Công ty TNHH Posco - Việt Nam nộp hộ thuế có địa chỉ tại Lô số 1, khu công nghiệp Phú Mỹ II - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500778805 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500778805 |
Ngày cấp | 26-01-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH Posco - Việt Nam nộp hộ thuế |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 08.38246841 / 08.38246856 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô số 1, khu công nghiệp Phú Mỹ II - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 08.38246841 / 08.38246856 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng 704B, tòa nhà Diamand Plaza, 34 Lê Duẩn - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-01-2007 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-088 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
Chủ sở hữu | Han Dong Hee |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500778805, 08.38246841, Vũng Tàu, Bà Rịa, Han Dong Hee
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500778805 | GFG Peabody Co., Ltd | N53W24900 South Corporate Circle, Dussex, WI, USA 53089 |
2 | 3500778805 | Lankhorst Special Mouldings BV | P.O Box 203, Prinsengracht 2, 8600 AE Sneek, The Nertherland |
3 | 3500778805 | Tae Sung Engineering Co., Ltd | 779-7 Gwang Young-Dong, Gwang Yang-Si, Jeo Nam, Korea |
4 | 3500778805 | Isra-Parsytec GmbH | Auf Der Huls 183 52068 Aechen, Germany |
5 | 3500778805 | Posdata Co., Ltd | 276-2 Seohyeon-dong, Bundang-gu, Sungnam city, Korea |
6 | 3500778805 | Rockwell Automation Southeast Asia Pte. Ltd | 55 Newton Rd#11-02, Revenue House, Singapore 307987 |
7 | 3500778805 | World Power Co., Ltd | 981-23 Bangbae3-dong, Suck-Kyung Bldg 4F, Seoul, Korea |
8 | 3500778805 | Pos-M Co., Ltd | 1656-4 Taein-Dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
9 | 3500778805 | PMS | 1656-4 Taein-Dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
10 | 3500778805 | Posco China Holding Corp | No18 Xiaguangli N. Rd Dong San Huan, Chao Yang D., China |
11 | 3500778805 | Poscon | 1656-6 Taein-Dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
12 | 3500778805 | Powell | 437-6, Haedo 1-dong, Nam-gu, Pohnag, Gyeonbuk, Koera |
13 | 3500778805 | Unitech | 1352-9, Jung-dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
14 | 3500778805 | Won Chang | 700 Gumho-dong, Gwangyang city, Jeonnam, Korea |
15 | 3500778805 | TMC | 700 Gumho-dong, Gwangyang city, Jeonnam, Korea |
16 | 3500778805 | Samjung P&A | 967, Koedong, Nam-gu, Pohang-city, Kyungbuk, Korea |
17 | 3500778805 | Poroll Rech | 790-826 Dongwoob/d, Deaham Dong,Nam-gu,Pohang,Gyeongbuk,Kore |
18 | 3500778805 | EG Tech Corporation | 700 Kumho-dong Gwangyang city, Jeonnam, 545-711, Korea |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500778805 | GFG Peabody Co., Ltd | N53W24900 South Corporate Circle, Dussex, WI, USA 53089 |
2 | 3500778805 | Lankhorst Special Mouldings BV | P.O Box 203, Prinsengracht 2, 8600 AE Sneek, The Nertherland |
3 | 3500778805 | Tae Sung Engineering Co., Ltd | 779-7 Gwang Young-Dong, Gwang Yang-Si, Jeo Nam, Korea |
4 | 3500778805 | Isra-Parsytec GmbH | Auf Der Huls 183 52068 Aechen, Germany |
5 | 3500778805 | Posdata Co., Ltd | 276-2 Seohyeon-dong, Bundang-gu, Sungnam city, Korea |
6 | 3500778805 | Rockwell Automation Southeast Asia Pte. Ltd | 55 Newton Rd#11-02, Revenue House, Singapore 307987 |
7 | 3500778805 | World Power Co., Ltd | 981-23 Bangbae3-dong, Suck-Kyung Bldg 4F, Seoul, Korea |
8 | 3500778805 | Pos-M Co., Ltd | 1656-4 Taein-Dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
9 | 3500778805 | PMS | 1656-4 Taein-Dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
10 | 3500778805 | Posco China Holding Corp | No18 Xiaguangli N. Rd Dong San Huan, Chao Yang D., China |
11 | 3500778805 | Poscon | 1656-6 Taein-Dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
12 | 3500778805 | Powell | 437-6, Haedo 1-dong, Nam-gu, Pohnag, Gyeonbuk, Koera |
13 | 3500778805 | Unitech | 1352-9, Jung-dong, Gwangyang-city, Jeonnam, Korea |
14 | 3500778805 | Won Chang | 700 Gumho-dong, Gwangyang city, Jeonnam, Korea |
15 | 3500778805 | TMC | 700 Gumho-dong, Gwangyang city, Jeonnam, Korea |
16 | 3500778805 | Samjung P&A | 967, Koedong, Nam-gu, Pohang-city, Kyungbuk, Korea |
17 | 3500778805 | Poroll Rech | 790-826 Dongwoob/d, Deaham Dong,Nam-gu,Pohang,Gyeongbuk,Kore |
18 | 3500778805 | EG Tech Corporation | 700 Kumho-dong Gwangyang city, Jeonnam, 545-711, Korea |