Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Long

CôNG TY TNHH GIA LONG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Long - CôNG TY TNHH GIA LONG có địa chỉ tại Thôn Tam Long - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500520813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500520813

Ngày cấp 02-10-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Long

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH GIA LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax 0643885011 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tam Long - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643885011 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tam Long - - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3500520813 / 30-09-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2002
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Gia Long

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Liên Lộc-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Gia Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Thị Hải Châu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3500520813, 0643885011, CôNG TY TNHH GIA LONG, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Gia Long, Hồ Thị Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900