Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Danh

DUC DANH PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Danh - DUC DANH PTE có địa chỉ tại Tổ 27, ấp Phước Lâm - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500798216 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500798216

Ngày cấp 28-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Danh

Tên giao dịch

DUC DANH PTE

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643674360 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 27, ấp Phước Lâm - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643674360 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 27, ấp Phước Lâm - - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3500798216 / 11-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 27, ấp Phước Lâm-Huyện Long Điền-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Cao Văn Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Ngọc ánh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3500798216, 0643674360, DUC DANH PTE, Vũng Tàu, Bà Rịa, Cao Văn Tuyến, Nguyễn Ngọc ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610