 Nguyễn Văn Hai (72M 0349) Xuyên Mộc
36 3500103873 72M 6220 null
37 3500103873 Nguyễn Thị Mai (72M 5971) Phú Tâm Hoà Hiệp
38 3500103873 72M 6441 null
39 3500103873 72M 5727 null
40 3500103873 Hoá 2065 null
41 3500103873 Điền 2155 null
42 3500103873 Hậu ( 72M-1983 ) null
43 3500103873 Bạch ( 72M-2072 ) null
44 3500103873 Hào ( 72M-0087 ) null
45 3500103873 Lê thị Phụng Thôn Phước Hoà, thị trấn Phước Bửu
46 3500103873 Thắng ( 72M-2604 ) null
47 3500103873 Thạch ( 72M-1191 ) null
48 3500103873 Liên ( 72M-1833 ) null
49 3500103873 Chính ( 72M-3506 ) null
50 3500103873 Phương ( 72m-1377 ) null
51 3500103873 Nguyễn Thị Đào )72M-1343) Thanh Bình 4, Bình Châu
52 3500103873 Trung ( 72M-0741 ) null
53 3500103873 Quang ( 72M-0953 ) null
54 3500103873 Diệu ái ( 72M-3782 ) null
55 3500103873 Diệu ái ( 72M-0265 ) null
56 3500103873 Sanh 0430 null
57 3500103873 Thiện 4471 null
58 3500103873 Văn 4561 null
59 3500103873 Đây 4575 null
60 3500103873 Thuỷ 4379 null
61 3500103873 Quyển 4853 null
62 3500103873 Trí 4353 null
63 3500103873 Mộng Duyên ( 72M-1295 ) null
64 3500103873 Hạnh ( 72M-1786 ) null
65 3500103873 Nguyễn thị Huệ. 72M-1235 Bình Châu
66 3500103873 Can (72M-1444 ) null
67 3500103873 Can ( 72M-1929 ) null
68 3500103873 Sơn Phượng ( 72M-1879 ) null
69 3500103873 Nhãn (72M-1131 ) null
70 3500103873 Sắc (72M-2209 ) null
71 3500103873 Trí ( 72M-2945 ) null
72 3500103873 Liên ( 72M-1324 ) null
73 3500103873 Sùng ( 72M-1290 ) null
74 3500103873 Chương ( 72M-1776 ) null
75 3500103873 Cầm ( 72M-1276 ) null
76 3500103873 Nguyệt (72M-0629 ) null
77 3500103873 Nga ( 72M-0344 ) null
78 3500103873 Nhỏ ( 72M-0303 ) null
79 3500103873 Châu ( 72M-1010 ) null
80 3500103873 Sạch (72M-0430 ) null
81 3500103873 Hai (72M-0762 ) null
82 3500103873 Hai ( 72M-0787 ) null
83 3500103873 Hai ( 72M-2639 ) null
84 3500103873 Nguyễn văn Hai. 72M-1013 Xuyên Mộc
85 3500103873 Hai ( 72M-4125 ) null
86 3500103873 Hai (72M-0422 ) null
87 3500103873 Hai ( 72M-0143 ) null
88 3500103873 Hà ( 72M-2091 ) null
89 3500103873 Phú ( 72M-1530 ) null
90 3500103873 Ba ( 72M-4128 ) null
91 3500103873 Thanh ( 72M-2114 ) null
92 3500103873 Tách ( 72M-2132 ) null
93 3500103873 Nguyễn Thị Thắng (72M-3681) Phước Hoà, TT Phước Bửu
94 3500103873 Nguyễn văn Trung (72M-4282) Khu 1, Bình Châu
95 3500103873 Sanh ( 72M-0143 ) null
96 3500103873 Hiển ( 72M-2869 ) null
97 3500103873 Bông ( 72M-0783 ) null
98 3500103873 Quý ( 72M-1683 ) null
99 3500103873 Tánh ( 72M-0004 ) null
100 3500103873 Tánh ( 72M-2311 ) null
101 3500103873 Ninh ( 72M-0761 ) null
102 3500103873 Trâm ( 72M-0104 ) null
103 3500103873 Lợi ( 72M-2186 ) null
104 3500103873 phượng ( 72M-1755 ) null
105 3500103873 Lái ( 72M-1934 ) null
106 3500103873 Cúc ( 72M-0185 ) null
107 3500103873 Hải ( 72M-3062 ) null
108 3500103873 Cảnh ( 72M-0347 ) null
109 3500103873 Dương Hồng (72M-2619) Nhân Tâm, Xã Xuyên Mộc
110 3500103873 Lương ( 72M-3804 ) null
111 3500103873 Mỹ ( 72M-2138 ) null
112 3500103873 Tường ( 72M-1567 0 null
113 3500103873 Thuốc ( 72M-3655 ) null
114 3500103873 Cau ( 72M-0206 ) null
115 3500103873 Kim Hồng ( 72m-0025 ) null
116 3500103873 Tỵ ( 72M-2421 ) null
117 3500103873 Khước ( 72M-3417 ) null
118 3500103873 Hòa ( 72M-2385 ) null
119 3500103873 Tuyết ( 72M-3903 ) null
120 3500103873 Khanh ( 72M-3968 ) null
121 3500103873 Nguyễn thị Ngọc Thanh Bình 4, Bình Châu
122 3500103873 Huyện ( 72M-2388 ) null
123 3500103873 Trường ( 72M-1799 ) null
124 3500103873 trung ( 72M-3921 ) null
125 3500103873 Huệ ( 72M-1001 ) null
126 3500103873 Hiển ( 72M-0024 ) null
127 3500103873 Chính ( 72M-0107 ) null
128 3500103873 Bật ( 72M-2933 ) null
129 3500103873 Phương Châu ( 72M-1724 ) null
130 3500103873 Phương Châu ( 72M-2399 ) null
131 3500103873 Xuân Lâm ( 72M-2225 ) null
132 3500103873 Xuân Lâm ( 72M-2206 ) null
133 3500103873 Diệu ( 72M-2002 ) null
134 3500103873 Sỹ ( 72M-3657 ) null
135 3500103873 Cúc ( 72M-2434 ) null
136 3500103873 Tâm (72M-4101 ) null
137 3500103873 Huệ ( 72M-0285 ) null
138 3500103873 Thu Hà ( 72M-0195 ) null
139 3500103873 Phạm thị Phượng Thanh Sơn, TT Phước Bửu
140 3500103873 Mười ( 72M-2237 ) null
141 3500103873 Thọ ( 72M-2457 ) null
142 3500103873 Châu ( 72M- 2128 ) null
143 3500103873 Minh ( 72M-2754 ) null
144 3500103873 Cẩm Hồng ( 72M-0232 ) null
145 3500103873 Mịnh (72M-1694 ) null
146 3500103873 Ninh ( 72M- 1510 ) null
147 3500103873 Ninh ( 72M-3948 ) null
148 3500103873 Chính ( 72M-4326 ) null
149 3500103873 ân ( 72M-4274 ) null
150 3500103873 Hai ( 72M-4129 ) null
151 3500103873 72M 4866 null
152 3500103873 72M 4278 null
153 3500103873 72M 5660 null
154 3500103873 Nguyễn Thị Tuyết Nga Thị trấn Phước Bửu
155 3500103873 Nguyễn Văn Dũng Trang Hoàng Bông Trang
156 3500103873 Vũ Thị Kim Minh Bình Châu
157 3500103873 Trần Văn Hấn Phước Bửu
158 3500103873 72M 5055 null
159 3500103873 Hoàng văn Khang Láng Sim, TT Phước Bửu
160 3500103873 Nhung 1793 null
161 3500103873 Nguyễn Thị Hường (72M-2280) ấp 3, xã Bàu Lâm
162 3500103873 Quang 3408 null
163 3500103873 72M 3754 null
164 3500103873 Nguyễn Văn Sanh (72M 6883) Xuyên Mộc
165 3500103873 Nguyễn Văn Hai (72M 7304) Nhân Trí Xuyên Mộc
166 3500103873 Dương Phú Quang (72M 5225) Bình Châu
167 3500103873 Hồ Sinh Phú (72M 7243) Trang Trí Bông Trang
168 3500103873 72M 5568 null
169 3500103873 72M-0200 null