Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Apds Việt Nam

APDS VIETNAM LIMITED

Công Ty TNHH Apds Việt Nam - APDS VIETNAM LIMITED có địa chỉ tại Số 973 đường 30/4 - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500685759 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500685759

Ngày cấp 29-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Apds Việt Nam

Tên giao dịch

APDS VIETNAM LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax 84-64-3848337 / 84-64-3848350
Địa chỉ trụ sở

Số 973 đường 30/4 - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-64-3848337 / 84-64-3848350
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường số 11 khu công nghiệp Đông Xuyên - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3500685759 / 28-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 44 Tổng số lao động 44
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Colin Peart

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Colin Peart

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Hoa Lý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3500685759, 84-64-3848337, APDS VIETNAM LIMITED, Vũng Tàu, Bà Rịa, Colin Peart, Phạm Thị Hoa Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200