Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Interflour Việt Nam

Chi Nhánh Công Ty TNHH Interflour Việt Nam có địa chỉ tại 9 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 3500429480-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500429480-001

Ngày cấp 19-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Interflour Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 8237856 /
Địa chỉ trụ sở

9 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax / 8237858
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tòa nhà SFC #11 9 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 1250A / C.Q ra quyết định Bộ KH Và ĐT TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 4112000027 / 06-08-2009 Cơ quan cấp UBND TPHCM (2) 12/11/2014
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-071 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Varian Phua Cheng Kee

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Varian Phua Cheng Kee

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Phan Khánh Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3500429480-001, 4112000027, 8237856, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Varian Phua Cheng Kee, Lê Phan Khánh Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800