Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Huyện Long Điền - LONG DIEN URBAN DEVELOPMENT SERVICES AND INVESTMENT JOINT ST có địa chỉ tại Số 148 Mạc Thanh Đạm, khu phố Long Tân - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500383042 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500383042 |
Ngày cấp | 06-04-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Huyện Long Điền |
Tên giao dịch | LONG DIEN URBAN DEVELOPMENT SERVICES AND INVESTMENT JOINT ST |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064.3862036 / 064.3652978 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 148 Mạc Thanh Đạm, khu phố Long Tân - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064.3862036 / 064.3652978 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 148 Mạc Thanh Đạm, khu phố Long Tân - - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 788 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh BR-VT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3500383042 / 20-06-2011 | Cơ quan cấp | Province Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/12/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 140 | Tổng số lao động | 140 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-167 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Long |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 11 Phạm Hồng Thái, Khu phố Long Sơn-Huyện Long Điền-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Long |
Địa chỉ | Xã Phước Hưng, huyện Long Điền | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Ngọc Hưng |
Địa chỉ | Thị trấn Long Điền | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500383042, 064.3862036, LONG DIEN URBAN DEVELOPMENT SERVICES AND INVESTMENT JOINT ST, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Văn Long, Trần Ngọc Hưng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác | ||