Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phương Xanh - Chi Nhánh Hải Phòng

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phương Xanh - Chi Nhánh Hải Phòng có địa chỉ tại Số 148 đường 208 An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 3500601156 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500601156

Ngày cấp 15-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phương Xanh - Chi Nhánh Hải Phòng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax +84643522003 / +84643524379
Địa chỉ trụ sở

Số 148 đường 208 An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax +84643522003 / +84643524379
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3500601156 / 15-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 15-12-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Lơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22/9 Nam Kỳ Khởi Nghĩa-Phường Thắng Tam-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Hải Hậu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3500601156, +84643522003, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Đồng, Đoàn Thị Lơ, Phạm Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
14 Bán buôn dầu thô 46612
15 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
16 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Bán buôn xi măng 46632
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
21 Bán buôn kính xây dựng 46634
22 Bán buôn sơn, vécni 46635
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
24 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
46 Vận tải hành khách hàng không 51100
47 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Khách sạn 55101
54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
56 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
59 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Dịch vụ ăn uống khác 56290
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
64 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
65 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
67 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
68 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
69 Cung ứng lao động tạm thời 78200
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
73 Đại lý du lịch 79110
74 Điều hành tua du lịch 79120
75 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
76 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
77 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
78 Dịch vụ điều tra 80300
79 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
80 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
81 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
82 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
83 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
84 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
85 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
86 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
87 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
88 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
90 Dịch vụ đóng gói 82920
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500601156 VPĐD Công ty TNHH Nam Phương Xanh 22 Phạm Ngọc Thạch, phường 9
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500601156 VPĐD Công ty TNHH Nam Phương Xanh 22 Phạm Ngọc Thạch, phường 9
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3500601156 Văn phũng đại diện Cụng ty TNHH Nam Phương Xanh Số 22 Phạm Ngọc Thạch, phường 9