Doanh nghiệp TN Thành Danh có địa chỉ tại Số 66B10 Trung tâm Thương mại - Bạch Đằng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500400971 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500400971 |
Ngày cấp | 18-10-2000 | Ngày đóng MST | 08-09-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh nghiệp TN Thành Danh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa | Điện thoại / Fax | 064826420 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 66B10 Trung tâm Thương mại - Bạch Đằng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064826420 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 66B10 Trung tâm TM - Bạch Đằng, Phước Trung - - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4901000129 / 19-09-2000 | Cơ quan cấp | Sở KHĐT tỉnh BRVT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-10-2000 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/19/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 17 | Tổng số lao động | 17 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Phương Danh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 60 ấp Hương Giang, xã Long Hương-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Phương Danh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Tuyết Trang |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500400971, 4901000129, 064826420, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Phương Danh, Nguyễn Thị Tuyết Trang
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500400971 | Chi nhánh 4 DNTN Thành Danh | 1226 Cách mạng tháng 8 |
2 | 3500400971 | Chi nhánh số 2 DNTN Thành Danh | ấp Hương Giao, Thị trấn Ngã Giao |
3 | 3500400971 | Chi nhánh DNTN Thành Danh | 202/6 QL 55, Thị trấn Phước Bửu |
4 | 3500400971 | Doanh nghiệp TN Thành Danh | 1255 Bạch Đằng Phước Trung |
5 | 3500400971 | Chi nhánh số 1 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | ấp Kim Giao, thị trấn Ngãi Giao |
6 | 3500400971 | Chi nhánh số 2 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Số 1214 CMT8 - Phường Phước Trung |
7 | 3500400971 | Chi nhánh số 3 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Tổ 2, ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Xuân |
8 | 3500400971 | Chi nhánh số 4 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Số 25/6 Khu phố Phước Hoà, thị trấn Phước Bửu |
9 | 3500400971 | Chi nhánh số 5 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Số 162/4 khu phố Phước Hòa, TT Phước Bửu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500400971 | Chi nhánh 4 DNTN Thành Danh | 1226 Cách mạng tháng 8 |
2 | 3500400971 | Chi nhánh số 2 DNTN Thành Danh | ấp Hương Giao, Thị trấn Ngã Giao |
3 | 3500400971 | Chi nhánh DNTN Thành Danh | 202/6 QL 55, Thị trấn Phước Bửu |
4 | 3500400971 | Doanh nghiệp TN Thành Danh | 1255 Bạch Đằng Phước Trung |
5 | 3500400971 | Chi nhánh số 1 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | ấp Kim Giao, thị trấn Ngãi Giao |
6 | 3500400971 | Chi nhánh số 2 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Số 1214 CMT8 - Phường Phước Trung |
7 | 3500400971 | Chi nhánh số 3 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Tổ 2, ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Xuân |
8 | 3500400971 | Chi nhánh số 4 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Số 25/6 Khu phố Phước Hoà, thị trấn Phước Bửu |
9 | 3500400971 | Chi nhánh số 5 - Doanh nghiệp TN Thành Danh | Số 162/4 khu phố Phước Hòa, TT Phước Bửu |