Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Hồng Long - DNTN XăNG DầU HồNG LONG có địa chỉ tại Số 6K1 Nguyễn Thái Học - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500404302 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500404302 |
Ngày cấp | 24-11-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Hồng Long |
Tên giao dịch | DNTN XăNG DầU HồNG LONG |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643851019 / 0643851019 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 6K1 Nguyễn Thái Học - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643851019 / 0643851019 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 6K1 Nguyễn Thái Học - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3500404302 / 21-11-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-11-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/21/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 14 | Tổng số lao động | 14 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hồng Long |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 6K1 Nguyễn Thái Học-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hồng Long |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Hải Đặng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500404302, 0643851019, DNTN XăNG DầU HồNG LONG, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thị Hồng Long, Nguyễn Hải Đặng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 2 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 3 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500404302 | CN DNTN xăng dầu Hồng Long Trạm KD xăng dầu Mỹ Xuân A | Phước Lập |
| 2 | 3500404302 | CN DNTN Xăng dầu Hồng Long Trạm KD Xăng dầu Núi Đất | 06 K1 Nguyễn Văn Trỗi - P4 VT |
| 3 | 3500404302 | CN DNTN Xăng Dầu Hồng Long - Trạm KDoanh Xăng Dầu Mỹ Xuân A | ấp Phước Lập, xã Mỹ Xuân |
| 4 | 3500404302 | CN DNTN Xăng Dầu Hồng Long - Trạm KDoanh Xăng Dầu Núi Đất | ấp Bắc, xã Hòa Long |
| 5 | 3500404302 | CN DNTN Xăng Dầu Hồng Long-Trạm KD Xăng Dầu Bến Xe Vũng Tàu | Số 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Thắng Tam |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500404302 | CN DNTN xăng dầu Hồng Long Trạm KD xăng dầu Mỹ Xuân A | Phước Lập |
| 2 | 3500404302 | CN DNTN Xăng dầu Hồng Long Trạm KD Xăng dầu Núi Đất | 06 K1 Nguyễn Văn Trỗi - P4 VT |
| 3 | 3500404302 | CN DNTN Xăng Dầu Hồng Long - Trạm KDoanh Xăng Dầu Mỹ Xuân A | ấp Phước Lập, xã Mỹ Xuân |
| 4 | 3500404302 | CN DNTN Xăng Dầu Hồng Long - Trạm KDoanh Xăng Dầu Núi Đất | ấp Bắc, xã Hòa Long |
| 5 | 3500404302 | CN DNTN Xăng Dầu Hồng Long-Trạm KD Xăng Dầu Bến Xe Vũng Tàu | Số 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Thắng Tam |