Công Ty Cổ Phần Dược- Mỹ Phẩm Và Thương Mại Bà Rịa Vũng Tàu - BARIPHARCO có địa chỉ tại Số 9 Nguyễn Kim - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500522842 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500522842 |
Ngày cấp | 30-10-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dược- Mỹ Phẩm Và Thương Mại Bà Rịa Vũng Tàu |
Tên giao dịch | BARIPHARCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643540039 / 0643854866 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 9 Nguyễn Kim - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643540039 / 0643854866 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 9 Nguyễn Kim - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 11150 / 28-12-2001 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh BR-VT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3500522842 / 02-10-2002 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/15/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 217 | Tổng số lao động | 217 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Tâm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 148 Nguyễn Văn Trỗi-Phường 4-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Thị Tâm |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Xuân Thủy |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500522842, 0643540039, BARIPHARCO, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Thị Tâm, Nguyễn Xuân Thủy
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500522842 | Nhà thuốc Bệnh Viện Lê Lợi | Số 22 Lê Lợi, phường 1 |
| 2 | 3500522842 | Quầy Thuốc Trung Tâm Y Tế Xuyên Mộc | Khuôn viên TTâm y tế Huyện Xuyên Mộc, thị trấn Phước Bửu |
| 3 | 3500522842 | Quầy thuốc Bệnh Viện Đa Khoa Tân Thành | Khuôn viên bệnh viện đa khoa Tân Thành, thị trấn Phú Mỹ |
| 4 | 3500522842 | Nhà Thuốc Bệnh Viện Bà Rịa I | Số 13 Phạm Ngọc Thạch, phường Phước Hưng |
| 5 | 3500522842 | Nhà Thuốc Bệnh Viện Bà Rịa II | Số 17 Phạm Ngọc Thạch, phường Phước Hưng |
| 6 | 3500522842 | Quầy Thuốc số 112 (nộp thuế khoán MST: 3500448003) | Số 26 Hoàng Hoa Thám, phường 2 |
| 7 | 3500522842 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược-Mỹ Phẩm Và Thương Mại Bà Rịa- | Số 17 Phạm Hồng Thái |
| 8 | 3500522842 | Quầy thuốc số 136 | E2-1/19 Trung tâm đô thị Chí Linh, phường 10 |
| 9 | 3500522842 | Nhà thuốc Doanh nghiệp Số 132 - Chi nhánh | Số 288 Lê Lợi, phường 7 |
| 10 | 3500522842 | Nhà thuốc Doanh nghiệp Số 110 - Chí nhánh | Số 64R Lương Thế Vinh |
| 11 | 3500522842 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược - Mỹ Phẩm Và Thương Mại Bà Rị | Chợ Hòa Long |
| 12 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 02 | Số 45 Lý Thường Kiệt, phường Phước Trung |
| 13 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 03 | Số 65 Lê Quý Đôn, phường Phước Trung |
| 14 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 04 | Số 111 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp |
| 15 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 05 | Số 477 khu phố Núi Dinh, phường Kim Dinh |
| 16 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 06 | ấp Bắc |
| 17 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 07 | Số 66 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Trung |
| 18 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 08 | Số 62 Lê Qúy Đôn, phường Phước Trung |
| 19 | 3500522842 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Số 09 | Số 33 Nguyễn Văn Cừ, phường Long Toàn |
| 20 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 10 | Số 261 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Hiệp |
| 21 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 12 | Số 260 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Hiệp |
| 22 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 13 | Số 28 Nguyễn Đình Chiểu, phường Phước Hiệp |
| 23 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 18 | Số 2402A khu phố 1, phường Phước Nguyên |
| 24 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 98 | Số 161 Ba Cu, phường 4 |
| 25 | 3500522842 | CN Cty CP Dược-Mỹ Phẩm Và TM tỉnh BR-VT-Quầy Thuốc Số 101 | Số 1228 đường 30/4, phường 12 |
| 26 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 109 | Số 344 đường 30/4, phường Rạch Dừa |
| 27 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 111 | Tổ 3, thôn 6, xã Long Sơn |
| 28 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 113 | Số 102 đường 30/4 |
| 29 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 122 | Số 15 Phước Thắng, phường 12 |
| 30 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 134 | Số 107 Thùy Vân, phường 2 |
| 31 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 143 | Số 91 Cách Mạng Tháng Tám, phường Long Hương |
| 32 | 3500522842 | Quầy thuốc số 100 | Số 34A Lê Lai, phường 3 |
| 33 | 3500522842 | Quầy thuốc 105 | Khu B Chợ Mới, phường 2 |
| 34 | 3500522842 | Quầy thuốc 106 | Số 88 Bạch Đằng, phường |
| 35 | 3500522842 | Quầy Dược Phẩm số 81 | Số 89A Nguyễn Văn Trỗi, phường 4 |
| 36 | 3500522842 | Quầy thuốc số 11 | Tổ 6/16 ô3, khu phố Hải Sơn, thị trấn Long Hải |
| 37 | 3500522842 | Quầy Thuốc 214 | Số 206 Tường Thành |
| 38 | 3500522842 | Quầy Thuốc 211 | Số 5ô2/22 Hải Trung |
| 39 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 173 | Quầy A35, chợ thị trấn Phước Hải |
| 40 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 175 | 2B Phước Thới |
| 41 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 178 | ô 5 lô F, Phước Thới |
| 42 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 176 | 72 Khu phố Phước Thới |
| 43 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 171 | 1 ô 8/9, ấp An Hòa |
| 44 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 212 | Tổ 25, ấp An Hải |
| 45 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 174 | Khu phố Tường Thành |
| 46 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 192 | Khu 3, ấp ông Trịnh |
| 47 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 191 | Chợ mới |
| 48 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 190 | ấp Phú Hà |
| 49 | 3500522842 | Quầy Thuốc 177 | Tổ 9, ấp Tân Hòa |
| 50 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 195 | Thôn Tân Hạnh |
| 51 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 213 | 56 B, khu phố Phước Thới |
| 52 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 221 | Chợ Trung tâm thị trấn Phước Bửu |
| 53 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 232 | Tổ 10, ấp Phú Bình |
| 54 | 3500522842 | Quầy Thuốc 231 | Tổ 01, ấp Hồ Tràm |
| 55 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 233 | ấp Phú Bình |
| 56 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 234 | ấp Nhân Tâm |
| 57 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 188 | 4/188 Hải Sơn |
| 58 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 185 | ấp Phước Hiệp |
| 59 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 186 | ấp Bến Đình |
| 60 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 184 | ấp 2 |
| 61 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 183 | ấp ông Trịnh |
| 62 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 182 | ấp 3 |
| 63 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 187 | 162 Vạn Hạnh |
| 64 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 230 | Chợ xã Xuyên Mộc |
| 65 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 220 | Số 239/6 Phước Hòa |
| 66 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 227 | Chợ xã Hòa Bình |
| 67 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 222 | Chợ xã Bình Châu |
| 68 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 217 | ấp 4 Hòa Bình |
| 69 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 225 | ấp Thạnh Sơn |
| 70 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 224 | Khu phố Phước Lộc |
| 71 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 229 | ấp Thạnh Sơn 2A |
| 72 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 180 | ấp Phước Hiệp |
| 73 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 179 | ấp Tân Long |
| 74 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 209 | ấp Phước Hưng |
| 75 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 193 | Trảng Lớn |
| 76 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 236 | ấp Phước Lập |
| 77 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 151 | 142/2 Phước Thạnh |
| 78 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 210 | Tổ 3, ấp Quảng Phú |
| 79 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 149 | ấp Phước Hưng |
| 80 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 181 | ấp Vạn Hạnh |
| 81 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 189 | Tổ 15, ấp ông Trịnh |
| 82 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 219 | ấp Nhân Trí |
| 83 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 150 | ấp Ngọc Hà |
| 84 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 194 | Quảng Phú |
| 85 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 154 | ấp Đạt Thành |
| 86 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 215 | ấp Nhân Nghĩa |
| 87 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 218 | ấp Thanh Bình 3 |
| 88 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 207 | Số 269/4 ấp Thạnh Sơn |
| 89 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 228 | ấp 2 Đông |
| 90 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 216 | Số 311/12, Tổ 12, ấp Phú Thiện |
| 91 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 226 | Chợ thị trấn Phước Bửu |
| 92 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 223 | Chợ xã Bình Châu |
| 93 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 200 | 26 Lê Hồng Phong |
| 94 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 199 | Thôn Lạc Long |
| 95 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 198 | Thôn Thạch Long |
| 96 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 153 | Thôn Sơn Thuận |
| 97 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 168 | Số 9, ấp Phước Thọ |
| 98 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 160 | Khu phố Hải Sơn |
| 99 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 197 | 126 Lê Hồng Phong |
| 100 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 196 | Liên Lộc |
| 101 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 202 | 1042 Nghi Lộc |
| 102 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 166 | Kios L4 |
| 103 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 164 | Kios 32A, Chợ Long Điền |
| 104 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 161 | 5 ô 3, Tổ 18, Khu phố Hải Điền 2 |
| 105 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 159 | Số 15, Bùi Công Minh |
| 106 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 158 | 150 Mạc Thanh Đạm, Khu phố Long Tâm |
| 107 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 157 | 201 Võ Thị Sáu, Khu phố Long Nguyên |
| 108 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 170 | 12/5 ấp An Thạnh |
| 109 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 167 | 64 Mạc Thanh Đạm |
| 110 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 163 | Chợ cũ Long Điền |
| 111 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 206 | Chợ xã Xà Bang |
| 112 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 205 | Trung Tâm Thương Mại |
| 113 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 203 | Chợ Thị trấn Kim Long |
| 114 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 201 | Thôn 6 |
| 115 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 204 | Thôn Xuân Tân |
| 116 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 155 | Tổ 4, ấp Phước Lâm |
| 117 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 208 | Tổ 10/2 ô 2, khu phố Hải Hà |
| 118 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 237 | Tổ 21/1 ô 3, khu phố Hải Điền |
| 119 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 165 | 9 ô 1, khu phố Hải Vân |
| 120 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 238 | Tổ 10, ô 2, khu phố Hải Điền 2 |
| 121 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 235 | 05 Mạc Thanh Đạm, Khu phố Long Tân |
| 122 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 169 | Đ 10, Hải Sơn |
| 123 | 3500522842 | Kho Dược Phẩm Trung Tâm Huyện | Số 75 Lê Quý Đôn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500522842 | Nhà thuốc Bệnh Viện Lê Lợi | Số 22 Lê Lợi, phường 1 |
| 2 | 3500522842 | Quầy Thuốc Trung Tâm Y Tế Xuyên Mộc | Khuôn viên TTâm y tế Huyện Xuyên Mộc, thị trấn Phước Bửu |
| 3 | 3500522842 | Quầy thuốc Bệnh Viện Đa Khoa Tân Thành | Khuôn viên bệnh viện đa khoa Tân Thành, thị trấn Phú Mỹ |
| 4 | 3500522842 | Nhà Thuốc Bệnh Viện Bà Rịa I | Số 13 Phạm Ngọc Thạch, phường Phước Hưng |
| 5 | 3500522842 | Nhà Thuốc Bệnh Viện Bà Rịa II | Số 17 Phạm Ngọc Thạch, phường Phước Hưng |
| 6 | 3500522842 | Quầy Thuốc số 112 (nộp thuế khoán MST: 3500448003) | Số 26 Hoàng Hoa Thám, phường 2 |
| 7 | 3500522842 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược-Mỹ Phẩm Và Thương Mại Bà Rịa- | Số 17 Phạm Hồng Thái |
| 8 | 3500522842 | Quầy thuốc số 136 | E2-1/19 Trung tâm đô thị Chí Linh, phường 10 |
| 9 | 3500522842 | Nhà thuốc Doanh nghiệp Số 132 - Chi nhánh | Số 288 Lê Lợi, phường 7 |
| 10 | 3500522842 | Nhà thuốc Doanh nghiệp Số 110 - Chí nhánh | Số 64R Lương Thế Vinh |
| 11 | 3500522842 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược - Mỹ Phẩm Và Thương Mại Bà Rị | Chợ Hòa Long |
| 12 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 02 | Số 45 Lý Thường Kiệt, phường Phước Trung |
| 13 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 03 | Số 65 Lê Quý Đôn, phường Phước Trung |
| 14 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 04 | Số 111 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp |
| 15 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 05 | Số 477 khu phố Núi Dinh, phường Kim Dinh |
| 16 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 06 | ấp Bắc |
| 17 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 07 | Số 66 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Trung |
| 18 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 08 | Số 62 Lê Qúy Đôn, phường Phước Trung |
| 19 | 3500522842 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Số 09 | Số 33 Nguyễn Văn Cừ, phường Long Toàn |
| 20 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 10 | Số 261 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Hiệp |
| 21 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 12 | Số 260 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Hiệp |
| 22 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 13 | Số 28 Nguyễn Đình Chiểu, phường Phước Hiệp |
| 23 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 18 | Số 2402A khu phố 1, phường Phước Nguyên |
| 24 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 98 | Số 161 Ba Cu, phường 4 |
| 25 | 3500522842 | CN Cty CP Dược-Mỹ Phẩm Và TM tỉnh BR-VT-Quầy Thuốc Số 101 | Số 1228 đường 30/4, phường 12 |
| 26 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 109 | Số 344 đường 30/4, phường Rạch Dừa |
| 27 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 111 | Tổ 3, thôn 6, xã Long Sơn |
| 28 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 113 | Số 102 đường 30/4 |
| 29 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 122 | Số 15 Phước Thắng, phường 12 |
| 30 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 134 | Số 107 Thùy Vân, phường 2 |
| 31 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 143 | Số 91 Cách Mạng Tháng Tám, phường Long Hương |
| 32 | 3500522842 | Quầy thuốc số 100 | Số 34A Lê Lai, phường 3 |
| 33 | 3500522842 | Quầy thuốc 105 | Khu B Chợ Mới, phường 2 |
| 34 | 3500522842 | Quầy thuốc 106 | Số 88 Bạch Đằng, phường |
| 35 | 3500522842 | Quầy Dược Phẩm số 81 | Số 89A Nguyễn Văn Trỗi, phường 4 |
| 36 | 3500522842 | Quầy thuốc số 11 | Tổ 6/16 ô3, khu phố Hải Sơn, thị trấn Long Hải |
| 37 | 3500522842 | Quầy Thuốc 214 | Số 206 Tường Thành |
| 38 | 3500522842 | Quầy Thuốc 211 | Số 5ô2/22 Hải Trung |
| 39 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 173 | Quầy A35, chợ thị trấn Phước Hải |
| 40 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 175 | 2B Phước Thới |
| 41 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 178 | ô 5 lô F, Phước Thới |
| 42 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 176 | 72 Khu phố Phước Thới |
| 43 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 171 | 1 ô 8/9, ấp An Hòa |
| 44 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 212 | Tổ 25, ấp An Hải |
| 45 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 174 | Khu phố Tường Thành |
| 46 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 192 | Khu 3, ấp ông Trịnh |
| 47 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 191 | Chợ mới |
| 48 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 190 | ấp Phú Hà |
| 49 | 3500522842 | Quầy Thuốc 177 | Tổ 9, ấp Tân Hòa |
| 50 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 195 | Thôn Tân Hạnh |
| 51 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 213 | 56 B, khu phố Phước Thới |
| 52 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 221 | Chợ Trung tâm thị trấn Phước Bửu |
| 53 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 232 | Tổ 10, ấp Phú Bình |
| 54 | 3500522842 | Quầy Thuốc 231 | Tổ 01, ấp Hồ Tràm |
| 55 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 233 | ấp Phú Bình |
| 56 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 234 | ấp Nhân Tâm |
| 57 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 188 | 4/188 Hải Sơn |
| 58 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 185 | ấp Phước Hiệp |
| 59 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 186 | ấp Bến Đình |
| 60 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 184 | ấp 2 |
| 61 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 183 | ấp ông Trịnh |
| 62 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 182 | ấp 3 |
| 63 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 187 | 162 Vạn Hạnh |
| 64 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 230 | Chợ xã Xuyên Mộc |
| 65 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 220 | Số 239/6 Phước Hòa |
| 66 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 227 | Chợ xã Hòa Bình |
| 67 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 222 | Chợ xã Bình Châu |
| 68 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 217 | ấp 4 Hòa Bình |
| 69 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 225 | ấp Thạnh Sơn |
| 70 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 224 | Khu phố Phước Lộc |
| 71 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 229 | ấp Thạnh Sơn 2A |
| 72 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 180 | ấp Phước Hiệp |
| 73 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 179 | ấp Tân Long |
| 74 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 209 | ấp Phước Hưng |
| 75 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 193 | Trảng Lớn |
| 76 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 236 | ấp Phước Lập |
| 77 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 151 | 142/2 Phước Thạnh |
| 78 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 210 | Tổ 3, ấp Quảng Phú |
| 79 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 149 | ấp Phước Hưng |
| 80 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 181 | ấp Vạn Hạnh |
| 81 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 189 | Tổ 15, ấp ông Trịnh |
| 82 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 219 | ấp Nhân Trí |
| 83 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 150 | ấp Ngọc Hà |
| 84 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 194 | Quảng Phú |
| 85 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 154 | ấp Đạt Thành |
| 86 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 215 | ấp Nhân Nghĩa |
| 87 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 218 | ấp Thanh Bình 3 |
| 88 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 207 | Số 269/4 ấp Thạnh Sơn |
| 89 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 228 | ấp 2 Đông |
| 90 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 216 | Số 311/12, Tổ 12, ấp Phú Thiện |
| 91 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 226 | Chợ thị trấn Phước Bửu |
| 92 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 223 | Chợ xã Bình Châu |
| 93 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 200 | 26 Lê Hồng Phong |
| 94 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 199 | Thôn Lạc Long |
| 95 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 198 | Thôn Thạch Long |
| 96 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 153 | Thôn Sơn Thuận |
| 97 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 168 | Số 9, ấp Phước Thọ |
| 98 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 160 | Khu phố Hải Sơn |
| 99 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 197 | 126 Lê Hồng Phong |
| 100 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 196 | Liên Lộc |
| 101 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 202 | 1042 Nghi Lộc |
| 102 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 166 | Kios L4 |
| 103 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 164 | Kios 32A, Chợ Long Điền |
| 104 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 161 | 5 ô 3, Tổ 18, Khu phố Hải Điền 2 |
| 105 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 159 | Số 15, Bùi Công Minh |
| 106 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 158 | 150 Mạc Thanh Đạm, Khu phố Long Tâm |
| 107 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 157 | 201 Võ Thị Sáu, Khu phố Long Nguyên |
| 108 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 170 | 12/5 ấp An Thạnh |
| 109 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 167 | 64 Mạc Thanh Đạm |
| 110 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 163 | Chợ cũ Long Điền |
| 111 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 206 | Chợ xã Xà Bang |
| 112 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 205 | Trung Tâm Thương Mại |
| 113 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 203 | Chợ Thị trấn Kim Long |
| 114 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 201 | Thôn 6 |
| 115 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 204 | Thôn Xuân Tân |
| 116 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 155 | Tổ 4, ấp Phước Lâm |
| 117 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 208 | Tổ 10/2 ô 2, khu phố Hải Hà |
| 118 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 237 | Tổ 21/1 ô 3, khu phố Hải Điền |
| 119 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 165 | 9 ô 1, khu phố Hải Vân |
| 120 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 238 | Tổ 10, ô 2, khu phố Hải Điền 2 |
| 121 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 235 | 05 Mạc Thanh Đạm, Khu phố Long Tân |
| 122 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 169 | Đ 10, Hải Sơn |
| 123 | 3500522842 | Kho Dược Phẩm Trung Tâm Huyện | Số 75 Lê Quý Đôn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 252 | ấp Mỹ Tõn |
| 2 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 259 | Tổ 2, ấp Song Vĩnh |
| 3 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 261 | Tổ 6, ấp Phước Thiện |
| 4 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 263 | ấp Mỹ Hạnh |
| 5 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 253 | ấp Thị Vải |
| 6 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 255 | ấp Tõn Long |
| 7 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 258 | ấp Phước Hiệp |
| 8 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 257 | Số 03/1 Ngọc Hà |
| 9 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 254 | ụ1, khu phố Hải Lộc |
| 10 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 256 | Thụn Quảng Long |
| 11 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 260 | D22, Phước Thỏi |
| 12 | 3500522842 | Kho số 09 | 9 Nguyễn Kim |
| 13 | 3500522842 | Kho số 05 | 180 Lờ Lai |
| 14 | 3500522842 | Kho Bà Rịa | 1330 Bạch Đằng |
| 15 | 3500522842 | Kho Long Đất | Xó Phước Long Hội |
| 16 | 3500522842 | Kho hàng Dapha | 9 Nguyễn Kim |
| 17 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 240 | Số 114 Phước Tấn |
| 18 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 241 | ụ3, khu phố Hải Điền 3 |
| 19 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 156 | I 20, tổ 5, ấp Tõn Lập |
| 20 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 242 | Kios số 2 Chợ Long Hải |
| 21 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 244 | Chợ Hũa Hội |
| 22 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 243 | Khu phố Phước Lộc |
| 23 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 247 | Khu N7, đường Trần Phỳ |
| 24 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 246 | 05 Phạm Văn Đồng, khu 7 |
| 25 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 250 | Khu phố Hải Phong 1 |
| 26 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 249 | ấp Phước Long |
| 27 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 251 | ụ 1, Khu phố Hải Bỡnh |
| 28 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 248 | Tổ 6, ấp Tõn Hạnh |
| 29 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 245 | ấp Tõn Phỳ |
| 30 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 152 | Chợ Sơn Bỡnh |
| 31 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 172 | Tổ 18 ấp Nỳi Nhọn |
| 32 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 162 | Tổ 1/8, ụ1, khu phố Hải Sơn |
| 33 | 3500522842 | Quầy Thuốc Số 239 | ấp Thị Vải |