Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam (nộp hộ thuế) có địa chỉ tại Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500725289 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500725289 |
Ngày cấp | 23-12-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam (nộp hộ thuế) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 8229156 / 8229165 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064.3932100 / 0909.977766 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân - - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-12-2005 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Yoshikazu Morita |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tòa nhà IBC, lầu 4, phòng C1, số 1A Mê Linh, Quận 1, TPHCM- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500725289, 8229156, Vũng Tàu, Bà Rịa, Yoshikazu Morita
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500725289 | NSG Purchase&Supply Co.,Ltd | 12th Floor, Shiba 1-Chome, Minato-ku, Tokyo 105-0014, Japan |
2 | 3500725289 | Lahti Precision Oy | Ahjokatu 4A, 15800 Lahti, Phần Lan |
3 | 3500725289 | Schenker Logistics (Malaysia) SDN BHD | Lot 1&3, Persiaran Pasak Bumi,Bukit Jelutong Industrial Park |
4 | 3500725289 | Signode Singapore Pte Ltd | null |
5 | 3500725289 | Vesta Gmbh | null |
6 | 3500725289 | Boulting Group Ltd | null |
7 | 3500725289 | Grezebach Maschinenbau Gmbh | null |
8 | 3500725289 | ERM-Hong Kong Ltd | null |
9 | 3500725289 | NSG Technology - Research Co., Ltd | null |
10 | 3500725289 | Yield Co., Ltd | null |
11 | 3500725289 | Operational Exellence Consulting | null |
12 | 3500725289 | Okada Chikuro Co., Ltd | null |
13 | 3500725289 | Invensys Automation & Control Eurotherm Division | null |
14 | 3500725289 | Color Global Co., Ltd | null |
15 | 3500725289 | Malaysia Sheet Glass Sdn Bhd | null |
16 | 3500725289 | Meidensha Corporation | null |
17 | 3500725289 | Sanwa Kogyo Yohin Co., Ltd | null |
18 | 3500725289 | Acwa Service Ltd | null |
19 | 3500725289 | Isolite Insulating product Co., Ltd | null |
20 | 3500725289 | Sys Yoshida Co., Ltd | null |
21 | 3500725289 | Pilkington Group Ltd | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500725289 | NSG Purchase&Supply Co.,Ltd | 12th Floor, Shiba 1-Chome, Minato-ku, Tokyo 105-0014, Japan |
2 | 3500725289 | Lahti Precision Oy | Ahjokatu 4A, 15800 Lahti, Phần Lan |
3 | 3500725289 | Schenker Logistics (Malaysia) SDN BHD | Lot 1&3, Persiaran Pasak Bumi,Bukit Jelutong Industrial Park |
4 | 3500725289 | Signode Singapore Pte Ltd | null |
5 | 3500725289 | Vesta Gmbh | null |
6 | 3500725289 | Boulting Group Ltd | null |
7 | 3500725289 | Grezebach Maschinenbau Gmbh | null |
8 | 3500725289 | ERM-Hong Kong Ltd | null |
9 | 3500725289 | NSG Technology - Research Co., Ltd | null |
10 | 3500725289 | Yield Co., Ltd | null |
11 | 3500725289 | Operational Exellence Consulting | null |
12 | 3500725289 | Okada Chikuro Co., Ltd | null |
13 | 3500725289 | Invensys Automation & Control Eurotherm Division | null |
14 | 3500725289 | Color Global Co., Ltd | null |
15 | 3500725289 | Malaysia Sheet Glass Sdn Bhd | null |
16 | 3500725289 | Meidensha Corporation | null |
17 | 3500725289 | Sanwa Kogyo Yohin Co., Ltd | null |
18 | 3500725289 | Acwa Service Ltd | null |
19 | 3500725289 | Isolite Insulating product Co., Ltd | null |
20 | 3500725289 | Sys Yoshida Co., Ltd | null |
21 | 3500725289 | Pilkington Group Ltd | null |