HTX Dịch vụ vận tải Thắng Lợi có địa chỉ tại 164 Lê Hồng Phong - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500138869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500138869 |
Ngày cấp | 28-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Dịch vụ vận tải Thắng Lợi |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064858288 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 164 Lê Hồng Phong - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064858288 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 164 Lê Hồng Phong - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 2259 / 17-11-1995 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh BRVT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4907A00005 / 11-12-2009 | Cơ quan cấp | UBND TP. Vũng Tàu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Bảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | 168/6 Lê Hồng Phong-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đức Bảo |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500138869, 4907A00005, 064858288, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Đức Bảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500138869 | Trần Long | 6/7A Trần Phú |
| 2 | 3500138869 | Đinh Văn Minh | 09 Bình giã F8 |
| 3 | 3500138869 | Phan Văn Hoà | 3 HTCC F8 |
| 4 | 3500138869 | Nguyễn Văn Lành | 8A Hoàng Hoa Thám F2 |
| 5 | 3500138869 | Lưu Văn Trọng | 161 LTT |
| 6 | 3500138869 | Võ Văn Tuyên | 01 Phước An |
| 7 | 3500138869 | Nguyễn Văn Ro | 57/1 Trần Phú |
| 8 | 3500138869 | Trịnh Thị phương Loan | 57 Trưng trắc |
| 9 | 3500138869 | Nguyễn Giây | 40/10 Bacu |
| 10 | 3500138869 | Nguyễn Thị Liên | 125/11 PHT |
| 11 | 3500138869 | Trần Hữu Lực | 57 QS3 |
| 12 | 3500138869 | Nguyễn Cự | null |
| 13 | 3500138869 | Nguyễn Kim Hoa | 59/14 TVV |
| 14 | 3500138869 | Phạm Thị Thanh | 133B QL51 |
| 15 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nhỏ | 129 Lê Lai |
| 16 | 3500138869 | Trương Thị Hoàng | 8/B3 Phước An |
| 17 | 3500138869 | Nguyễn Văn Long | 6/1 Nguyễn An Ninh |
| 18 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 19 Lê Lai |
| 19 | 3500138869 | Nguyễn Đức Thịnh | 912 Phước An |
| 20 | 3500138869 | Võ Hoàng Anh | 20 QL 51 |
| 21 | 3500138869 | Nguyễn Thị Tuyết | 175C10 Bình giã |
| 22 | 3500138869 | Hồ Thị Tâm | 61 Lê Lai F1 |
| 23 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bạch Cúc | 172A TCĐ |
| 24 | 3500138869 | Lê Thị Yên | 61/2 Bạch Đằng |
| 25 | 3500138869 | Đinh Văn Phụng | 225/13 Trần phú |
| 26 | 3500138869 | Trần Thanh Dũng | 1/3 Nguyễn An Ninh |
| 27 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hoài Lý | 17N2/01 Nguyễn An Ninh |
| 28 | 3500138869 | Huỳnh Thị Phúc | 04 BAcu |
| 29 | 3500138869 | ân Minh Chí | 14 Trưng nhị |
| 30 | 3500138869 | Võ Anh Tuấn | 250B QL 51 |
| 31 | 3500138869 | Mai Văn Nguyên | 7/6 Tự do |
| 32 | 3500138869 | Nguyễn Thị Mười | 46/5E NKKN |
| 33 | 3500138869 | Nguyễn Thị Định | 72D/6 Bình giã |
| 34 | 3500138869 | Trần Thị Đe | 95 N V T |
| 35 | 3500138869 | Dương Thị Chiến | 13/14 Phước Thành |
| 36 | 3500138869 | Hà Thị Mai | 69 Cô bắc F4 |
| 37 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Cúc | 55/1 XVNT |
| 38 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Hiền | 13 QL 51 |
| 39 | 3500138869 | Bùi Văn Thiết | 27 Bacu |
| 40 | 3500138869 | Võ Thị Sỹ | 37E/5 F11 |
| 41 | 3500138869 | Hoàng Thị Tuyết | 90A N V trỗi |
| 42 | 3500138869 | Trần Thị Lý | 49/6 NKKN |
| 43 | 3500138869 | Nguyễn Thị Vượng | 13c Phan Chu Trinh |
| 44 | 3500138869 | Chu Minh Đức | 57 Trưng Trắc |
| 45 | 3500138869 | Bùi Duy Hinh | 31 Phước Thiện |
| 46 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thính | 2034B Phước Hg |
| 47 | 3500138869 | Vũ Hoà Phát | 154/11 T C Đ |
| 48 | 3500138869 | Phan Kim Phương | 7 Bình Giã |
| 49 | 3500138869 | Lê Bá Thạch | 225/1 LHP |
| 50 | 3500138869 | Hoàng Vũ Thọ | 115 H H T |
| 51 | 3500138869 | Nguyễn Phùng Nguyên | 49/3B P H T |
| 52 | 3500138869 | Chu Thị Kim Nga | 135/12 Bacu |
| 53 | 3500138869 | Đỗ Thị Mỹ Ngà | null |
| 54 | 3500138869 | Lê Thị Yêu | 61/2 Bạch Đằng |
| 55 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh | 57/1 Trần phú |
| 56 | 3500138869 | Phạm Văn Đông | 77/9 Đồ Chiểu |
| 57 | 3500138869 | Hồ Minh Đức | 95A Lê lợi |
| 58 | 3500138869 | Trịnh Minh Hùng | 12 QL 51 |
| 59 | 3500138869 | Lê Thị Quý | 153/1 Lê Lợi |
| 60 | 3500138869 | Trần thị Lan Hương | 93/3 Đồ Chiểu |
| 61 | 3500138869 | Trịnh Quang Đăng | 62 Trần Hưng Đạo |
| 62 | 3500138869 | Lê Thị Hải | 15/1A LHP |
| 63 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Tuyết | 284/16 Lê lợi |
| 64 | 3500138869 | Nguyễn Minh Thành | 90 Lê Lợi |
| 65 | 3500138869 | Lại Đức Vinh | 20 Tổ 5 phước thành |
| 66 | 3500138869 | Trần Thị Minh Thu | 55/6A Võ Thị Sáu |
| 67 | 3500138869 | Trần Văn út | 195/1 Bình giã |
| 68 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Long | 18 H T Quan |
| 69 | 3500138869 | Võ Thị Bích Ngân | 125 QL 51 |
| 70 | 3500138869 | Phan Anh Dũng | 47/8 P H T |
| 71 | 3500138869 | Hoàng Tạ Quốc Thông | 46 Đồ Chiểu |
| 72 | 3500138869 | Trần Thanh Thủy | 56/1 XVNT |
| 73 | 3500138869 | Trịnh Thị Lan Hương | 57 Trưng Trắc |
| 74 | 3500138869 | Đỗ Văn khuê | B1 240 Lê Lợi |
| 75 | 3500138869 | Đặng thị Hai | 214B Võ thị Sáu |
| 76 | 3500138869 | Mai thị Tươi | 82 Mạc Đỉnh Chi |
| 77 | 3500138869 | Lê thị Nhạn | 36/1 Trần phú |
| 78 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 67A Bacu |
| 79 | 3500138869 | Nguyễn Thanh Sơn | 4 Ký Con |
| 80 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 124/4 Hạ Long |
| 81 | 3500138869 | Đỗ Huy Quang | null |
| 82 | 3500138869 | Nguyễn Đình Long | 38/11 NAN |
| 83 | 3500138869 | Trịnh Thị Trầm | 52 LHP |
| 84 | 3500138869 | Phạm Chí Đạt | 111/2 PHT |
| 85 | 3500138869 | Đậu Xuân Lộc | 2A2 Khu TT chí Linh |
| 86 | 3500138869 | Vũ thị Hồng | 44A F11 |
| 87 | 3500138869 | Nguyễn Văn Đông | 74A Phước thiện |
| 88 | 3500138869 | Nguyễn Trung Tuấn | 87/6 B Đằng |
| 89 | 3500138869 | Vũ Thị Tuyền | 78 QL51 |
| 90 | 3500138869 | Nguyễn Thị Của | 40/7 THĐ |
| 91 | 3500138869 | Phan Ngọc Diệp | 42/4 Lương Văn Can |
| 92 | 3500138869 | Trương Túy Nga | 22 Đồng khởi |
| 93 | 3500138869 | Trần Thị Bổng | null |
| 94 | 3500138869 | Nguyễn Trung Thành | 55G QL 51 |
| 95 | 3500138869 | Trịnh Thị Thùy Vân | 62 THĐ |
| 96 | 3500138869 | Lê Thị Hoàng Hoa | 22B Võ Thị Sáu |
| 97 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hồng Sơn | 207/3A Lê lợi |
| 98 | 3500138869 | Nguyễn QUang Tịnh | 36A QL 51 |
| 99 | 3500138869 | Trịnh Thị Lập | 16A QL51 F10 |
| 100 | 3500138869 | Lê Bá Quyền | 225/1 LHP |
| 101 | 3500138869 | Đào Văn Hưng | 5A TBT |
| 102 | 3500138869 | Thân Văn Thiện | 175 Lê Hồng Phong |
| 103 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hoa | 34 Đồng Khởi |
| 104 | 3500138869 | Lý Thị Ngành | 135/5 Bacu |
| 105 | 3500138869 | Vũ Hồng Tuyến | 17 QL 51 |
| 106 | 3500138869 | Hoàng Thị Kim Liên | 46 Mạch Đỉnh Chi |
| 107 | 3500138869 | Nguyễn Duy Sơn | 9 TCĐ |
| 108 | 3500138869 | Đàm Nữ | 132/4 LTK |
| 109 | 3500138869 | Đoàn Quốc Phú | 48A Lê Hồng Phong |
| 110 | 3500138869 | Lê Đình Sơn | 73/3 QL 51 |
| 111 | 3500138869 | Nguyễn Văn Dũng | 52/7 Lý T Kiệt |
| 112 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Thủy | 25/1 Nam Bình |
| 113 | 3500138869 | BV 0119 - 4 | null |
| 114 | 3500138869 | 4723 | null |
| 115 | 3500138869 | 72m 4604 | null |
| 116 | 3500138869 | Lưu Đức Trịnh | 181 LTT |
| 117 | 3500138869 | Huỳnh Tuấn Nghĩa | 15 Chí Linh |
| 118 | 3500138869 | Vũ Tuấn Châu | 240 Lê lợi |
| 119 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Loan | 83 THĐ |
| 120 | 3500138869 | Trần Khắc Dũng | 337/1 Trương Công Định |
| 121 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến | 5A TBT |
| 122 | 3500138869 | Võ Thị Hai | 75 Đồ Chiểu |
| 123 | 3500138869 | Đào Thanh Tùng | 10 Trần Nguyên Hãn |
| 124 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 48 TCĐ |
| 125 | 3500138869 | Trần Thị Tin | 328 Trần phú |
| 126 | 3500138869 | Nguyễn Đức Trọng | 229 Lê Hồng Phong |
| 127 | 3500138869 | Đào Thị Lời | 1 Ngô Tùng Châu |
| 128 | 3500138869 | Lương Thị Hoàng Lan | 217 VTS |
| 129 | 3500138869 | Huỳnh Thị Nga | 8 LTT |
| 130 | 3500138869 | Trần Kim Mỹ | 15 Chí Linh |
| 131 | 3500138869 | Phi Nam Hà | 193 TCĐ |
| 132 | 3500138869 | Nguyễn Thị Phượng | 138A QL 51 |
| 133 | 3500138869 | Nguyễn Trọng Dư | 1C Trần Q Toản |
| 134 | 3500138869 | Dương Thị Đầm | 102/2 LHP |
| 135 | 3500138869 | Hong Thay Kheng | Phước hà Tân Thành |
| 136 | 3500138869 | Nguyễn Trường Kỳ | 10/1A Châu Văn tiếp |
| 137 | 3500138869 | Lê Hữu Lai | 206 TCĐ |
| 138 | 3500138869 | Phạm Mạnh Hùng | Khu TT chế biến HS |
| 139 | 3500138869 | Đào Văn Quý | 42 Tổ 7 Nam Bình |
| 140 | 3500138869 | Nguyễn Đức Dũng | 55 Trần phú |
| 141 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hương | 87/6 Bạch Đằng |
| 142 | 3500138869 | Trần Thị Lúi | 53 QS3 |
| 143 | 3500138869 | Lưu Thị Hồng Loan | 9/1D NAN |
| 144 | 3500138869 | Nguyễn Tích Đông | 81 NVT |
| 145 | 3500138869 | Bùi Thị Lan | 4 Nguyễn Huệ |
| 146 | 3500138869 | Huỳnh Thị Hồng | 161 LTT |
| 147 | 3500138869 | Nguyễn thị Bình | 8B/19 NAN |
| 148 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 1 Biệt Chính |
| 149 | 3500138869 | 72M 1089 | null |
| 150 | 3500138869 | 72M 6197 | null |
| 151 | 3500138869 | 72M 5627 | null |
| 152 | 3500138869 | 72M 6248 | null |
| 153 | 3500138869 | Lê Văn Thắng | null |
| 154 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhàn | null |
| 155 | 3500138869 | 72M 6219 | null |
| 156 | 3500138869 | 72M 6317 | null |
| 157 | 3500138869 | 72M 5651 | null |
| 158 | 3500138869 | 72M 2104 | null |
| 159 | 3500138869 | 72M 6416 | null |
| 160 | 3500138869 | 72M 6275 | null |
| 161 | 3500138869 | 72M 64173 | null |
| 162 | 3500138869 | Lê Thị Tám | 56A LHP |
| 163 | 3500138869 | 72M 6480 | null |
| 164 | 3500138869 | 52S 1409 | null |
| 165 | 3500138869 | 72M 6157 | null |
| 166 | 3500138869 | 72M 1210 | null |
| 167 | 3500138869 | 72M 2059 | null |
| 168 | 3500138869 | 72M 6228 | null |
| 169 | 3500138869 | 72M 6387 | null |
| 170 | 3500138869 | 72M 5769 | null |
| 171 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thái 72M 6558 | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong |
| 172 | 3500138869 | 72M 4975 | null |
| 173 | 3500138869 | 72M 4913 | null |
| 174 | 3500138869 | 72M 8074 | null |
| 175 | 3500138869 | 72M 4770 | null |
| 176 | 3500138869 | 72M 4903 | null |
| 177 | 3500138869 | 72M 5079 | null |
| 178 | 3500138869 | 72M 4930 | null |
| 179 | 3500138869 | 72M 4627 | null |
| 180 | 3500138869 | 72M 4978 | null |
| 181 | 3500138869 | Đặng Thị Sang. 72M-4933 | 229 Lê Hồng Phong |
| 182 | 3500138869 | 72M 0990 | null |
| 183 | 3500138869 | 72M 6544 | null |
| 184 | 3500138869 | 72M 6564 | null |
| 185 | 3500138869 | 72M 5428 | null |
| 186 | 3500138869 | 72M 6704 | null |
| 187 | 3500138869 | Trần Thị Hoa | 103/5 Trương Công Định |
| 188 | 3500138869 | Đoàn Ngọc Long | 96 Bà Triệu |
| 189 | 3500138869 | Đặng Khuê | 55 Lê Ngọc Hân |
| 190 | 3500138869 | Nguyễn Lý | 9 Tự do |
| 191 | 3500138869 | Nguyễn Văn Thanh | 99A thùy Vân |
| 192 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 74 QL 51 |
| 193 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Dung | 52/13 LTK |
| 194 | 3500138869 | Nguyễn Văn Chơi | 141/5 TCĐ |
| 195 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Hồng | 20/13 Thống Nhất |
| 196 | 3500138869 | Phạm Thị Thảo | 100/1 PHT |
| 197 | 3500138869 | Lê Đức Luận | 108B QL51 |
| 198 | 3500138869 | Phan Thành Sương | 7 Bình giã |
| 199 | 3500138869 | Nguyễn Hoài Đức | 4 Bacu |
| 200 | 3500138869 | Trịnh Thị Lai | 46 QL 51 |
| 201 | 3500138869 | Phạm trung Điền | 33/7 Lê Lợi |
| 202 | 3500138869 | Phạm Thị Hồng | 124 TCĐ |
| 203 | 3500138869 | Đinh Duy Toàn | 219 LHP |
| 204 | 3500138869 | Mai Thị Nụ | 46 Mạc Đỉnh Chi |
| 205 | 3500138869 | Nguyễn Hoàng Sơn | 126 QL51 |
| 206 | 3500138869 | Nguyễn Văn Hảo | 50/7 PHT |
| 207 | 3500138869 | Trần Văn Lương | D3B 601 NAN |
| 208 | 3500138869 | Phạm, Thị Liên | 185 Bacu |
| 209 | 3500138869 | Hoàng Thị Điền | 8 LTT |
| 210 | 3500138869 | Vũ Minh Huấn | 16A45 TT Xây lắp |
| 211 | 3500138869 | Nguyễn Xách | 52/6 XVNT |
| 212 | 3500138869 | Trần Thị Ngọc | 175 LTT |
| 213 | 3500138869 | Trần Quang | 147 Bacu |
| 214 | 3500138869 | Đinh Thế Liên | 1 Biệt Chính |
| 215 | 3500138869 | Huỳnh Thị Tuyết | 161 LTT |
| 216 | 3500138869 | Chiêm Bửu Liêm | 21/1 |
| 217 | 3500138869 | Vũ Văn Huân | 5 Cô Giang |
| 218 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hiệp | 5A Ký Con |
| 219 | 3500138869 | Lê Kim Đằng | 6A QL51B |
| 220 | 3500138869 | Nguyễn Đình Láu | 142A5/4 QL 51 |
| 221 | 3500138869 | Vũ Văn Thắng | 394D TCĐ |
| 222 | 3500138869 | Lê Thị Hằng | 33 Tú Xương |
| 223 | 3500138869 | Ngô Thị Ngọc Mỹ | 42 Đồng Khởi |
| 224 | 3500138869 | Trương Thị Lập | 31A Tổ 14 Nam Bình |
| 225 | 3500138869 | Trần Văn Hiếu | 8/3 Phước An |
| 226 | 3500138869 | Trần Quang Hiền | 68B QL51 |
| 227 | 3500138869 | Nguyễn Văn Huệ | 10/1D Châu Văn Tiếp |
| 228 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 164 Trần Phú |
| 229 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thu | 103 Biết Chính |
| 230 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Liên | 185 Bacu |
| 231 | 3500138869 | Đinh Thị Dung | 219B Bacu |
| 232 | 3500138869 | Võ Văn Lo | 4 Bacu |
| 233 | 3500138869 | Đinh Thị Thanh Nga | 219 LHP |
| 234 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kẻn | 155 LTT |
| 235 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhụ | 219 LHP |
| 236 | 3500138869 | Vũ Thị ẩm | 12A LHP |
| 237 | 3500138869 | Vũ Thị Mưa | 20/1 Trần Phú |
| 238 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thân | 34A Phước An |
| 239 | 3500138869 | Hoàng Kim Cúc | 48/3A LHP |
| 240 | 3500138869 | Lê Xuân Thanh | 39/3A Bạch Đằng |
| 241 | 3500138869 | Võ Thụy Sỹ | 37E/7 Phước An |
| 242 | 3500138869 | Đinh Thị Lai | 46 QL51 |
| 243 | 3500138869 | Quách Lộc Kiên | 215 Bacu |
| 244 | 3500138869 | Lê Anh Chuyên | null |
| 245 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 229 LHP |
| 246 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nữ | 142/8 LHP |
| 247 | 3500138869 | Nguyễn Xuân Hùng | 12 QL 51 |
| 248 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Mỹ | 101 Lê Lợi |
| 249 | 3500138869 | Nguyễn Phước Lễ | 229 LHP |
| 250 | 3500138869 | Đinh Thụy Huệ | 21N3 NAN |
| 251 | 3500138869 | 72M 6566 | 164 Lê Hồng Phong |
| 252 | 3500138869 | 72M 6756 | 164 Lê Hồng Phong |
| 253 | 3500138869 | 72M 6626 | 164 Lê Hồng Phong |
| 254 | 3500138869 | 72M 6760 | 164 Lê Hồng Phong |
| 255 | 3500138869 | 72M 6766 | 164 Lê Hồng Phong |
| 256 | 3500138869 | 72M 6517 | null |
| 257 | 3500138869 | 72M 6925 | null |
| 258 | 3500138869 | 72M 6946 | null |
| 259 | 3500138869 | 72M 6524 | null |
| 260 | 3500138869 | 72M 6380 | null |
| 261 | 3500138869 | 52S 7006 | null |
| 262 | 3500138869 | 54M 4988 | null |
| 263 | 3500138869 | 72M 7056 | null |
| 264 | 3500138869 | 72M 5299 | null |
| 265 | 3500138869 | 72M 6182 | 164 Lê HP |
| 266 | 3500138869 | 72M 6899 | null |
| 267 | 3500138869 | 72M 6579 | null |
| 268 | 3500138869 | 72M 6432 | null |
| 269 | 3500138869 | 72M 6928 | null |
| 270 | 3500138869 | 72M 7444 | null |
| 271 | 3500138869 | 72M 7403 | null |
| 272 | 3500138869 | 72M 6024 | null |
| 273 | 3500138869 | 72M 6562 | null |
| 274 | 3500138869 | 72M 7244 | null |
| 275 | 3500138869 | 72M 6983 | null |
| 276 | 3500138869 | 72M 3959 | null |
| 277 | 3500138869 | 72M 6535 | null |
| 278 | 3500138869 | 72M 2353 | null |
| 279 | 3500138869 | 72M 2217 | null |
| 280 | 3500138869 | 72M 4599 | null |
| 281 | 3500138869 | 72M 1501 | null |
| 282 | 3500138869 | 72M 4392 | null |
| 283 | 3500138869 | 72M 5682 | null |
| 284 | 3500138869 | 72M 5516 | null |
| 285 | 3500138869 | 72M 2671 | null |
| 286 | 3500138869 | 72M 1079 | null |
| 287 | 3500138869 | 72M 5293 | null |
| 288 | 3500138869 | 72M 5263 | null |
| 289 | 3500138869 | 72M 1399 | null |
| 290 | 3500138869 | 72M 0773 | null |
| 291 | 3500138869 | 72M 0163 | null |
| 292 | 3500138869 | 72M 3252 | null |
| 293 | 3500138869 | 72M 2680 | null |
| 294 | 3500138869 | 72M 2721 | null |
| 295 | 3500138869 | 72M 4603 | null |
| 296 | 3500138869 | 72M 2651 | null |
| 297 | 3500138869 | 72M 1860 | null |
| 298 | 3500138869 | 72M 2159 | null |
| 299 | 3500138869 | 72M 0928 | null |
| 300 | 3500138869 | 72M 1161 | null |
| 301 | 3500138869 | 72M 2715 | null |
| 302 | 3500138869 | 72M 1334 | null |
| 303 | 3500138869 | 72M 0199 | null |
| 304 | 3500138869 | 72M 0078 | null |
| 305 | 3500138869 | 72M 2638 | null |
| 306 | 3500138869 | 72M 0658 | null |
| 307 | 3500138869 | 72M 1350 | null |
| 308 | 3500138869 | 72M 3543 | null |
| 309 | 3500138869 | 72M 2564 | null |
| 310 | 3500138869 | 72M 5319 | null |
| 311 | 3500138869 | 72M 5892 | null |
| 312 | 3500138869 | 72M 5658 | null |
| 313 | 3500138869 | Nguyễn Thị Diệt | 56B phan chu Trinh |
| 314 | 3500138869 | Lê Thị Lợi | 229 LHP |
| 315 | 3500138869 | Phan Thị Thanh | 133B Qlộ 51 |
| 316 | 3500138869 | Thân Văn Thiêm | 175 LHP |
| 317 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hạnh | 74 Qlộ 51 |
| 318 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 88 Phan Chu Trinh |
| 319 | 3500138869 | Đinh Thị Sáng | null |
| 320 | 3500138869 | Huỳnh Thị Thuỷ | 161 Lý tự trọng |
| 321 | 3500138869 | Mai Thị Dung | 65 Tự do |
| 322 | 3500138869 | Nguyễn Thị Chơi | 141/5TCĐ |
| 323 | 3500138869 | Trần Thị Lành | 35/15 Trần Phú |
| 324 | 3500138869 | Lê hải nguyên | 28 chí linh |
| 325 | 3500138869 | Phạm Thu Thảo | 100/1 PHT |
| 326 | 3500138869 | Trần Tíen Dũng | null |
| 327 | 3500138869 | Trần Thị Hương | null |
| 328 | 3500138869 | Kim Oanh | null |
| 329 | 3500138869 | 72M 4022 | null |
| 330 | 3500138869 | 72M 5558 | null |
| 331 | 3500138869 | 72M 3439 | null |
| 332 | 3500138869 | 72M 4088 | null |
| 333 | 3500138869 | 72M 2510 | null |
| 334 | 3500138869 | 72M 5281 | null |
| 335 | 3500138869 | 72M 5312 | null |
| 336 | 3500138869 | 72M 5336 | null |
| 337 | 3500138869 | 72M 5229 | null |
| 338 | 3500138869 | 72m | null |
| 339 | 3500138869 | 52M 0009 | null |
| 340 | 3500138869 | 72M 3555 | null |
| 341 | 3500138869 | 72M 4747 | null |
| 342 | 3500138869 | 72M 4679 | null |
| 343 | 3500138869 | 72M 4762 | null |
| 344 | 3500138869 | 72M 4690 | null |
| 345 | 3500138869 | 72M 2444 | null |
| 346 | 3500138869 | 72M 4620 | null |
| 347 | 3500138869 | 72M 4613 | null |
| 348 | 3500138869 | 72M 2636 | null |
| 349 | 3500138869 | 72M 3379 | null |
| 350 | 3500138869 | 72M 4367 | null |
| 351 | 3500138869 | 72M 4771 | null |
| 352 | 3500138869 | 72M 4636 | null |
| 353 | 3500138869 | 72M 4876 | null |
| 354 | 3500138869 | 72M 4868 | null |
| 355 | 3500138869 | Đinh Ngọc Tuấn | null |
| 356 | 3500138869 | Nguyễn thị Kim Hiệp | null |
| 357 | 3500138869 | 72M 2820 | null |
| 358 | 3500138869 | 72M 4344 | null |
| 359 | 3500138869 | Trương Minh Tâm | null |
| 360 | 3500138869 | Phạm thanh Vũ | null |
| 361 | 3500138869 | Lê Bá lương | null |
| 362 | 3500138869 | Lê Văn sơn | null |
| 363 | 3500138869 | Lê Thị lan phương | null |
| 364 | 3500138869 | Hoàng thị ái linh | null |
| 365 | 3500138869 | 72M 4898 Vũ Văn Sơn | null |
| 366 | 3500138869 | 72M 4890 Nguyễn Thị Phi Nga | null |
| 367 | 3500138869 | 72M 5669 | null |
| 368 | 3500138869 | 72M 6025 | null |
| 369 | 3500138869 | 72M 5763 | null |
| 370 | 3500138869 | 72M 6145 | null |
| 371 | 3500138869 | 72M 5948 | null |
| 372 | 3500138869 | 72M 5913 | null |
| 373 | 3500138869 | 72M 6056 | null |
| 374 | 3500138869 | Bùi thức Quý | null |
| 375 | 3500138869 | 72M 3901 | null |
| 376 | 3500138869 | 72M 5253 | null |
| 377 | 3500138869 | 72M 4916 | null |
| 378 | 3500138869 | 72M 5544 | null |
| 379 | 3500138869 | 72M 5307 | null |
| 380 | 3500138869 | 52S 4995 | null |
| 381 | 3500138869 | 72M 5749 | null |
| 382 | 3500138869 | 72M 5577 | null |
| 383 | 3500138869 | 72M1365 | null |
| 384 | 3500138869 | 72M 4914 | null |
| 385 | 3500138869 | 72M 2628 | null |
| 386 | 3500138869 | 72M 0341 | null |
| 387 | 3500138869 | 72M 3529 | null |
| 388 | 3500138869 | 72M 4716 | null |
| 389 | 3500138869 | 52N 8189 | null |
| 390 | 3500138869 | 72M 1746 | null |
| 391 | 3500138869 | 72M 0412 | null |
| 392 | 3500138869 | 72M 4994 | null |
| 393 | 3500138869 | 72M 5155 | null |
| 394 | 3500138869 | 72M 2160 | null |
| 395 | 3500138869 | 4564 | null |
| 396 | 3500138869 | 4539 | null |
| 397 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hiệp. 72M 6175 | null |
| 398 | 3500138869 | 72M 5350 | null |
| 399 | 3500138869 | 72M 1596 | null |
| 400 | 3500138869 | 72M 1578 | null |
| 401 | 3500138869 | 72M 1484 | null |
| 402 | 3500138869 | 52M 62173 | null |
| 403 | 3500138869 | 72M 0162 | f4 |
| 404 | 3500138869 | 72M 12 17 | f4 |
| 405 | 3500138869 | 72M 42 29 | p4 |
| 406 | 3500138869 | 72M 06 83 | p4 |
| 407 | 3500138869 | 72M 4238 | p4 |
| 408 | 3500138869 | 72M 4138 | p4 |
| 409 | 3500138869 | 72M 1176 | p4 |
| 410 | 3500138869 | 72M 42 64 | p4 |
| 411 | 3500138869 | 72M 36 79 | null |
| 412 | 3500138869 | 72M 3763 | Tú xương |
| 413 | 3500138869 | 52M 9410 | null |
| 414 | 3500138869 | 72M 5839 | null |
| 415 | 3500138869 | 72M 0304 | null |
| 416 | 3500138869 | 52S 4540 | null |
| 417 | 3500138869 | 72M 5334 | null |
| 418 | 3500138869 | 72M 5409 | null |
| 419 | 3500138869 | 72M 0490 | null |
| 420 | 3500138869 | Trịnh Thị Hương Lan | 57 Trưng Trắc |
| 421 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thích | 229 LHP |
| 422 | 3500138869 | Đỗ Thị Điểm | 90/2 Trần Phú |
| 423 | 3500138869 | Nguyễn Phi Hùng | 83 THĐ |
| 424 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nầy | 133b Qlộ 51 |
| 425 | 3500138869 | 72M 3825 | 42 Đồng khởi |
| 426 | 3500138869 | 72M 43 82 | LTK |
| 427 | 3500138869 | 72M 42 54 | null |
| 428 | 3500138869 | 72M 43 44 | null |
| 429 | 3500138869 | 72M 44 17 | null |
| 430 | 3500138869 | 72M 43 62 | null |
| 431 | 3500138869 | 72M 44 08 | null |
| 432 | 3500138869 | 72M 19 15 | null |
| 433 | 3500138869 | 72M 43 03 | null |
| 434 | 3500138869 | 72M 16 57 | null |
| 435 | 3500138869 | 72M 4334 | null |
| 436 | 3500138869 | 72M 42 19 | null |
| 437 | 3500138869 | 72M 4438 | null |
| 438 | 3500138869 | 72M 4301 | null |
| 439 | 3500138869 | 72M 6982 | null |
| 440 | 3500138869 | 72M 459 | null |
| 441 | 3500138869 | 72M 4798 | null |
| 442 | 3500138869 | 72M 4688 | null |
| 443 | 3500138869 | 72M 3773 | null |
| 444 | 3500138869 | 72M 3550 | null |
| 445 | 3500138869 | 72M 3912 | null |
| 446 | 3500138869 | 72M 4038 | null |
| 447 | 3500138869 | 2108 BRI | null |
| 448 | 3500138869 | 72M 1845 | null |
| 449 | 3500138869 | 72M 4201 | null |
| 450 | 3500138869 | 72M 4220 | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500138869 | Trần Long | 6/7A Trần Phú |
| 2 | 3500138869 | Đinh Văn Minh | 09 Bình giã F8 |
| 3 | 3500138869 | Phan Văn Hoà | 3 HTCC F8 |
| 4 | 3500138869 | Nguyễn Văn Lành | 8A Hoàng Hoa Thám F2 |
| 5 | 3500138869 | Lưu Văn Trọng | 161 LTT |
| 6 | 3500138869 | Võ Văn Tuyên | 01 Phước An |
| 7 | 3500138869 | Nguyễn Văn Ro | 57/1 Trần Phú |
| 8 | 3500138869 | Trịnh Thị phương Loan | 57 Trưng trắc |
| 9 | 3500138869 | Nguyễn Giây | 40/10 Bacu |
| 10 | 3500138869 | Nguyễn Thị Liên | 125/11 PHT |
| 11 | 3500138869 | Trần Hữu Lực | 57 QS3 |
| 12 | 3500138869 | Nguyễn Cự | null |
| 13 | 3500138869 | Nguyễn Kim Hoa | 59/14 TVV |
| 14 | 3500138869 | Phạm Thị Thanh | 133B QL51 |
| 15 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nhỏ | 129 Lê Lai |
| 16 | 3500138869 | Trương Thị Hoàng | 8/B3 Phước An |
| 17 | 3500138869 | Nguyễn Văn Long | 6/1 Nguyễn An Ninh |
| 18 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 19 Lê Lai |
| 19 | 3500138869 | Nguyễn Đức Thịnh | 912 Phước An |
| 20 | 3500138869 | Võ Hoàng Anh | 20 QL 51 |
| 21 | 3500138869 | Nguyễn Thị Tuyết | 175C10 Bình giã |
| 22 | 3500138869 | Hồ Thị Tâm | 61 Lê Lai F1 |
| 23 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bạch Cúc | 172A TCĐ |
| 24 | 3500138869 | Lê Thị Yên | 61/2 Bạch Đằng |
| 25 | 3500138869 | Đinh Văn Phụng | 225/13 Trần phú |
| 26 | 3500138869 | Trần Thanh Dũng | 1/3 Nguyễn An Ninh |
| 27 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hoài Lý | 17N2/01 Nguyễn An Ninh |
| 28 | 3500138869 | Huỳnh Thị Phúc | 04 BAcu |
| 29 | 3500138869 | ân Minh Chí | 14 Trưng nhị |
| 30 | 3500138869 | Võ Anh Tuấn | 250B QL 51 |
| 31 | 3500138869 | Mai Văn Nguyên | 7/6 Tự do |
| 32 | 3500138869 | Nguyễn Thị Mười | 46/5E NKKN |
| 33 | 3500138869 | Nguyễn Thị Định | 72D/6 Bình giã |
| 34 | 3500138869 | Trần Thị Đe | 95 N V T |
| 35 | 3500138869 | Dương Thị Chiến | 13/14 Phước Thành |
| 36 | 3500138869 | Hà Thị Mai | 69 Cô bắc F4 |
| 37 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Cúc | 55/1 XVNT |
| 38 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Hiền | 13 QL 51 |
| 39 | 3500138869 | Bùi Văn Thiết | 27 Bacu |
| 40 | 3500138869 | Võ Thị Sỹ | 37E/5 F11 |
| 41 | 3500138869 | Hoàng Thị Tuyết | 90A N V trỗi |
| 42 | 3500138869 | Trần Thị Lý | 49/6 NKKN |
| 43 | 3500138869 | Nguyễn Thị Vượng | 13c Phan Chu Trinh |
| 44 | 3500138869 | Chu Minh Đức | 57 Trưng Trắc |
| 45 | 3500138869 | Bùi Duy Hinh | 31 Phước Thiện |
| 46 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thính | 2034B Phước Hg |
| 47 | 3500138869 | Vũ Hoà Phát | 154/11 T C Đ |
| 48 | 3500138869 | Phan Kim Phương | 7 Bình Giã |
| 49 | 3500138869 | Lê Bá Thạch | 225/1 LHP |
| 50 | 3500138869 | Hoàng Vũ Thọ | 115 H H T |
| 51 | 3500138869 | Nguyễn Phùng Nguyên | 49/3B P H T |
| 52 | 3500138869 | Chu Thị Kim Nga | 135/12 Bacu |
| 53 | 3500138869 | Đỗ Thị Mỹ Ngà | null |
| 54 | 3500138869 | Lê Thị Yêu | 61/2 Bạch Đằng |
| 55 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh | 57/1 Trần phú |
| 56 | 3500138869 | Phạm Văn Đông | 77/9 Đồ Chiểu |
| 57 | 3500138869 | Hồ Minh Đức | 95A Lê lợi |
| 58 | 3500138869 | Trịnh Minh Hùng | 12 QL 51 |
| 59 | 3500138869 | Lê Thị Quý | 153/1 Lê Lợi |
| 60 | 3500138869 | Trần thị Lan Hương | 93/3 Đồ Chiểu |
| 61 | 3500138869 | Trịnh Quang Đăng | 62 Trần Hưng Đạo |
| 62 | 3500138869 | Lê Thị Hải | 15/1A LHP |
| 63 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Tuyết | 284/16 Lê lợi |
| 64 | 3500138869 | Nguyễn Minh Thành | 90 Lê Lợi |
| 65 | 3500138869 | Lại Đức Vinh | 20 Tổ 5 phước thành |
| 66 | 3500138869 | Trần Thị Minh Thu | 55/6A Võ Thị Sáu |
| 67 | 3500138869 | Trần Văn út | 195/1 Bình giã |
| 68 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Long | 18 H T Quan |
| 69 | 3500138869 | Võ Thị Bích Ngân | 125 QL 51 |
| 70 | 3500138869 | Phan Anh Dũng | 47/8 P H T |
| 71 | 3500138869 | Hoàng Tạ Quốc Thông | 46 Đồ Chiểu |
| 72 | 3500138869 | Trần Thanh Thủy | 56/1 XVNT |
| 73 | 3500138869 | Trịnh Thị Lan Hương | 57 Trưng Trắc |
| 74 | 3500138869 | Đỗ Văn khuê | B1 240 Lê Lợi |
| 75 | 3500138869 | Đặng thị Hai | 214B Võ thị Sáu |
| 76 | 3500138869 | Mai thị Tươi | 82 Mạc Đỉnh Chi |
| 77 | 3500138869 | Lê thị Nhạn | 36/1 Trần phú |
| 78 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 67A Bacu |
| 79 | 3500138869 | Nguyễn Thanh Sơn | 4 Ký Con |
| 80 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 124/4 Hạ Long |
| 81 | 3500138869 | Đỗ Huy Quang | null |
| 82 | 3500138869 | Nguyễn Đình Long | 38/11 NAN |
| 83 | 3500138869 | Trịnh Thị Trầm | 52 LHP |
| 84 | 3500138869 | Phạm Chí Đạt | 111/2 PHT |
| 85 | 3500138869 | Đậu Xuân Lộc | 2A2 Khu TT chí Linh |
| 86 | 3500138869 | Vũ thị Hồng | 44A F11 |
| 87 | 3500138869 | Nguyễn Văn Đông | 74A Phước thiện |
| 88 | 3500138869 | Nguyễn Trung Tuấn | 87/6 B Đằng |
| 89 | 3500138869 | Vũ Thị Tuyền | 78 QL51 |
| 90 | 3500138869 | Nguyễn Thị Của | 40/7 THĐ |
| 91 | 3500138869 | Phan Ngọc Diệp | 42/4 Lương Văn Can |
| 92 | 3500138869 | Trương Túy Nga | 22 Đồng khởi |
| 93 | 3500138869 | Trần Thị Bổng | null |
| 94 | 3500138869 | Nguyễn Trung Thành | 55G QL 51 |
| 95 | 3500138869 | Trịnh Thị Thùy Vân | 62 THĐ |
| 96 | 3500138869 | Lê Thị Hoàng Hoa | 22B Võ Thị Sáu |
| 97 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hồng Sơn | 207/3A Lê lợi |
| 98 | 3500138869 | Nguyễn QUang Tịnh | 36A QL 51 |
| 99 | 3500138869 | Trịnh Thị Lập | 16A QL51 F10 |
| 100 | 3500138869 | Lê Bá Quyền | 225/1 LHP |
| 101 | 3500138869 | Đào Văn Hưng | 5A TBT |
| 102 | 3500138869 | Thân Văn Thiện | 175 Lê Hồng Phong |
| 103 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hoa | 34 Đồng Khởi |
| 104 | 3500138869 | Lý Thị Ngành | 135/5 Bacu |
| 105 | 3500138869 | Vũ Hồng Tuyến | 17 QL 51 |
| 106 | 3500138869 | Hoàng Thị Kim Liên | 46 Mạch Đỉnh Chi |
| 107 | 3500138869 | Nguyễn Duy Sơn | 9 TCĐ |
| 108 | 3500138869 | Đàm Nữ | 132/4 LTK |
| 109 | 3500138869 | Đoàn Quốc Phú | 48A Lê Hồng Phong |
| 110 | 3500138869 | Lê Đình Sơn | 73/3 QL 51 |
| 111 | 3500138869 | Nguyễn Văn Dũng | 52/7 Lý T Kiệt |
| 112 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Thủy | 25/1 Nam Bình |
| 113 | 3500138869 | BV 0119 - 4 | null |
| 114 | 3500138869 | 4723 | null |
| 115 | 3500138869 | 72m 4604 | null |
| 116 | 3500138869 | Lưu Đức Trịnh | 181 LTT |
| 117 | 3500138869 | Huỳnh Tuấn Nghĩa | 15 Chí Linh |
| 118 | 3500138869 | Vũ Tuấn Châu | 240 Lê lợi |
| 119 | 3500138869 | Nguyễn Thị Bích Loan | 83 THĐ |
| 120 | 3500138869 | Trần Khắc Dũng | 337/1 Trương Công Định |
| 121 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến | 5A TBT |
| 122 | 3500138869 | Võ Thị Hai | 75 Đồ Chiểu |
| 123 | 3500138869 | Đào Thanh Tùng | 10 Trần Nguyên Hãn |
| 124 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 48 TCĐ |
| 125 | 3500138869 | Trần Thị Tin | 328 Trần phú |
| 126 | 3500138869 | Nguyễn Đức Trọng | 229 Lê Hồng Phong |
| 127 | 3500138869 | Đào Thị Lời | 1 Ngô Tùng Châu |
| 128 | 3500138869 | Lương Thị Hoàng Lan | 217 VTS |
| 129 | 3500138869 | Huỳnh Thị Nga | 8 LTT |
| 130 | 3500138869 | Trần Kim Mỹ | 15 Chí Linh |
| 131 | 3500138869 | Phi Nam Hà | 193 TCĐ |
| 132 | 3500138869 | Nguyễn Thị Phượng | 138A QL 51 |
| 133 | 3500138869 | Nguyễn Trọng Dư | 1C Trần Q Toản |
| 134 | 3500138869 | Dương Thị Đầm | 102/2 LHP |
| 135 | 3500138869 | Hong Thay Kheng | Phước hà Tân Thành |
| 136 | 3500138869 | Nguyễn Trường Kỳ | 10/1A Châu Văn tiếp |
| 137 | 3500138869 | Lê Hữu Lai | 206 TCĐ |
| 138 | 3500138869 | Phạm Mạnh Hùng | Khu TT chế biến HS |
| 139 | 3500138869 | Đào Văn Quý | 42 Tổ 7 Nam Bình |
| 140 | 3500138869 | Nguyễn Đức Dũng | 55 Trần phú |
| 141 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hương | 87/6 Bạch Đằng |
| 142 | 3500138869 | Trần Thị Lúi | 53 QS3 |
| 143 | 3500138869 | Lưu Thị Hồng Loan | 9/1D NAN |
| 144 | 3500138869 | Nguyễn Tích Đông | 81 NVT |
| 145 | 3500138869 | Bùi Thị Lan | 4 Nguyễn Huệ |
| 146 | 3500138869 | Huỳnh Thị Hồng | 161 LTT |
| 147 | 3500138869 | Nguyễn thị Bình | 8B/19 NAN |
| 148 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 1 Biệt Chính |
| 149 | 3500138869 | 72M 1089 | null |
| 150 | 3500138869 | 72M 6197 | null |
| 151 | 3500138869 | 72M 5627 | null |
| 152 | 3500138869 | 72M 6248 | null |
| 153 | 3500138869 | Lê Văn Thắng | null |
| 154 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhàn | null |
| 155 | 3500138869 | 72M 6219 | null |
| 156 | 3500138869 | 72M 6317 | null |
| 157 | 3500138869 | 72M 5651 | null |
| 158 | 3500138869 | 72M 2104 | null |
| 159 | 3500138869 | 72M 6416 | null |
| 160 | 3500138869 | 72M 6275 | null |
| 161 | 3500138869 | 72M 64173 | null |
| 162 | 3500138869 | Lê Thị Tám | 56A LHP |
| 163 | 3500138869 | 72M 6480 | null |
| 164 | 3500138869 | 52S 1409 | null |
| 165 | 3500138869 | 72M 6157 | null |
| 166 | 3500138869 | 72M 1210 | null |
| 167 | 3500138869 | 72M 2059 | null |
| 168 | 3500138869 | 72M 6228 | null |
| 169 | 3500138869 | 72M 6387 | null |
| 170 | 3500138869 | 72M 5769 | null |
| 171 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Thái 72M 6558 | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong |
| 172 | 3500138869 | 72M 4975 | null |
| 173 | 3500138869 | 72M 4913 | null |
| 174 | 3500138869 | 72M 8074 | null |
| 175 | 3500138869 | 72M 4770 | null |
| 176 | 3500138869 | 72M 4903 | null |
| 177 | 3500138869 | 72M 5079 | null |
| 178 | 3500138869 | 72M 4930 | null |
| 179 | 3500138869 | 72M 4627 | null |
| 180 | 3500138869 | 72M 4978 | null |
| 181 | 3500138869 | Đặng Thị Sang. 72M-4933 | 229 Lê Hồng Phong |
| 182 | 3500138869 | 72M 0990 | null |
| 183 | 3500138869 | 72M 6544 | null |
| 184 | 3500138869 | 72M 6564 | null |
| 185 | 3500138869 | 72M 5428 | null |
| 186 | 3500138869 | 72M 6704 | null |
| 187 | 3500138869 | Trần Thị Hoa | 103/5 Trương Công Định |
| 188 | 3500138869 | Đoàn Ngọc Long | 96 Bà Triệu |
| 189 | 3500138869 | Đặng Khuê | 55 Lê Ngọc Hân |
| 190 | 3500138869 | Nguyễn Lý | 9 Tự do |
| 191 | 3500138869 | Nguyễn Văn Thanh | 99A thùy Vân |
| 192 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 74 QL 51 |
| 193 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Dung | 52/13 LTK |
| 194 | 3500138869 | Nguyễn Văn Chơi | 141/5 TCĐ |
| 195 | 3500138869 | Nguyễn Ngọc Hồng | 20/13 Thống Nhất |
| 196 | 3500138869 | Phạm Thị Thảo | 100/1 PHT |
| 197 | 3500138869 | Lê Đức Luận | 108B QL51 |
| 198 | 3500138869 | Phan Thành Sương | 7 Bình giã |
| 199 | 3500138869 | Nguyễn Hoài Đức | 4 Bacu |
| 200 | 3500138869 | Trịnh Thị Lai | 46 QL 51 |
| 201 | 3500138869 | Phạm trung Điền | 33/7 Lê Lợi |
| 202 | 3500138869 | Phạm Thị Hồng | 124 TCĐ |
| 203 | 3500138869 | Đinh Duy Toàn | 219 LHP |
| 204 | 3500138869 | Mai Thị Nụ | 46 Mạc Đỉnh Chi |
| 205 | 3500138869 | Nguyễn Hoàng Sơn | 126 QL51 |
| 206 | 3500138869 | Nguyễn Văn Hảo | 50/7 PHT |
| 207 | 3500138869 | Trần Văn Lương | D3B 601 NAN |
| 208 | 3500138869 | Phạm, Thị Liên | 185 Bacu |
| 209 | 3500138869 | Hoàng Thị Điền | 8 LTT |
| 210 | 3500138869 | Vũ Minh Huấn | 16A45 TT Xây lắp |
| 211 | 3500138869 | Nguyễn Xách | 52/6 XVNT |
| 212 | 3500138869 | Trần Thị Ngọc | 175 LTT |
| 213 | 3500138869 | Trần Quang | 147 Bacu |
| 214 | 3500138869 | Đinh Thế Liên | 1 Biệt Chính |
| 215 | 3500138869 | Huỳnh Thị Tuyết | 161 LTT |
| 216 | 3500138869 | Chiêm Bửu Liêm | 21/1 |
| 217 | 3500138869 | Vũ Văn Huân | 5 Cô Giang |
| 218 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hiệp | 5A Ký Con |
| 219 | 3500138869 | Lê Kim Đằng | 6A QL51B |
| 220 | 3500138869 | Nguyễn Đình Láu | 142A5/4 QL 51 |
| 221 | 3500138869 | Vũ Văn Thắng | 394D TCĐ |
| 222 | 3500138869 | Lê Thị Hằng | 33 Tú Xương |
| 223 | 3500138869 | Ngô Thị Ngọc Mỹ | 42 Đồng Khởi |
| 224 | 3500138869 | Trương Thị Lập | 31A Tổ 14 Nam Bình |
| 225 | 3500138869 | Trần Văn Hiếu | 8/3 Phước An |
| 226 | 3500138869 | Trần Quang Hiền | 68B QL51 |
| 227 | 3500138869 | Nguyễn Văn Huệ | 10/1D Châu Văn Tiếp |
| 228 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 164 Trần Phú |
| 229 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thu | 103 Biết Chính |
| 230 | 3500138869 | Phạm Thị Thu Liên | 185 Bacu |
| 231 | 3500138869 | Đinh Thị Dung | 219B Bacu |
| 232 | 3500138869 | Võ Văn Lo | 4 Bacu |
| 233 | 3500138869 | Đinh Thị Thanh Nga | 219 LHP |
| 234 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kẻn | 155 LTT |
| 235 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhụ | 219 LHP |
| 236 | 3500138869 | Vũ Thị ẩm | 12A LHP |
| 237 | 3500138869 | Vũ Thị Mưa | 20/1 Trần Phú |
| 238 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thân | 34A Phước An |
| 239 | 3500138869 | Hoàng Kim Cúc | 48/3A LHP |
| 240 | 3500138869 | Lê Xuân Thanh | 39/3A Bạch Đằng |
| 241 | 3500138869 | Võ Thụy Sỹ | 37E/7 Phước An |
| 242 | 3500138869 | Đinh Thị Lai | 46 QL51 |
| 243 | 3500138869 | Quách Lộc Kiên | 215 Bacu |
| 244 | 3500138869 | Lê Anh Chuyên | null |
| 245 | 3500138869 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 229 LHP |
| 246 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nữ | 142/8 LHP |
| 247 | 3500138869 | Nguyễn Xuân Hùng | 12 QL 51 |
| 248 | 3500138869 | Lê Thị Ngọc Mỹ | 101 Lê Lợi |
| 249 | 3500138869 | Nguyễn Phước Lễ | 229 LHP |
| 250 | 3500138869 | Đinh Thụy Huệ | 21N3 NAN |
| 251 | 3500138869 | 72M 6566 | 164 Lê Hồng Phong |
| 252 | 3500138869 | 72M 6756 | 164 Lê Hồng Phong |
| 253 | 3500138869 | 72M 6626 | 164 Lê Hồng Phong |
| 254 | 3500138869 | 72M 6760 | 164 Lê Hồng Phong |
| 255 | 3500138869 | 72M 6766 | 164 Lê Hồng Phong |
| 256 | 3500138869 | 72M 6517 | null |
| 257 | 3500138869 | 72M 6925 | null |
| 258 | 3500138869 | 72M 6946 | null |
| 259 | 3500138869 | 72M 6524 | null |
| 260 | 3500138869 | 72M 6380 | null |
| 261 | 3500138869 | 52S 7006 | null |
| 262 | 3500138869 | 54M 4988 | null |
| 263 | 3500138869 | 72M 7056 | null |
| 264 | 3500138869 | 72M 5299 | null |
| 265 | 3500138869 | 72M 6182 | 164 Lê HP |
| 266 | 3500138869 | 72M 6899 | null |
| 267 | 3500138869 | 72M 6579 | null |
| 268 | 3500138869 | 72M 6432 | null |
| 269 | 3500138869 | 72M 6928 | null |
| 270 | 3500138869 | 72M 7444 | null |
| 271 | 3500138869 | 72M 7403 | null |
| 272 | 3500138869 | 72M 6024 | null |
| 273 | 3500138869 | 72M 6562 | null |
| 274 | 3500138869 | 72M 7244 | null |
| 275 | 3500138869 | 72M 6983 | null |
| 276 | 3500138869 | 72M 3959 | null |
| 277 | 3500138869 | 72M 6535 | null |
| 278 | 3500138869 | 72M 2353 | null |
| 279 | 3500138869 | 72M 2217 | null |
| 280 | 3500138869 | 72M 4599 | null |
| 281 | 3500138869 | 72M 1501 | null |
| 282 | 3500138869 | 72M 4392 | null |
| 283 | 3500138869 | 72M 5682 | null |
| 284 | 3500138869 | 72M 5516 | null |
| 285 | 3500138869 | 72M 2671 | null |
| 286 | 3500138869 | 72M 1079 | null |
| 287 | 3500138869 | 72M 5293 | null |
| 288 | 3500138869 | 72M 5263 | null |
| 289 | 3500138869 | 72M 1399 | null |
| 290 | 3500138869 | 72M 0773 | null |
| 291 | 3500138869 | 72M 0163 | null |
| 292 | 3500138869 | 72M 3252 | null |
| 293 | 3500138869 | 72M 2680 | null |
| 294 | 3500138869 | 72M 2721 | null |
| 295 | 3500138869 | 72M 4603 | null |
| 296 | 3500138869 | 72M 2651 | null |
| 297 | 3500138869 | 72M 1860 | null |
| 298 | 3500138869 | 72M 2159 | null |
| 299 | 3500138869 | 72M 0928 | null |
| 300 | 3500138869 | 72M 1161 | null |
| 301 | 3500138869 | 72M 2715 | null |
| 302 | 3500138869 | 72M 1334 | null |
| 303 | 3500138869 | 72M 0199 | null |
| 304 | 3500138869 | 72M 0078 | null |
| 305 | 3500138869 | 72M 2638 | null |
| 306 | 3500138869 | 72M 0658 | null |
| 307 | 3500138869 | 72M 1350 | null |
| 308 | 3500138869 | 72M 3543 | null |
| 309 | 3500138869 | 72M 2564 | null |
| 310 | 3500138869 | 72M 5319 | null |
| 311 | 3500138869 | 72M 5892 | null |
| 312 | 3500138869 | 72M 5658 | null |
| 313 | 3500138869 | Nguyễn Thị Diệt | 56B phan chu Trinh |
| 314 | 3500138869 | Lê Thị Lợi | 229 LHP |
| 315 | 3500138869 | Phan Thị Thanh | 133B Qlộ 51 |
| 316 | 3500138869 | Thân Văn Thiêm | 175 LHP |
| 317 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Hạnh | 74 Qlộ 51 |
| 318 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 88 Phan Chu Trinh |
| 319 | 3500138869 | Đinh Thị Sáng | null |
| 320 | 3500138869 | Huỳnh Thị Thuỷ | 161 Lý tự trọng |
| 321 | 3500138869 | Mai Thị Dung | 65 Tự do |
| 322 | 3500138869 | Nguyễn Thị Chơi | 141/5TCĐ |
| 323 | 3500138869 | Trần Thị Lành | 35/15 Trần Phú |
| 324 | 3500138869 | Lê hải nguyên | 28 chí linh |
| 325 | 3500138869 | Phạm Thu Thảo | 100/1 PHT |
| 326 | 3500138869 | Trần Tíen Dũng | null |
| 327 | 3500138869 | Trần Thị Hương | null |
| 328 | 3500138869 | Kim Oanh | null |
| 329 | 3500138869 | 72M 4022 | null |
| 330 | 3500138869 | 72M 5558 | null |
| 331 | 3500138869 | 72M 3439 | null |
| 332 | 3500138869 | 72M 4088 | null |
| 333 | 3500138869 | 72M 2510 | null |
| 334 | 3500138869 | 72M 5281 | null |
| 335 | 3500138869 | 72M 5312 | null |
| 336 | 3500138869 | 72M 5336 | null |
| 337 | 3500138869 | 72M 5229 | null |
| 338 | 3500138869 | 72m | null |
| 339 | 3500138869 | 52M 0009 | null |
| 340 | 3500138869 | 72M 3555 | null |
| 341 | 3500138869 | 72M 4747 | null |
| 342 | 3500138869 | 72M 4679 | null |
| 343 | 3500138869 | 72M 4762 | null |
| 344 | 3500138869 | 72M 4690 | null |
| 345 | 3500138869 | 72M 2444 | null |
| 346 | 3500138869 | 72M 4620 | null |
| 347 | 3500138869 | 72M 4613 | null |
| 348 | 3500138869 | 72M 2636 | null |
| 349 | 3500138869 | 72M 3379 | null |
| 350 | 3500138869 | 72M 4367 | null |
| 351 | 3500138869 | 72M 4771 | null |
| 352 | 3500138869 | 72M 4636 | null |
| 353 | 3500138869 | 72M 4876 | null |
| 354 | 3500138869 | 72M 4868 | null |
| 355 | 3500138869 | Đinh Ngọc Tuấn | null |
| 356 | 3500138869 | Nguyễn thị Kim Hiệp | null |
| 357 | 3500138869 | 72M 2820 | null |
| 358 | 3500138869 | 72M 4344 | null |
| 359 | 3500138869 | Trương Minh Tâm | null |
| 360 | 3500138869 | Phạm thanh Vũ | null |
| 361 | 3500138869 | Lê Bá lương | null |
| 362 | 3500138869 | Lê Văn sơn | null |
| 363 | 3500138869 | Lê Thị lan phương | null |
| 364 | 3500138869 | Hoàng thị ái linh | null |
| 365 | 3500138869 | 72M 4898 Vũ Văn Sơn | null |
| 366 | 3500138869 | 72M 4890 Nguyễn Thị Phi Nga | null |
| 367 | 3500138869 | 72M 5669 | null |
| 368 | 3500138869 | 72M 6025 | null |
| 369 | 3500138869 | 72M 5763 | null |
| 370 | 3500138869 | 72M 6145 | null |
| 371 | 3500138869 | 72M 5948 | null |
| 372 | 3500138869 | 72M 5913 | null |
| 373 | 3500138869 | 72M 6056 | null |
| 374 | 3500138869 | Bùi thức Quý | null |
| 375 | 3500138869 | 72M 3901 | null |
| 376 | 3500138869 | 72M 5253 | null |
| 377 | 3500138869 | 72M 4916 | null |
| 378 | 3500138869 | 72M 5544 | null |
| 379 | 3500138869 | 72M 5307 | null |
| 380 | 3500138869 | 52S 4995 | null |
| 381 | 3500138869 | 72M 5749 | null |
| 382 | 3500138869 | 72M 5577 | null |
| 383 | 3500138869 | 72M1365 | null |
| 384 | 3500138869 | 72M 4914 | null |
| 385 | 3500138869 | 72M 2628 | null |
| 386 | 3500138869 | 72M 0341 | null |
| 387 | 3500138869 | 72M 3529 | null |
| 388 | 3500138869 | 72M 4716 | null |
| 389 | 3500138869 | 52N 8189 | null |
| 390 | 3500138869 | 72M 1746 | null |
| 391 | 3500138869 | 72M 0412 | null |
| 392 | 3500138869 | 72M 4994 | null |
| 393 | 3500138869 | 72M 5155 | null |
| 394 | 3500138869 | 72M 2160 | null |
| 395 | 3500138869 | 4564 | null |
| 396 | 3500138869 | 4539 | null |
| 397 | 3500138869 | Nguyễn Thị Kim Hiệp. 72M 6175 | null |
| 398 | 3500138869 | 72M 5350 | null |
| 399 | 3500138869 | 72M 1596 | null |
| 400 | 3500138869 | 72M 1578 | null |
| 401 | 3500138869 | 72M 1484 | null |
| 402 | 3500138869 | 52M 62173 | null |
| 403 | 3500138869 | 72M 0162 | f4 |
| 404 | 3500138869 | 72M 12 17 | f4 |
| 405 | 3500138869 | 72M 42 29 | p4 |
| 406 | 3500138869 | 72M 06 83 | p4 |
| 407 | 3500138869 | 72M 4238 | p4 |
| 408 | 3500138869 | 72M 4138 | p4 |
| 409 | 3500138869 | 72M 1176 | p4 |
| 410 | 3500138869 | 72M 42 64 | p4 |
| 411 | 3500138869 | 72M 36 79 | null |
| 412 | 3500138869 | 72M 3763 | Tú xương |
| 413 | 3500138869 | 52M 9410 | null |
| 414 | 3500138869 | 72M 5839 | null |
| 415 | 3500138869 | 72M 0304 | null |
| 416 | 3500138869 | 52S 4540 | null |
| 417 | 3500138869 | 72M 5334 | null |
| 418 | 3500138869 | 72M 5409 | null |
| 419 | 3500138869 | 72M 0490 | null |
| 420 | 3500138869 | Trịnh Thị Hương Lan | 57 Trưng Trắc |
| 421 | 3500138869 | Nguyễn Thị Thích | 229 LHP |
| 422 | 3500138869 | Đỗ Thị Điểm | 90/2 Trần Phú |
| 423 | 3500138869 | Nguyễn Phi Hùng | 83 THĐ |
| 424 | 3500138869 | Nguyễn Văn Nầy | 133b Qlộ 51 |
| 425 | 3500138869 | 72M 3825 | 42 Đồng khởi |
| 426 | 3500138869 | 72M 43 82 | LTK |
| 427 | 3500138869 | 72M 42 54 | null |
| 428 | 3500138869 | 72M 43 44 | null |
| 429 | 3500138869 | 72M 44 17 | null |
| 430 | 3500138869 | 72M 43 62 | null |
| 431 | 3500138869 | 72M 44 08 | null |
| 432 | 3500138869 | 72M 19 15 | null |
| 433 | 3500138869 | 72M 43 03 | null |
| 434 | 3500138869 | 72M 16 57 | null |
| 435 | 3500138869 | 72M 4334 | null |
| 436 | 3500138869 | 72M 42 19 | null |
| 437 | 3500138869 | 72M 4438 | null |
| 438 | 3500138869 | 72M 4301 | null |
| 439 | 3500138869 | 72M 6982 | null |
| 440 | 3500138869 | 72M 459 | null |
| 441 | 3500138869 | 72M 4798 | null |
| 442 | 3500138869 | 72M 4688 | null |
| 443 | 3500138869 | 72M 3773 | null |
| 444 | 3500138869 | 72M 3550 | null |
| 445 | 3500138869 | 72M 3912 | null |
| 446 | 3500138869 | 72M 4038 | null |
| 447 | 3500138869 | 2108 BRI | null |
| 448 | 3500138869 | 72M 1845 | null |
| 449 | 3500138869 | 72M 4201 | null |
| 450 | 3500138869 | 72M 4220 | null |
| 451 | 3500138869 | 72M 0042 | null |
| 452 | 3500138869 | 72M 0704 | null |
| 453 | 3500138869 | 72M 4219 | null |
| 454 | 3500138869 | 72M 4400 | null |
| 455 | 3500138869 | 72M 0862 | null |
| 456 | 3500138869 | 72M 5485 | null |
| 457 | 3500138869 | 72M 5021 | null |
| 458 | 3500138869 | 72M 5329 | null |
| 459 | 3500138869 | 72M 5346 | null |
| 460 | 3500138869 | 52M 2151 | null |
| 461 | 3500138869 | 72M 4912 | null |
| 462 | 3500138869 | 72M 4662 | null |
| 463 | 3500138869 | 72M 1043 | null |
| 464 | 3500138869 | 72M 1467 | null |
| 465 | 3500138869 | 72M 3499 | null |
| 466 | 3500138869 | Đỗ Văn Mạnh | null |
| 467 | 3500138869 | 72M 4573 | null |
| 468 | 3500138869 | 72M 4671 | null |
| 469 | 3500138869 | 72M 1420 | null |
| 470 | 3500138869 | 72M 0744 | null |
| 471 | 3500138869 | 72M 1551 | null |
| 472 | 3500138869 | 72M 4566 | null |
| 473 | 3500138869 | 72M 4518 | null |
| 474 | 3500138869 | 72M 5426 | null |
| 475 | 3500138869 | 72M 5439 | null |
| 476 | 3500138869 | 72M 5211 | null |
| 477 | 3500138869 | 72M 5208 | null |
| 478 | 3500138869 | 72M 5481 | null |
| 479 | 3500138869 | 72M 7385 | null |
| 480 | 3500138869 | 52M 6868 | null |
| 481 | 3500138869 | 72M 7419 | null |
| 482 | 3500138869 | 72M 7407 | null |
| 483 | 3500138869 | 72M 7392 | null |
| 484 | 3500138869 | 72M 7467 | null |
| 485 | 3500138869 | 72M 7307 | null |
| 486 | 3500138869 | 72M 7368 | null |
| 487 | 3500138869 | 72M 7306 | null |
| 488 | 3500138869 | 72M 5789 | null |
| 489 | 3500138869 | 72M 5697 | null |
| 490 | 3500138869 | 72M 7168 | null |
| 491 | 3500138869 | 72M 8186 | null |
| 492 | 3500138869 | 72M 8189 | null |
| 493 | 3500138869 | 72M 8108 | null |
| 494 | 3500138869 | Đoàn Văn Hùng (72M 7718) | 164 Lê Hồng Phong |
| 495 | 3500138869 | 72M 7674 | null |
| 496 | 3500138869 | 72M 5858 | 164 Lê Hồng Phong |
| 497 | 3500138869 | 72 M 8385 | 164 Lê Hồng Phong |
| 498 | 3500138869 | 72 M 1061 | 164 Lê Hồng Phong |
| 499 | 3500138869 | 72M 8021 | null |
| 500 | 3500138869 | 72M 7730 | null |
| 501 | 3500138869 | 72M 3418 | null |
| 502 | 3500138869 | 72M 5454 | null |
| 503 | 3500138869 | 72M 7599 | null |
| 504 | 3500138869 | 72M 7748 | null |
| 505 | 3500138869 | 72M 2612 | null |
| 506 | 3500138869 | 72M 3169 | null |
| 507 | 3500138869 | 72M 6584 | null |
| 508 | 3500138869 | 72M 7476 | null |
| 509 | 3500138869 | 72M 7594 | null |
| 510 | 3500138869 | 72M 7428 | null |
| 511 | 3500138869 | 72M 7427 | null |
| 512 | 3500138869 | 72M 7497 | null |
| 513 | 3500138869 | 72M 7589 | null |
| 514 | 3500138869 | 72M 7493 | null |
| 515 | 3500138869 | 72M 7727 | null |
| 516 | 3500138869 | 72M 7996 | null |
| 517 | 3500138869 | 72M 8045 | null |
| 518 | 3500138869 | 72M 5931 | null |
| 519 | 3500138869 | 72M 7612 | null |
| 520 | 3500138869 | 53M 0446 | null |
| 521 | 3500138869 | 72 M 7472 | 164 Lê Hồng Phong |
| 522 | 3500138869 | 72 M 4799 | 164 Lê Hồng phong |
| 523 | 3500138869 | Nguyễn Trường Sơn (72M 3438) | 229 Lê Hồng Phong. P4 |
| 524 | 3500138869 | 72M 7456 | null |
| 525 | 3500138869 | Nguyễn Kim Phượng (52N 7676) | HTX Dịh vụ vận tải Thắng Lợi. 164 Lê Hồng Phong |
| 526 | 3500138869 | Lê Thị Thúy Liễu (52N 7802) | HTX Dịch vụ vận tải Thắng Lợi. 164 Lê Hồng Phong |
| 527 | 3500138869 | Phạm Thị Kim Phượng (72M 8407) | null |
| 528 | 3500138869 | 72M 8271 | 164 Lê Hồng Phong |
| 529 | 3500138869 | Đậu Xuân Lộc (72M 8118) | 164 Lê Hồng Phong. P4 |
| 530 | 3500138869 | Trịnh Hòa (72M 6274) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
| 531 | 3500138869 | Nguyễn Thị Nhung (72M 8436) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
| 532 | 3500138869 | Nguyễn Viết Bột (72M 8619) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
| 533 | 3500138869 | Nguyễn Thị Hiên (72M 8765) | HTX DV Vận tải Thắng Lợi |
| 534 | 3500138869 | Nguyễn Minh Dũng (72M 8135) | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
| 535 | 3500138869 | Nguyễn Thị Diệu Hiền (52S 9080 | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
| 536 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến (72M 7732) | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
| 537 | 3500138869 | Nguyễn Viết Tiến (72M 6632) | HTX Thắng Lợi 164 Lê Hồng Phong. P4 |
| 538 | 3500138869 | 72N 2230 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 539 | 3500138869 | 72M 5589 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 540 | 3500138869 | Nguyễn Đức Trọng ( 72N 3719 ) | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 541 | 3500138869 | 72M 6694 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 542 | 3500138869 | 72N 3728 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 543 | 3500138869 | 72M 7098 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 544 | 3500138869 | 72M 5499 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 545 | 3500138869 | 72M 5179 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 546 | 3500138869 | 72M 5866 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 547 | 3500138869 | 72N 0674 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 548 | 3500138869 | 72N 1340 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 549 | 3500138869 | 72N 1598 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |
| 550 | 3500138869 | 72N 2981 | Số 164, Lê Hồng Phong, P4 |