Công ty CP Dịch Vụ Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Vũng Tàu - Vung Tau Environment Services And Urban Project Joint Stock có địa chỉ tại Số 199 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500137706 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500137706 |
Ngày cấp | 19-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty CP Dịch Vụ Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Vũng Tàu |
Tên giao dịch | Vung Tau Environment Services And Urban Project Joint Stock |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643.524418 / 0643.811764 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 199 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643.854046 / 0643.811764 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 199 Xô Viết Nghệ Tĩnh - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1008 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh BRVT | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3500137706 / 06-10-2010 | Cơ quan cấp | Sở KH&ĐT Tỉnh BR-VT | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-10-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 466 | Tổng số lao động | 466 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-160-167 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Xuân Mạnh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 10 Lô Q, Lương Thế Vinh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Xuân Mạnh |
Địa chỉ | 166 Xô Viết Nghệ Tĩnh P2 | ||||
Kế toán trưởng | Bùi Thị Việt |
Địa chỉ | 201/10 Xô Viết Nghệ Tĩnh P2 | ||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500137706, 0643.524418, Vung Tau Environment Services And Urban Project Joint Stock, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Xuân Mạnh, Bùi Thị Việt
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |