Sở Giáo dục và đào tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có địa chỉ tại Số 198 Bạch Đằng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500297562 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500297562 |
Ngày cấp | 27-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở Giáo dục và đào tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643852691 / 0643858136 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 198 Bạch Đằng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643852691 / 0643858136 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 198 Bạch Đằng - - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 16 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh BR-VT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/19/1991 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-422-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Giang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Văn Khóa |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500297562, 0643852691, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Văn Khóa
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500297562 | Trường THPT Vũng Tàu | Số 163/32 Lê Hồng Phong, phường 8 |
| 2 | 3500297562 | Trường PTTH Đinh Tiên Hoàng | Số 16/15/2 Xô Viết Nghệ Tỉnh |
| 3 | 3500297562 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Đường 3/2 |
| 4 | 3500297562 | Trường PTTH Bán Công Trần Nguyên Hãn | Số 16 đường 30/4 |
| 5 | 3500297562 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Số 977 Bình Giã |
| 6 | 3500297562 | Trường THPT Châu Thành | Thị xã Bà Rịa |
| 7 | 3500297562 | Trường PT Dân Tộc nội trú Tỉnh BRVT | Thị trấn Ngãi Giao |
| 8 | 3500297562 | Trường Trung Học Sư Phạm | Long Toàn - Bà Rịa |
| 9 | 3500297562 | Trung tâm DV- DN Châu Thành | Bà Rịa |
| 10 | 3500297562 | Trường PTTH Phan Chu Trinh | Xã Mỹ Xuân |
| 11 | 3500297562 | Trường PTTH Nguyễn Du | Thị trấn Ngãi Giao |
| 12 | 3500297562 | Trường TH Bán công Nguyễn Trãi | Thị trấn Ngãi Giao |
| 13 | 3500297562 | Trường PTTH Ngô Quyền | Xã Đá Bạc |
| 14 | 3500297562 | Trường PTTH Trần Văn Quan | Số 82 Võ Thị Sáu (A1), thôn Long An, thị trấn Long Điền |
| 15 | 3500297562 | Trường THPT Võ Thị Sáu | Xã Phước Long Thọ |
| 16 | 3500297562 | Trường PTTH Xuyên Mộc | TT Phước Bửu |
| 17 | 3500297562 | Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình | Hòa Bình |
| 18 | 3500297562 | Trường PTTH Võ Thị Sáu | TT Côn Đảo |
| 19 | 3500297562 | Trung tâm DV-DN Vũng Tàu | Số 4 Nguyễn Du |
| 20 | 3500297562 | Trung tâm vi tính | 405 Trương công Định |
| 21 | 3500297562 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 139 Phan Chu Trinh, phường 2 |
| 22 | 3500297562 | Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên Thị xã Bà Rịa | Quốc lộ 56, phường Phước Hưng |
| 23 | 3500297562 | Trung tâm GDTX Tân Thành | QL 51A |
| 24 | 3500297562 | Trung tâm GDTX Huyện Châu Đức | Thị trấn Ngãi Giao |
| 25 | 3500297562 | Trung tâm GDTX Long Điền | Số 93 Mạc Thanh Đạm, khu phố Long Lâm, thị trấn Long Điền |
| 26 | 3500297562 | Trường THPT Phú Mỹ | Đường 81, thôn Vạn Hạnh |
| 27 | 3500297562 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Tân Hải |
| 28 | 3500297562 | Trường THPT Hắc Dịch | ấp Trảng Lớn |
| 29 | 3500297562 | Trường THPT Trần Phú | Số 56 xã Kim Long |
| 30 | 3500297562 | Trường PTTH BC Long Hải - Phước Tỉnh | Hải Điền, TT Long Hải |
| 31 | 3500297562 | Trường THPT Bán Công Phước Bửu | Thị trấn Phước Bửu |
| 32 | 3500297562 | Trường khiếm Thị Tân Thành | null |
| 33 | 3500297562 | Trường Khuyết tật Bà Rịa | null |
| 34 | 3500297562 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu |
| 35 | 3500297562 | TT HN Bà Rịa | null |
| 36 | 3500297562 | TT Giáo Dục Thường Xuyên - Hướng Nghiệp TP Vũng Tàu | Số 15 Nguyễn Du, phường 1 |
| 37 | 3500297562 | Trường THPT Trần Quang Khải | Thị trấn Long Điền |
| 38 | 3500297562 | Trường THPT Dương Bạch Mai | Thị xã Phước Hội |
| 39 | 3500297562 | Trung tâm GDTX - HN Huyện Đất Đỏ | Xã Phước Thạnh |
| 40 | 3500297562 | Trường PTTH Bán Công Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 78 đường Hoa Thám, phường Long Tâm |
| 41 | 3500297562 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Xuân Sơn |
| 42 | 3500297562 | Trường THPT Hòa Hội | Xã Hòa Hội |
| 43 | 3500297562 | Trường THPT Minh Đạm | - |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500297562 | Trường THPT Vũng Tàu | Số 163/32 Lê Hồng Phong, phường 8 |
| 2 | 3500297562 | Trường PTTH Đinh Tiên Hoàng | Số 16/15/2 Xô Viết Nghệ Tỉnh |
| 3 | 3500297562 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Đường 3/2 |
| 4 | 3500297562 | Trường PTTH Bán Công Trần Nguyên Hãn | Số 16 đường 30/4 |
| 5 | 3500297562 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Số 977 Bình Giã |
| 6 | 3500297562 | Trường THPT Châu Thành | Thị xã Bà Rịa |
| 7 | 3500297562 | Trường PT Dân Tộc nội trú Tỉnh BRVT | Thị trấn Ngãi Giao |
| 8 | 3500297562 | Trường Trung Học Sư Phạm | Long Toàn - Bà Rịa |
| 9 | 3500297562 | Trung tâm DV- DN Châu Thành | Bà Rịa |
| 10 | 3500297562 | Trường PTTH Phan Chu Trinh | Xã Mỹ Xuân |
| 11 | 3500297562 | Trường PTTH Nguyễn Du | Thị trấn Ngãi Giao |
| 12 | 3500297562 | Trường TH Bán công Nguyễn Trãi | Thị trấn Ngãi Giao |
| 13 | 3500297562 | Trường PTTH Ngô Quyền | Xã Đá Bạc |
| 14 | 3500297562 | Trường PTTH Trần Văn Quan | Số 82 Võ Thị Sáu (A1), thôn Long An, thị trấn Long Điền |
| 15 | 3500297562 | Trường THPT Võ Thị Sáu | Xã Phước Long Thọ |
| 16 | 3500297562 | Trường PTTH Xuyên Mộc | TT Phước Bửu |
| 17 | 3500297562 | Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình | Hòa Bình |
| 18 | 3500297562 | Trường PTTH Võ Thị Sáu | TT Côn Đảo |
| 19 | 3500297562 | Trung tâm DV-DN Vũng Tàu | Số 4 Nguyễn Du |
| 20 | 3500297562 | Trung tâm vi tính | 405 Trương công Định |
| 21 | 3500297562 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 139 Phan Chu Trinh, phường 2 |
| 22 | 3500297562 | Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên Thị xã Bà Rịa | Quốc lộ 56, phường Phước Hưng |
| 23 | 3500297562 | Trung tâm GDTX Tân Thành | QL 51A |
| 24 | 3500297562 | Trung tâm GDTX Huyện Châu Đức | Thị trấn Ngãi Giao |
| 25 | 3500297562 | Trung tâm GDTX Long Điền | Số 93 Mạc Thanh Đạm, khu phố Long Lâm, thị trấn Long Điền |
| 26 | 3500297562 | Trường THPT Phú Mỹ | Đường 81, thôn Vạn Hạnh |
| 27 | 3500297562 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Tân Hải |
| 28 | 3500297562 | Trường THPT Hắc Dịch | ấp Trảng Lớn |
| 29 | 3500297562 | Trường THPT Trần Phú | Số 56 xã Kim Long |
| 30 | 3500297562 | Trường PTTH BC Long Hải - Phước Tỉnh | Hải Điền, TT Long Hải |
| 31 | 3500297562 | Trường THPT Bán Công Phước Bửu | Thị trấn Phước Bửu |
| 32 | 3500297562 | Trường khiếm Thị Tân Thành | null |
| 33 | 3500297562 | Trường Khuyết tật Bà Rịa | null |
| 34 | 3500297562 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu |
| 35 | 3500297562 | TT HN Bà Rịa | null |
| 36 | 3500297562 | TT Giáo Dục Thường Xuyên - Hướng Nghiệp TP Vũng Tàu | Số 15 Nguyễn Du, phường 1 |
| 37 | 3500297562 | Trường THPT Trần Quang Khải | Thị trấn Long Điền |
| 38 | 3500297562 | Trường THPT Dương Bạch Mai | Thị xã Phước Hội |
| 39 | 3500297562 | Trung tâm GDTX - HN Huyện Đất Đỏ | Xã Phước Thạnh |
| 40 | 3500297562 | Trường PTTH Bán Công Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 78 đường Hoa Thám, phường Long Tâm |
| 41 | 3500297562 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Xuân Sơn |
| 42 | 3500297562 | Trường THPT Hòa Hội | Xã Hòa Hội |
| 43 | 3500297562 | Trường THPT Minh Đạm | - |