Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX vận tải Huyện Long Điền

HTX VT huyện Long Điền

HTX vận tải Huyện Long Điền - HTX VT huyện Long Điền có địa chỉ tại Khu phố Long Tân, thị trấn Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500104316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Long Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500104316

Ngày cấp 19-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HTX vận tải Huyện Long Điền

Tên giao dịch

HTX VT huyện Long Điền

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Long Điền Điện thoại / Fax 064862038 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Long Tân, thị trấn Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 064862038 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Long Tân, thị trấn Long Điền - - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp 290 / C.Q ra quyết định UBND Huyện Long Đất
GPKD/Ngày cấp 4907F00008 / 02-12-1997 Cơ quan cấp UBND Huyện Long Đất
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-756-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền-Huyện Long Điền-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thanh Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3500104316, 4907F00008, 064862038, HTX VT huyện Long Điền, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thành Long, Lê Thị Thanh Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường bộ khác

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500104316 72M 4806 null
2 3500104316 72M 4606 null
3 3500104316 72M 45 45 null
4 3500104316 72M 4523 null
5 3500104316 72M 4590 null
6 3500104316 72M 4223 null
7 3500104316 72M 4535 null
8 3500104316 72M 4287 null
9 3500104316 72M 0232 null
10 3500104316 BRI 23108 null
11 3500104316 BRI 24908 null
12 3500104316 BRI 24708 null
13 3500104316 BRI 39108 null
14 3500104316 72M 3508 null
15 3500104316 72M 1984 null
16 3500104316 72M 6199 null
17 3500104316 72M 4689 null
18 3500104316 72M 3657 null
19 3500104316 72M 6549 null
20 3500104316 72M 6179 null
21 3500104316 72M 3152 null
22 3500104316 72M 3702 null
23 3500104316 72M 5900 null
24 3500104316 72M 6702 null
25 3500104316 72M 4841 null
26 3500104316 BRI 36508 null
27 3500104316 72M 4218 null
28 3500104316 72M 5867 null
29 3500104316 72M 4722 null
30 3500104316 72M 2772 null
31 3500104316 72M 4545 null
32 3500104316 72M 1600 null
33 3500104316 72M 46-66 HTX dịch vụ vân tải
34 3500104316 72M 21 -26 HTX dịch vụ vân tải
35 3500104316 72M 12 74 HTX dịch vụ vân tải
36 3500104316 72M 34 72 HTX dịch vụ vân tải
37 3500104316 72M 21 09 HTX dịch vụ vân tải
38 3500104316 72M 43 73 HTX dịch vụ vân tải
39 3500104316 72M 36 70 HTX dịch vụ vân tải
40 3500104316 72M 01 41 HTX dịch vụ vân tải
41 3500104316 72M 40 90 HTX dịch vụ vân tải
42 3500104316 72M 40 54 HTX dịch vụ vân tải
43 3500104316 72M 40 36 HTX dịch vụ vân tải
44 3500104316 72M 37 89 HTX dịch vụ vân tải
45 3500104316 72M 37 87 HTX dịch vụ vân tải
46 3500104316 72M 41 46 HTX dịch vụ vân tải
47 3500104316 72M 21 31 HTX dịch vụ vân tải
48 3500104316 72M 38 29 HTX dịch vụ vân tải
49 3500104316 72M 0333 null
50 3500104316 72M 4528 null
51 3500104316 72M 2197 null
52 3500104316 72M 5068 null
53 3500104316 72M 03-92 HTX Dịch vụ vận tải
54 3500104316 72M 24-91 HTX Dịch vụ vận tải
55 3500104316 72M 24-44 HTX Dịch vụ vận tải
56 3500104316 72M 31-59 HTX Dịch vụ vận tải
57 3500104316 72M 24-03 HTX Dịch vụ vận tải
58 3500104316 72M 12-44 HTX Dịch vụ vận tải
59 3500104316 72M 09-28 HTX Dịch vụ vận tải
60 3500104316 72M 09-92 HTX Dịch vụ vận tải
61 3500104316 72M 09-78 HTX Dịch vụ vận tải
62 3500104316 72M 12-48 HTX Dịch vụ vận tải
63 3500104316 72M 16-00 HTX Dịch vụ vận tải
64 3500104316 72M 29-26 HTX Dịch vụ vận tải
65 3500104316 72M 07-10 HTX Dịch vụ vận tải
66 3500104316 72M 15-50 HTX Dịch vụ vận tải
67 3500104316 72M 21-64 HTX Dịch vụ vận tải
68 3500104316 72M 22-33 HTX Dịch vụ vận tải
69 3500104316 72M 10-62 HTX Dịch vụ vận tải
70 3500104316 72M 06-02 HTX Dịch vụ vận tải
71 3500104316 72M 13-85 HTX Dịch vụ vận tải
72 3500104316 72M 15-23 HTX Dịch vụ vận tải
73 3500104316 72M 06-82 HTX Dịch vụ vận tải
74 3500104316 72M 16-55 HTX Dịch vụ vận tải
75 3500104316 72M 15-05 HTX Dịch vụ vận tải
76 3500104316 72M 14-63 HTX Dịch vụ vận tải
77 3500104316 72M 06-03 HTX Dịch vụ vận tải
78 3500104316 72M 30-33 HTX Dịch vụ vận tải
79 3500104316 72M 10-27 HTX Dịch vụ vận tải
80 3500104316 72M 11-41 HTX Dịch vụ vận tải
81 3500104316 72M 30-57 HTX Dịch vụ vận tải
82 3500104316 72M 06-01 HTX Dịch vụ vận tải
83 3500104316 72M 02-50 HTX Dịch vụ vận tải
84 3500104316 72M 04-35 HTX Dịch vụ vận tải
85 3500104316 72M 03-14 HTX Dịch vụ vận tải
86 3500104316 72M 00-52 HTX Dịch vụ vận tải
87 3500104316 72M 20-61 HTX Dịch vụ vận tải
88 3500104316 72M 11-07 HTX Dịch vụ vận tải
89 3500104316 72M 18-71 HTX Dịch vụ vận tải
90 3500104316 72M 21-50 HTX Dịch vụ vận tải
91 3500104316 72M 00-67 HTX Dịch vụ vận tải
92 3500104316 72M 02-84 HTX Dịch vụ vận tải
93 3500104316 72M 00-63 HTX Dịch vụ vận tải
94 3500104316 72M 25-85 HTX Dịch vụ vận tải
95 3500104316 72M 10-02 HTX Dịch vụ vận tải
96 3500104316 72M 05-43 HTX Dịch vụ vận tải
97 3500104316 72M 25-77 HTX Dịch vụ vận tải
98 3500104316 72M 22-29 HTX Dịch vụ vận tải
99 3500104316 72M 23-57 HTX Dịch vụ vận tải
100 3500104316 72M 06-53 HTX Dịch vụ vận tải
101 3500104316 72M 22-57 HTX Dịch vụ vận tải
102 3500104316 72M 10-05 HTX Dịch vụ vận tải
103 3500104316 72M 11-88 HTX Dịch vụ vận tải
104 3500104316 72M 03-10 HTX Dịch vụ vận tải
105 3500104316 72M 01-06 HTX Dịch vụ vận tải
106 3500104316 72M 12-97 HTX Dịch vụ vận tải
107 3500104316 72M 07-63 HTX Dịch vụ vận tải
108 3500104316 72M 12-84 HTX Dịch vụ vận tải
109 3500104316 72M 00-03 HTX Dịch vụ vận tải
110 3500104316 72M 22-79 HTX Dịch vụ vận tải
111 3500104316 72M 03-22 HTX Dịch vụ vận tải
112 3500104316 72M 12-04 HTX Dịch vụ vận tải
113 3500104316 72M 02-42 HTX Dịch vụ vận tải
114 3500104316 72M 18-27 HTX Dịch vụ vận tải
115 3500104316 72M 21-77 HTX Dịch vụ vận tải
116 3500104316 72M 24-65 HTX Dịch vụ vận tải
117 3500104316 72M 29-60 HTX Dịch vụ vận tải
118 3500104316 72M 16-01 HTX Dịch vụ vận tải
119 3500104316 72M 27-82 HTX Dịch vụ vận tải
120 3500104316 72M 31-12 HTX Dịch vụ vận tải
121 3500104316 72M 20-10 HTX Dịch vụ vận tải
122 3500104316 72M 07-22 HTX Dịch vụ vận tải
123 3500104316 72M 15-92 HTX Dịch vụ vận tải
124 3500104316 72M 08-65 HTX Dịch vụ vận tải
125 3500104316 72M 31-56 HTX Dịch vụ vận tải
126 3500104316 72M 03-95 HTX Dịch vụ vận tải
127 3500104316 72M 31-31 HTX Dịch vụ vận tải
128 3500104316 72M 05-48 HTX Dịch vụ vận tải
129 3500104316 72M 28-42 HTX Dịch vụ vận tải
130 3500104316 72M 33-47 HTX Dịch vụ vận tải
131 3500104316 72M 35-27 HTX Dịch vụ vận tải
132 3500104316 72M 33-74 HTX Dịch vụ vận tải
133 3500104316 72M 24-64 HTX Dịch vụ vận tải
134 3500104316 72M 34-65 HTX Dịch vụ vận tải
135 3500104316 72M 33-39 HTX Dịch vụ vận tải
136 3500104316 72M 31-92 HTX Dịch vụ vận tải
137 3500104316 72M 28-52 HTX Dịch vụ vận tải
138 3500104316 72M 35-07 HTX Dịch vụ vận tải
139 3500104316 72M 38 83 HTX dịch vụ vân tải
140 3500104316 72M 38 59 HTX dịch vụ vân tải
141 3500104316 72M 43 54 HTX dịch vụ vân tải
142 3500104316 72M 24 58 HTX dịch vụ vân tải
143 3500104316 72M 06 30 HTX dịch vụ vân tải
144 3500104316 72M 25 02 HTX dịch vụ vân tải
145 3500104316 72M 07 66 HTX dịch vụ vân tải
146 3500104316 72M 04 67 HTX dịch vụ vân tải
147 3500104316 72M 29 41 HTX dịch vụ vân tải
148 3500104316 72M 22 99 HTX dịch vụ vân tải
149 3500104316 72M 13 22 HTX dịch vụ vân tải
150 3500104316 72M 18 90 HTX dịch vụ vân tải
151 3500104316 72M 34 73 HTX dịch vụ vân tải
152 3500104316 72M 17 73 HTX dịch vụ vân tải
153 3500104316 72M 26 01 HTX dịch vụ vân tải
154 3500104316 72M 17 56 HTX dịch vụ vân tải
155 3500104316 72M 37 21 HTX dịch vụ vân tải
156 3500104316 72M 33 76 HTX dịch vụ vân tải
157 3500104316 72M 45 97 HTX dịch vụ vân tải
158 3500104316 72M 16 18 HTX dịch vụ vân tải
159 3500104316 72M 43 47 HTX dịch vụ vân tải
160 3500104316 72M 45 44 HTX dịch vụ vân tải
161 3500104316 72M 47 85 HTX dịch vụ vân tải
162 3500104316 72M 5707 null
163 3500104316 72M 5803 null
164 3500104316 72M 5568 null
165 3500104316 72M 2289 null
166 3500104316 72M 0657 null
167 3500104316 72M 2825 null
168 3500104316 72M 27-92 HTX Dịch vụ vận tải
169 3500104316 72M 28-82 HTX Dịch vụ vận tải
170 3500104316 72M 30-12 HTX Dịch vụ vận tải
171 3500104316 72M 30-40 HTX Dịch vụ vận tải
172 3500104316 72M 29-90 HTX Dịch vụ vận tải
173 3500104316 72M 41-04 HTX Dịch vụ vận tải
174 3500104316 72M 02-38 HTX Dịch vụ vận tải
175 3500104316 72M 27-90 HTX Dịch vụ vận tải
176 3500104316 72M 32-13 HTX Dịch vụ vận tải
177 3500104316 72M 00-18 HTX Dịch vụ vận tải
178 3500104316 72M 39-60 HTX Dịch vụ vận tải
179 3500104316 72M 35-79 HTX Dịch vụ vận tải
180 3500104316 72M 33-77 HTX Dịch vụ vận tải
181 3500104316 72M 17-54 HTX Dịch vụ vận tải
182 3500104316 72M 26-44 HTX Dịch vụ vận tải
183 3500104316 72M 42-15 HTX Dịch vụ vận tải
184 3500104316 72M 41-09 HTX Dịch vụ vận tải
185 3500104316 72M 41-27 HTX Dịch vụ vận tải
186 3500104316 72M 40-37 HTX Dịch vụ vận tải
187 3500104316 72M 26-00 HTX Dịch vụ vận tải
188 3500104316 72M 36-17 HTX Dịch vụ vận tải
189 3500104316 72M 22-55 HTX Dịch vụ vận tải
190 3500104316 72M 39-97 HTX Dịch vụ vận tải
191 3500104316 72M 31-48 HTX Dịch vụ vận tải
192 3500104316 72M 27-97 HTX Dịch vụ vận tải
193 3500104316 72M 17-77 HTX Dịch vụ vận tải
194 3500104316 72M 39-81 HTX Dịch vụ vận tải
195 3500104316 72M 06-42 HTX Dịch vụ vận tải
196 3500104316 72M 14-08 HTX Dịch vụ vận tải
197 3500104316 72M 22-28 HTX Dịch vụ vận tải
198 3500104316 72M 09-86 HTX Dịch vụ vận tải
199 3500104316 72M 28-88 HTX Dịch vụ vận tải
200 3500104316 72M 05-01 HTX Dịch vụ vận tải
201 3500104316 72M 01-79 HTX Dịch vụ vận tải
202 3500104316 72M 13-96 HTX Dịch vụ vận tải
203 3500104316 72M 29-62 HTX Dịch vụ vận tải
204 3500104316 72M 02-33 HTX Dịch vụ vận tải
205 3500104316 72M 18-72 HTX Dịch vụ vận tải
206 3500104316 72M 08-24 HTX Dịch vụ vận tải
207 3500104316 72M 34-59 HTX Dịch vụ vận tải
208 3500104316 72M 11-16 HTX Dịch vụ vận tải
209 3500104316 72M 01-05 HTX Dịch vụ vận tải
210 3500104316 72M 03-76 HTX Dịch vụ vận tải
211 3500104316 72M 27-43 HTX Dịch vụ vận tải
212 3500104316 72M 04-64 HTX Dịch vụ vận tải
213 3500104316 72M 07-16 HTX Dịch vụ vận tải
214 3500104316 72M 06-51 HTX Dịch vụ vận tải
215 3500104316 72M 31-38 HTX Dịch vụ vận tải
216 3500104316 72M 16-76 HTX Dịch vụ vận tải
217 3500104316 72M 23-62 HTX Dịch vụ vận tải
218 3500104316 72M 22-74 HTX Dịch vụ vận tải
219 3500104316 72M 14-76 HTX Dịch vụ vận tải
220 3500104316 72M 26-70 HTX Dịch vụ vận tải
221 3500104316 72M 13-75 HTX Dịch vụ vận tải
222 3500104316 72M 12-50 HTX Dịch vụ vận tải
223 3500104316 72M 03-06 HTX Dịch vụ vận tải
224 3500104316 72M 08-91 HTX Dịch vụ vận tải
225 3500104316 72M 22-92 HTX Dịch vụ vận tải
226 3500104316 72M 23-72 HTX Dịch vụ vận tải
227 3500104316 72M 35-54 HTX Dịch vụ vận tải
228 3500104316 72M 36-48 HTX Dịch vụ vận tải
229 3500104316 72M 24-95 HTX Dịch vụ vận tải
230 3500104316 72M 33-54 HTX Dịch vụ vận tải
231 3500104316 72M 41-18 HTX Dịch vụ vận tải
232 3500104316 72M 19-60 HTX Dịch vụ vận tải
233 3500104316 72M 16-04 HTX Dịch vụ vận tải
234 3500104316 72M 36-63 HTX Dịch vụ vận tải
235 3500104316 72M 18-16 HTX Dịch vụ vận tải
236 3500104316 72M 24-29 HTX Dịch vụ vận tải
237 3500104316 72M 41-42 HTX Dịch vụ vận tải
238 3500104316 72M 09-72 HTX Dịch vụ vận tải
239 3500104316 72M 25-35 HTX dịch vụ vân tải
240 3500104316 72M 01-49 HTX dịch vụ vân tải
241 3500104316 72M 48-67 HTX dịch vụ vân tải
242 3500104316 72M 04-21 HTX dịch vụ vân tải
243 3500104316 72M 46-22 HTX dịch vụ vân tải
244 3500104316 72M 14-58 HTX dịch vụ vân tải
245 3500104316 72M 04-68 HTX dịch vụ vân tải
246 3500104316 72M 14-35 HTX Dịch vụ vận tải
247 3500104316 72M 17-23 HTX Dịch vụ vận tải
248 3500104316 72M 09-84 HTX Dịch vụ vận tải
249 3500104316 72M 02-73 HTX Dịch vụ vận tải
250 3500104316 72M 15-21 HTX Dịch vụ vận tải
251 3500104316 72M 10-80 HTX Dịch vụ vận tải
252 3500104316 72M 05-85 HTX Dịch vụ vận tải
253 3500104316 72M 10-53 HTX Dịch vụ vận tải
254 3500104316 72M 28-59 HTX Dịch vụ vận tải
255 3500104316 72M 12-91 HTX Dịch vụ vận tải
256 3500104316 72M 12-40 HTX Dịch vụ vận tải
257 3500104316 72M 26-43 HTX Dịch vụ vận tải
258 3500104316 72M 23-70 HTX Dịch vụ vận tải
259 3500104316 72M 27-32 HTX Dịch vụ vận tải
260 3500104316 72M 12-75 HTX Dịch vụ vận tải
261 3500104316 72M 20-05 HTX Dịch vụ vận tải
262 3500104316 72M 11-49 HTX Dịch vụ vận tải
263 3500104316 72M 16-87 HTX Dịch vụ vận tải
264 3500104316 72M 07-01. HTX Dịch vụ vận tải
265 3500104316 72M 03-30 HTX Dịch vụ vận tải
266 3500104316 72M 00-59 HTX Dịch vụ vận tải
267 3500104316 72M 0079 HTX Dịch vụ vận tải
268 3500104316 72M 09-44 HTX Dịch vụ vận tải
269 3500104316 72M 04-76 HTX Dịch vụ vận tải
270 3500104316 72M 02-23 HTX Dịch vụ vận tải
271 3500104316 72M 05-31 HTX Dịch vụ vận tải
272 3500104316 72M 08-26 HTX Dịch vụ vận tải
273 3500104316 72M 33-10 HTX Dịch vụ vận tải
274 3500104316 72M 20-23 HTX Dịch vụ vận tải
275 3500104316 72M 06-04 HTX Dịch vụ vận tải
276 3500104316 72M 05-73 HTX Dịch vụ vận tải
277 3500104316 72M 13-46 HTX Dịch vụ vận tải
278 3500104316 72M 06-55 HTX Dịch vụ vận tải
279 3500104316 72M 04-51 HTX Dịch vụ vận tải
280 3500104316 72M 12-82 HTX Dịch vụ vận tải
281 3500104316 72M 08-36 HTX Dịch vụ vận tải
282 3500104316 72M 30-51 HTX Dịch vụ vận tải
283 3500104316 72M 34-43 HTX Dịch vụ vận tải
284 3500104316 72M 09-56 HTX Dịch vụ vận tải
285 3500104316 72M 08-46 HTX Dịch vụ vận tải
286 3500104316 72M 20-33 HTX Dịch vụ vận tải
287 3500104316 72M 13-57 HTX Dịch vụ vận tải
288 3500104316 72M 06-78 HTX Dịch vụ vận tải
289 3500104316 72M 02-97 HTX Dịch vụ vận tải
290 3500104316 72M 18-54 HTX Dịch vụ vận tải
291 3500104316 72M 12-51 HTX Dịch vụ vận tải
292 3500104316 72M 10-71 HTX Dịch vụ vận tải
293 3500104316 72M 25-11 HTX Dịch vụ vận tải
294 3500104316 72M 23-73 HTX Dịch vụ vận tải
295 3500104316 72M 25-72 HTX Dịch vụ vận tải
296 3500104316 72M 02-90 HTX Dịch vụ vận tải
297 3500104316 72M 13-95 HTX Dịch vụ vận tải
298 3500104316 72M 04-87 HTX Dịch vụ vận tải
299 3500104316 72M 18-64 HTX Dịch vụ vận tải
300 3500104316 72M 07-42 HTX Dịch vụ vận tải
301 3500104316 72M 08-64 HTX Dịch vụ vận tải
302 3500104316 72M 01-96 HTX Dịch vụ vận tải
303 3500104316 72M 05-94 HTX Dịch vụ vận tải
304 3500104316 72M 34-89 HTX Dịch vụ vận tải
305 3500104316 72M 14-22 HTX Dịch vụ vận tải
306 3500104316 72M 36-35 HTX Dịch vụ vận tải
307 3500104316 72M 35-37 HTX Dịch vụ vận tải
308 3500104316 72M 13-21 HTX Dịch vụ vận tải
309 3500104316 72M 00-57 HTX Dịch vụ vận tải
310 3500104316 72M 13-42 HTX Dịch vụ vận tải
311 3500104316 72M 25-80 HTX Dịch vụ vận tải
312 3500104316 72M 21-97 HTX Dịch vụ vận tải
313 3500104316 72M 13-40 HTX Dịch vụ vận tải
314 3500104316 72M 09-54 HTX Dịch vụ vận tải
315 3500104316 72M 22-89 HTX Dịch vụ vận tải
316 3500104316 72M 14-86 HTX Dịch vụ vận tải
317 3500104316 72M 12-41 HTX Dịch vụ vận tải
318 3500104316 72M 26-78 HTX Dịch vụ vận tải
319 3500104316 72M 29-42 HTX Dịch vụ vận tải
320 3500104316 72M 36-34 HTX Dịch vụ vận tải
321 3500104316 72M 11-52 HTX Dịch vụ vận tải
322 3500104316 72M 01-20 HTX Dịch vụ vận tải
323 3500104316 72M 10-04 HTX Dịch vụ vận tải
324 3500104316 72M 34-78 HTX Dịch vụ vận tải
325 3500104316 72M 42-46 HTX Dịch vụ vận tải
326 3500104316 72M 08-35 HTX Dịch vụ vận tải
327 3500104316 72M 16-73 HTX Dịch vụ vận tải
328 3500104316 72M 06-63 HTX Dịch vụ vận tải
329 3500104316 72M 32-38 HTX Dịch vụ vận tải
330 3500104316 72M 03-29 HTX Dịch vụ vận tải
331 3500104316 72M 5051 null
332 3500104316 72M 0529 null
333 3500104316 72M 3426 null
334 3500104316 72M 3663 null
335 3500104316 72M 0188 null
336 3500104316 72M 2528 null
337 3500104316 72M 3967 null
338 3500104316 72M5562 Thôn Long Tân TT Long Điền
339 3500104316 72M 3156 null
340 3500104316 72M 5765 null
341 3500104316 72M 3060 null
342 3500104316 72M 2799 null
343 3500104316 72M 4867 null
344 3500104316 72M 6378 null
345 3500104316 540-08BRI null
346 3500104316 520-08BRI null
347 3500104316 503-08BRI null
348 3500104316 72M 5562 null
349 3500104316 72M 1620 null
350 3500104316 72M 7387 null
351 3500104316 72M 7475 null
352 3500104316 72M 5533 null
353 3500104316 72M 4481 null
354 3500104316 72M 0512 null
355 3500104316 72M 3579 null
356 3500104316 BRI 50408 null
357 3500104316 BRI 54508 null
358 3500104316 BRI 54108 null
359 3500104316 Trương Phi Lập (72M 3857) Thôn Long Tân, TT Long Điền
360 3500104316 72M 5082 Long Tân
361 3500104316 72M 5724 Phước hải
362 3500104316 72M 6292 Vũng tàu
363 3500104316 72M 4057 Vũng Tàu
364 3500104316 72M 3366 Long Tân
365 3500104316 72M 5711 Phước trung
366 3500104316 Ngụy Bo (72M 4571) Long Điền
367 3500104316 Nguyễn Đức Tiến (72M 4186) Phước Nguyên
368 3500104316 Lữ Thơ (72M 8341) Long Hải
369 3500104316 Nguyễn Văn Điền (72M 7342) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
370 3500104316 Mai Đức Thân (72M 6080) Thôn Long Tân, thị trấn LOng Điền
371 3500104316 Ngô Thị Thanh Thúy (72M 3829) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
372 3500104316 Ngô Thị Thu Vân (72M 7227) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
373 3500104316 Hồ Thị Thinh (72M 1825 ) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
374 3500104316 Trần Minh Thịnh (72M 3112) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
375 3500104316 Trần Thị Bé (72M 5805) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
376 3500104316 Nguyễn Văn Dân (72M 0018 Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
377 3500104316 Nguyễn Đức Tiến (72M 0865) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
378 3500104316 Nguyễn Thế Mỹ (72M 8696) Thôn Long Tân TT Long Điền
379 3500104316 Lê Đình Quyền (72M 7910) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
380 3500104316 Nguyễn Thị Lên (72M 1602) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
381 3500104316 Lưu Thị Ngói (72M 7855) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
382 3500104316 Trần Thị Tốt (72M 6678) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
383 3500104316 Lê Thị Kim Loan (72M 4870) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
384 3500104316 Trần Thị Cơ (72M 5774) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
385 3500104316 Ngụy Bo (72M 0153) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
386 3500104316 Trần Đình Sạt (72M 6354) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
387 3500104316 Trần Thị Lành (72M 7012) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
388 3500104316 Nguyễn Phước Tự (72M 7380) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
389 3500104316 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết (72 M 8788) Thôn Long Tân TT Long Điền
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500104316 72M 4806 null
2 3500104316 72M 4606 null
3 3500104316 72M 45 45 null
4 3500104316 72M 4523 null
5 3500104316 72M 4590 null
6 3500104316 72M 4223 null
7 3500104316 72M 4535 null
8 3500104316 72M 4287 null
9 3500104316 72M 0232 null
10 3500104316 BRI 23108 null
11 3500104316 BRI 24908 null
12 3500104316 BRI 24708 null
13 3500104316 BRI 39108 null
14 3500104316 72M 3508 null
15 3500104316 72M 1984 null
16 3500104316 72M 6199 null
17 3500104316 72M 4689 null
18 3500104316 72M 3657 null
19 3500104316 72M 6549 null
20 3500104316 72M 6179 null
21 3500104316 72M 3152 null
22 3500104316 72M 3702 null
23 3500104316 72M 5900 null
24 3500104316 72M 6702 null
25 3500104316 72M 4841 null
26 3500104316 BRI 36508 null
27 3500104316 72M 4218 null
28 3500104316 72M 5867 null
29 3500104316 72M 4722 null
30 3500104316 72M 2772 null
31 3500104316 72M 4545 null
32 3500104316 72M 1600 null
33 3500104316 72M 46-66 HTX dịch vụ vân tải
34 3500104316 72M 21 -26 HTX dịch vụ vân tải
35 3500104316 72M 12 74 HTX dịch vụ vân tải
36 3500104316 72M 34 72 HTX dịch vụ vân tải
37 3500104316 72M 21 09 HTX dịch vụ vân tải
38 3500104316 72M 43 73 HTX dịch vụ vân tải
39 3500104316 72M 36 70 HTX dịch vụ vân tải
40 3500104316 72M 01 41 HTX dịch vụ vân tải
41 3500104316 72M 40 90 HTX dịch vụ vân tải
42 3500104316 72M 40 54 HTX dịch vụ vân tải
43 3500104316 72M 40 36 HTX dịch vụ vân tải
44 3500104316 72M 37 89 HTX dịch vụ vân tải
45 3500104316 72M 37 87 HTX dịch vụ vân tải
46 3500104316 72M 41 46 HTX dịch vụ vân tải
47 3500104316 72M 21 31 HTX dịch vụ vân tải
48 3500104316 72M 38 29 HTX dịch vụ vân tải
49 3500104316 72M 0333 null
50 3500104316 72M 4528 null
51 3500104316 72M 2197 null
52 3500104316 72M 5068 null
53 3500104316 72M 03-92 HTX Dịch vụ vận tải
54 3500104316 72M 24-91 HTX Dịch vụ vận tải
55 3500104316 72M 24-44 HTX Dịch vụ vận tải
56 3500104316 72M 31-59 HTX Dịch vụ vận tải
57 3500104316 72M 24-03 HTX Dịch vụ vận tải
58 3500104316 72M 12-44 HTX Dịch vụ vận tải
59 3500104316 72M 09-28 HTX Dịch vụ vận tải
60 3500104316 72M 09-92 HTX Dịch vụ vận tải
61 3500104316 72M 09-78 HTX Dịch vụ vận tải
62 3500104316 72M 12-48 HTX Dịch vụ vận tải
63 3500104316 72M 16-00 HTX Dịch vụ vận tải
64 3500104316 72M 29-26 HTX Dịch vụ vận tải
65 3500104316 72M 07-10 HTX Dịch vụ vận tải
66 3500104316 72M 15-50 HTX Dịch vụ vận tải
67 3500104316 72M 21-64 HTX Dịch vụ vận tải
68 3500104316 72M 22-33 HTX Dịch vụ vận tải
69 3500104316 72M 10-62 HTX Dịch vụ vận tải
70 3500104316 72M 06-02 HTX Dịch vụ vận tải
71 3500104316 72M 13-85 HTX Dịch vụ vận tải
72 3500104316 72M 15-23 HTX Dịch vụ vận tải
73 3500104316 72M 06-82 HTX Dịch vụ vận tải
74 3500104316 72M 16-55 HTX Dịch vụ vận tải
75 3500104316 72M 15-05 HTX Dịch vụ vận tải
76 3500104316 72M 14-63 HTX Dịch vụ vận tải
77 3500104316 72M 06-03 HTX Dịch vụ vận tải
78 3500104316 72M 30-33 HTX Dịch vụ vận tải
79 3500104316 72M 10-27 HTX Dịch vụ vận tải
80 3500104316 72M 11-41 HTX Dịch vụ vận tải
81 3500104316 72M 30-57 HTX Dịch vụ vận tải
82 3500104316 72M 06-01 HTX Dịch vụ vận tải
83 3500104316 72M 02-50 HTX Dịch vụ vận tải
84 3500104316 72M 04-35 HTX Dịch vụ vận tải
85 3500104316 72M 03-14 HTX Dịch vụ vận tải
86 3500104316 72M 00-52 HTX Dịch vụ vận tải
87 3500104316 72M 20-61 HTX Dịch vụ vận tải
88 3500104316 72M 11-07 HTX Dịch vụ vận tải
89 3500104316 72M 18-71 HTX Dịch vụ vận tải
90 3500104316 72M 21-50 HTX Dịch vụ vận tải
91 3500104316 72M 00-67 HTX Dịch vụ vận tải
92 3500104316 72M 02-84 HTX Dịch vụ vận tải
93 3500104316 72M 00-63 HTX Dịch vụ vận tải
94 3500104316 72M 25-85 HTX Dịch vụ vận tải
95 3500104316 72M 10-02 HTX Dịch vụ vận tải
96 3500104316 72M 05-43 HTX Dịch vụ vận tải
97 3500104316 72M 25-77 HTX Dịch vụ vận tải
98 3500104316 72M 22-29 HTX Dịch vụ vận tải
99 3500104316 72M 23-57 HTX Dịch vụ vận tải
100 3500104316 72M 06-53 HTX Dịch vụ vận tải
101 3500104316 72M 22-57 HTX Dịch vụ vận tải
102 3500104316 72M 10-05 HTX Dịch vụ vận tải
103 3500104316 72M 11-88 HTX Dịch vụ vận tải
104 3500104316 72M 03-10 HTX Dịch vụ vận tải
105 3500104316 72M 01-06 HTX Dịch vụ vận tải
106 3500104316 72M 12-97 HTX Dịch vụ vận tải
107 3500104316 72M 07-63 HTX Dịch vụ vận tải
108 3500104316 72M 12-84 HTX Dịch vụ vận tải
109 3500104316 72M 00-03 HTX Dịch vụ vận tải
110 3500104316 72M 22-79 HTX Dịch vụ vận tải
111 3500104316 72M 03-22 HTX Dịch vụ vận tải
112 3500104316 72M 12-04 HTX Dịch vụ vận tải
113 3500104316 72M 02-42 HTX Dịch vụ vận tải
114 3500104316 72M 18-27 HTX Dịch vụ vận tải
115 3500104316 72M 21-77 HTX Dịch vụ vận tải
116 3500104316 72M 24-65 HTX Dịch vụ vận tải
117 3500104316 72M 29-60 HTX Dịch vụ vận tải
118 3500104316 72M 16-01 HTX Dịch vụ vận tải
119 3500104316 72M 27-82 HTX Dịch vụ vận tải
120 3500104316 72M 31-12 HTX Dịch vụ vận tải
121 3500104316 72M 20-10 HTX Dịch vụ vận tải
122 3500104316 72M 07-22 HTX Dịch vụ vận tải
123 3500104316 72M 15-92 HTX Dịch vụ vận tải
124 3500104316 72M 08-65 HTX Dịch vụ vận tải
125 3500104316 72M 31-56 HTX Dịch vụ vận tải
126 3500104316 72M 03-95 HTX Dịch vụ vận tải
127 3500104316 72M 31-31 HTX Dịch vụ vận tải
128 3500104316 72M 05-48 HTX Dịch vụ vận tải
129 3500104316 72M 28-42 HTX Dịch vụ vận tải
130 3500104316 72M 33-47 HTX Dịch vụ vận tải
131 3500104316 72M 35-27 HTX Dịch vụ vận tải
132 3500104316 72M 33-74 HTX Dịch vụ vận tải
133 3500104316 72M 24-64 HTX Dịch vụ vận tải
134 3500104316 72M 34-65 HTX Dịch vụ vận tải
135 3500104316 72M 33-39 HTX Dịch vụ vận tải
136 3500104316 72M 31-92 HTX Dịch vụ vận tải
137 3500104316 72M 28-52 HTX Dịch vụ vận tải
138 3500104316 72M 35-07 HTX Dịch vụ vận tải
139 3500104316 72M 38 83 HTX dịch vụ vân tải
140 3500104316 72M 38 59 HTX dịch vụ vân tải
141 3500104316 72M 43 54 HTX dịch vụ vân tải
142 3500104316 72M 24 58 HTX dịch vụ vân tải
143 3500104316 72M 06 30 HTX dịch vụ vân tải
144 3500104316 72M 25 02 HTX dịch vụ vân tải
145 3500104316 72M 07 66 HTX dịch vụ vân tải
146 3500104316 72M 04 67 HTX dịch vụ vân tải
147 3500104316 72M 29 41 HTX dịch vụ vân tải
148 3500104316 72M 22 99 HTX dịch vụ vân tải
149 3500104316 72M 13 22 HTX dịch vụ vân tải
150 3500104316 72M 18 90 HTX dịch vụ vân tải
151 3500104316 72M 34 73 HTX dịch vụ vân tải
152 3500104316 72M 17 73 HTX dịch vụ vân tải
153 3500104316 72M 26 01 HTX dịch vụ vân tải
154 3500104316 72M 17 56 HTX dịch vụ vân tải
155 3500104316 72M 37 21 HTX dịch vụ vân tải
156 3500104316 72M 33 76 HTX dịch vụ vân tải
157 3500104316 72M 45 97 HTX dịch vụ vân tải
158 3500104316 72M 16 18 HTX dịch vụ vân tải
159 3500104316 72M 43 47 HTX dịch vụ vân tải
160 3500104316 72M 45 44 HTX dịch vụ vân tải
161 3500104316 72M 47 85 HTX dịch vụ vân tải
162 3500104316 72M 5707 null
163 3500104316 72M 5803 null
164 3500104316 72M 5568 null
165 3500104316 72M 2289 null
166 3500104316 72M 0657 null
167 3500104316 72M 2825 null
168 3500104316 72M 27-92 HTX Dịch vụ vận tải
169 3500104316 72M 28-82 HTX Dịch vụ vận tải
170 3500104316 72M 30-12 HTX Dịch vụ vận tải
171 3500104316 72M 30-40 HTX Dịch vụ vận tải
172 3500104316 72M 29-90 HTX Dịch vụ vận tải
173 3500104316 72M 41-04 HTX Dịch vụ vận tải
174 3500104316 72M 02-38 HTX Dịch vụ vận tải
175 3500104316 72M 27-90 HTX Dịch vụ vận tải
176 3500104316 72M 32-13 HTX Dịch vụ vận tải
177 3500104316 72M 00-18 HTX Dịch vụ vận tải
178 3500104316 72M 39-60 HTX Dịch vụ vận tải
179 3500104316 72M 35-79 HTX Dịch vụ vận tải
180 3500104316 72M 33-77 HTX Dịch vụ vận tải
181 3500104316 72M 17-54 HTX Dịch vụ vận tải
182 3500104316 72M 26-44 HTX Dịch vụ vận tải
183 3500104316 72M 42-15 HTX Dịch vụ vận tải
184 3500104316 72M 41-09 HTX Dịch vụ vận tải
185 3500104316 72M 41-27 HTX Dịch vụ vận tải
186 3500104316 72M 40-37 HTX Dịch vụ vận tải
187 3500104316 72M 26-00 HTX Dịch vụ vận tải
188 3500104316 72M 36-17 HTX Dịch vụ vận tải
189 3500104316 72M 22-55 HTX Dịch vụ vận tải
190 3500104316 72M 39-97 HTX Dịch vụ vận tải
191 3500104316 72M 31-48 HTX Dịch vụ vận tải
192 3500104316 72M 27-97 HTX Dịch vụ vận tải
193 3500104316 72M 17-77 HTX Dịch vụ vận tải
194 3500104316 72M 39-81 HTX Dịch vụ vận tải
195 3500104316 72M 06-42 HTX Dịch vụ vận tải
196 3500104316 72M 14-08 HTX Dịch vụ vận tải
197 3500104316 72M 22-28 HTX Dịch vụ vận tải
198 3500104316 72M 09-86 HTX Dịch vụ vận tải
199 3500104316 72M 28-88 HTX Dịch vụ vận tải
200 3500104316 72M 05-01 HTX Dịch vụ vận tải
201 3500104316 72M 01-79 HTX Dịch vụ vận tải
202 3500104316 72M 13-96 HTX Dịch vụ vận tải
203 3500104316 72M 29-62 HTX Dịch vụ vận tải
204 3500104316 72M 02-33 HTX Dịch vụ vận tải
205 3500104316 72M 18-72 HTX Dịch vụ vận tải
206 3500104316 72M 08-24 HTX Dịch vụ vận tải
207 3500104316 72M 34-59 HTX Dịch vụ vận tải
208 3500104316 72M 11-16 HTX Dịch vụ vận tải
209 3500104316 72M 01-05 HTX Dịch vụ vận tải
210 3500104316 72M 03-76 HTX Dịch vụ vận tải
211 3500104316 72M 27-43 HTX Dịch vụ vận tải
212 3500104316 72M 04-64 HTX Dịch vụ vận tải
213 3500104316 72M 07-16 HTX Dịch vụ vận tải
214 3500104316 72M 06-51 HTX Dịch vụ vận tải
215 3500104316 72M 31-38 HTX Dịch vụ vận tải
216 3500104316 72M 16-76 HTX Dịch vụ vận tải
217 3500104316 72M 23-62 HTX Dịch vụ vận tải
218 3500104316 72M 22-74 HTX Dịch vụ vận tải
219 3500104316 72M 14-76 HTX Dịch vụ vận tải
220 3500104316 72M 26-70 HTX Dịch vụ vận tải
221 3500104316 72M 13-75 HTX Dịch vụ vận tải
222 3500104316 72M 12-50 HTX Dịch vụ vận tải
223 3500104316 72M 03-06 HTX Dịch vụ vận tải
224 3500104316 72M 08-91 HTX Dịch vụ vận tải
225 3500104316 72M 22-92 HTX Dịch vụ vận tải
226 3500104316 72M 23-72 HTX Dịch vụ vận tải
227 3500104316 72M 35-54 HTX Dịch vụ vận tải
228 3500104316 72M 36-48 HTX Dịch vụ vận tải
229 3500104316 72M 24-95 HTX Dịch vụ vận tải
230 3500104316 72M 33-54 HTX Dịch vụ vận tải
231 3500104316 72M 41-18 HTX Dịch vụ vận tải
232 3500104316 72M 19-60 HTX Dịch vụ vận tải
233 3500104316 72M 16-04 HTX Dịch vụ vận tải
234 3500104316 72M 36-63 HTX Dịch vụ vận tải
235 3500104316 72M 18-16 HTX Dịch vụ vận tải
236 3500104316 72M 24-29 HTX Dịch vụ vận tải
237 3500104316 72M 41-42 HTX Dịch vụ vận tải
238 3500104316 72M 09-72 HTX Dịch vụ vận tải
239 3500104316 72M 25-35 HTX dịch vụ vân tải
240 3500104316 72M 01-49 HTX dịch vụ vân tải
241 3500104316 72M 48-67 HTX dịch vụ vân tải
242 3500104316 72M 04-21 HTX dịch vụ vân tải
243 3500104316 72M 46-22 HTX dịch vụ vân tải
244 3500104316 72M 14-58 HTX dịch vụ vân tải
245 3500104316 72M 04-68 HTX dịch vụ vân tải
246 3500104316 72M 14-35 HTX Dịch vụ vận tải
247 3500104316 72M 17-23 HTX Dịch vụ vận tải
248 3500104316 72M 09-84 HTX Dịch vụ vận tải
249 3500104316 72M 02-73 HTX Dịch vụ vận tải
250 3500104316 72M 15-21 HTX Dịch vụ vận tải
251 3500104316 72M 10-80 HTX Dịch vụ vận tải
252 3500104316 72M 05-85 HTX Dịch vụ vận tải
253 3500104316 72M 10-53 HTX Dịch vụ vận tải
254 3500104316 72M 28-59 HTX Dịch vụ vận tải
255 3500104316 72M 12-91 HTX Dịch vụ vận tải
256 3500104316 72M 12-40 HTX Dịch vụ vận tải
257 3500104316 72M 26-43 HTX Dịch vụ vận tải
258 3500104316 72M 23-70 HTX Dịch vụ vận tải
259 3500104316 72M 27-32 HTX Dịch vụ vận tải
260 3500104316 72M 12-75 HTX Dịch vụ vận tải
261 3500104316 72M 20-05 HTX Dịch vụ vận tải
262 3500104316 72M 11-49 HTX Dịch vụ vận tải
263 3500104316 72M 16-87 HTX Dịch vụ vận tải
264 3500104316 72M 07-01. HTX Dịch vụ vận tải
265 3500104316 72M 03-30 HTX Dịch vụ vận tải
266 3500104316 72M 00-59 HTX Dịch vụ vận tải
267 3500104316 72M 0079 HTX Dịch vụ vận tải
268 3500104316 72M 09-44 HTX Dịch vụ vận tải
269 3500104316 72M 04-76 HTX Dịch vụ vận tải
270 3500104316 72M 02-23 HTX Dịch vụ vận tải
271 3500104316 72M 05-31 HTX Dịch vụ vận tải
272 3500104316 72M 08-26 HTX Dịch vụ vận tải
273 3500104316 72M 33-10 HTX Dịch vụ vận tải
274 3500104316 72M 20-23 HTX Dịch vụ vận tải
275 3500104316 72M 06-04 HTX Dịch vụ vận tải
276 3500104316 72M 05-73 HTX Dịch vụ vận tải
277 3500104316 72M 13-46 HTX Dịch vụ vận tải
278 3500104316 72M 06-55 HTX Dịch vụ vận tải
279 3500104316 72M 04-51 HTX Dịch vụ vận tải
280 3500104316 72M 12-82 HTX Dịch vụ vận tải
281 3500104316 72M 08-36 HTX Dịch vụ vận tải
282 3500104316 72M 30-51 HTX Dịch vụ vận tải
283 3500104316 72M 34-43 HTX Dịch vụ vận tải
284 3500104316 72M 09-56 HTX Dịch vụ vận tải
285 3500104316 72M 08-46 HTX Dịch vụ vận tải
286 3500104316 72M 20-33 HTX Dịch vụ vận tải
287 3500104316 72M 13-57 HTX Dịch vụ vận tải
288 3500104316 72M 06-78 HTX Dịch vụ vận tải
289 3500104316 72M 02-97 HTX Dịch vụ vận tải
290 3500104316 72M 18-54 HTX Dịch vụ vận tải
291 3500104316 72M 12-51 HTX Dịch vụ vận tải
292 3500104316 72M 10-71 HTX Dịch vụ vận tải
293 3500104316 72M 25-11 HTX Dịch vụ vận tải
294 3500104316 72M 23-73 HTX Dịch vụ vận tải
295 3500104316 72M 25-72 HTX Dịch vụ vận tải
296 3500104316 72M 02-90 HTX Dịch vụ vận tải
297 3500104316 72M 13-95 HTX Dịch vụ vận tải
298 3500104316 72M 04-87 HTX Dịch vụ vận tải
299 3500104316 72M 18-64 HTX Dịch vụ vận tải
300 3500104316 72M 07-42 HTX Dịch vụ vận tải
301 3500104316 72M 08-64 HTX Dịch vụ vận tải
302 3500104316 72M 01-96 HTX Dịch vụ vận tải
303 3500104316 72M 05-94 HTX Dịch vụ vận tải
304 3500104316 72M 34-89 HTX Dịch vụ vận tải
305 3500104316 72M 14-22 HTX Dịch vụ vận tải
306 3500104316 72M 36-35 HTX Dịch vụ vận tải
307 3500104316 72M 35-37 HTX Dịch vụ vận tải
308 3500104316 72M 13-21 HTX Dịch vụ vận tải
309 3500104316 72M 00-57 HTX Dịch vụ vận tải
310 3500104316 72M 13-42 HTX Dịch vụ vận tải
311 3500104316 72M 25-80 HTX Dịch vụ vận tải
312 3500104316 72M 21-97 HTX Dịch vụ vận tải
313 3500104316 72M 13-40 HTX Dịch vụ vận tải
314 3500104316 72M 09-54 HTX Dịch vụ vận tải
315 3500104316 72M 22-89 HTX Dịch vụ vận tải
316 3500104316 72M 14-86 HTX Dịch vụ vận tải
317 3500104316 72M 12-41 HTX Dịch vụ vận tải
318 3500104316 72M 26-78 HTX Dịch vụ vận tải
319 3500104316 72M 29-42 HTX Dịch vụ vận tải
320 3500104316 72M 36-34 HTX Dịch vụ vận tải
321 3500104316 72M 11-52 HTX Dịch vụ vận tải
322 3500104316 72M 01-20 HTX Dịch vụ vận tải
323 3500104316 72M 10-04 HTX Dịch vụ vận tải
324 3500104316 72M 34-78 HTX Dịch vụ vận tải
325 3500104316 72M 42-46 HTX Dịch vụ vận tải
326 3500104316 72M 08-35 HTX Dịch vụ vận tải
327 3500104316 72M 16-73 HTX Dịch vụ vận tải
328 3500104316 72M 06-63 HTX Dịch vụ vận tải
329 3500104316 72M 32-38 HTX Dịch vụ vận tải
330 3500104316 72M 03-29 HTX Dịch vụ vận tải
331 3500104316 72M 5051 null
332 3500104316 72M 0529 null
333 3500104316 72M 3426 null
334 3500104316 72M 3663 null
335 3500104316 72M 0188 null
336 3500104316 72M 2528 null
337 3500104316 72M 3967 null
338 3500104316 72M5562 Thôn Long Tân TT Long Điền
339 3500104316 72M 3156 null
340 3500104316 72M 5765 null
341 3500104316 72M 3060 null
342 3500104316 72M 2799 null
343 3500104316 72M 4867 null
344 3500104316 72M 6378 null
345 3500104316 540-08BRI null
346 3500104316 520-08BRI null
347 3500104316 503-08BRI null
348 3500104316 72M 5562 null
349 3500104316 72M 1620 null
350 3500104316 72M 7387 null
351 3500104316 72M 7475 null
352 3500104316 72M 5533 null
353 3500104316 72M 4481 null
354 3500104316 72M 0512 null
355 3500104316 72M 3579 null
356 3500104316 BRI 50408 null
357 3500104316 BRI 54508 null
358 3500104316 BRI 54108 null
359 3500104316 Trương Phi Lập (72M 3857) Thôn Long Tân, TT Long Điền
360 3500104316 72M 5082 Long Tân
361 3500104316 72M 5724 Phước hải
362 3500104316 72M 6292 Vũng tàu
363 3500104316 72M 4057 Vũng Tàu
364 3500104316 72M 3366 Long Tân
365 3500104316 72M 5711 Phước trung
366 3500104316 Ngụy Bo (72M 4571) Long Điền
367 3500104316 Nguyễn Đức Tiến (72M 4186) Phước Nguyên
368 3500104316 Lữ Thơ (72M 8341) Long Hải
369 3500104316 Nguyễn Văn Điền (72M 7342) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
370 3500104316 Mai Đức Thân (72M 6080) Thôn Long Tân, thị trấn LOng Điền
371 3500104316 Ngô Thị Thanh Thúy (72M 3829) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
372 3500104316 Ngô Thị Thu Vân (72M 7227) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
373 3500104316 Hồ Thị Thinh (72M 1825 ) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
374 3500104316 Trần Minh Thịnh (72M 3112) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
375 3500104316 Trần Thị Bé (72M 5805) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
376 3500104316 Nguyễn Văn Dân (72M 0018 Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
377 3500104316 Nguyễn Đức Tiến (72M 0865) Thôn Long Tân, thị trấn Long Điền
378 3500104316 Nguyễn Thế Mỹ (72M 8696) Thôn Long Tân TT Long Điền
379 3500104316 Lê Đình Quyền (72M 7910) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
380 3500104316 Nguyễn Thị Lên (72M 1602) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
381 3500104316 Lưu Thị Ngói (72M 7855) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
382 3500104316 Trần Thị Tốt (72M 6678) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
383 3500104316 Lê Thị Kim Loan (72M 4870) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
384 3500104316 Trần Thị Cơ (72M 5774) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
385 3500104316 Ngụy Bo (72M 0153) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
386 3500104316 Trần Đình Sạt (72M 6354) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
387 3500104316 Trần Thị Lành (72M 7012) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
388 3500104316 Nguyễn Phước Tự (72M 7380) Thôn Long Tân, Thị Trấn Long Điền
389 3500104316 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết (72 M 8788) Thôn Long Tân TT Long Điền