Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Mỹ Xuyên

Công ty TNHH Mỹ Xuyên có địa chỉ tại Số 2/4 thôn Ngọc Hà, quốc lộ 51, thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500722009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500722009

Ngày cấp 17-11-2005 Ngày đóng MST 21-02-2006
Tên chính thức

Công ty TNHH Mỹ Xuyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/4 thôn Ngọc Hà, quốc lộ 51, thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903.852.658 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/4 thôn Ngọc Hà, quốc lộ 51, thị trấn Phú Mỹ - - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4902001146 / 08-11-2005 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh BRVT
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4, xã Thạnh Phú-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Lê Văn Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Kim Kết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3500722009, 4902001146, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lý Văn Hòa, Lê Văn Hòa, Phạm Thị Kim Kết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620