Công Ty TNHH Vận Tải Xe Khách Thành Đạt có địa chỉ tại Số 135 Phạm Hồng Thái - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500125362 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500125362 |
Ngày cấp | 19-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Xe Khách Thành Đạt |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643571157 / 0643571157 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 135 Phạm Hồng Thái - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643571157 / 0643571157 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 135 Phạm Hồng Thái - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 002569 GP / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh BRVT | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3500125362 / 11-12-1995 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/6/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 41 | Tổng số lao động | 41 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hồng Thái Hoàng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 146A Trần Bình Trọng-Phường 8-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Hồng Thái Hoàng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500125362, 0643571157, Vũng Tàu, Bà Rịa, Hồng Thái Hoàng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500125362 | 72M 1565 | null |
2 | 3500125362 | Phan Văn Ngơi 1826 | 67 đồ chiểu |
3 | 3500125362 | Trần Hiệp 0449 | 223 Trương công định. |
4 | 3500125362 | Phạm Xuân thịnh 0719 | 4a phạm hồng thái |
5 | 3500125362 | Lê Thị Hoạ 0459 | 141 /11 trương công định |
6 | 3500125362 | Phạm Quang Trung 0480 | 123 bacu |
7 | 3500125362 | Trần thị Thu Anh 1916 | 6Nguyễn Kim |
8 | 3500125362 | Triệu Hoàng Thao 2880 | 15b thủ Khoa huân |
9 | 3500125362 | Phạm văn ẩn 1954 | 298 lê lợi |
10 | 3500125362 | Trần đức Thông 1134 | 2/43 nguyễn an ninh |
11 | 3500125362 | Trần phi Biểu 4040 | 48 tú xương |
12 | 3500125362 | Nguyễn Thị Tuyết Lan 3555 | 37 nam kỳ khởi nghĩa |
13 | 3500125362 | Nguyễn Thị Tuyết Thanh 4077 | 141/11 trương công định |
14 | 3500125362 | Trần Hiệp 3589 | 223 trương công định |
15 | 3500125362 | Trần phi Biểu 1223 | 48 tú xương |
16 | 3500125362 | Nguyễn thị kim Ní 0198 | 21/3 nguyễn an ninh |
17 | 3500125362 | Lê Hồng Oanh 0611 | 2 bà triệu |
18 | 3500125362 | Nguyễn thị Tư 0132 | 02 bà triệu |
19 | 3500125362 | Trần Đăng Thọ 3451 | 12a/4 lê hồng phong |
20 | 3500125362 | Nguyễn Duy Nhuận 0017 | 136/11 bình giả |
21 | 3500125362 | Tạ Thị kim Đồng 2661 | 170Lê lai |
22 | 3500125362 | Huỳnh Thị Niệm 2115 | 26 nguyễn Kim |
23 | 3500125362 | Nguyễn Thị Tuyết 3879 | 141 Trương công định |
24 | 3500125362 | Đỗ Thị Huệ 1990 | 36/5 Trần Phú |
25 | 3500125362 | Đông Thị Sang 1899 | 13 Đồ chiểu |
26 | 3500125362 | Nguyễn thị Tuyết Thanh 1490 | 141/11 Trương công định |
27 | 3500125362 | Trần ngọc Phụng 0458 | 220 đồ chiểu |
28 | 3500125362 | Nguyễn Thị Hiền 0794 | 404 phước hải |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500125362 | 72M 1565 | null |
2 | 3500125362 | Phan Văn Ngơi 1826 | 67 đồ chiểu |
3 | 3500125362 | Trần Hiệp 0449 | 223 Trương công định. |
4 | 3500125362 | Phạm Xuân thịnh 0719 | 4a phạm hồng thái |
5 | 3500125362 | Lê Thị Hoạ 0459 | 141 /11 trương công định |
6 | 3500125362 | Phạm Quang Trung 0480 | 123 bacu |
7 | 3500125362 | Trần thị Thu Anh 1916 | 6Nguyễn Kim |
8 | 3500125362 | Triệu Hoàng Thao 2880 | 15b thủ Khoa huân |
9 | 3500125362 | Phạm văn ẩn 1954 | 298 lê lợi |
10 | 3500125362 | Trần đức Thông 1134 | 2/43 nguyễn an ninh |
11 | 3500125362 | Trần phi Biểu 4040 | 48 tú xương |
12 | 3500125362 | Nguyễn Thị Tuyết Lan 3555 | 37 nam kỳ khởi nghĩa |
13 | 3500125362 | Nguyễn Thị Tuyết Thanh 4077 | 141/11 trương công định |
14 | 3500125362 | Trần Hiệp 3589 | 223 trương công định |
15 | 3500125362 | Trần phi Biểu 1223 | 48 tú xương |
16 | 3500125362 | Nguyễn thị kim Ní 0198 | 21/3 nguyễn an ninh |
17 | 3500125362 | Lê Hồng Oanh 0611 | 2 bà triệu |
18 | 3500125362 | Nguyễn thị Tư 0132 | 02 bà triệu |
19 | 3500125362 | Trần Đăng Thọ 3451 | 12a/4 lê hồng phong |
20 | 3500125362 | Nguyễn Duy Nhuận 0017 | 136/11 bình giả |
21 | 3500125362 | Tạ Thị kim Đồng 2661 | 170Lê lai |
22 | 3500125362 | Huỳnh Thị Niệm 2115 | 26 nguyễn Kim |
23 | 3500125362 | Nguyễn Thị Tuyết 3879 | 141 Trương công định |
24 | 3500125362 | Đỗ Thị Huệ 1990 | 36/5 Trần Phú |
25 | 3500125362 | Đông Thị Sang 1899 | 13 Đồ chiểu |
26 | 3500125362 | Nguyễn thị Tuyết Thanh 1490 | 141/11 Trương công định |
27 | 3500125362 | Trần ngọc Phụng 0458 | 220 đồ chiểu |
28 | 3500125362 | Nguyễn Thị Hiền 0794 | 404 phước hải |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500125362 | Địa Điểm Kinh Doanh Số 2- Cụng Ty Trỏch Nhiệm Hữu Hạn Vận Tả | Số 69/24A1 Lờ Hồng Phong |
2 | 3500125362 | Địa Điểm Kinh Doanh Số 1- Cụng Ty TNHH Vận Tải Xe Khỏch Thàn | Số 1/55 Trần Bỡnh Trọng |