Công ty TNHH Vận Tải Đại Lợi có địa chỉ tại Số 37 Bà Triệu, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500124665 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500124665 |
Ngày cấp | 25-07-2005 | Ngày đóng MST | 27-07-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Vận Tải Đại Lợi |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064.853800 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 37 Bà Triệu, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064.853800 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 37 Bà Triệu, phường 1 - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 002570 / 18-12-1995 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh BRVT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 046401 / 27-12-1995 | Cơ quan cấp | UB kế hoạch tỉnh BRVT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trịnh Thị Quyền |
Địa chỉ | 37 Bà triệu f1 | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Đăng Khoa |
Địa chỉ | 71/1 bacu f3 | ||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500124665, 046401, 064.853800, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trịnh Thị Quyền, Trần Đăng Khoa
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500124665 | Hoàng Thị The | 37 Bà triệu f1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500124665 | Phạm văn tường (72m0717) | 39/1 Hoàng hoa thám p2 |
| 2 | 3500124665 | Bùi T Ngoãn 72m 0448 | 50/1a p6 |
| 3 | 3500124665 | Trịnh Thị Quyền 72m 0784 | 37 bà triệu p1 |
| 4 | 3500124665 | Trần Hải Phi 3860 | 82 Trần Hưng Đạo |
| 5 | 3500124665 | Hoàng T The 72m0873 | 37 bà triệu |
| 6 | 3500124665 | Vũ Anh Tuấn 72m3882 | 37 bà triệu p1 |
| 7 | 3500124665 | Trần Duy bích | 451 TCĐ p3 |
| 8 | 3500124665 | Nguyễn Quang Hạp | 37 bà triệu |
| 9 | 3500124665 | Hoàng Thị Me | 37 bà triệu |
| 10 | 3500124665 | 72M 0502 | null |
| 11 | 3500124665 | 72M 2078 | null |
| 12 | 3500124665 | 72M 4725 | null |
| 13 | 3500124665 | 72M 4845 | null |
| 14 | 3500124665 | 72M 4457 | null |
| 15 | 3500124665 | Hoàng minh thuần (72m2078) | 50/1a p6 |
| 16 | 3500124665 | Hoàng minh thuần (72m0502) | 50/1a p6 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500124665 | Phạm văn tường (72m0717) | 39/1 Hoàng hoa thám p2 |
| 2 | 3500124665 | Bùi T Ngoãn 72m 0448 | 50/1a p6 |
| 3 | 3500124665 | Trịnh Thị Quyền 72m 0784 | 37 bà triệu p1 |
| 4 | 3500124665 | Trần Hải Phi 3860 | 82 Trần Hưng Đạo |
| 5 | 3500124665 | Hoàng T The 72m0873 | 37 bà triệu |
| 6 | 3500124665 | Vũ Anh Tuấn 72m3882 | 37 bà triệu p1 |
| 7 | 3500124665 | Trần Duy bích | 451 TCĐ p3 |
| 8 | 3500124665 | Nguyễn Quang Hạp | 37 bà triệu |
| 9 | 3500124665 | Hoàng Thị Me | 37 bà triệu |
| 10 | 3500124665 | 72M 0502 | null |
| 11 | 3500124665 | 72M 2078 | null |
| 12 | 3500124665 | 72M 4725 | null |
| 13 | 3500124665 | 72M 4845 | null |
| 14 | 3500124665 | 72M 4457 | null |
| 15 | 3500124665 | Hoàng minh thuần (72m2078) | 50/1a p6 |
| 16 | 3500124665 | Hoàng minh thuần (72m0502) | 50/1a p6 |