Hợp tác xã vận tải đường bộ Tân Thành có địa chỉ tại QL 51 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500117241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500117241 |
Ngày cấp | 19-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải đường bộ Tân Thành |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tân Thành | Điện thoại / Fax | 064893032 / 064921192 | ||||
Địa chỉ trụ sở | QL 51 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064893032 / 064921192 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | QL 51 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 4907E00001 / 14-10-1997 | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Tân Thành | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4907E00001 / 14-10-1997 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Tân Thành | ||||
Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/19/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Ngọc Phi |
Địa chỉ chủ sở hữu | ấp Phú Thạnh, Mỹ Xuân-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Huỳnh Ngọc Phi |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Đức Thức |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500117241, 4907E00001, 064893032, Vũng Tàu, Bà Rịa, Huỳnh Ngọc Phi, Nguyễn Đức Thức
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500117241 | 72M 4352 | null |
2 | 3500117241 | 72M 4670 | null |
3 | 3500117241 | 72M 4380 | null |
4 | 3500117241 | 72M 1663 | null |
5 | 3500117241 | 72M 4729 | null |
6 | 3500117241 | 72M 2481 | null |
7 | 3500117241 | 72M 4449 | null |
8 | 3500117241 | 72M 5444 | null |
9 | 3500117241 | 72M 5652 | null |
10 | 3500117241 | 72M 6038 | null |
11 | 3500117241 | 72M 1358 | null |
12 | 3500117241 | 72M 5207 | null |
13 | 3500117241 | Võ Đình Thinh .72M-4350 | Q Lộ 51 TT Phú Mỹ. Lam Sơn, Phước Hoà |
14 | 3500117241 | Nguyễn Viết Dân. 72M-4349 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Châu Pha |
15 | 3500117241 | Hồ Thị Thanh. 72M-3114 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Phước Hưng |
16 | 3500117241 | Trần Đình Trung. 72M-1882 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Hội Bài |
17 | 3500117241 | Nguyễn Thị Ty. 72M-0715 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Mỹ Xuân |
18 | 3500117241 | Nguyễn Kim Luyến. 72M-2055 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Hội Bài |
19 | 3500117241 | Nguyễn Xuân Thu. 72M-4182 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Lam Sơn, Phước Hoà |
20 | 3500117241 | Nguyễn Thanh Nhàn. 72M-2653 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Long Toàn |
21 | 3500117241 | Nguyễn Quang Trung. 72M-4454 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Phước Hưng |
22 | 3500117241 | Nguyễn Thị Thân. 72M-0268 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Long Toàn |
23 | 3500117241 | Nguyễn Thị Tân. 72M-4240 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Mỹ Xuân |
24 | 3500117241 | Lê Tuấn Trinh. 72M-4261 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Mỹ Xuân |
25 | 3500117241 | 72M 4605 | null |
26 | 3500117241 | 72M 5002 | null |
27 | 3500117241 | 72M 5020 | null |
28 | 3500117241 | 72M 4567 | null |
29 | 3500117241 | 72M 4418 | null |
30 | 3500117241 | 72M 4786 | null |
31 | 3500117241 | 72M 4039 | null |
32 | 3500117241 | 72M 4660 | null |
33 | 3500117241 | 72M 1788 | null |
34 | 3500117241 | 72M 4886 | null |
35 | 3500117241 | Võ Thị họp | phước hiệp |
36 | 3500117241 | Lê Xuân Danh | Mỹ thạnh |
37 | 3500117241 | Tạ thị Hồng ân | TT phú mỹ |
38 | 3500117241 | Nguyễn Thị Hiệu | Mỹ xuân |
39 | 3500117241 | Ngô Thượng Hoà | Mỹ xuân |
40 | 3500117241 | Phạm Thị Bích hạnh | Mỹ xuân |
41 | 3500117241 | Phạm Thị Lệ Hoa | Mỹ xuân |
42 | 3500117241 | Võ Thị Xo | Mỹ xuân |
43 | 3500117241 | Phạm Thị Vui | Mỹ xuân |
44 | 3500117241 | Nguyễn Văn Đức | Mỹ xuân |
45 | 3500117241 | Lê Văn Thân | Mỹ xuân |
46 | 3500117241 | Nguyễn Văn Châu | hội Bài |
47 | 3500117241 | Nguyễn Văn thư | lam sơn Phước hoà |
48 | 3500117241 | Vũ Thuý Ngọc | Mỹ thạnh mỹ xuân |
49 | 3500117241 | Nguyễn Bá tòng | phước lộc phước hoà |
50 | 3500117241 | Tống văn hùng | phước lộc phước hoà |
51 | 3500117241 | Huỳnh T Mẫu đơn | 107 bacu |
52 | 3500117241 | Nguyễn Văn Cà | 28 bình giả |
53 | 3500117241 | Nguyễn Duy hồng | p1 |
54 | 3500117241 | Bùi Thị Minh Châu | 1378 phước trung |
55 | 3500117241 | Trần thị ngọc bé | phước trung |
56 | 3500117241 | Huỳnh Thị Tuyết | Mỹ Xuân |
57 | 3500117241 | 72M 5192 | null |
58 | 3500117241 | 72M 4955 | null |
59 | 3500117241 | 72M 4301 | null |
60 | 3500117241 | 72M 3824 | null |
61 | 3500117241 | 72M 4854 | null |
62 | 3500117241 | 72M 0653 | null |
63 | 3500117241 | 72M 0191 | null |
64 | 3500117241 | 72M 5674 | null |
65 | 3500117241 | 72M 6000 | null |
66 | 3500117241 | 72M 5387 | null |
67 | 3500117241 | 72M 5644 | null |
68 | 3500117241 | 72M 4947 | null |
69 | 3500117241 | 72M 5542 | null |
70 | 3500117241 | 72M 4074 | null |
71 | 3500117241 | 72M 5251 | null |
72 | 3500117241 | 72M 2436 | null |
73 | 3500117241 | 72M 5145 | null |
74 | 3500117241 | 72M 5056 | null |
75 | 3500117241 | 72M 5216 | null |
76 | 3500117241 | 72M 5246 | null |
77 | 3500117241 | 72M 3643 | null |
78 | 3500117241 | 72M 5480 | null |
79 | 3500117241 | Trần Mạnh Dũng (72M 6387) | QL 51, thị trấn Phũ Mỹ |
80 | 3500117241 | Nguyễn Văn Nhỏ (72M 0702) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
81 | 3500117241 | Vũ Văn Tân (72M 8017) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
82 | 3500117241 | Xí nghiệp hóa chất mỏ (72M 8166 ) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
83 | 3500117241 | Nguyễn Thị Xuân (72M 8073) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
84 | 3500117241 | Vũ Văn Cửu (60N 3426) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
85 | 3500117241 | Huỳnh Văn Hùng (72M 5163) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
86 | 3500117241 | Đỗ Văn Mạnh (541) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
87 | 3500117241 | Đỗ Văn Mạnh (545) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
88 | 3500117241 | Nguyễn Văn Thạch (72M 3987) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
89 | 3500117241 | Đoàn Thị Nên (72M 6037) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
90 | 3500117241 | Vũ Văn Cửu (60N 4602) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
91 | 3500117241 | Võ Ngọc Khâm (72M 1486) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
92 | 3500117241 | Nguyễn Thanh Phong (72M 2045) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
93 | 3500117241 | Vũ Văn Cửu (60N 4774) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
94 | 3500117241 | Nguyễn Thị Một (72M 5207) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500117241 | 72M 4352 | null |
2 | 3500117241 | 72M 4670 | null |
3 | 3500117241 | 72M 4380 | null |
4 | 3500117241 | 72M 1663 | null |
5 | 3500117241 | 72M 4729 | null |
6 | 3500117241 | 72M 2481 | null |
7 | 3500117241 | 72M 4449 | null |
8 | 3500117241 | 72M 5444 | null |
9 | 3500117241 | 72M 5652 | null |
10 | 3500117241 | 72M 6038 | null |
11 | 3500117241 | 72M 1358 | null |
12 | 3500117241 | 72M 5207 | null |
13 | 3500117241 | Võ Đình Thinh .72M-4350 | Q Lộ 51 TT Phú Mỹ. Lam Sơn, Phước Hoà |
14 | 3500117241 | Nguyễn Viết Dân. 72M-4349 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Châu Pha |
15 | 3500117241 | Hồ Thị Thanh. 72M-3114 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Phước Hưng |
16 | 3500117241 | Trần Đình Trung. 72M-1882 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Hội Bài |
17 | 3500117241 | Nguyễn Thị Ty. 72M-0715 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Mỹ Xuân |
18 | 3500117241 | Nguyễn Kim Luyến. 72M-2055 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Hội Bài |
19 | 3500117241 | Nguyễn Xuân Thu. 72M-4182 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Lam Sơn, Phước Hoà |
20 | 3500117241 | Nguyễn Thanh Nhàn. 72M-2653 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Long Toàn |
21 | 3500117241 | Nguyễn Quang Trung. 72M-4454 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Phước Hưng |
22 | 3500117241 | Nguyễn Thị Thân. 72M-0268 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Long Toàn |
23 | 3500117241 | Nguyễn Thị Tân. 72M-4240 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Mỹ Xuân |
24 | 3500117241 | Lê Tuấn Trinh. 72M-4261 | Q Lộ 51. TT Phú Mỹ. Mỹ Xuân |
25 | 3500117241 | 72M 4605 | null |
26 | 3500117241 | 72M 5002 | null |
27 | 3500117241 | 72M 5020 | null |
28 | 3500117241 | 72M 4567 | null |
29 | 3500117241 | 72M 4418 | null |
30 | 3500117241 | 72M 4786 | null |
31 | 3500117241 | 72M 4039 | null |
32 | 3500117241 | 72M 4660 | null |
33 | 3500117241 | 72M 1788 | null |
34 | 3500117241 | 72M 4886 | null |
35 | 3500117241 | Võ Thị họp | phước hiệp |
36 | 3500117241 | Lê Xuân Danh | Mỹ thạnh |
37 | 3500117241 | Tạ thị Hồng ân | TT phú mỹ |
38 | 3500117241 | Nguyễn Thị Hiệu | Mỹ xuân |
39 | 3500117241 | Ngô Thượng Hoà | Mỹ xuân |
40 | 3500117241 | Phạm Thị Bích hạnh | Mỹ xuân |
41 | 3500117241 | Phạm Thị Lệ Hoa | Mỹ xuân |
42 | 3500117241 | Võ Thị Xo | Mỹ xuân |
43 | 3500117241 | Phạm Thị Vui | Mỹ xuân |
44 | 3500117241 | Nguyễn Văn Đức | Mỹ xuân |
45 | 3500117241 | Lê Văn Thân | Mỹ xuân |
46 | 3500117241 | Nguyễn Văn Châu | hội Bài |
47 | 3500117241 | Nguyễn Văn thư | lam sơn Phước hoà |
48 | 3500117241 | Vũ Thuý Ngọc | Mỹ thạnh mỹ xuân |
49 | 3500117241 | Nguyễn Bá tòng | phước lộc phước hoà |
50 | 3500117241 | Tống văn hùng | phước lộc phước hoà |
51 | 3500117241 | Huỳnh T Mẫu đơn | 107 bacu |
52 | 3500117241 | Nguyễn Văn Cà | 28 bình giả |
53 | 3500117241 | Nguyễn Duy hồng | p1 |
54 | 3500117241 | Bùi Thị Minh Châu | 1378 phước trung |
55 | 3500117241 | Trần thị ngọc bé | phước trung |
56 | 3500117241 | Huỳnh Thị Tuyết | Mỹ Xuân |
57 | 3500117241 | 72M 5192 | null |
58 | 3500117241 | 72M 4955 | null |
59 | 3500117241 | 72M 4301 | null |
60 | 3500117241 | 72M 3824 | null |
61 | 3500117241 | 72M 4854 | null |
62 | 3500117241 | 72M 0653 | null |
63 | 3500117241 | 72M 0191 | null |
64 | 3500117241 | 72M 5674 | null |
65 | 3500117241 | 72M 6000 | null |
66 | 3500117241 | 72M 5387 | null |
67 | 3500117241 | 72M 5644 | null |
68 | 3500117241 | 72M 4947 | null |
69 | 3500117241 | 72M 5542 | null |
70 | 3500117241 | 72M 4074 | null |
71 | 3500117241 | 72M 5251 | null |
72 | 3500117241 | 72M 2436 | null |
73 | 3500117241 | 72M 5145 | null |
74 | 3500117241 | 72M 5056 | null |
75 | 3500117241 | 72M 5216 | null |
76 | 3500117241 | 72M 5246 | null |
77 | 3500117241 | 72M 3643 | null |
78 | 3500117241 | 72M 5480 | null |
79 | 3500117241 | Trần Mạnh Dũng (72M 6387) | QL 51, thị trấn Phũ Mỹ |
80 | 3500117241 | Nguyễn Văn Nhỏ (72M 0702) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
81 | 3500117241 | Vũ Văn Tân (72M 8017) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
82 | 3500117241 | Xí nghiệp hóa chất mỏ (72M 8166 ) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
83 | 3500117241 | Nguyễn Thị Xuân (72M 8073) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
84 | 3500117241 | Vũ Văn Cửu (60N 3426) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
85 | 3500117241 | Huỳnh Văn Hùng (72M 5163) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
86 | 3500117241 | Đỗ Văn Mạnh (541) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
87 | 3500117241 | Đỗ Văn Mạnh (545) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
88 | 3500117241 | Nguyễn Văn Thạch (72M 3987) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
89 | 3500117241 | Đoàn Thị Nên (72M 6037) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
90 | 3500117241 | Vũ Văn Cửu (60N 4602) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
91 | 3500117241 | Võ Ngọc Khâm (72M 1486) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
92 | 3500117241 | Nguyễn Thanh Phong (72M 2045) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
93 | 3500117241 | Vũ Văn Cửu (60N 4774) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |
94 | 3500117241 | Nguyễn Thị Một (72M 5207) | QL 51, thị trấn Phú Mỹ |