Doanh nghiệp TN Nhà Máy Nước Đá Hòa Bình có địa chỉ tại Số 64 Nguyễn Huệ, tổ 3 - Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500266243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Côn Đảo
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500266243 |
Ngày cấp | 19-05-2004 | Ngày đóng MST | 30-05-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh nghiệp TN Nhà Máy Nước Đá Hòa Bình |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Côn Đảo | Điện thoại / Fax | 064.830412 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 64 Nguyễn Huệ, tổ 3 - Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064.830412 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Tôn Đức Thắng - - Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 016614 / 28-08-1996 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 004076 / 13-09-1996 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch và đầu tư Tỉnh BR - VT | ||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-05-1998 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-072 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phạm văn Sơn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tôn Đức Thắng-Huyện Côn Đảo-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Sơn |
Địa chỉ | Tôn Đức Thắng | ||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ uống không cồn | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500266243, 004076, 064.830412, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm văn Sơn, Phạm Văn Sơn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500266243 | Nguyễn cá | 12 nguyễn Thị Minh Khai |
2 | 3500266243 | Phạm Văn Sơn | null |
3 | 3500266243 | 54N 4655 | null |
4 | 3500266243 | 54N 1641 | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500266243 | Nguyễn cá | 12 nguyễn Thị Minh Khai |
2 | 3500266243 | Phạm Văn Sơn | null |
3 | 3500266243 | 54N 4655 | null |
4 | 3500266243 | 54N 1641 | null |