HTX Vận Tải Đường Bộ Huyện Châu Đức có địa chỉ tại Hợp tác xã vận tải, huyện Châu Đức - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500178290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500178290 |
Ngày cấp | 07-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải Đường Bộ Huyện Châu Đức |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Đức | Điện thoại / Fax | 064883277 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hợp tác xã vận tải, huyện Châu Đức - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064883277 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Hưng Giao, thị trấn Ngãi Giao - - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 179 / | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Châu Đức | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0001-C? / 14-08-1997 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Châu Đức | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Xuân Sắc |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500178290, 0001-C?, 064883277, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Xuân Sắc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500178290 | 72M 0583 | null |
| 2 | 3500178290 | 72M 1562 | null |
| 3 | 3500178290 | 72M 0311 | null |
| 4 | 3500178290 | 72M 4211 | null |
| 5 | 3500178290 | 72M 0673 | null |
| 6 | 3500178290 | 72M 2556 | null |
| 7 | 3500178290 | 72M 0133 | null |
| 8 | 3500178290 | 72M 1392 | null |
| 9 | 3500178290 | 72M 0051 | null |
| 10 | 3500178290 | 72M 4470 | null |
| 11 | 3500178290 | 72M 2590 | null |
| 12 | 3500178290 | 72M 4447 | null |
| 13 | 3500178290 | 72M 4415 | null |
| 14 | 3500178290 | 72M 4507 | null |
| 15 | 3500178290 | Đinh Thị Đàm | null |
| 16 | 3500178290 | Đoàn Thị Nêm | null |
| 17 | 3500178290 | Nguyễn Bá Hùng | null |
| 18 | 3500178290 | Nguyễn Thị Thanh | null |
| 19 | 3500178290 | Thạch thị Nữ | null |
| 20 | 3500178290 | Nguyễn Đức Thắng | null |
| 21 | 3500178290 | Nguyễn thị Diệu Hiền | null |
| 22 | 3500178290 | Nguyễn Thị Tư Hiền | null |
| 23 | 3500178290 | Lê Thị Hảo | null |
| 24 | 3500178290 | Thanh Hà | null |
| 25 | 3500178290 | Kim Nhung | null |
| 26 | 3500178290 | Đức Vinh | null |
| 27 | 3500178290 | Bích Thảo | null |
| 28 | 3500178290 | Ngô Bảo | null |
| 29 | 3500178290 | Thiện Khiêm | null |
| 30 | 3500178290 | Minh Hà | null |
| 31 | 3500178290 | Thu Thảo | null |
| 32 | 3500178290 | Thanh Hương | null |
| 33 | 3500178290 | Thị Hồng | null |
| 34 | 3500178290 | Minh Đức | null |
| 35 | 3500178290 | Thị Mùi | null |
| 36 | 3500178290 | Nguyễn Hùng | null |
| 37 | 3500178290 | Công Dũng | null |
| 38 | 3500178290 | Thị Hoá | null |
| 39 | 3500178290 | Ngọc Thuý | null |
| 40 | 3500178290 | Nguyễn Thanh Đính 72M 3533 | ấp Hưng giao, thị trấn ngãi giao |
| 41 | 3500178290 | Đặng Thị Vân 72M 3029 | ấp Hưng giao, thị trấn ngãi giao |
| 42 | 3500178290 | Lê Thị Huế 72M 3038 | thị trấn ngãi giao |
| 43 | 3500178290 | Nguyễn Thị Phương 72M 1952 | Suối nghệ |
| 44 | 3500178290 | Nguyễn Thị Phượng 72M 1317 | Suối nghệ |
| 45 | 3500178290 | Đỗ Văn Hải 72M 3235 | Bình ba |
| 46 | 3500178290 | Phạm Thơm 72M 3210 | Nghĩa Thành |
| 47 | 3500178290 | Trương Thị Tâm 72M 0540 | Suối nghệ |
| 48 | 3500178290 | Trần Văn Tuấn 72M 3245 | Suối nghệ |
| 49 | 3500178290 | Nguyễn Văn Xệ 72M 1428 | Suối nghệ |
| 50 | 3500178290 | Trần Thị Bường 72M 3823 | Ngãi giao |
| 51 | 3500178290 | Lâm Thị Nhật Phượng 72M 2121 | Ngãi giao |
| 52 | 3500178290 | Tống Thị Thu Hà 72M 2024 | Nghĩa thành |
| 53 | 3500178290 | Nguyễn Văn Tường 72M 2284 | Suối nghệ |
| 54 | 3500178290 | Phạm Thị Hoa 72M 1405 | Ngãi giao |
| 55 | 3500178290 | Đinh Bá Tòng 72M 2142 | Bình Giã |
| 56 | 3500178290 | Trần Quốc Túy 72M 3833 | Suối nghệ |
| 57 | 3500178290 | Đinh Xuân Cảnh 72M 3893 | Suối nghệ |
| 58 | 3500178290 | Lê Thị Kim Tuyết 72M 3369 | Ngãi giao |
| 59 | 3500178290 | Lê Thị Thế 72M 4120 | Láng Lớn |
| 60 | 3500178290 | Trần Thị Tâm 72M 4117 | Kim long |
| 61 | 3500178290 | Hồ Thị Xuân Mai 72M 4137 | Bình Ba |
| 62 | 3500178290 | Hàm Lượng 72M 4164 | Bình giã |
| 63 | 3500178290 | Khương Thị Nguyệt 72M 4174 | Ngãi giao |
| 64 | 3500178290 | Khương Thị Nguyệt 72M 0980 | Ngãi giao |
| 65 | 3500178290 | Phạm Thị Hồng Vỹ 72M 4209 | Nghĩa thành |
| 66 | 3500178290 | Nguyễn Ngọc Sơn 72M 4226 | Bình giã |
| 67 | 3500178290 | Chắn Lộc Núi 72M 4221 | Láng Lớn |
| 68 | 3500178290 | Trần Quang Pháp 72M 4206 | Nghĩa thành |
| 69 | 3500178290 | Phạm công sanh | null |
| 70 | 3500178290 | Bùi Thiện Khiêm | null |
| 71 | 3500178290 | Bùi Thị Hoa | null |
| 72 | 3500178290 | Võ Thị Lành | null |
| 73 | 3500178290 | Hồ Thị mai phương | null |
| 74 | 3500178290 | Trần thị Đỉnh | null |
| 75 | 3500178290 | 72M 3598 | null |
| 76 | 3500178290 | 72M 4643 | null |
| 77 | 3500178290 | 72M 4964 | null |
| 78 | 3500178290 | 72M 3138 | null |
| 79 | 3500178290 | 72M 3701 | null |
| 80 | 3500178290 | 72M 4635 | null |
| 81 | 3500178290 | 72M 0023 | null |
| 82 | 3500178290 | 72M 4626 | null |
| 83 | 3500178290 | 72M 5166 | null |
| 84 | 3500178290 | 72M 6390 | null |
| 85 | 3500178290 | 72M 6513 | null |
| 86 | 3500178290 | 72M 5847 | null |
| 87 | 3500178290 | 72M 5677 | null |
| 88 | 3500178290 | 72M 7365 | null |
| 89 | 3500178290 | 72M 4962 | null |
| 90 | 3500178290 | 72M 6733 | null |
| 91 | 3500178290 | Vũ Ngọc ánh | null |
| 92 | 3500178290 | Nguyễn Thị Liễu | null |
| 93 | 3500178290 | Nguyễn Hồng Hạnh | null |
| 94 | 3500178290 | Hoàn Trọng Đức Duynh | null |
| 95 | 3500178290 | Nguyễn Văn Nghĩa | null |
| 96 | 3500178290 | Lâm Thị Ngọc Thuý | null |
| 97 | 3500178290 | Phạm Thị Lý | null |
| 98 | 3500178290 | Lê Thị Kim Tuyết | null |
| 99 | 3500178290 | Trần thị Kim Lợi | null |
| 100 | 3500178290 | 72M- 7443 | Thị trấn Ngãi Giao |
| 101 | 3500178290 | 72M-6508 | Thị trấn Ngãi Giao |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500178290 | 72M 0583 | null |
| 2 | 3500178290 | 72M 1562 | null |
| 3 | 3500178290 | 72M 0311 | null |
| 4 | 3500178290 | 72M 4211 | null |
| 5 | 3500178290 | 72M 0673 | null |
| 6 | 3500178290 | 72M 2556 | null |
| 7 | 3500178290 | 72M 0133 | null |
| 8 | 3500178290 | 72M 1392 | null |
| 9 | 3500178290 | 72M 0051 | null |
| 10 | 3500178290 | 72M 4470 | null |
| 11 | 3500178290 | 72M 2590 | null |
| 12 | 3500178290 | 72M 4447 | null |
| 13 | 3500178290 | 72M 4415 | null |
| 14 | 3500178290 | 72M 4507 | null |
| 15 | 3500178290 | Đinh Thị Đàm | null |
| 16 | 3500178290 | Đoàn Thị Nêm | null |
| 17 | 3500178290 | Nguyễn Bá Hùng | null |
| 18 | 3500178290 | Nguyễn Thị Thanh | null |
| 19 | 3500178290 | Thạch thị Nữ | null |
| 20 | 3500178290 | Nguyễn Đức Thắng | null |
| 21 | 3500178290 | Nguyễn thị Diệu Hiền | null |
| 22 | 3500178290 | Nguyễn Thị Tư Hiền | null |
| 23 | 3500178290 | Lê Thị Hảo | null |
| 24 | 3500178290 | Thanh Hà | null |
| 25 | 3500178290 | Kim Nhung | null |
| 26 | 3500178290 | Đức Vinh | null |
| 27 | 3500178290 | Bích Thảo | null |
| 28 | 3500178290 | Ngô Bảo | null |
| 29 | 3500178290 | Thiện Khiêm | null |
| 30 | 3500178290 | Minh Hà | null |
| 31 | 3500178290 | Thu Thảo | null |
| 32 | 3500178290 | Thanh Hương | null |
| 33 | 3500178290 | Thị Hồng | null |
| 34 | 3500178290 | Minh Đức | null |
| 35 | 3500178290 | Thị Mùi | null |
| 36 | 3500178290 | Nguyễn Hùng | null |
| 37 | 3500178290 | Công Dũng | null |
| 38 | 3500178290 | Thị Hoá | null |
| 39 | 3500178290 | Ngọc Thuý | null |
| 40 | 3500178290 | Nguyễn Thanh Đính 72M 3533 | ấp Hưng giao, thị trấn ngãi giao |
| 41 | 3500178290 | Đặng Thị Vân 72M 3029 | ấp Hưng giao, thị trấn ngãi giao |
| 42 | 3500178290 | Lê Thị Huế 72M 3038 | thị trấn ngãi giao |
| 43 | 3500178290 | Nguyễn Thị Phương 72M 1952 | Suối nghệ |
| 44 | 3500178290 | Nguyễn Thị Phượng 72M 1317 | Suối nghệ |
| 45 | 3500178290 | Đỗ Văn Hải 72M 3235 | Bình ba |
| 46 | 3500178290 | Phạm Thơm 72M 3210 | Nghĩa Thành |
| 47 | 3500178290 | Trương Thị Tâm 72M 0540 | Suối nghệ |
| 48 | 3500178290 | Trần Văn Tuấn 72M 3245 | Suối nghệ |
| 49 | 3500178290 | Nguyễn Văn Xệ 72M 1428 | Suối nghệ |
| 50 | 3500178290 | Trần Thị Bường 72M 3823 | Ngãi giao |
| 51 | 3500178290 | Lâm Thị Nhật Phượng 72M 2121 | Ngãi giao |
| 52 | 3500178290 | Tống Thị Thu Hà 72M 2024 | Nghĩa thành |
| 53 | 3500178290 | Nguyễn Văn Tường 72M 2284 | Suối nghệ |
| 54 | 3500178290 | Phạm Thị Hoa 72M 1405 | Ngãi giao |
| 55 | 3500178290 | Đinh Bá Tòng 72M 2142 | Bình Giã |
| 56 | 3500178290 | Trần Quốc Túy 72M 3833 | Suối nghệ |
| 57 | 3500178290 | Đinh Xuân Cảnh 72M 3893 | Suối nghệ |
| 58 | 3500178290 | Lê Thị Kim Tuyết 72M 3369 | Ngãi giao |
| 59 | 3500178290 | Lê Thị Thế 72M 4120 | Láng Lớn |
| 60 | 3500178290 | Trần Thị Tâm 72M 4117 | Kim long |
| 61 | 3500178290 | Hồ Thị Xuân Mai 72M 4137 | Bình Ba |
| 62 | 3500178290 | Hàm Lượng 72M 4164 | Bình giã |
| 63 | 3500178290 | Khương Thị Nguyệt 72M 4174 | Ngãi giao |
| 64 | 3500178290 | Khương Thị Nguyệt 72M 0980 | Ngãi giao |
| 65 | 3500178290 | Phạm Thị Hồng Vỹ 72M 4209 | Nghĩa thành |
| 66 | 3500178290 | Nguyễn Ngọc Sơn 72M 4226 | Bình giã |
| 67 | 3500178290 | Chắn Lộc Núi 72M 4221 | Láng Lớn |
| 68 | 3500178290 | Trần Quang Pháp 72M 4206 | Nghĩa thành |
| 69 | 3500178290 | Phạm công sanh | null |
| 70 | 3500178290 | Bùi Thiện Khiêm | null |
| 71 | 3500178290 | Bùi Thị Hoa | null |
| 72 | 3500178290 | Võ Thị Lành | null |
| 73 | 3500178290 | Hồ Thị mai phương | null |
| 74 | 3500178290 | Trần thị Đỉnh | null |
| 75 | 3500178290 | 72M 3598 | null |
| 76 | 3500178290 | 72M 4643 | null |
| 77 | 3500178290 | 72M 4964 | null |
| 78 | 3500178290 | 72M 3138 | null |
| 79 | 3500178290 | 72M 3701 | null |
| 80 | 3500178290 | 72M 4635 | null |
| 81 | 3500178290 | 72M 0023 | null |
| 82 | 3500178290 | 72M 4626 | null |
| 83 | 3500178290 | 72M 5166 | null |
| 84 | 3500178290 | 72M 6390 | null |
| 85 | 3500178290 | 72M 6513 | null |
| 86 | 3500178290 | 72M 5847 | null |
| 87 | 3500178290 | 72M 5677 | null |
| 88 | 3500178290 | 72M 7365 | null |
| 89 | 3500178290 | 72M 4962 | null |
| 90 | 3500178290 | 72M 6733 | null |
| 91 | 3500178290 | Vũ Ngọc ánh | null |
| 92 | 3500178290 | Nguyễn Thị Liễu | null |
| 93 | 3500178290 | Nguyễn Hồng Hạnh | null |
| 94 | 3500178290 | Hoàn Trọng Đức Duynh | null |
| 95 | 3500178290 | Nguyễn Văn Nghĩa | null |
| 96 | 3500178290 | Lâm Thị Ngọc Thuý | null |
| 97 | 3500178290 | Phạm Thị Lý | null |
| 98 | 3500178290 | Lê Thị Kim Tuyết | null |
| 99 | 3500178290 | Trần thị Kim Lợi | null |
| 100 | 3500178290 | 72M- 7443 | Thị trấn Ngãi Giao |
| 101 | 3500178290 | 72M-6508 | Thị trấn Ngãi Giao |