Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hòa Bình - HOA BINH CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng số 3, Tầng 1, Tòa nhà G1, Khu nhà ở Dầu khí Tân Thành, - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500383028 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500383028 |
Ngày cấp | 06-04-2000 | Ngày đóng MST | 02-12-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hòa Bình |
Tên giao dịch | HOA BINH CO.,LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064.894357 / 064.894358 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phòng số 3, Tầng 1, Tòa nhà G1, Khu nhà ở Dầu khí Tân Thành, - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064.894357 / 064.894358 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng số 3, Tầng 1, Tòa nhà G1, Khu nhà ở Dầu khí Tân Thành, - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3500383028 / 16-05-2011 | Cơ quan cấp | Province Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 85 | Tổng số lao động | 85 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần Duy Thọ |
Địa chỉ chủ sở hữu | ấp ông Trịnh-Xã Tân Phước-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Trần Duy Thọ |
Địa chỉ | Khu 4 Ông Trịnh- Phước Hòa | ||||
| Kế toán trưởng | Lại Hải Yến |
Địa chỉ | Ký Túc Xá trường Dầu khí Vũng Tàu | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500383028, 064.894357, HOA BINH CO.,LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Duy Thọ, Lại Hải Yến
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |