HTX Dịch vụ vận tải Thắng Lợi có địa chỉ tại 164 Lê Hồng Phong - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500138869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500138869 |
Ngày cấp | 28-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX Dịch vụ vận tải Thắng Lợi |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064858288 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 164 Lê Hồng Phong - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064858288 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 164 Lê Hồng Phong - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2259 / 17-11-1995 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh BRVT | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4907A00005 / 11-12-2009 | Cơ quan cấp | UBND TP. Vũng Tàu | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Bảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | 168/6 Lê Hồng Phong-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đức Bảo |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500138869, 4907A00005, 064858288, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Đức Bảo
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500138869 | Trần Long | 6/7A Trần Phú |
2 | 3500138869 | Đinh Văn Minh | 09 Bình giã F8 |
3 | 3500138869 | Phan Văn Hoà | 3 HTCC F8 |
4 | 3500138869 | Nguyễn Văn Lành | 8A Hoàng Hoa Thám F2 |
5 | 3500138869 | Lưu Văn Trọng | 161 LTT |
6 | 3500138869 | Võ Văn Tuyên | 01 Phước An |
7 | 3500138869 | Nguyễn Văn Ro | 57/1 Trần Phú |
8 | 3500138869 | Trịnh Thị phương Loan | 57 Trưng trắc |
9 | 3500138869 | Nguyễn Giây | 40/10 Bacu |
10 | 3500138869 | Nguyễn Thị Liên | 125/11 PHT |
11 | 3500138869 | Trần Hữu Lực | 57 QS3 |
12 | 3500138869 | Nguyễn Cự | null |
13 | 3500138869 | Nguyễn Kim Hoa | 59/14 TVV |
14 | 3500138869 | Phạm Thị Thanh | 133B QL51 |
15 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nhỏ | 129 Lê Lai |
16 | 3500138869 | Trương Thị Hoàng | 8/B3 Phước An |
17 | 3500138869 | Nguyễn Văn Long | 6/1 Nguyễn An Ninh |
18 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 19 Lê Lai |
19 | 3500138869 | Nguyễn Đức Thịnh | 912 Phước An |
20 | 3500138869 | Võ Hoàng Anh | 20 QL 51 |
21 | 3500138869 | Nguyễn Thị Tuyết | 175C10 Bình giã |
22 | 3500138869 | Hồ Thị Tâm | 61 Lê Lai F1 |
23 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bạch Cúc | 172A TCĐ |
24 | 3500138869 | Lê Thị Yên | 61/2 Bạch Đằng |
25 | 3500138869 | Đinh Văn Phụng | 225/13 Trần phú |
26 | 3500138869 | Trần Thanh Dũng | 1/3 Nguyễn An Ninh |
27 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hoài Lý | 17N2/01 Nguyễn An Ninh |
28 | 3500138869 | Huỳnh Thị Phúc | 04 BAcu |
29 | 3500138869 | ân Minh Chí | 14 Trưng nhị |
30 | 3500138869 | Võ Anh Tuấn | 250B QL 51 |
31 | 3500138869 | Mai Văn Nguyên | 7/6 Tự do |
32 | 3500138869 | Nguyễn Thị Mười | 46/5E NKKN |
33 | 3500138869 | Nguyễn Thị Định | 72D/6 Bình giã |
34 | 3500138869 | Trần Thị Đe | 95 N V T |
35 | 3500138869 | Dương Thị Chiến | 13/14 Phước Thành |
36 | 3500138869 | Hà Thị Mai | 69 Cô bắc F4 |
37 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Cúc | 55/1 XVNT |
38 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Hiền | 13 QL 51 |
39 | 3500138869 | Bùi Văn Thiết | 27 Bacu |
40 | 3500138869 | Võ Thị Sỹ | 37E/5 F11 |
41 | 3500138869 | Hoàng Thị Tuyết | 90A N V trỗi |
42 | 3500138869 | Trần Thị Lý | 49/6 NKKN |
43 | 3500138869 | Nguyễn Thị Vượng | 13c Phan Chu Trinh |
44 | 3500138869 | Chu Minh Đức | 57 Trưng Trắc |
45 | 3500138869 | Bùi Duy Hinh | 31 Phước Thiện |
46 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thính | 2034B Phước Hg |
47 | 3500138869 | Vũ Hoà Phát | 154/11 T C Đ |
48 | 3500138869 | Phan Kim Phương | 7 Bình Giã |
49 | 3500138869 | Lê Bá Thạch | 225/1 LHP |
50 | 3500138869 | Hoàng Vũ Thọ | 115 H H T |
51 | 3500138869 | Nguyễn Phùng Nguyên | 49/3B P H T |
52 | 3500138869 | Chu Thị Kim Nga | 135/12 Bacu |
53 | 3500138869 | Đỗ Thị Mỹ Ngà | null |
54 | 3500138869 | Lê Thị Yêu | 61/2 Bạch Đằng |
55 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh | 57/1 Trần phú |
56 | 3500138869 | Phạm Văn Đông | 77/9 Đồ Chiểu |
57 | 3500138869 | Hồ Minh Đức | 95A Lê lợi |
58 | 3500138869 | Trịnh Minh Hùng | 12 QL 51 |
59 | 3500138869 | Lê Thị Quý | 153/1 Lê Lợi |
60 | 3500138869 | Trần thị Lan Hương | 93/3 Đồ Chiểu |
61 | 3500138869 | Trịnh Quang Đăng | 62 Trần Hưng Đạo |
62 | 3500138869 | Lê Thị Hải | 15/1A LHP |
63 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Tuyết | 284/16 Lê lợi |
64 | 3500138869 | Nguyễn Minh Thành | 90 Lê Lợi |
65 | 3500138869 | Lại Đức Vinh | 20 Tổ 5 phước thành |
66 | 3500138869 | Trần Thị Minh Thu | 55/6A Võ Thị Sáu |
67 | 3500138869 | Trần Văn út | 195/1 Bình giã |
68 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Long | 18 H T Quan |
69 | 3500138869 | Võ Thị Bích Ngân | 125 QL 51 |
70 | 3500138869 | Phan Anh Dũng | 47/8 P H T |
71 | 3500138869 | Hoàng Tạ Quốc Thông | 46 Đồ Chiểu |
72 | 3500138869 | Trần Thanh Thủy | 56/1 XVNT |
73 | 3500138869 | Trịnh Thị Lan Hương | 57 Trưng Trắc |
74 | 3500138869 | Đỗ Văn khuê | B1 240 Lê Lợi |
75 | 3500138869 | Đặng thị Hai | 214B Võ thị Sáu |
76 | 3500138869 | Mai thị Tươi | 82 Mạc Đỉnh Chi |
77 | 3500138869 | Lê thị Nhạn | 36/1 Trần phú |
78 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 67A Bacu |
79 | 3500138869 | Nguyễn Thanh Sơn | 4 Ký Con |
80 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 124/4 Hạ Long |
81 | 3500138869 | Đỗ Huy Quang | null |
82 | 3500138869 | Nguyễn Đình Long | 38/11 NAN |
83 | 3500138869 | Trịnh Thị Trầm | 52 LHP |
84 | 3500138869 | Phạm Chí Đạt | 111/2 PHT |
85 | 3500138869 | Đậu Xuân Lộc | 2A2 Khu TT chí Linh |
86 | 3500138869 | Vũ thị Hồng | 44A F11 |
87 | 3500138869 | Nguyễn Văn Đông | 74A Phước thiện |
88 | 3500138869 | Nguyễn Trung Tuấn | 87/6 B Đằng |
89 | 3500138869 | Vũ Thị Tuyền | 78 QL51 |
90 | 3500138869 | Nguyễn Thị Của | 40/7 THĐ |
91 | 3500138869 | Phan Ngọc Diệp | 42/4 Lương Văn Can |
92 | 3500138869 | Trương Túy Nga | 22 Đồng khởi |
93 | 3500138869 | Trần Thị Bổng | null |
94 | 3500138869 | Nguyễn Trung Thành | 55G QL 51 |
95 | 3500138869 | Trịnh Thị Thùy Vân | 62 THĐ |
96 | 3500138869 | Lê Thị Hoàng Hoa | 22B Võ Thị Sáu |
97 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hồng Sơn | 207/3A Lê lợi |
98 | 3500138869 | Nguyễn QUang Tịnh | 36A QL 51 |
99 | 3500138869 | Trịnh Thị Lập | 16A QL51 F10 |
100 | 3500138869 | Lê Bá Quyền | 225/1 LHP |
101 | 3500138869 | Đào Văn Hưng | 5A TBT |
102 | 3500138869 | Thân Văn Thiện | 175 Lê Hồng Phong |
103 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hoa | 34 Đồng Khởi |
104 | 3500138869 | Lý Thị Ngành | 135/5 Bacu |
105 | 3500138869 | Vũ Hồng Tuyến | 17 QL 51 |
106 | 3500138869 | Hoàng Thị Kim Liên | 46 Mạch Đỉnh Chi |
107 | 3500138869 | Nguyễn Duy Sơn | 9 TCĐ |
108 | 3500138869 | Đàm Nữ | 132/4 LTK |
109 | 3500138869 | Đoàn Quốc Phú | 48A Lê Hồng Phong |
110 | 3500138869 | Lê Đình Sơn | 73/3 QL 51 |
111 | 3500138869 | Nguyễn Văn Dũng | 52/7 Lý T Kiệt |
112 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Thủy | 25/1 Nam Bình |
113 | 3500138869 | BV 0119 - 4 | null |
114 | 3500138869 | 4723 | null |
115 | 3500138869 | 72m 4604 | null |
116 | 3500138869 | Lưu Đức Trịnh | 181 LTT |
117 | 3500138869 | Huỳnh Tuấn Nghĩa | 15 Chí Linh |
118 | 3500138869 | Vũ Tuấn Châu | 240 Lê lợi |
119 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Loan | 83 THĐ |
120 | 3500138869 | Trần Khắc Dũng | 337/1 Trương Công Định |
121 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến | 5A TBT |
122 | 3500138869 | Võ Thị Hai | 75 Đồ Chiểu |
123 | 3500138869 | Đào Thanh Tùng | 10 Trần Nguyên Hãn |
124 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 48 TCĐ |
125 | 3500138869 | Trần Thị Tin | 328 Trần phú |
126 | 3500138869 | Nguyễn Đức Trọng | 229 Lê Hồng Phong |
127 | 3500138869 | Đào Thị Lời | 1 Ngô Tùng Châu |
128 | 3500138869 | Lương Thị Hoàng Lan | 217 VTS |
129 | 3500138869 | Huỳnh Thị Nga | 8 LTT |
130 | 3500138869 | Trần Kim Mỹ | 15 Chí Linh |
131 | 3500138869 | Phi Nam Hà | 193 TCĐ |
132 | 3500138869 | Nguyễn Thị Phượng | 138A QL 51 |
133 | 3500138869 | Nguyễn Trọng Dư | 1C Trần Q Toản |
134 | 3500138869 | Dương Thị Đầm | 102/2 LHP |
135 | 3500138869 | Hong Thay Kheng | Phước hà Tân Thành |
136 | 3500138869 | Nguyễn Trường Kỳ | 10/1A Châu Văn tiếp |
137 | 3500138869 | Lê Hữu Lai | 206 TCĐ |
138 | 3500138869 | Phạm Mạnh Hùng | Khu TT chế biến HS |
139 | 3500138869 | Đào Văn Quý | 42 Tổ 7 Nam Bình |
140 | 3500138869 | Nguyễn Đức Dũng | 55 Trần phú |
141 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hương | 87/6 Bạch Đằng |
142 | 3500138869 | Trần Thị Lúi | 53 QS3 |
143 | 3500138869 | Lưu Thị Hồng Loan | 9/1D NAN |
144 | 3500138869 | Nguyễn Tích Đông | 81 NVT |
145 | 3500138869 | Bùi Thị Lan | 4 Nguyễn Huệ |
146 | 3500138869 | Huỳnh Thị Hồng | 161 LTT |
147 | 3500138869 | Nguyễn thị Bình | 8B/19 NAN |
148 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 1 Biệt Chính |
149 | 3500138869 | 72M 1089 | null |
150 | 3500138869 | 72M 6197 | null |
151 | 3500138869 | 72M 5627 | null |
152 | 3500138869 | 72M 6248 | null |
153 | 3500138869 | Lê Văn Thắng | null |
154 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhàn | null |
155 | 3500138869 | 72M 6219 | null |
156 | 3500138869 | 72M 6317 | null |
157 | 3500138869 | 72M 5651 | null |
158 | 3500138869 | 72M 2104 | null |
159 | 3500138869 | 72M 6416 | null |
160 | 3500138869 | 72M 6275 | null |
161 | 3500138869 | 72M 64173 | null |
162 | 3500138869 | Lê Thị Tám | 56A LHP |
163 | 3500138869 | 72M 6480 | null |
164 | 3500138869 | 52S 1409 | null |
165 | 3500138869 | 72M 6157 | null |
166 | 3500138869 | 72M 1210 | null |
167 | 3500138869 | 72M 2059 | null |
168 | 3500138869 | 72M 6228 | null |
169 | 3500138869 | 72M 6387 | null |
170 | 3500138869 | 72M 5769 | null |
171 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thái 72M 6558 | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong |
172 | 3500138869 | 72M 4975 | null |
173 | 3500138869 | 72M 4913 | null |
174 | 3500138869 | 72M 8074 | null |
175 | 3500138869 | 72M 4770 | null |
176 | 3500138869 | 72M 4903 | null |
177 | 3500138869 | 72M 5079 | null |
178 | 3500138869 | 72M 4930 | null |
179 | 3500138869 | 72M 4627 | null |
180 | 3500138869 | 72M 4978 | null |
181 | 3500138869 | Đặng Thị Sang. 72M-4933 | 229 Lê Hồng Phong |
182 | 3500138869 | 72M 0990 | null |
183 | 3500138869 | 72M 6544 | null |
184 | 3500138869 | 72M 6564 | null |
185 | 3500138869 | 72M 5428 | null |
186 | 3500138869 | 72M 6704 | null |
187 | 3500138869 | Trần Thị Hoa | 103/5 Trương Công Định |
188 | 3500138869 | Đoàn Ngọc Long | 96 Bà Triệu |
189 | 3500138869 | Đặng Khuê | 55 Lê Ngọc Hân |
190 | 3500138869 | Nguyễn Lý | 9 Tự do |
191 | 3500138869 | Nguyễn Văn Thanh | 99A thùy Vân |
192 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 74 QL 51 |
193 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Dung | 52/13 LTK |
194 | 3500138869 | Nguyễn Văn Chơi | 141/5 TCĐ |
195 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Hồng | 20/13 Thống Nhất |
196 | 3500138869 | Phạm Thị Thảo | 100/1 PHT |
197 | 3500138869 | Lê Đức Luận | 108B QL51 |
198 | 3500138869 | Phan Thành Sương | 7 Bình giã |
199 | 3500138869 | Nguyễn Hoài Đức | 4 Bacu |
200 | 3500138869 | Trịnh Thị Lai | 46 QL 51 |
201 | 3500138869 | Phạm trung Điền | 33/7 Lê Lợi |
202 | 3500138869 | Phạm Thị Hồng | 124 TCĐ |
203 | 3500138869 | Đinh Duy Toàn | 219 LHP |
204 | 3500138869 | Mai Thị Nụ | 46 Mạc Đỉnh Chi |
205 | 3500138869 | Nguyễn Hoàng Sơn | 126 QL51 |
206 | 3500138869 | Nguyễn Văn Hảo | 50/7 PHT |
207 | 3500138869 | Trần Văn Lương | D3B 601 NAN |
208 | 3500138869 | Phạm, Thị Liên | 185 Bacu |
209 | 3500138869 | Hoàng Thị Điền | 8 LTT |
210 | 3500138869 | Vũ Minh Huấn | 16A45 TT Xây lắp |
211 | 3500138869 | Nguyễn Xách | 52/6 XVNT |
212 | 3500138869 | Trần Thị Ngọc | 175 LTT |
213 | 3500138869 | Trần Quang | 147 Bacu |
214 | 3500138869 | Đinh Thế Liên | 1 Biệt Chính |
215 | 3500138869 | Huỳnh Thị Tuyết | 161 LTT |
216 | 3500138869 | Chiêm Bửu Liêm | 21/1 |
217 | 3500138869 | Vũ Văn Huân | 5 Cô Giang |
218 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hiệp | 5A Ký Con |
219 | 3500138869 | Lê Kim Đằng | 6A QL51B |
220 | 3500138869 | Nguyễn Đình Láu | 142A5/4 QL 51 |
221 | 3500138869 | Vũ Văn Thắng | 394D TCĐ |
222 | 3500138869 | Lê Thị Hằng | 33 Tú Xương |
223 | 3500138869 | Ngô Thị Ngọc Mỹ | 42 Đồng Khởi |
224 | 3500138869 | Trương Thị Lập | 31A Tổ 14 Nam Bình |
225 | 3500138869 | Trần Văn Hiếu | 8/3 Phước An |
226 | 3500138869 | Trần Quang Hiền | 68B QL51 |
227 | 3500138869 | Nguyễn Văn Huệ | 10/1D Châu Văn Tiếp |
228 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 164 Trần Phú |
229 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thu | 103 Biết Chính |
230 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Liên | 185 Bacu |
231 | 3500138869 | Đinh Thị Dung | 219B Bacu |
232 | 3500138869 | Võ Văn Lo | 4 Bacu |
233 | 3500138869 | Đinh Thị Thanh Nga | 219 LHP |
234 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kẻn | 155 LTT |
235 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhụ | 219 LHP |
236 | 3500138869 | Vũ Thị ẩm | 12A LHP |
237 | 3500138869 | Vũ Thị Mưa | 20/1 Trần Phú |
238 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thân | 34A Phước An |
239 | 3500138869 | Hoàng Kim Cúc | 48/3A LHP |
240 | 3500138869 | Lê Xuân Thanh | 39/3A Bạch Đằng |
241 | 3500138869 | Võ Thụy Sỹ | 37E/7 Phước An |
242 | 3500138869 | Đinh Thị Lai | 46 QL51 |
243 | 3500138869 | Quách Lộc Kiên | 215 Bacu |
244 | 3500138869 | Lê Anh Chuyên | null |
245 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 229 LHP |
246 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nữ | 142/8 LHP |
247 | 3500138869 | Nguyễn Xuân Hùng | 12 QL 51 |
248 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Mỹ | 101 Lê Lợi |
249 | 3500138869 | Nguyễn Phước Lễ | 229 LHP |
250 | 3500138869 | Đinh Thụy Huệ | 21N3 NAN |
251 | 3500138869 | 72M 6566 | 164 Lê Hồng Phong |
252 | 3500138869 | 72M 6756 | 164 Lê Hồng Phong |
253 | 3500138869 | 72M 6626 | 164 Lê Hồng Phong |
254 | 3500138869 | 72M 6760 | 164 Lê Hồng Phong |
255 | 3500138869 | 72M 6766 | 164 Lê Hồng Phong |
256 | 3500138869 | 72M 6517 | null |
257 | 3500138869 | 72M 6925 | null |
258 | 3500138869 | 72M 6946 | null |
259 | 3500138869 | 72M 6524 | null |
260 | 3500138869 | 72M 6380 | null |
261 | 3500138869 | 52S 7006 | null |
262 | 3500138869 | 54M 4988 | null |
263 | 3500138869 | 72M 7056 | null |
264 | 3500138869 | 72M 5299 | null |
265 | 3500138869 | 72M 6182 | 164 Lê HP |
266 | 3500138869 | 72M 6899 | null |
267 | 3500138869 | 72M 6579 | null |
268 | 3500138869 | 72M 6432 | null |
269 | 3500138869 | 72M 6928 | null |
270 | 3500138869 | 72M 7444 | null |
271 | 3500138869 | 72M 7403 | null |
272 | 3500138869 | 72M 6024 | null |
273 | 3500138869 | 72M 6562 | null |
274 | 3500138869 | 72M 7244 | null |
275 | 3500138869 | 72M 6983 | null |
276 | 3500138869 | 72M 3959 | null |
277 | 3500138869 | 72M 6535 | null |
278 | 3500138869 | 72M 2353 | null |
279 | 3500138869 | 72M 2217 | null |
280 | 3500138869 | 72M 4599 | null |
281 | 3500138869 | 72M 1501 | null |
282 | 3500138869 | 72M 4392 | null |
283 | 3500138869 | 72M 5682 | null |
284 | 3500138869 | 72M 5516 | null |
285 | 3500138869 | 72M 2671 | null |
286 | 3500138869 | 72M 1079 | null |
287 | 3500138869 | 72M 5293 | null |
288 | 3500138869 | 72M 5263 | null |
289 | 3500138869 | 72M 1399 | null |
290 | 3500138869 | 72M 0773 | null |
291 | 3500138869 | 72M 0163 | null |
292 | 3500138869 | 72M 3252 | null |
293 | 3500138869 | 72M 2680 | null |
294 | 3500138869 | 72M 2721 | null |
295 | 3500138869 | 72M 4603 | null |
296 | 3500138869 | 72M 2651 | null |
297 | 3500138869 | 72M 1860 | null |
298 | 3500138869 | 72M 2159 | null |
299 | 3500138869 | 72M 0928 | null |
300 | 3500138869 | 72M 1161 | null |
301 | 3500138869 | 72M 2715 | null |
302 | 3500138869 | 72M 1334 | null |
303 | 3500138869 | 72M 0199 | null |
304 | 3500138869 | 72M 0078 | null |
305 | 3500138869 | 72M 2638 | null |
306 | 3500138869 | 72M 0658 | null |
307 | 3500138869 | 72M 1350 | null |
308 | 3500138869 | 72M 3543 | null |
309 | 3500138869 | 72M 2564 | null |
310 | 3500138869 | 72M 5319 | null |
311 | 3500138869 | 72M 5892 | null |
312 | 3500138869 | 72M 5658 | null |
313 | 3500138869 | Nguyễn Thị Diệt | 56B phan chu Trinh |
314 | 3500138869 | Lê Thị Lợi | 229 LHP |
315 | 3500138869 | Phan Thị Thanh | 133B Qlộ 51 |
316 | 3500138869 | Thân Văn Thiêm | 175 LHP |
317 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hạnh | 74 Qlộ 51 |
318 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 88 Phan Chu Trinh |
319 | 3500138869 | Đinh Thị Sáng | null |
320 | 3500138869 | Huỳnh Thị Thuỷ | 161 Lý tự trọng |
321 | 3500138869 | Mai Thị Dung | 65 Tự do |
322 | 3500138869 | Nguyễn Thị Chơi | 141/5TCĐ |
323 | 3500138869 | Trần Thị Lành | 35/15 Trần Phú |
324 | 3500138869 | Lê hải nguyên | 28 chí linh |
325 | 3500138869 | Phạm Thu Thảo | 100/1 PHT |
326 | 3500138869 | Trần Tíen Dũng | null |
327 | 3500138869 | Trần Thị Hương | null |
328 | 3500138869 | Kim Oanh | null |
329 | 3500138869 | 72M 4022 | null |
330 | 3500138869 | 72M 5558 | null |
331 | 3500138869 | 72M 3439 | null |
332 | 3500138869 | 72M 4088 | null |
333 | 3500138869 | 72M 2510 | null |
334 | 3500138869 | 72M 5281 | null |
335 | 3500138869 | 72M 5312 | null |
336 | 3500138869 | 72M 5336 | null |
337 | 3500138869 | 72M 5229 | null |
338 | 3500138869 | 72m | null |
339 | 3500138869 | 52M 0009 | null |
340 | 3500138869 | 72M 3555 | null |
341 | 3500138869 | 72M 4747 | null |
342 | 3500138869 | 72M 4679 | null |
343 | 3500138869 | 72M 4762 | null |
344 | 3500138869 | 72M 4690 | null |
345 | 3500138869 | 72M 2444 | null |
346 | 3500138869 | 72M 4620 | null |
347 | 3500138869 | 72M 4613 | null |
348 | 3500138869 | 72M 2636 | null |
349 | 3500138869 | 72M 3379 | null |
350 | 3500138869 | 72M 4367 | null |
351 | 3500138869 | 72M 4771 | null |
352 | 3500138869 | 72M 4636 | null |
353 | 3500138869 | 72M 4876 | null |
354 | 3500138869 | 72M 4868 | null |
355 | 3500138869 | Đinh Ngọc Tuấn | null |
356 | 3500138869 | Nguyễn thị Kim Hiệp | null |
357 | 3500138869 | 72M 2820 | null |
358 | 3500138869 | 72M 4344 | null |
359 | 3500138869 | Trương Minh Tâm | null |
360 | 3500138869 | Phạm thanh Vũ | null |
361 | 3500138869 | Lê Bá lương | null |
362 | 3500138869 | Lê Văn sơn | null |
363 | 3500138869 | Lê Thị lan phương | null |
364 | 3500138869 | Hoàng thị ái linh | null |
365 | 3500138869 | 72M 4898 Vũ Văn Sơn | null |
366 | 3500138869 | 72M 4890 Nguyễn Thị Phi Nga | null |
367 | 3500138869 | 72M 5669 | null |
368 | 3500138869 | 72M 6025 | null |
369 | 3500138869 | 72M 5763 | null |
370 | 3500138869 | 72M 6145 | null |
371 | 3500138869 | 72M 5948 | null |
372 | 3500138869 | 72M 5913 | null |
373 | 3500138869 | 72M 6056 | null |
374 | 3500138869 | Bùi thức Quý | null |
375 | 3500138869 | 72M 3901 | null |
376 | 3500138869 | 72M 5253 | null |
377 | 3500138869 | 72M 4916 | null |
378 | 3500138869 | 72M 5544 | null |
379 | 3500138869 | 72M 5307 | null |
380 | 3500138869 | 52S 4995 | null |
381 | 3500138869 | 72M 5749 | null |
382 | 3500138869 | 72M 5577 | null |
383 | 3500138869 | 72M1365 | null |
384 | 3500138869 | 72M 4914 | null |
385 | 3500138869 | 72M 2628 | null |
386 | 3500138869 | 72M 0341 | null |
387 | 3500138869 | 72M 3529 | null |
388 | 3500138869 | 72M 4716 | null |
389 | 3500138869 | 52N 8189 | null |
390 | 3500138869 | 72M 1746 | null |
391 | 3500138869 | 72M 0412 | null |
392 | 3500138869 | 72M 4994 | null |
393 | 3500138869 | 72M 5155 | null |
394 | 3500138869 | 72M 2160 | null |
395 | 3500138869 | 4564 | null |
396 | 3500138869 | 4539 | null |
397 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hiệp. 72M 6175 | null |
398 | 3500138869 | 72M 5350 | null |
399 | 3500138869 | 72M 1596 | null |
400 | 3500138869 | 72M 1578 | null |
401 | 3500138869 | 72M 1484 | null |
402 | 3500138869 | 52M 62173 | null |
403 | 3500138869 | 72M 0162 | f4 |
404 | 3500138869 | 72M 12 17 | f4 |
405 | 3500138869 | 72M 42 29 | p4 |
406 | 3500138869 | 72M 06 83 | p4 |
407 | 3500138869 | 72M 4238 | p4 |
408 | 3500138869 | 72M 4138 | p4 |
409 | 3500138869 | 72M 1176 | p4 |
410 | 3500138869 | 72M 42 64 | p4 |
411 | 3500138869 | 72M 36 79 | null |
412 | 3500138869 | 72M 3763 | Tú xương |
413 | 3500138869 | 52M 9410 | null |
414 | 3500138869 | 72M 5839 | null |
415 | 3500138869 | 72M 0304 | null |
416 | 3500138869 | 52S 4540 | null |
417 | 3500138869 | 72M 5334 | null |
418 | 3500138869 | 72M 5409 | null |
419 | 3500138869 | 72M 0490 | null |
420 | 3500138869 | Trịnh Thị Hương Lan | 57 Trưng Trắc |
421 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thích | 229 LHP |
422 | 3500138869 | Đỗ Thị Điểm | 90/2 Trần Phú |
423 | 3500138869 | Nguyễn Phi Hùng | 83 THĐ |
424 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nầy | 133b Qlộ 51 |
425 | 3500138869 | 72M 3825 | 42 Đồng khởi |
426 | 3500138869 | 72M 43 82 | LTK |
427 | 3500138869 | 72M 42 54 | null |
428 | 3500138869 | 72M 43 44 | null |
429 | 3500138869 | 72M 44 17 | null |
430 | 3500138869 | 72M 43 62 | null |
431 | 3500138869 | 72M 44 08 | null |
432 | 3500138869 | 72M 19 15 | null |
433 | 3500138869 | 72M 43 03 | null |
434 | 3500138869 | 72M 16 57 | null |
435 | 3500138869 | 72M 4334 | null |
436 | 3500138869 | 72M 42 19 | null |
437 | 3500138869 | 72M 4438 | null |
438 | 3500138869 | 72M 4301 | null |
439 | 3500138869 | 72M 6982 | null |
440 | 3500138869 | 72M 459 | null |
441 | 3500138869 | 72M 4798 | null |
442 | 3500138869 | 72M 4688 | null |
443 | 3500138869 | 72M 3773 | null |
444 | 3500138869 | 72M 3550 | null |
445 | 3500138869 | 72M 3912 | null |
446 | 3500138869 | 72M 4038 | null |
447 | 3500138869 | 2108 BRI | null |
448 | 3500138869 | 72M 1845 | null |
449 | 3500138869 | 72M 4201 | null |
450 | 3500138869 | 72M 4220 | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500138869 | Trần Long | 6/7A Trần Phú |
2 | 3500138869 | Đinh Văn Minh | 09 Bình giã F8 |
3 | 3500138869 | Phan Văn Hoà | 3 HTCC F8 |
4 | 3500138869 | Nguyễn Văn Lành | 8A Hoàng Hoa Thám F2 |
5 | 3500138869 | Lưu Văn Trọng | 161 LTT |
6 | 3500138869 | Võ Văn Tuyên | 01 Phước An |
7 | 3500138869 | Nguyễn Văn Ro | 57/1 Trần Phú |
8 | 3500138869 | Trịnh Thị phương Loan | 57 Trưng trắc |
9 | 3500138869 | Nguyễn Giây | 40/10 Bacu |
10 | 3500138869 | Nguyễn Thị Liên | 125/11 PHT |
11 | 3500138869 | Trần Hữu Lực | 57 QS3 |
12 | 3500138869 | Nguyễn Cự | null |
13 | 3500138869 | Nguyễn Kim Hoa | 59/14 TVV |
14 | 3500138869 | Phạm Thị Thanh | 133B QL51 |
15 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nhỏ | 129 Lê Lai |
16 | 3500138869 | Trương Thị Hoàng | 8/B3 Phước An |
17 | 3500138869 | Nguyễn Văn Long | 6/1 Nguyễn An Ninh |
18 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 19 Lê Lai |
19 | 3500138869 | Nguyễn Đức Thịnh | 912 Phước An |
20 | 3500138869 | Võ Hoàng Anh | 20 QL 51 |
21 | 3500138869 | Nguyễn Thị Tuyết | 175C10 Bình giã |
22 | 3500138869 | Hồ Thị Tâm | 61 Lê Lai F1 |
23 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bạch Cúc | 172A TCĐ |
24 | 3500138869 | Lê Thị Yên | 61/2 Bạch Đằng |
25 | 3500138869 | Đinh Văn Phụng | 225/13 Trần phú |
26 | 3500138869 | Trần Thanh Dũng | 1/3 Nguyễn An Ninh |
27 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hoài Lý | 17N2/01 Nguyễn An Ninh |
28 | 3500138869 | Huỳnh Thị Phúc | 04 BAcu |
29 | 3500138869 | ân Minh Chí | 14 Trưng nhị |
30 | 3500138869 | Võ Anh Tuấn | 250B QL 51 |
31 | 3500138869 | Mai Văn Nguyên | 7/6 Tự do |
32 | 3500138869 | Nguyễn Thị Mười | 46/5E NKKN |
33 | 3500138869 | Nguyễn Thị Định | 72D/6 Bình giã |
34 | 3500138869 | Trần Thị Đe | 95 N V T |
35 | 3500138869 | Dương Thị Chiến | 13/14 Phước Thành |
36 | 3500138869 | Hà Thị Mai | 69 Cô bắc F4 |
37 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Cúc | 55/1 XVNT |
38 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Hiền | 13 QL 51 |
39 | 3500138869 | Bùi Văn Thiết | 27 Bacu |
40 | 3500138869 | Võ Thị Sỹ | 37E/5 F11 |
41 | 3500138869 | Hoàng Thị Tuyết | 90A N V trỗi |
42 | 3500138869 | Trần Thị Lý | 49/6 NKKN |
43 | 3500138869 | Nguyễn Thị Vượng | 13c Phan Chu Trinh |
44 | 3500138869 | Chu Minh Đức | 57 Trưng Trắc |
45 | 3500138869 | Bùi Duy Hinh | 31 Phước Thiện |
46 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thính | 2034B Phước Hg |
47 | 3500138869 | Vũ Hoà Phát | 154/11 T C Đ |
48 | 3500138869 | Phan Kim Phương | 7 Bình Giã |
49 | 3500138869 | Lê Bá Thạch | 225/1 LHP |
50 | 3500138869 | Hoàng Vũ Thọ | 115 H H T |
51 | 3500138869 | Nguyễn Phùng Nguyên | 49/3B P H T |
52 | 3500138869 | Chu Thị Kim Nga | 135/12 Bacu |
53 | 3500138869 | Đỗ Thị Mỹ Ngà | null |
54 | 3500138869 | Lê Thị Yêu | 61/2 Bạch Đằng |
55 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh | 57/1 Trần phú |
56 | 3500138869 | Phạm Văn Đông | 77/9 Đồ Chiểu |
57 | 3500138869 | Hồ Minh Đức | 95A Lê lợi |
58 | 3500138869 | Trịnh Minh Hùng | 12 QL 51 |
59 | 3500138869 | Lê Thị Quý | 153/1 Lê Lợi |
60 | 3500138869 | Trần thị Lan Hương | 93/3 Đồ Chiểu |
61 | 3500138869 | Trịnh Quang Đăng | 62 Trần Hưng Đạo |
62 | 3500138869 | Lê Thị Hải | 15/1A LHP |
63 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Tuyết | 284/16 Lê lợi |
64 | 3500138869 | Nguyễn Minh Thành | 90 Lê Lợi |
65 | 3500138869 | Lại Đức Vinh | 20 Tổ 5 phước thành |
66 | 3500138869 | Trần Thị Minh Thu | 55/6A Võ Thị Sáu |
67 | 3500138869 | Trần Văn út | 195/1 Bình giã |
68 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Long | 18 H T Quan |
69 | 3500138869 | Võ Thị Bích Ngân | 125 QL 51 |
70 | 3500138869 | Phan Anh Dũng | 47/8 P H T |
71 | 3500138869 | Hoàng Tạ Quốc Thông | 46 Đồ Chiểu |
72 | 3500138869 | Trần Thanh Thủy | 56/1 XVNT |
73 | 3500138869 | Trịnh Thị Lan Hương | 57 Trưng Trắc |
74 | 3500138869 | Đỗ Văn khuê | B1 240 Lê Lợi |
75 | 3500138869 | Đặng thị Hai | 214B Võ thị Sáu |
76 | 3500138869 | Mai thị Tươi | 82 Mạc Đỉnh Chi |
77 | 3500138869 | Lê thị Nhạn | 36/1 Trần phú |
78 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 67A Bacu |
79 | 3500138869 | Nguyễn Thanh Sơn | 4 Ký Con |
80 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 124/4 Hạ Long |
81 | 3500138869 | Đỗ Huy Quang | null |
82 | 3500138869 | Nguyễn Đình Long | 38/11 NAN |
83 | 3500138869 | Trịnh Thị Trầm | 52 LHP |
84 | 3500138869 | Phạm Chí Đạt | 111/2 PHT |
85 | 3500138869 | Đậu Xuân Lộc | 2A2 Khu TT chí Linh |
86 | 3500138869 | Vũ thị Hồng | 44A F11 |
87 | 3500138869 | Nguyễn Văn Đông | 74A Phước thiện |
88 | 3500138869 | Nguyễn Trung Tuấn | 87/6 B Đằng |
89 | 3500138869 | Vũ Thị Tuyền | 78 QL51 |
90 | 3500138869 | Nguyễn Thị Của | 40/7 THĐ |
91 | 3500138869 | Phan Ngọc Diệp | 42/4 Lương Văn Can |
92 | 3500138869 | Trương Túy Nga | 22 Đồng khởi |
93 | 3500138869 | Trần Thị Bổng | null |
94 | 3500138869 | Nguyễn Trung Thành | 55G QL 51 |
95 | 3500138869 | Trịnh Thị Thùy Vân | 62 THĐ |
96 | 3500138869 | Lê Thị Hoàng Hoa | 22B Võ Thị Sáu |
97 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hồng Sơn | 207/3A Lê lợi |
98 | 3500138869 | Nguyễn QUang Tịnh | 36A QL 51 |
99 | 3500138869 | Trịnh Thị Lập | 16A QL51 F10 |
100 | 3500138869 | Lê Bá Quyền | 225/1 LHP |
101 | 3500138869 | Đào Văn Hưng | 5A TBT |
102 | 3500138869 | Thân Văn Thiện | 175 Lê Hồng Phong |
103 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hoa | 34 Đồng Khởi |
104 | 3500138869 | Lý Thị Ngành | 135/5 Bacu |
105 | 3500138869 | Vũ Hồng Tuyến | 17 QL 51 |
106 | 3500138869 | Hoàng Thị Kim Liên | 46 Mạch Đỉnh Chi |
107 | 3500138869 | Nguyễn Duy Sơn | 9 TCĐ |
108 | 3500138869 | Đàm Nữ | 132/4 LTK |
109 | 3500138869 | Đoàn Quốc Phú | 48A Lê Hồng Phong |
110 | 3500138869 | Lê Đình Sơn | 73/3 QL 51 |
111 | 3500138869 | Nguyễn Văn Dũng | 52/7 Lý T Kiệt |
112 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Thủy | 25/1 Nam Bình |
113 | 3500138869 | BV 0119 - 4 | null |
114 | 3500138869 | 4723 | null |
115 | 3500138869 | 72m 4604 | null |
116 | 3500138869 | Lưu Đức Trịnh | 181 LTT |
117 | 3500138869 | Huỳnh Tuấn Nghĩa | 15 Chí Linh |
118 | 3500138869 | Vũ Tuấn Châu | 240 Lê lợi |
119 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Loan | 83 THĐ |
120 | 3500138869 | Trần Khắc Dũng | 337/1 Trương Công Định |
121 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến | 5A TBT |
122 | 3500138869 | Võ Thị Hai | 75 Đồ Chiểu |
123 | 3500138869 | Đào Thanh Tùng | 10 Trần Nguyên Hãn |
124 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 48 TCĐ |
125 | 3500138869 | Trần Thị Tin | 328 Trần phú |
126 | 3500138869 | Nguyễn Đức Trọng | 229 Lê Hồng Phong |
127 | 3500138869 | Đào Thị Lời | 1 Ngô Tùng Châu |
128 | 3500138869 | Lương Thị Hoàng Lan | 217 VTS |
129 | 3500138869 | Huỳnh Thị Nga | 8 LTT |
130 | 3500138869 | Trần Kim Mỹ | 15 Chí Linh |
131 | 3500138869 | Phi Nam Hà | 193 TCĐ |
132 | 3500138869 | Nguyễn Thị Phượng | 138A QL 51 |
133 | 3500138869 | Nguyễn Trọng Dư | 1C Trần Q Toản |
134 | 3500138869 | Dương Thị Đầm | 102/2 LHP |
135 | 3500138869 | Hong Thay Kheng | Phước hà Tân Thành |
136 | 3500138869 | Nguyễn Trường Kỳ | 10/1A Châu Văn tiếp |
137 | 3500138869 | Lê Hữu Lai | 206 TCĐ |
138 | 3500138869 | Phạm Mạnh Hùng | Khu TT chế biến HS |
139 | 3500138869 | Đào Văn Quý | 42 Tổ 7 Nam Bình |
140 | 3500138869 | Nguyễn Đức Dũng | 55 Trần phú |
141 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hương | 87/6 Bạch Đằng |
142 | 3500138869 | Trần Thị Lúi | 53 QS3 |
143 | 3500138869 | Lưu Thị Hồng Loan | 9/1D NAN |
144 | 3500138869 | Nguyễn Tích Đông | 81 NVT |
145 | 3500138869 | Bùi Thị Lan | 4 Nguyễn Huệ |
146 | 3500138869 | Huỳnh Thị Hồng | 161 LTT |
147 | 3500138869 | Nguyễn thị Bình | 8B/19 NAN |
148 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 1 Biệt Chính |
149 | 3500138869 | 72M 1089 | null |
150 | 3500138869 | 72M 6197 | null |
151 | 3500138869 | 72M 5627 | null |
152 | 3500138869 | 72M 6248 | null |
153 | 3500138869 | Lê Văn Thắng | null |
154 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhàn | null |
155 | 3500138869 | 72M 6219 | null |
156 | 3500138869 | 72M 6317 | null |
157 | 3500138869 | 72M 5651 | null |
158 | 3500138869 | 72M 2104 | null |
159 | 3500138869 | 72M 6416 | null |
160 | 3500138869 | 72M 6275 | null |
161 | 3500138869 | 72M 64173 | null |
162 | 3500138869 | Lê Thị Tám | 56A LHP |
163 | 3500138869 | 72M 6480 | null |
164 | 3500138869 | 52S 1409 | null |
165 | 3500138869 | 72M 6157 | null |
166 | 3500138869 | 72M 1210 | null |
167 | 3500138869 | 72M 2059 | null |
168 | 3500138869 | 72M 6228 | null |
169 | 3500138869 | 72M 6387 | null |
170 | 3500138869 | 72M 5769 | null |
171 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thái 72M 6558 | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong |
172 | 3500138869 | 72M 4975 | null |
173 | 3500138869 | 72M 4913 | null |
174 | 3500138869 | 72M 8074 | null |
175 | 3500138869 | 72M 4770 | null |
176 | 3500138869 | 72M 4903 | null |
177 | 3500138869 | 72M 5079 | null |
178 | 3500138869 | 72M 4930 | null |
179 | 3500138869 | 72M 4627 | null |
180 | 3500138869 | 72M 4978 | null |
181 | 3500138869 | Đặng Thị Sang. 72M-4933 | 229 Lê Hồng Phong |
182 | 3500138869 | 72M 0990 | null |
183 | 3500138869 | 72M 6544 | null |
184 | 3500138869 | 72M 6564 | null |
185 | 3500138869 | 72M 5428 | null |
186 | 3500138869 | 72M 6704 | null |
187 | 3500138869 | Trần Thị Hoa | 103/5 Trương Công Định |
188 | 3500138869 | Đoàn Ngọc Long | 96 Bà Triệu |
189 | 3500138869 | Đặng Khuê | 55 Lê Ngọc Hân |
190 | 3500138869 | Nguyễn Lý | 9 Tự do |
191 | 3500138869 | Nguyễn Văn Thanh | 99A thùy Vân |
192 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 74 QL 51 |
193 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Dung | 52/13 LTK |
194 | 3500138869 | Nguyễn Văn Chơi | 141/5 TCĐ |
195 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Hồng | 20/13 Thống Nhất |
196 | 3500138869 | Phạm Thị Thảo | 100/1 PHT |
197 | 3500138869 | Lê Đức Luận | 108B QL51 |
198 | 3500138869 | Phan Thành Sương | 7 Bình giã |
199 | 3500138869 | Nguyễn Hoài Đức | 4 Bacu |
200 | 3500138869 | Trịnh Thị Lai | 46 QL 51 |
201 | 3500138869 | Phạm trung Điền | 33/7 Lê Lợi |
202 | 3500138869 | Phạm Thị Hồng | 124 TCĐ |
203 | 3500138869 | Đinh Duy Toàn | 219 LHP |
204 | 3500138869 | Mai Thị Nụ | 46 Mạc Đỉnh Chi |
205 | 3500138869 | Nguyễn Hoàng Sơn | 126 QL51 |
206 | 3500138869 | Nguyễn Văn Hảo | 50/7 PHT |
207 | 3500138869 | Trần Văn Lương | D3B 601 NAN |
208 | 3500138869 | Phạm, Thị Liên | 185 Bacu |
209 | 3500138869 | Hoàng Thị Điền | 8 LTT |
210 | 3500138869 | Vũ Minh Huấn | 16A45 TT Xây lắp |
211 | 3500138869 | Nguyễn Xách | 52/6 XVNT |
212 | 3500138869 | Trần Thị Ngọc | 175 LTT |
213 | 3500138869 | Trần Quang | 147 Bacu |
214 | 3500138869 | Đinh Thế Liên | 1 Biệt Chính |
215 | 3500138869 | Huỳnh Thị Tuyết | 161 LTT |
216 | 3500138869 | Chiêm Bửu Liêm | 21/1 |
217 | 3500138869 | Vũ Văn Huân | 5 Cô Giang |
218 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hiệp | 5A Ký Con |
219 | 3500138869 | Lê Kim Đằng | 6A QL51B |
220 | 3500138869 | Nguyễn Đình Láu | 142A5/4 QL 51 |
221 | 3500138869 | Vũ Văn Thắng | 394D TCĐ |
222 | 3500138869 | Lê Thị Hằng | 33 Tú Xương |
223 | 3500138869 | Ngô Thị Ngọc Mỹ | 42 Đồng Khởi |
224 | 3500138869 | Trương Thị Lập | 31A Tổ 14 Nam Bình |
225 | 3500138869 | Trần Văn Hiếu | 8/3 Phước An |
226 | 3500138869 | Trần Quang Hiền | 68B QL51 |
227 | 3500138869 | Nguyễn Văn Huệ | 10/1D Châu Văn Tiếp |
228 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 164 Trần Phú |
229 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thu | 103 Biết Chính |
230 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Liên | 185 Bacu |
231 | 3500138869 | Đinh Thị Dung | 219B Bacu |
232 | 3500138869 | Võ Văn Lo | 4 Bacu |
233 | 3500138869 | Đinh Thị Thanh Nga | 219 LHP |
234 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kẻn | 155 LTT |
235 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhụ | 219 LHP |
236 | 3500138869 | Vũ Thị ẩm | 12A LHP |
237 | 3500138869 | Vũ Thị Mưa | 20/1 Trần Phú |
238 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thân | 34A Phước An |
239 | 3500138869 | Hoàng Kim Cúc | 48/3A LHP |
240 | 3500138869 | Lê Xuân Thanh | 39/3A Bạch Đằng |
241 | 3500138869 | Võ Thụy Sỹ | 37E/7 Phước An |
242 | 3500138869 | Đinh Thị Lai | 46 QL51 |
243 | 3500138869 | Quách Lộc Kiên | 215 Bacu |
244 | 3500138869 | Lê Anh Chuyên | null |
245 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 229 LHP |
246 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nữ | 142/8 LHP |
247 | 3500138869 | Nguyễn Xuân Hùng | 12 QL 51 |
248 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Mỹ | 101 Lê Lợi |
249 | 3500138869 | Nguyễn Phước Lễ | 229 LHP |
250 | 3500138869 | Đinh Thụy Huệ | 21N3 NAN |
251 | 3500138869 | 72M 6566 | 164 Lê Hồng Phong |
252 | 3500138869 | 72M 6756 | 164 Lê Hồng Phong |
253 | 3500138869 | 72M 6626 | 164 Lê Hồng Phong |
254 | 3500138869 | 72M 6760 | 164 Lê Hồng Phong |
255 | 3500138869 | 72M 6766 | 164 Lê Hồng Phong |
256 | 3500138869 | 72M 6517 | null |
257 | 3500138869 | 72M 6925 | null |
258 | 3500138869 | 72M 6946 | null |
259 | 3500138869 | 72M 6524 | null |
260 | 3500138869 | 72M 6380 | null |
261 | 3500138869 | 52S 7006 | null |
262 | 3500138869 | 54M 4988 | null |
263 | 3500138869 | 72M 7056 | null |
264 | 3500138869 | 72M 5299 | null |
265 | 3500138869 | 72M 6182 | 164 Lê HP |
266 | 3500138869 | 72M 6899 | null |
267 | 3500138869 | 72M 6579 | null |
268 | 3500138869 | 72M 6432 | null |
269 | 3500138869 | 72M 6928 | null |
270 | 3500138869 | 72M 7444 | null |
271 | 3500138869 | 72M 7403 | null |
272 | 3500138869 | 72M 6024 | null |
273 | 3500138869 | 72M 6562 | null |
274 | 3500138869 | 72M 7244 | null |
275 | 3500138869 | 72M 6983 | null |
276 | 3500138869 | 72M 3959 | null |
277 | 3500138869 | 72M 6535 | null |
278 | 3500138869 | 72M 2353 | null |
279 | 3500138869 | 72M 2217 | null |
280 | 3500138869 | 72M 4599 | null |
281 | 3500138869 | 72M 1501 | null |
282 | 3500138869 | 72M 4392 | null |
283 | 3500138869 | 72M 5682 | null |
284 | 3500138869 | 72M 5516 | null |
285 | 3500138869 | 72M 2671 | null |
286 | 3500138869 | 72M 1079 | null |
287 | 3500138869 | 72M 5293 | null |
288 | 3500138869 | 72M 5263 | null |
289 | 3500138869 | 72M 1399 | null |
290 | 3500138869 | 72M 0773 | null |
291 | 3500138869 | 72M 0163 | null |
292 | 3500138869 | 72M 3252 | null |
293 | 3500138869 | 72M 2680 | null |
294 | 3500138869 | 72M 2721 | null |
295 | 3500138869 | 72M 4603 | null |
296 | 3500138869 | 72M 2651 | null |
297 | 3500138869 | 72M 1860 | null |
298 | 3500138869 | 72M 2159 | null |
299 | 3500138869 | 72M 0928 | null |
300 | 3500138869 | 72M 1161 | null |
301 | 3500138869 | 72M 2715 | null |
302 | 3500138869 | 72M 1334 | null |
303 | 3500138869 | 72M 0199 | null |
304 | 3500138869 | 72M 0078 | null |
305 | 3500138869 | 72M 2638 | null |
306 | 3500138869 | 72M 0658 | null |
307 | 3500138869 | 72M 1350 | null |
308 | 3500138869 | 72M 3543 | null |
309 | 3500138869 | 72M 2564 | null |
310 | 3500138869 | 72M 5319 | null |
311 | 3500138869 | 72M 5892 | null |
312 | 3500138869 | 72M 5658 | null |
313 | 3500138869 | Nguyễn Thị Diệt | 56B phan chu Trinh |
314 | 3500138869 | Lê Thị Lợi | 229 LHP |
315 | 3500138869 | Phan Thị Thanh | 133B Qlộ 51 |
316 | 3500138869 | Thân Văn Thiêm | 175 LHP |
317 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hạnh | 74 Qlộ 51 |
318 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 88 Phan Chu Trinh |
319 | 3500138869 | Đinh Thị Sáng | null |
320 | 3500138869 | Huỳnh Thị Thuỷ | 161 Lý tự trọng |
321 | 3500138869 | Mai Thị Dung | 65 Tự do |
322 | 3500138869 | Nguyễn Thị Chơi | 141/5TCĐ |
323 | 3500138869 | Trần Thị Lành | 35/15 Trần Phú |
324 | 3500138869 | Lê hải nguyên | 28 chí linh |
325 | 3500138869 | Phạm Thu Thảo | 100/1 PHT |
326 | 3500138869 | Trần Tíen Dũng | null |
327 | 3500138869 | Trần Thị Hương | null |
328 | 3500138869 | Kim Oanh | null |
329 | 3500138869 | 72M 4022 | null |
330 | 3500138869 | 72M 5558 | null |
331 | 3500138869 | 72M 3439 | null |
332 | 3500138869 | 72M 4088 | null |
333 | 3500138869 | 72M 2510 | null |
334 | 3500138869 | 72M 5281 | null |
335 | 3500138869 | 72M 5312 | null |
336 | 3500138869 | 72M 5336 | null |
337 | 3500138869 | 72M 5229 | null |
338 | 3500138869 | 72m | null |
339 | 3500138869 | 52M 0009 | null |
340 | 3500138869 | 72M 3555 | null |
341 | 3500138869 | 72M 4747 | null |
342 | 3500138869 | 72M 4679 | null |
343 | 3500138869 | 72M 4762 | null |
344 | 3500138869 | 72M 4690 | null |
345 | 3500138869 | 72M 2444 | null |
346 | 3500138869 | 72M 4620 | null |
347 | 3500138869 | 72M 4613 | null |
348 | 3500138869 | 72M 2636 | null |
349 | 3500138869 | 72M 3379 | null |
350 | 3500138869 | 72M 4367 | null |
351 | 3500138869 | 72M 4771 | null |
352 | 3500138869 | 72M 4636 | null |
353 | 3500138869 | 72M 4876 | null |
354 | 3500138869 | 72M 4868 | null |
355 | 3500138869 | Đinh Ngọc Tuấn | null |
356 | 3500138869 | Nguyễn thị Kim Hiệp | null |
357 | 3500138869 | 72M 2820 | null |
358 | 3500138869 | 72M 4344 | null |
359 | 3500138869 | Trương Minh Tâm | null |
360 | 3500138869 | Phạm thanh Vũ | null |
361 | 3500138869 | Lê Bá lương | null |
362 | 3500138869 | Lê Văn sơn | null |
363 | 3500138869 | Lê Thị lan phương | null |
364 | 3500138869 | Hoàng thị ái linh | null |
365 | 3500138869 | 72M 4898 Vũ Văn Sơn | null |
366 | 3500138869 | 72M 4890 Nguyễn Thị Phi Nga | null |
367 | 3500138869 | 72M 5669 | null |
368 | 3500138869 | 72M 6025 | null |
369 | 3500138869 | 72M 5763 | null |
370 | 3500138869 | 72M 6145 | null |
371 | 3500138869 | 72M 5948 | null |
372 | 3500138869 | 72M 5913 | null |
373 | 3500138869 | 72M 6056 | null |
374 | 3500138869 | Bùi thức Quý | null |
375 | 3500138869 | 72M 3901 | null |
376 | 3500138869 | 72M 5253 | null |
377 | 3500138869 | 72M 4916 | null |
378 | 3500138869 | 72M 5544 | null |
379 | 3500138869 | 72M 5307 | null |
380 | 3500138869 | 52S 4995 | null |
381 | 3500138869 | 72M 5749 | null |
382 | 3500138869 | 72M 5577 | null |
383 | 3500138869 | 72M1365 | null |
384 | 3500138869 | 72M 4914 | null |
385 | 3500138869 | 72M 2628 | null |
386 | 3500138869 | 72M 0341 | null |
387 | 3500138869 | 72M 3529 | null |
388 | 3500138869 | 72M 4716 | null |
389 | 3500138869 | 52N 8189 | null |
390 | 3500138869 | 72M 1746 | null |
391 | 3500138869 | 72M 0412 | null |
392 | 3500138869 | 72M 4994 | null |
393 | 3500138869 | 72M 5155 | null |
394 | 3500138869 | 72M 2160 | null |
395 | 3500138869 | 4564 | null |
396 | 3500138869 | 4539 | null |
397 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hiệp. 72M 6175 | null |
398 | 3500138869 | 72M 5350 | null |
399 | 3500138869 | 72M 1596 | null |
400 | 3500138869 | 72M 1578 | null |
401 | 3500138869 | 72M 1484 | null |
402 | 3500138869 | 52M 62173 | null |
403 | 3500138869 | 72M 0162 | f4 |
404 | 3500138869 | 72M 12 17 | f4 |
405 | 3500138869 | 72M 42 29 | p4 |
406 | 3500138869 | 72M 06 83 | p4 |
407 | 3500138869 | 72M 4238 | p4 |
408 | 3500138869 | 72M 4138 | p4 |
409 | 3500138869 | 72M 1176 | p4 |
410 | 3500138869 | 72M 42 64 | p4 |
411 | 3500138869 | 72M 36 79 | null |
412 | 3500138869 | 72M 3763 | Tú xương |
413 | 3500138869 | 52M 9410 | null |
414 | 3500138869 | 72M 5839 | null |
415 | 3500138869 | 72M 0304 | null |
416 | 3500138869 | 52S 4540 | null |
417 | 3500138869 | 72M 5334 | null |
418 | 3500138869 | 72M 5409 | null |
419 | 3500138869 | 72M 0490 | null |
420 | 3500138869 | Trịnh Thị Hương Lan | 57 Trưng Trắc |
421 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thích | 229 LHP |
422 | 3500138869 | Đỗ Thị Điểm | 90/2 Trần Phú |
423 | 3500138869 | Nguyễn Phi Hùng | 83 THĐ |
424 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nầy | 133b Qlộ 51 |
425 | 3500138869 | 72M 3825 | 42 Đồng khởi |
426 | 3500138869 | 72M 43 82 | LTK |
427 | 3500138869 | 72M 42 54 | null |
428 | 3500138869 | 72M 43 44 | null |
429 | 3500138869 | 72M 44 17 | null |
430 | 3500138869 | 72M 43 62 | null |
431 | 3500138869 | 72M 44 08 | null |
432 | 3500138869 | 72M 19 15 | null |
433 | 3500138869 | 72M 43 03 | null |
434 | 3500138869 | 72M 16 57 | null |
435 | 3500138869 | 72M 4334 | null |
436 | 3500138869 | 72M 42 19 | null |
437 | 3500138869 | 72M 4438 | null |
438 | 3500138869 | 72M 4301 | null |
439 | 3500138869 | 72M 6982 | null |
440 | 3500138869 | 72M 459 | null |
441 | 3500138869 | 72M 4798 | null |
442 | 3500138869 | 72M 4688 | null |
443 | 3500138869 | 72M 3773 | null |
444 | 3500138869 | 72M 3550 | null |
445 | 3500138869 | 72M 3912 | null |
446 | 3500138869 | 72M 4038 | null |
447 | 3500138869 | 2108 BRI | null |
448 | 3500138869 | 72M 1845 | null |
449 | 3500138869 | 72M 4201 | null |
450 | 3500138869 | 72M 4220 | null |
451 | 3500138869 | 72M 0042 | null |
452 | 3500138869 | 72M 0704 | null |
453 | 3500138869 | 72M 4219 | null |
454 | 3500138869 | 72M 4400 | null |
455 | 3500138869 | 72M 0862 | null |
456 | 3500138869 | 72M 5485 | null |
457 | 3500138869 | 72M 5021 | null |
458 | 3500138869 | 72M 5329 | null |
459 | 3500138869 | 72M 5346 | null |
460 | 3500138869 | 52M 2151 | null |
461 | 3500138869 | 72M 4912 | null |
462 | 3500138869 | 72M 4662 | null |
463 | 3500138869 | 72M 1043 | null |
464 | 3500138869 | 72M 1467 | null |
465 | 3500138869 | 72M 3499 | null |
466 | 3500138869 | Đỗ Văn Mạnh | null |
467 | 3500138869 | 72M 4573 | null |
468 | 3500138869 | 72M 4671 | null |
469 | 3500138869 | 72M 1420 | null |
470 | 3500138869 | 72M 0744 | null |
471 | 3500138869 | 72M 1551 | null |
472 | 3500138869 | 72M 4566 | null |
473 | 3500138869 | 72M 4518 | null |
474 | 3500138869 | 72M 5426 | null |
475 | 3500138869 | 72M 5439 | null |
476 | 3500138869 | 72M 5211 | null |
477 | 3500138869 | 72M 5208 | null |
478 | 3500138869 | 72M 5481 | null |
479 | 3500138869 | 72M 7385 | null |
480 | 3500138869 | 52M 6868 | null |
481 | 3500138869 | 72M 7419 | null |
482 | 3500138869 | 72M 7407 | null |
483 | 3500138869 | 72M 7392 | null |
484 | 3500138869 | 72M 7467 | null |
485 | 3500138869 | 72M 7307 | null |
486 | 3500138869 | 72M 7368 | null |
487 | 3500138869 | 72M 7306 | null |
488 | 3500138869 | 72M 5789 | null |
489 | 3500138869 | 72M 5697 | null |
490 | 3500138869 | 72M 7168 | null |
491 | 3500138869 | 72M 8186 | null |
492 | 3500138869 | 72M 8189 | null |
493 | 3500138869 | 72M 8108 | null |
494 | 3500138869 | Đoàn Văn Hùng (72M 7718) | 164 Lê Hồng Phong |
495 | 3500138869 | 72M 7674 | null |
496 | 3500138869 | 72M 5858 | 164 Lê Hồng Phong |
497 | 3500138869 | 72 M 8385 | 164 Lê Hồng Phong |
498 | 3500138869 | 72 M 1061 | 164 Lê Hồng Phong |
499 | 3500138869 | 72M 8021 | null |
500 | 3500138869 | 72M 7730 | null |
501 | 3500138869 | 72M 3418 | null |
502 | 3500138869 | 72M 5454 | null |
503 | 3500138869 | 72M 7599 | null |
504 | 3500138869 | 72M 7748 | null |
505 | 3500138869 | 72M 2612 | null |
506 | 3500138869 | 72M 3169 | null |
507 | 3500138869 | 72M 6584 | null |
508 | 3500138869 | 72M 7476 | null |
509 | 3500138869 | 72M 7594 | null |
510 | 3500138869 | 72M 7428 | null |
511 | 3500138869 | 72M 7427 | null |
512 | 3500138869 | 72M 7497 | null |
513 | 3500138869 | 72M 7589 | null |
514 | 3500138869 | 72M 7493 | null |
515 | 3500138869 | 72M 7727 | null |
516 | 3500138869 | 72M 7996 | null |
517 | 3500138869 | 72M 8045 | null |
518 | 3500138869 | 72M 5931 | null |
519 | 3500138869 | 72M 7612 | null |
520 | 3500138869 | 53M 0446 | null |
521 | 3500138869 | 72 M 7472 | 164 Lê Hồng Phong |
522 | 3500138869 | 72 M 4799 | 164 Lê Hồng phong |
523 | 3500138869 | Nguyễn Trường Sơn (72M 3438) | 229 Lê Hồng Phong. P4 |
524 | 3500138869 | 72M 7456 | null |
525 | 3500138869 | Nguyễn Kim Phượng (52N 7676) | HTX Dịh vụ vận tải Thắng Lợi. 164 Lê Hồng Phong |
526 | 3500138869 | Lê Thị Thúy Liễu (52N 7802) | HTX Dịch vụ vận tải Thắng Lợi. 164 Lê Hồng Phong |
527 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Phượng (72M 8407) | null |
528 | 3500138869 | 72M 8271 | 164 Lê Hồng Phong |
529 | 3500138869 | Đậu Xuân Lộc (72M 8118) | 164 Lê Hồng Phong. P4 |
530 | 3500138869 | Trịnh Hòa (72M 6274) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
531 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhung (72M 8436) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
532 | 3500138869 | Nguyễn Viết Bột (72M 8619) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
533 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hiên (72M 8765) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
534 | 3500138869 | Nguyễn Minh Dũng (72M 8135) | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
535 | 3500138869 | Nguyễn Thị Diệu Hiền (52S 9080 | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
536 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến (72M 7732) | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
537 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến (72M 6632) | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
538 | 3500138869 | 72N 2230 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
539 | 3500138869 | 72M 5589 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
540 | 3500138869 | Nguyễn Đức Trọng ( 72N 3719 ) | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
541 | 3500138869 | 72M 6694 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
542 | 3500138869 | 72N 3728 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
543 | 3500138869 | 72M 7098 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
544 | 3500138869 | 72M 5499 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
545 | 3500138869 | 72M 5179 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
546 | 3500138869 | 72M 5866 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
547 | 3500138869 | 72N 0674 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
548 | 3500138869 | 72N 1340 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
549 | 3500138869 | 72N 1598 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
550 | 3500138869 | 72N 2981 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |